1 - 65
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Các ch tiêu đánh giá s đóng góp c a d án v i ỉ ự ủ ự ớ
s phát tri n n n KT ự ể ề
Giá tr s n ph m gia tăng (tr c ti p và gián ti p).ị ả ẩ ự ế ế
Hi u qu kinh t v n đ u t .ệ ả ế ố ầ ư
M c đ s d ng nhân công trong n cứ ộ ử ụ ướ
Đóng góp cho ngân sách nhà n c.ướ
Ti t ki m ngo i t và tăng thu ngo i t .ế ệ ạ ệ ạ ệ
nh h ng c a d án đ i v i môi tr ng sinh ả ưở ủ ự ố ớ ườ
thái.
1 - 66
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Ph n 2 ầ
N i dung phân tích tài chínhộ
1 - 67
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Phân tích tài chính
Thông qua phân tích tài chính, ta xác đ nh quy mô ị
đ u t , c c u các lo i các lo i v n, ngu n tài tr ầ ư ơ ấ ạ ạ ố ồ ợ
cho d án; tính toán thu chi l lãi, nh ng l i ích ự ỗ ữ ợ
mang l i cho ch đ u t .ạ ủ ầ ư
Phân tích tài chính là quá trình nghiên c u đánh giá ứ
d án trên ự góc đ l i ích c a ch đ u t cho d ánộ ợ ủ ủ ầ ư ự
1 - 68
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Phân tích tài chính
1. Xác đ nh t ng v n đ u t ,c c u v n đ u t , ị ổ ố ầ ư ơ ấ ố ầ ư
ngu n tài tr và chi phí v n.ồ ợ ố
2. Xác đ nh các kho n thu, chi, l i nhu nị ả ợ ậ
3. Xác đ nh các ch tiêu hi u qu đ u tị ỉ ệ ả ầ ư
4. Phân tích kh năng huy đ ng v n và thanh toán ả ộ ố
c a d ánủ ự
5. Phân tích đ nh y c a d ánộ ạ ủ ự
1 - 69
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Phân tích tài chính
Xác đ nh t ng v n đ u t ,c c u v n đ u t , ị ổ ố ầ ư ơ ấ ố ầ ư
ngu n tài tr và chi phí v n.ồ ợ ố
T ng m c đ u t c a d án:ổ ứ ầ ư ủ ự
-
V n c đ nhố ố ị
-
V n l u đ ngố ư ộ
-
D phòng v n đ u tự ố ầ ư
-
Lãi trong th i gian xây d ngờ ự
-
Thu VATế
1 - 70
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Phân tích tài chính
Xác đ nh t ng v n đ u t ,c c u v n đ u t , ị ổ ố ầ ư ơ ấ ố ầ ư
ngu n tài tr và chi phí v n.ồ ợ ố
Ngu n tài tr :ồ ợ
-
Ngu n v n ch s h u. Chi phí v n ch s ồ ố ủ ở ữ ố ủ ở
h u là chi phí c h iữ ơ ộ
-
Ngu n v n vay. Chi phí là lãi vayồ ố
Chú ý tr c và sau thuướ ế
1 - 71
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Ph n 3. ầ
Các ph ng pháp kh u hao và tr nươ ấ ả ợ
1 - 72
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Các ph ng pháp kh u haoươ ấ
Khái ni m c b n v kh u hao:ệ ơ ả ề ấ
Nguyên giá P
Giá tr còn l i SVị ạ
Giá tr c n tính kh u hao = P - SVị ầ ấ
Kh u hao năm Dấ
Giá tr còn l i theo s sách Bxị ạ ổ
Kh u hao lũy k ấ ế
1 - 73
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Các ph ng pháp kh u haoươ ấ
Ph ng pháp kh u hao đ u (tuy n tính, ươ ấ ề ế
đ ng th ng)ườ ẳ
Ph ng pháp kh u hao theo t ng s năm ươ ấ ổ ố
ho t đ ngạ ộ
Ph ng pháp kh u hao theo k t s (giá tr ươ ấ ế ố ị
còn l i)ạ
Ph ng pháp kh u hao gia t cươ ấ ố
Ph ng pháp kh u hao theo m c đ s ươ ấ ứ ộ ử
d ngụ
1 - 74
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Kh u hao tuy n tính – KH Đ uấ ế ề
Ti n kh u hao hàng năm là không đ iề ấ ổ
