Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 14 - LỚP 10 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.33 KB, 6 trang )

TỪ VỰNG - UNIT 14 - LỚP 10

Trang 143
Passionate : say mê, cuồng nhiệt
Billion :tỉ
Viewer :người xem
Set up :thành lập
Gain :đạt được
Witness : làm chứng
Joinly :cùng nhau
Continent :lục địa
Trang 144
Audience :khán giả
Regard : xem như
Match :trận đấu
Trang 146
Shoot out :sút luân lưu
Trang 147
By 4 to 2 : tỉ số 4-2
Trang 148
Milestone :cột mốc
Trang 149
Due to : do bởi
Captain :đội trưởng
Head :người đúng đầu
Communist Youth Union : Đoàn TNCS
Trang 150
Bucket : cái gàu
Repaint :sơn lại
Mean : (adj) keo kiệt
Driving test :cuộc thi lái xe


Trang 152
Heavy :nặng
Trang 153
Seat :chỗ ngồi
Daily : hàng ngày
Mean : (v) có nghỉa là
Aldult : người lớn
Involve :liên quan đến
Play against : đấu với
Support :ủng hộ
Well-known :nổi tiếng
Trang 154
Crowded :đông người
Trang 155
Engineering : cơ khí
Book :đặt trước
Relief fund :quỉ cứu trợ
Flooed area :vùng lũ lụt
Monitor :lớp trưởng
Raise :quyên góp
Meeting hall : hội trường

×