Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Bài giảng : Quản lý dự án part 8 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (403 KB, 16 trang )

1 - 113
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự

Th i gian hòan v n gi n đ n c a d ánờ ố ả ơ ủ ự
Ph ng pháp th i gian hoàn v nươ ờ ố
Năm 0 Năm1 Năm2 Năm3
CFt -100 30 30 60
CF tích lũy -100 -70 -40 +20
nampT 67.2)23(
4020
40
2 =−
+
+=
1 - 114
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
M i quan h gi a các ph ng ánố ệ ữ ươ

M t d án đáng giá theo ch tiêu NPV thì có đánh giá ộ ự ỉ
theo các ch tiêu khác hay không và ng c l i?ỉ ượ ạ

Các ch tiêu NPV, IRR và B/C là t ng đ ngỉ ươ ươ

M t ph ng án đáng giá theo Tp thì đáng giá theo ộ ươ
NPV, IRR và B/C nh ng không có đi u ng c l iư ề ượ ạ
1 - 115
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Ph n 4 Phân tích tài chínhầ
1. Xác đ nh dòng ti n d án, ch s h uị ề ự ủ ở ữ
2. Phân tích nh h ng c a kh u haoả ưở ủ ấ
3. Phân tích nh h ng c a lãI vayả ưở ủ


4. Phân tích nh h ng c a l m phátả ưở ủ ạ
1 - 116
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Dòng ti n tr c thu - CFBTề ướ ế

CFBT : (Cash flow befor tax)

CFBT = Doanh thu - Chi phí v n hành - chi phí ậ
đ u tầ ư

CFBTx = Rx - Cvhx - Ix

x = 0 → CFBTo = Io

x ≠ 0 → thông th ng CFBTx = Rx – Cvhxườ

Chú ý khi có thanh lý TSCĐ và thu h i VLĐồ

Chi phí v n hành: các chi phí c a d án không ậ ủ ự
k chi phí kh u hao và lãi vayể ấ
Dòng ti n d ánề ự
1 - 117
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Dòng ti n sau thu - CFATề ế

CFAT = CFBT - thu thu nh p (TI)ế ậ (1)

TI =Thu nh p ch u thu *Thu su t thu thu nh p(t)ậ ị ế ế ấ ế ậ
(L i nhu n tr c thu )ợ ậ ướ ế


TN ch u thu =Doanh thu - Chi phí h p lý h p lị ế ợ ợ ệ
(CP v n hành + CP kh u hao)ậ ấ

Thu nh p ch u thu = CFBTx - Dxậ ị ế

Thu thu nh p = (CFBTx - Dx) . tế ậ
Dòng ti n d ánề ự
1 - 118
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Dòng ti n d ánề ự

CFATx = CFBTx - (CFBTx - Dx ) . t

CFATx = CFBTx (1-t) + Dx . t (2)
Dx . t : ph n gi m thu do kh u haoầ ả ế ấ

LN sau thu = (CFBTx - Dx ) - (CFBTx - Dx ) . tế
= CFBTx (1 - t) + Dx. t - Dx

Lãi sau thu = CFATx - Dxế

→ CFATx = LN sau thu + Dxế (3)
Chú ý:dòng ti n sau thu không ph i là lãi sau thuề ế ả ế
1 - 119
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Ví d áp d ngụ ụ
M t d án đ u t , đ u t 500 tr đ mua m t thi t b d ộ ự ầ ư ầ ư ể ộ ế ị ự
ki n th c hi n trong 5 năm, giá tr còn l i cu i năm ế ự ệ ị ạ ở ố
T5 là 0. Thu su t thu TN là 30%.TSCĐ đ c kh u ế ấ ế ượ ấ
hao đ u trong 5 năm . Xác đ nh CFAT c a d án.D ề ị ủ ự ự

ki n doanh thu hàng năm và chi phí v n hành hàng năm ế ậ
nh sau :ư
Nam
1 2 3 4 5
R
x
270
260
250
240
230
C
VHx
100
105
110
115
120
1 - 120
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Gi iả
Kho n m cả ụ
0
1
2
3
4
5
1
Chi phí đ u t ban đ uầ ư ầ

500
2 Doanh thu
270
260
250
240
230
3 Chi phí v n hànhậ
100
105
110
115
120
4 CFBT (2-3-1)
-500
170
155
140
125
110
5 Kh u haoấ
100
100
100
100
100
6
Thu nh p ch u thu (2-3-5)ậ ị ế
70
55

40
25
10
7 Thu thu nh p (6xt)ế ậ
21
16,5
12
7,5
3
8 Lãi sau thu (6-7)ế
49
38,5
28
17,5
7
9 CFAT (4-7)
-500
149
138,5
128
117,5
107
1 - 121
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Dòng ti n ch s h uề ủ ở ữ
Dòng ti n sau thu c a CSH – CFATcshề ế ủ

CFATcsh = CFBT - tr v n g c - tr lãi vay - thu ả ố ố ả ế
thu nh pậ (1)


