Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 7 - LỚP 10 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.59 KB, 7 trang )


TỪ VỰNG - UNIT 7 - LỚP 10
Channel : kênh
Drama : kịch
Entertainment : sự giải trí
Information : thông tin
Programme : chương trình
Visually : bằng thị giác
Theatre : rạp hát
Weather forecast : dự báo thời tiết
Morning exercise : thể dục buổi sáng
Population : dân số
Development : sự phát triển
Cartoon : phim hoạt hình
Adventure : cuộc phiêu lưu
TV series : phim truyền hình nhiều tập
Secret : điều bí mật
People’s Army : quân đội nhân dân
Punishment : sự trừng phạt
Sport comment : bình luận thể thao
Folk songs : dân ca
Portrait of life : chân dung cuộc sống
Culture : văn hóa
Play : kịch
Fact : sự kiện
Drawings : tranh vẽ
Funny : buồn cười, khôi hài
Recommend : giới thiệu
Provide : cung cấp
Through : thông qua
Ears : tai


Mouth : miệng
In common : chung
Distinctive : đặc biệt
Cloudy : có mây
View : tầm nhìn
Top : đỉnh
Advantages : ưu điểm
Disadvantages : khuyết điểm
Memorable : đáng ghi nhớ
Effective : hiệu quả
Increase : tăng lên
Popularity : tính phổ biến
Aware of : hiểu rõ
Global : toàn cầu
Responsibilities : trách nhiệm
Brain : bộ não
Lazy : lười
Encourage : khuyến khích
Take time : mất thời gian
Such as : như là
Violent : bạo lực
Interfere : can thiệp
Statue of liberty : tượng nử thần tự do
Quarrel : cãi nhau
Each other : (với) nhau
Illness : bệnh tật
Shortage : sự thiếu hụt
Cancel : hoãn lại
Seat : chổ ngồi
Demolish : phá hủy

Beef : thịt bò


×