Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 3 - LỚP 11 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.8 KB, 7 trang )


TỪ VỰNG - UNIT 3 - LỚP 11
Candle :đèn cầy

Blow out : thổi tắt

Present : thiệp

Toy : đồ chơi

Clothes : quần áo

Of all ages : mọi lứa tuổi

Adult : người lớn

Age : tuổi

Perhaps : có lẽ

Gift : quà tặng

Couple : đôi vợ chồng

To each other : cho nhau

Golden anniversary : kỹ niệm đám cưới vàng ( 50 năm ngày
cưới )

Silver anniversary :kỹ niệm đám cưới bạc ( 25 năm ngày
cưới )



Mark : đánh dấu

Milestone : cột mốc

Budget : ngân sách

Decoration : sự trang trí

Entertainment : sự giải trí, vui chơi

Tide up the mess : dọn dẹp

On what occasion : vào dịp nào ?

What kind : loại nào ?

Organize : tổ chức

Take place : xảy ra

Serve : phục vụ

Lemonade : nước chanh

Slice : lát mỏng

Helicopter : máy bay trực thăng

Will : sẳn lòng


Candy : kẹo

Offer : đề nghị (giúp ai)

Include : bao gồm

Refuse : từ chối

Briefcase : cặp tài liệu

Customs officer : nhân viên hải quan

Trouble : điều phiền phức, rắc rối

Mention : nhắc đến

Be concerned : lo lắng

Save : để dành

Count on : trông mong vào

Rescue : ứng cứu

Farewell : tiệc chia tay

Mean : dự định

Upset : làm (ai) buồn


Forgive : tha thứ

Pub : quán rượi

Ordinary : bình thường

Thrilled : hồi hộp

Virtually : rõ ràng

Give up : từ bỏ

Display : trưng bày

Prominently : lộ ra

Finger print : dấu tay

Relative : bà con

Wrap : gói

Exactly : chính xác

Declare : tuyên bố

Smart : thanh nhã, lịch sự

Brand-new : mới tinh


Outfit : bộ quần áo giày mũ

Role : vai trò

Grin : cười toe toét

Appoint : chỉ định

×