Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 8 - LỚP 11 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.98 KB, 3 trang )


TỪ VỰNG - UNIT 8 - LỚP 11
Main : chính, chủ yếu
Grand : lớn
Fall : rơi vào
Special : đặc biệt
Relative : bà con
Decorate : trang trí
Blossom : nở hoa
Traditional : theo truyến thống
Throughout : khắp
Sticky rice : gạo nếp
Peach : hoa đào
Fatty pork : mỡ lợn
Thus : thế là
Positive : tốt đẹp
Exchange New year’s wishes : chúc Tết nhau
Red envelope : bao lì xì
Pray for : cầu nguyện cho
Adult : người lớn
Leave a message : để lại tin nhắn
Turn up : xuất hiện

×