Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.59 KB, 7 trang )
TỪ VỰNG - UNIT 7 - LỚP 10
Channel : kênh
Drama : kịch
Entertainment : sự giải trí
Information : thông tin
Programme : chương trình
Visually : bằng thị giác
Theatre : rạp hát
Weather forecast : dự báo thời tiết
Morning exercise : thể dục buổi sáng
Population : dân số
Development : sự phát triển
Cartoon : phim hoạt hình
Adventure : cuộc phiêu lưu
TV series : phim truyền hình nhiều tập
Secret : điều bí mật
People’s Army : quân đội nhân dân
Punishment : sự trừng phạt
Sport comment : bình luận thể thao
Folk songs : dân ca
Portrait of life : chân dung cuộc sống
Culture : văn hóa
Play : kịch
Fact : sự kiện
Drawings : tranh vẽ
Funny : buồn cười, khôi hài
Recommend : giới thiệu
Provide : cung cấp
Through : thông qua
Ears : tai