Công th c tínhứ
D
x
= (P-SV)/N = const T
x
= ∑ D
x
B
x
= P - T
x
= P - (P-SV)*x / N
Ký hi u:ệ
P: Nguyên giá tr TSCĐ d ánị ự
SV: Giá tr thu h i khi thanh lýị ồ
N: Th i h n kh u haoờ ạ ấ
D
x
: chi phí kh u hao năm xấ
B
x
: Giá tr TSCĐ còn l i cu i năm đó (Bị ạ ố
n
= SV)
T
x
: T ng giá tr kh u hao đ n năm t (kh u hao lu k ) ổ ị ấ ế ấ ỹ ế
(T
n
= P-SV)
1 - 75
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Kh u hao theo t ng s th t các năm ấ ổ ố ứ ự
(SYD)
Ti n kh u hao nhi u các năm đ u và gi m d n các ề ấ ề ở ầ ả ầ ở
năm sau
T ng s th t các nămổ ố ự ự
Z = 1 + 2 +…+ N = N(N+1)/2
Ti n kh u hao năm xề ấ
)(
)1(
)(
)1(
)12(
)(
)1(
)12(
)(
))1( )1((
)(
)1(*
)1(*2
)(
)1(
1
SP
Z
xN
BB
SVP
NN
xxN
PB
SVP
NN
xxN
T
SVP
Z
tNNN
T
SVP
NN
xN
SVP
Z
tN
D
xx
x
x
x
x
−
−−
−=
−
+
+−
−=
−
+
+−
=
−
+−++−+
=
−
+
+−
=−
−−
=
−
1 - 76
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
M t TSCĐ có nguyên giá là 15.000$, giá tr còn l i là 0$. ộ ị ạ
Th i gian s d ng d ki n là 5 năm. Hãy tính chi phí kh u ờ ử ụ ự ế ấ
hao năm, kh u hao lu k và giá tr còn l i theo ph ng pháp ấ ỹ ế ị ạ ươ
kh u hao đ u.ấ ề
Năm Kh u hao nămấ KH lu kỹ ế G.tr còn l iị ạ
1 3000 3000 12000
2 3000 6000 9000
3 3000 9000 6000
4 3000 12000 3000
5 3000 15000 0
1 - 77
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Hãy tính chi phí kh u hao năm, kh u hao lu k và giá ấ ấ ỹ ế
tr còn l i theo ph ng pháp kh u hao theo t ng s năm ị ạ ươ ấ ổ ố
ho t đ ngạ ộ
Năm S năm HĐ ố
còn l iạ
Kh u haoấ KH lu kỹ ế Giá tr còn ị
l iạ
1 5a 5000 5000 10000
2 4a 4000 9000 6000
3 3a 3000 12000 3000
4 2a 2000 14000 1000
5 1a 1000 15000 0
1 - 78
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Hãy tính chi phí kh u hao năm, kh u hao lu k và giá tr còn ấ ấ ỹ ế ị
l i theo ph ng pháp s d gi m d n có đi u ch nh.ACRSạ ươ ố ư ả ầ ề ỉ
Năm Kh u haoấ KH lu kỹ ế Giá tr còn l iị ạ
1 6000 6000 9000
2 3600 9600 5400
3 2160 11760 3240
4 1620 13380 1620
5 1620 15000 0
1 - 79
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Kh u hao theo k t s còn l i c a tài s n DBấ ế ố ạ ủ ả
Chi phí kh u hao các năm l n và sau nh d n, đ c xác ấ ớ ỏ ầ ượ
đ nh b ng tích s gi a giá tr còn l i ch a kh u hao ị ằ ố ữ ị ạ ư ấ ở
cu i m i năm v i m t h s không đ i ố ỗ ớ ộ ệ ố ổ d
x
. Ph ng pháp ươ
kh u hao này là ph ng pháp k t s gi m nhanhấ ươ ế ố ả
Chi phí kh u hao năm xấ
D
x
= B
x-1
. d
x
D
1
= B
0
. d
x
; D
2
= B
1
. d
x
; …. D
n
= B
n-1
. d
x
; B
0
= P
B
1
= B
0
- D
1
= P - P. d
x
= P (1 - d
x
)
B
2
= B
1
- D
2
= B
1
- B
1
. d
x
= P (1 - d
x
)
2
…….
B
x-1
= P (1 - d
x
)
x-1
D
x
= P. (1 - d
x
)
x-1
B
x
= B
x-1
- D
x
= P (1 - d
x
)
x
1 - 80
2006-PTVinh, ĐHBK/KTQL Qu n lý d ánả ự
Kh u hao theo k t s còn l i c a tài s nấ ế ố ạ ủ ả
T i cu i năm N ta có:ạ ố
B
n
= P (1 - d
x
)
N
= SV
H s ệ ố d
x
đ c xác đ nhượ ị
N
P
SV
−=
1dx
V i ph ng pháp kh u hao này, nhà đ u t thu v n ớ ươ ấ ầ ư ố
nhanh h n ngay t đ uơ ừ ầ