Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.53 KB, 8 trang )
TỪ VỰNG - UNIT 5 - LỚP 12
Campus : sân trường đại học
Explain : giải thích
Roommate : bạn cùng phòng
Existence : sự hiện diện
Fight back tears : kềm nước mắt
All the time : luôn
Even : thậm chí
Degrees Celsius : độ C
Midterm : giữa học kỳ
Probably : có lẽ
Graduate : tốt nghiệp
Challenge : thử thách
Academically : về mặt học tập
Thoroughly : toàn bộ
Creativity : sự sáng tạo
Socially : về mặt xã hội
Engineering : nghề kỹ sư
Provide : chu cấp
Plenty of : nhiều
Rise : sự tăng lên
Prices : giá cả
Increase : tăng lên
Inflation : lạm phát
Speed : tốc độ
Lonely : cô đơn
Calendar : lịch
Identity card : thẻ chứng minh nhân dân
Reference letter : thư giới thiệu