Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 4 - LỚP 7 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.89 KB, 7 trang )

TỪ VỰNG - UNIT 4 - LỚP 7

Trong bài 4 này các em sẽ gặp một số giới từ sau đây:
At the back : ở cuối
Different from : khác với
On the left : bên trái
On the right : bên phải
On the shelves : trên kẹ
On the rack : trên giá đỡ
Good at : giỏi về
Math : môn toán
English : môn tiếng Anh
Geography : Môn địa lí
Physical education : môn thể dục
physics : môn vật lí
History : môn lịch sử
Music : môn nhạc
Civics : Môn giáo dục công dân
Literature : Môn văn
Biology : Môn sinh học
Chemistry : Môn hóa
Computer science : Môn vi tính
Art : Môn mỹ thuật
each : Mỗi
Lesson : Bài học
Hour : Giờ
Break : Giờ ra chơi
Lunchtime : giờ ăn trưa
Popular : phổ biến
Sell : bán
Only : chỉ


Unpopular : không phổ biến
Minute : phút
Library : thư viện
Follow : theo sau
Reference book : sách tham khảo
Find : tìm thấy
Magazine : tạp chí
The same : giống
Learn : học
Lab : phòng thí nghiệm
Canteen : căn tin
Ask : hỏi
Make : làm
Laugh : cười
Leave :rời
Ring : reng chuông
Bell : chuông
What kind : loại nào
Important : quan trọng
Card index : thẻ thư mục
Tittle : tựa đề
Corner : góc
Period : tiết học
Last : kéo dài
Librarian : người coi thư viện
Employee : nhân viên
you are welcome : không có chi ( dùng đáp lại lời cám ơn)
Back : phần cuối
Timetable : thời khóa biểu
Subject : môn học

Class : tiết học
Study : học

×