Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Đồ án: Thiết kế nhà máy nước giải khát

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.41 KB, 5 trang )


Baớng tọứng kóỳt cỏn bũng nguyón lióỷu cho nổồùc GK lón men:
Baớng 5:
St
t
Cọng õoaỷn Khọỳi lổồỹng (kg), thóứ tờch (lit), sọỳ lổồỹng (caùi)
1
Nguyón
lióỷu ban
õỏửu
100kg 1 meớ 1 ca 1 ngaỡy 1 nm
Malt
50 813,08 1219,62 2439,24 702501,12
Ngọ
50 813,08 1219,62 2439,14 702501,12
ổồỡng
40,77 662,98 994,47 1988,94 572814,72
2
Lổồỹng
xirọ khi nỏỳu
74,71 (kg) 1214,9 (kg) 1822,35
(kg)
3644,7 (kg) 1049673,6 (kg)
3
Sau khi loỹc
Dởch
õổồỡng 6%
1105,47
(lit)
17976,71
(lit)


26965,07
(lit)
53930,13
(lit)
15531877,44
(lit)
Xirọ 60%
cỏửn bọứ
sung
66,57
(kg)
1082,53
(kg)
1623,79
(kg)
3247,59
(kg)
935305,92
(kg)
4
Phọỳi chóỳ
Lổồỹng
dởch sau
phọỳi chóỳ
1157,72
(lit)
18826,38
(lit)
28239,57
(lit)

56479,14
(lit)
16265992,32
(lit)
Axit citric
bọứ sung
vaỡo xirọ
0,051(kg) 0,338(kg) 0,507(kg) 1,014(kg) 292,03(kg)
5
Lón men
Lổồỹng
dởch trổồùc
lón men
1146,14
(lit)
18638,07
(lit)
27957,1
(lit)
55914,2
(lit)
16103292,48
(lit)
Lổồỹng
dởch sau lón
men
1134,67
(lit)
18451,55
(lit)

27677,33
(lit)
55354,65
(lit)
15942139,2
(lit)
6
Lổồỹng
dởch sau
laỡm laỷnh
vaỡ loỹc
trong
1123,32
(lit)
18266,98
(lit)
27400,47
(lit)
54800,94
(lit)
15782670,72
(lit)
7 Nổồùc giaới
khaùt sau
chióỳt roùt
vaỡ õoùng
1112,09
(lit)
18084,36
(lit)

27126,54
(lit)
54253,08
(lit)
15624887,04
(lit)
nừp
8 Thanh truỡng
thaỡnh
phỏứm
1067,61
(lit)
17361,05
(lit)
26041,57
(lit)
52083,15
(lit)
14999947,2
(lit)
9
Vi sinh vỏỷt
giọỳng
34,38
(lit)
559,07
(lit)
838,605
(lit)
1677,21

(lit)
483036,48
(lit)
Nỏỳm men
27,5 447,2 670,8 1341,6 386380,8
Vi khuỏứn
6,88 111,88 167,82 335,64 96664,32
10 Thaới baợ
ổồùt
120,85(kg) 1965,21 5895,63 1697941,44
11
Tờnh bao
bỗ
Lổồỹng
chai
7575757(chai)
Lổồỹng
nhaợn
46363636(caùi)
Lổồỹng
nừp
46363636(caùi)
Lổồỹng keùt
293560(keùt)
Baớng 7: Baớng tọứng kóỳt cỏn bũng vỏỷt chỏỳt cho nổồùc ngoỹt
pha chóỳ:
Haỷng muỷc
ồn
vở
1000lit

xi rọ
1 meớ 1 ngaỡy 1 nm
Lổồỹng õổồỡng ban õỏửu
Kg 765,73 903,76 1807,52 520565,51
Lổồỹng nổồùc nỏỳu xirọ
Kg 515,64 677 1354 389953,3
Lổồỹng xirọ nỏỳu
Lit 1000
1180,2
6
2360,52 679829,06
Lổồỹng axit citric
Lit 22,97 27,11 54,22 15615,67
Lổồỹng hổồng lióỷu
Lit 3,828 4,518 9,036 2602,38
Lổồỹng chỏỳt maỡu
Lit 0,633 0,745 1,49 430,33
Lổồỹng nổồùc baợo hoaỡ
CO
2
Lit 7504,89
8857,7
1
17715,4
2
5102042,3
Lổồỹng nổồùc chanh thaỡnh
phỏứm
Lit 7354,79
8680,5

5
17361,1
1
5000000
Chai
Caùi
52609,4
2
2525252
Nừp
Caùi 15151515
Baớng 8: Baớng tọứng kóỳt cỏn bũng vỏỷt lióỷu cuớa nhaỡ maùy:
Haỷng
muỷc
v 1 meớ 1 ngaỡy 1 nm
Nguyón
lióỷu ban
õỏửu
K
g
Nổồùc
GK
Lón
men
Nổồù
c
ngoỹt
pha
chóỳ
Nổồùc

GK
lón
men
Nổồùc
ngoỹt
pha
chóỳ
Nổồùc GK
lón men
Nổồùc
ngoỹt
pha chóỳ
Malt Kg
813,08 2439,24 702501,12
Ngọ Kg
813,08 2439,24 702501,12
ổồỡng Kg
662,98 903,76 1988,94 1807,52 572814,72 520565,51
Xirọ 60%
cỏửn nỏỳu
Lit
1214,9
1180,2
6
3644,7 2360,52 1049673,6 679829,06
Axit citric
bọứ sung
Lit
0,338 27,11 1,014 54,22 292,03 15615,67
Lổồỹng

hổồng
lióỷu
Lit
4,518 9,036 2602,38
Lổồỹng
chỏỳt maỡu
Lit
0,745 1,49 430,33
Lổồỹng
õổồỡng 6
% bọứ
sung
Lit
17976,71 53930,13 15531877,44
Lổồỹng
dởch lón
men õaợ
phọỳi chóỳ
Lit
18826,38 56479,14 16265992,32
Lổồỹng
dởch lón
men trổồùc
khi loỹc vaỡ
laỡm laỷnh
Lit
18451,55 55354,65 15942139,2
Lổồỹng
dởch lón
men sau

loỹc vaỡ
laỡm laỷnh
Lit
18266,98 54800,94 15782670,72
Lổồỹng
nổồùc bọứ
sung õóứ
nỏỳu xiro
Lit
553,38 677 1660,14 1354 478120,32 389953,3

Lổồỹng
nổồùc baợo
hoaỡ CO
2
Lit
8857,7
1
17715,42 5102042,3
Lổồỹng
baợ thaới
kg
1965,21 5895,63 1697941,44
Lổồỹng Lit
17361,05 8680,5
5
52083,15 17361,11 14999947,2 3000000
næåïc giaíi
khaït
thaình

pháøm
Chai
7575757 2525252
Nàõp
46363636
15151515,1
5
Nhaîn
46363636
15151515,1
5
Keït âæûng
chai
293560

×