Thu thu nh p = Thu nh p ch u thu x thu su tế ậ ậ ị ế ế ấ

TNCT = CFBT - D - Tr lãi vayả

Thu thu nh p = (CFBT - D – tr lãi) . tế ậ ả

= (CFBT - D) . t – tr lãi . tả

Tr lãi . t = Ph n gi m thu do lãi vayả ầ ả ế

CFATcsh = LN sau thu – Tr g c + Kh u hao ế ả ố ấ (2)
1 - 122
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Dòng ti n nề ợ
Dòng ti n vay n tr c thu – CFBTnề ợ ướ ế ợ
CFBTn = Tr g c + Tr lãi vayợ ả ố ả
Dòng ti n vay n sau thu - CFATnề ợ ế ợ
CFATn = CFBTn + Ph n gi m thu do tr lãIợ ợ ầ ả ế ả
CFATcsh = CFATda + CFATnợ
1 - 123
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Ví d áp d ngụ ụ
M t d án đ u t , đ u t 500 tr đ mua m t thi t b d ki n ộ ự ầ ư ầ ư ể ộ ế ị ự ế
th c hi n trong 5 năm, giá tr còn l i cu i năm T5 là 0.ự ệ ị ạ ở ố
Thu su t thu TN là 30%.TSCĐ đ c kh u hao đ u trong 5 ế ấ ế ượ ấ ề
năm . Xác đ nh CFAT c a d án, ch s h u, n . Bi t r ng ị ủ ự ủ ở ữ ợ ế ằ
d án ph i huy đ ng 200 tr v n vay , r = 10% /năm, tr đ u ự ả ộ ố ả ề
v n g c trong 5 năm. D ki n doanh thu hàng năm và chi phí ố ố ự ế
v n hành hàng năm nh sau :ậ ư
Nam 1 2 3 4 5

R
t
270 260 250 240 230
C
VHt
100 105 110 115 120
1 - 124
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Gi iả
0
1
2
3
4
5
1 CFBT
-500
170
155
140
125
110
2 Kh u haoấ
100
100
100
100
100
3 Tr v n g cố ố
4 Tr lãi vayả

5
T ng tr n (CFBT n )ổ ả ợ ợ
6
T.Nh p ch u thu = 1-2-4ậ ị ế
7 Thu thu nh p (6xt)ế ậ
8 Lãi sau thu (6-7)ế
9 CFAT
CSH
= 1-3-4-7
10
Gi m thu do tr lãi vayả ế ả
11 CFAT n = 5+10ợ
12 CFATda = 9 - 11
1 - 125
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Gi iả
0
1
2
3
4
5
1 CFBT
-500
170
155
140
125
110
2 Kh u haoấ

100
100
100
100
100
3 Tr v n g c (200/5)ố ố
40
40
40
40
40
4 Tr lãi vayả
5
T ng tr n (CFBT n )ổ ả ợ ợ
6
T.Nh p ch u thu = 1-2-4ậ ị ế
7 Thu thu nh p (6xt)ế ậ
8 Lãi sau thu (6-7)ế
9 CFAT
CSH
= 1-3-4-7
10
Gi m thu do tr lãi vayả ế ả
11 CFAT n = 5+10ợ
12 CFATda = 9 - 11
1 - 126
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Chú ý

N u ph ng án huy đ ng đ c v n vay thì CFAT c a d án ế ươ ộ ượ ố ủ ự

khác v i lãi sau thu + kh u hao.ớ ế ấ

Chi phí đ u t ban đ u bao g m TSCĐ và TSLĐ (v n LĐ)ầ ư ầ ồ ố

Giá tr TSCĐ năm cu i cùng đ c c ng vào dòng ti n tr c ị ở ố ượ ộ ề ướ
thu và c ng thêm vào dòng ti n sau thu c a d án ế ộ ề ế ủ ự ± thu thu ế
nh p (Thu nh p ho t đ ng b t th ng)ậ ậ ạ ộ ấ ườ

V n l u đ ng : Đ a dòng gia tăng VLĐ vào dòng ti n c a d ố ư ộ ư ề ủ ự
án.
Ch tiêu Nămỉ
0
1
2
3
4
5
Doanh thu
500
550
600
700
700
Nhu c u VLDầ
200
220
240
280
280
Gia tang v nố

-200
-20
-20
-40
0
+280
1 - 127
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
BàI t p áp d ngậ ụ
M t d án đ u t có t ng s v n đ u t ban đ u là 150 tri u đ ng. ộ ự ầ ư ổ ố ố ầ ư ầ ệ ồ
Trong đó v n đ u t cho TSCĐ là 120 tri u đ ng, còn l i là v n l u ố ầ ư ệ ồ ạ ố ư
đ ng. D ki n d án th c hi n trong năm năm. Doanh thu h ng năm là ộ ự ế ự ự ệ ằ
80 tri u đ ng và chi phí v n hành hàng năm là 30 tri u đ ng. TSCĐ ệ ồ ậ ệ ồ
đ c phép tính kh u hao đ u v i th i gian tính kh u hao là 5 năm ượ ấ ề ớ ờ ấ (giá
tr còn l i b ng 0)ị ạ ằ . Cu i năm th năm d án thanh lý tài s n c đ nh ố ứ ự ả ố ị
v i giá tr là 20 tri u đ ng và thu h i v n l u đ ng là 30 tri u ớ ị ệ ồ ồ ố ư ộ ệ
đ ng.Thu su t thu thu nh p là 20%. ồ ế ấ ế ậ
a. Ch đ u t có đ u t d án hay không khi chi phí s d ng v n sau ủ ầ ư ầ ư ự ử ụ ố
thu là 10%ế
b. N u đ c NH cho vay 40% v n đ u t v i lãi su t 10%/năm, tr ế ượ ố ầ ư ớ ấ ả
đ u v n g c trong 5 năm. Nhà đ u t có nên vay hay không?ề ố ố ầ ư
1 - 128
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Gi i – NPV = 48.39ả
0
1
2
3
4
5

1 T ng v n đ u tổ ố ầ ư
2 Doanh thu
3 Chi phí v n hànhậ
4 Kh u haoấ
5 Thanh lý TSCĐ
6 Thu h i V n LĐồ ố
7 CFBT
8 Thu nh p ch u thuậ ị ế
9 Thu TNế
10 CFAT
11 B
12 C

×