1
DUNG SAI HÌNH
DUNG SAI HÌNH
D NG VÀ V TRÍẠ Ị
D NG VÀ V TRÍẠ Ị
MÔN DUNG SAI L P GHÉPẮ
MÔN DUNG SAI L P GHÉPẮ
2
Nhóm sinh viên th c hi n: ự ệ
Nhóm sinh viên th c hi n: ự ệ
nhóm s 6ố
nhóm s 6ố
3
Ph n 1ầ
Ph n 1ầ
Các khái ni m chungệ
Các khái ni m chungệ
4
1.Khái ni m sai l ch hình d ng v ệ ệ ạ ề
1.Khái ni m sai l ch hình d ng v ệ ệ ạ ề
v tríị
v tríị
Trong quá trình gia công, không ch kích ỉ
Trong quá trình gia công, không ch kích ỉ
th c mà c hình d ng và v trí các b ướ ả ạ ị ề
th c mà c hình d ng và v trí các b ướ ả ạ ị ề
m t c a chi ti t cũng b sai l chặ ủ ế ị ệ
m t c a chi ti t cũng b sai l chặ ủ ế ị ệ
Nguyên nhân có th do bi n d ng, do ể ế ạ
Nguyên nhân có th do bi n d ng, do ể ế ạ
máy không chính xác, l c c t không n ự ắ ổ
máy không chính xác, l c c t không n ự ắ ổ
đ nh, thay đ i nhi t đ , d ng c c t ị ổ ệ ộ ụ ụ ắ
đ nh, thay đ i nhi t đ , d ng c c t ị ổ ệ ộ ụ ụ ắ
không chính xác
không chính xác
5
Ví d : ụ
Ví d : ụ
6
Cách ghi kí hi uệ
Cách ghi kí hi uệ
Dung sai hình d ng đ c bi u ạ ượ ể
Dung sai hình d ng đ c bi u ạ ượ ể
di n trong hai ô hình ch nh t. ễ ữ ậ
di n trong hai ô hình ch nh t. ễ ữ ậ
Ô th nh t ghi ký hi u d ng sai ứ ấ ệ ạ
Ô th nh t ghi ký hi u d ng sai ứ ấ ệ ạ
l ch, ô th hai ghi giá tr sai ệ ứ ị
l ch, ô th hai ghi giá tr sai ệ ứ ị
l ch l n nh t cho phép:ệ ớ ấ
l ch l n nh t cho phép:ệ ớ ấ
7
Các kí hi u ch d ng sai l ch:ệ ỉ ạ ệ
Các kí hi u ch d ng sai l ch:ệ ỉ ạ ệ
Dung sai đ ph ng: ộ ẳ
Dung sai đ ph ng: ộ ẳ
Dung sai đ th ng: ộ ẳ
Dung sai đ th ng: ộ ẳ
Dung sai đ tr :ộ ụ
Dung sai đ tr :ộ ụ
Dung sai đ tròn:ộ
Dung sai đ tròn:ộ
8
Các kí hi u ch d ng sai l ch:ệ ỉ ạ ệ
Các kí hi u ch d ng sai l ch:ệ ỉ ạ ệ
Dung sai profin m t c t d c:ặ ắ ọ
Dung sai profin m t c t d c:ặ ắ ọ
Dung sai đ song song:ộ
Dung sai đ song song:ộ
Dung sai đ vuông góc:ộ
Dung sai đ vuông góc:ộ
Dung sai đ đ ng tâm:ộ ồ
Dung sai đ đ ng tâm:ộ ồ
Dung sai đ đ i x ng:ộ ố ứ
Dung sai đ đ i x ng:ộ ố ứ
9
Các kí hi u ch d ng sai l ch:ệ ỉ ạ ệ
Các kí hi u ch d ng sai l ch:ệ ỉ ạ ệ
Dung sai đ giao nhau:ộ
Dung sai đ giao nhau:ộ
Dung sai đ đ o h ng kính:ộ ả ướ
Dung sai đ đ o h ng kính:ộ ả ướ
Dung sai đ đ o m t mút:ộ ả ặ
Dung sai đ đ o m t mút:ộ ả ặ
10
Các kí hi u ch d ng sai l ch:ệ ỉ ạ ệ
Các kí hi u ch d ng sai l ch:ệ ỉ ạ ệ
11
Các kí hi u ch d ng sai l ch:ệ ỉ ạ ệ
Các kí hi u ch d ng sai l ch:ệ ỉ ạ ệ
12
M t s ví d v ghi kí hi u sai l ch ộ ố ụ ề ệ ệ
M t s ví d v ghi kí hi u sai l ch ộ ố ụ ề ệ ệ
hình d ng và v tríạ ị
hình d ng và v tríạ ị
13
Ph ng pháp đo ki m và đánh giáươ ể
Ph ng pháp đo ki m và đánh giáươ ể
Tiêu chu n vi t nam TCVN 384-93 quy đ nh: dung sai ẩ ệ ị
Tiêu chu n vi t nam TCVN 384-93 quy đ nh: dung sai ẩ ệ ị
hình d ng và v trí b m t đ c quy đ nh tùy thu c ạ ị ề ặ ượ ị ộ
hình d ng và v trí b m t đ c quy đ nh tùy thu c ạ ị ề ặ ượ ị ộ
c p chính xác c a chúng. Trên c s kho ng cách kích ấ ủ ơ ở ả
c p chính xác c a chúng. Trên c s kho ng cách kích ấ ủ ơ ở ả
th c danh nghĩa ta s xác đ nh đ c dung sai hình ướ ẽ ị ượ
th c danh nghĩa ta s xác đ nh đ c dung sai hình ướ ẽ ị ượ
d ng và v trí b m t. ạ ị ề ặ
d ng và v trí b m t. ạ ị ề ặ
Tiêu chu n vi t nam quy đ nh có 16 c p chính xác ẩ ệ ị ấ
Tiêu chu n vi t nam quy đ nh có 16 c p chính xác ẩ ệ ị ấ
v dung sai hình d ng và v trí b m t đ c kí hi u ề ạ ị ề ặ ượ ệ
v dung sai hình d ng và v trí b m t đ c kí hi u ề ạ ị ề ặ ượ ệ
theo m c chính xác gi m d n là: 1, 2, 3, …, 15, 16. ta ứ ả ầ
theo m c chính xác gi m d n là: 1, 2, 3, …, 15, 16. ta ứ ả ầ
căn c vào c p chính xác đ ch n thi t k ch t o ứ ấ ể ọ ế ế ế ạ
căn c vào c p chính xác đ ch n thi t k ch t o ứ ấ ể ọ ế ế ế ạ
các chi ti tế
các chi ti tế
14
B ng c p chính xác hình d ng ng ả ấ ạ ứ
B ng c p chính xác hình d ng ng ả ấ ạ ứ
v i các c p chính xác kích th cớ ấ ướ
v i các c p chính xác kích th cớ ấ ướ
15
S đ , d ng c , trình t đo, ơ ồ ụ ụ ự
S đ , d ng c , trình t đo, ơ ồ ụ ụ ự
ph ng pháp đánh giá ươ
ph ng pháp đánh giá ươ