Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 3 - LỚP 12 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.35 KB, 16 trang )


TỪ VỰNG - UNIT 3 - LỚP 12
TỪ VỰNG BỔ SUNG
Trang 31
Verbal : bằng lời
Probably : hầu như chắc chắn
For example = For instance : ví dụ
Non-verbal : không lời
Raise : giơ lên
Wave : vẩy tay
Suppose : cho rằng
Signal : tín hiệu
Get off : ra khỏi
Jump : nhảy
Attract his attention : gây chú ý
Instance : ví dụ
Appropriate : thích hợp
Several : vài
Pass : đi ngang qua
Nod : gật đầu
Slightly : nhẹ
Assistance : sự trợ giúp
Whistle : huýt sáo
Consider : xem như
Impolite : không lịch sự
Tune : điệu nhạc
Even : thậm chí
Rude : thô lổ
Situation : hoàn cảnh
Informality : sự không trang trọng
Brief : ngắn gọn


Once : một khi
Point at : chỉ tay vào
Acceptable : có thể chấp nhận
Approach : đến gần
Hairstyle : kiểu tóc
Trang 33
Terrific : tuyệt
Decent : đứng đắn, tề chỉnh
Handle : chăm sóc (tóc)
Kid : chơi khăm
Terrible : kinh khủng
Suit : hợp
Badminton : cầu lông
Trang 34
Pair of glasses : cặp mắt kính
Watch : đồng hồ đen tay
Modern- looking : trông hiện đại
Pair of shoes : đôi giày
Jacket : áo choàng
Trang 35
Cause : gây ra
Argument : sự tranh cãi
Reasonable :hợp lý
Length : chiều dài
Separate telephone : điện thoại riêng
Serious : nghiêm trọng
Shank of the evening : xế chiều
Sound sleep : ngủ ngon
Fright : nỗi sợ
Trang 36

Regulation : qui định, luật lệ
Omission : sự bỏ qua
Observe : quan sát
Abrupt : đột ngột
Rule : nội qui , luật lệ
Department : sự ra đi
Farewell party : tiệc chia tay
Thoughtful : ân cần
Apology : xin lỗi

Indicate : chỉ ra, là dấu hiệu
Sorrow : nỗi buồn
Admit : thú nhận
Discourtesy : sự bất lịch sự
Trang 37
Hurt someone’s feeling : gây thương tổn ai
Permission : sự cho phép
Seat : chỗ ngồi
Action : hành động
Take a sit : ngồi
Quiet : lặng lẽ
Later : sau đó
Polite : lịch sự
Simply : đơn giản
Interruption : sự gián đoạn
Common : thông thường
Trang 38
District : quận
Run : điều hành
Office : văn phòng

Upset : buồn
Side : phía
Turn up : xuất hiện
Trang 40
Point : vấn đề
Get through : liên lạc
Otherwise : nếu không thì
Forgive : tha thứ
Sarcastic : mĩa mai , châm biếm
Owe : nợ
That’s all right : không có chi ( dung đáp lại lời cám
ơn)
Trang 41
Century : thế kỷ
Marriage : hôn nhân
Communicate : giao tiếp
Include : bao gồm
Posture : dáng điệu
Facial : thuộc về vẽ mặt
Gesture : cử chỉ
Interpret : giải thích
Meaning : ý nghĩa
Slump : nặng nề, ảo nảo
Lack : thiếu
Confidence :sự tự tin
Straight : thẳng
Sign : dấu hiệu
Clue : manh mối
Notice : chú ý
Express : biểu lộ

Look away : nhìn ra chổ khác
Challenge : thử thách
Interest : sự quan tâm
Shy : mắc cỡ
Conversation : cuộc trò chuyện
Repeat : lặp lại
Movement : sự di chuyển
Tap : vổ
Trang 42
Impatient : không kiên nhẫn
Superior : cấp trên
Mention : kể đến
Settle : ở, định cư
Carpet : tấm thảm
House-warm party : tiệc tân gia
Give our regards to : cho chúng tôi gởi lời thăm …

×