Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 3 - LỚP 7 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.35 KB, 8 trang )


TỪ VỰNG - UNIT 3 - LỚP 7
Put : đặt để
Washing machine : máy giặt
Refrigerator : tủ lạnh
Electric stove : lò điện
Sink : bồn rửa
Shower : vòi tắm hoa sen
Closet : tủ quần áo
Interesting : thú vị
Friendly : thân thiện
Modern : hiện đại
Narrow : hẹp
Clever : lanh lợi
Sour : chua
Colorful : sặc sỡ
Quiet : yên tĩnh
Neighbor : người láng giềng
Wonderful : tuyệt vời
Farmhouse : nhà ở nông trại
Large : lớn
Really : thực sự
View : tầm nhìn
Bright : sang sủa
Test : bài kiểm tra
Dress : áo đầm
Doll : búp bê
Clean : sạch sẽ
Journalist : nhà báo
Painter : họa sĩ
Article : bài báo


Dentist :
Sick : bệnh
Among : trong số
Air plane : máy bay
Cheap : rẻ tiền
Enjoy : thích
Company : công ty
Cost : trị giá
Center : trung tâm
Move : di chuyển
Pine apple : quả thơm
Dirty : dơ bẩn
Convenient : tiện gnhi
Hide : ẩn nấp
Intelligent : thông minh
Fresh : tươi
Naught : ngịch ngợm
Newspaper : báo
Bath room : phòng tắm
Grow : trồng
Exciting : hào hứng
Trip : chuyến đi chơi
Raise : nuôi
Cattle : trâu bò
Primary school : trường tiểu học
Musician : nhạc sĩ
Busy : bận
Important : quan trọng
Bench : ghế dài
Countryside : thôn quê

Work hard : làm việc chăm chỉ
Look for : tìm kiếm
According to : theo
Rich : giàu có
Elder brother : anh trai
Describe : diễn tả
Office : cơ quan
Housewife : nội trợ
Take care of : chăm sóc
Sick : bệnh
Which : nào
Vegetables : rau
Kitchen : bếp
Living room : phòng khách
Job : nghề nghiệp
Garden : khu vườn
Village : ngôi làng

×