Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 5 - LỚP 9 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.08 KB, 7 trang )


TỪ VỰNG - UNIT 5 - LỚP 9
Media : phương tiện thông tin đại chúng
Thanks to : nhờ vào
Latest : mới nhất
Inexpensive : không đắt tiền
Viewer : người xem
Variety : sự đa dạng
Channel : kênh
Development : sự phát triển
Remote control : điều khiển TV (rì mốt)
Age : tuổi
Interactive TV : Ti vi có điều khiển từ xa
Type : kiểu, loại
Opposite : ngược lại
Boring : chán
Folk music : dân ca
Cartoon : phim hoạt hình
Literature : văn học
Art : nghệ thuật
News : tin tức
Safe traffic : an toàn giao thông
Drama : kịch
Health for everyone : sức khỏe cho mọi người
Gardening : trồng trọt
Wild life world : thế giới động vật
Forecast : dự báo
Vs : đấu với
Telegraph : điện tín
Form : hình thức
Appear : xuất hiện


Major : chủ yếu
Increasingly : không ngừng tăng lên
Useful : có ích
Invention : phát minh
Pity : điều đáng tiếc
Most : hầu hết
Therefore : vì thế
Get access to : có
Explore : thăm dò
Education : giáo dục
Entertainment : giải trí
Commerce : thương mại
Dangerous : nguy hiểm
Moreover : ngoài ra
Suffer : bị ( bệnh tật, thiệt thòi )
Various : khác nhau
Risk : rủi ro
Spam : thư rác
Personal : cá nhân
Leak : rò rỉ
Alert : cảnh giác
What…for : để làm gì
According to : theo
Disadvantage : mặt xấu
Disagree : không đồng ý
Cable TV : truyền hình cáp
Detective stories : truyện trinh thám
Advertisement : quảng cáo


×