Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

Bài giảng : kinh tế vi mô part 5 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (281.44 KB, 32 trang )

Ch
Ch


ng
ng
IV:
IV:
Lý thuyết
Lý thuyết
h
h
à
à
nh
nh
vi
vi
ng
ng
"
"
ời
ời
s
s


n
n
xuất


xuất
I.Lý thuyết ng ờisảnxuất:
1. Hàm sảnxuất:
1.1. Hàm sảnxuất :
xác địnhsản l ợng tốiđacó thể
đạt đ ợcsảnxuất từ bất kỳkhốil ợng cho tr ớc
nàocủađầuvàovới một trìnhđộcông nghệnhất
định.
Q max = F (L, K) ( L:labour; K : capital)
Đầuvào,Đầu ra
Hàm sảnxuất phổbiến nhất củacácdoanh nghiệp

hàm sảnxuấtCobb -Douglascódạng:
Q = A.K.L (a; b > 0, < 1)
+A làhằng số,tuỳthuộcvào đơnvịđo l ờng, đầu ra,
đầuvào ,biểu thị trìnhđộcông nghệsảnxuất.
+a, b làhằng sốcho biết tầm quan trọngt ơngđối
của laođộngvàvốn trong quátrìnhsảnxuất.
+ Mỗi ngànhsảnxuấtvàcông nghệkhácnhau thì a,
b khácnhau.
+ a, b biểu thị hiệu suất theoqui môsảnxuất của
hãng.
=> Vậy hiệu suất: làmốit ơng quan giữa
đầuvào vàđâùra.
*Nếu: a + b < 1: Hàm sảnxuất biểu thị hiệu suất
giảmtheoqui mô(đâùvào tăng nhiềuhơn đầu ra)
a + b = 1: Hàm sảnxuất biểu thị hiệu suất không
đổi theoqui mô.
a + b > 1: Hàm sảnxuất biểu thị hiệu suấttăng
theoqui mô(hầu hếtcác hãng cóđiềunày).

2. Sảnxuất trong ngắn hạn: (
sảnxuất với1
đầuvàobiếnđổi)
Sảnxuất ngắn hạn làkhoảng thời gianmàhãngsản
xuất không thểthayđổi tấtcảcác đầuvào,có ít
nhấtlà1 đầuvàocốđịnh.
MPPL(
Marginal physical product
): làsựthayđổi
của sốl ợngsảnphẩmđầu ra khi có sựthayđổi
của1 đơnvịđầuvàolaođộng(L).
MPPL = @Q/@L= Q'(L)
APPL: sảnphẩm hiện vậtbình quân (
Average
physical product
): làsốl ợngsảnphẩmđầu ra
tính cho1 đơnvịđầuvàolaođộng.
APPL = Q/L
K L Q MPPL

APPL
1 0 0 0 0
1 1 10 10 10
1 2 21 11 10,5
1 3 31 10 10,33
1 4 39 8 9,75
1 5 42 3 8,4
1 6 42 0 7
1 7 40 -2 5,71


Với Kkhôngđổi sốlaođộngtănglên (L tăng)
=>cho sốcông nhântrênmộtmáygiảm vàtăng
lên đến một mứcnào đósẽkhiến cho nhàx ởng
cũng khôngđủchỗ,thiếumáymóc cảntrởthao
tác sảnxuất=> NSLĐgiảm => Qgiảm => MPPL
giảmdần khi L tănglên do mỗi L tăng góp thêm 1
l ợng giảmdầnvàoquátrìnhSX. Điềunàyphổ
biến với mọihãng=> cácnhàkinh tế kháckhái
quátthànhquiluật hiệu suất giảmdần.
" Sảnphẩm hiện vật cậnbiêncủa1 đầuvàobiến
đổi sẽgiảmdần khihãngtăngc ờng sửdụngđầu
vàobiếnđổiđó".
Nguyênnhân làdokhiL tăngmàKkhôngđổi
dẫnđếntìnhtrạngkhông hợp lý giữa K vàL
khiếnnăng suất laođộng giảmdần=> NSLĐ
cậnbiêngiảmdần.
Chúý: MPPL qua điểmmaxcủaAPPL vì
APPL = Q/L => (APPL)' =
Quiluậtđ ợcphátbiểu nh sau:
3.Sản xuất dài hạn (longterm production)
Sản xuất dài hạn làkhoảng thời gian đủđểlàm tất
cảcác đầu vào cuảhãng biến đổi.
3.1. Đ ờng đồng l ợng (Iso quant)
Môtảnhững kết hợp đầu vào khác nhau đem lại
cùng mứcsản l ợng nh nhau
* Đặc điểm:
MRTS (Marginal rate of technical substitution) giảm dần?
Q1
L
K

0
A1
K1
L1
A2
K2
L2
DK .MPPk + DL .MPPl= 0
PhæbiÕn ® êng ®ång l îng cã MRTS gi¶m dÇn nªn
cã h×nh d¹ng sau
*
*
M
M
é
é
t
t
s
s
è
è
®
®
êng
êng
®
®
å
å

ng
ng
l
l


î
î
ng
ng
®
®
Æ
Æ
c bi
c bi
Ö
Ö
t
t
L
K
0
Iso quant
K1
L1
A1
K2
L2
A2

Q1
Q2
K
0 L
L1
K1
L2
K2
2.2.
2.2.
§
§


êng
êng
®
®
å
å
ng phÝ
ng phÝ
(
(
i
i
so
so
cost)
cost)

K
0 L
TC/w
TC/r
L1
K1
A1
L2
K2
A2
3.
3.
L
L
ù
ù
a ch
a ch
ä
ä
n kÕt h
n kÕt h
î
î
p
p
®
®
Ç
Ç

u
u
v
v
µ
µ
o
o
t
t
è
è
i
i


u:
u:
q2
Q3
L
K
0 L*
K*
A
Q1
B
C
TC
CMR: D

CMR: D
à
à
i h
i h


n h
n h
ã
ã
ng có kh
ng có kh


n
n
ă
ă
ng t
ng t


i thi
i thi


u
u
ho

ho
á
á
chi
chi
phí
phí
s
s


n
n
xuất
xuất
h
h
ơ
ơ
n
n
trong ng
trong ng


n h
n h


n (w, r

n (w, r
kh
kh
ô
ô
ng
ng
đ
đ


i
i
)
)
q1
Q2
L
K
0
TC
La
Ka
A
A1
La1
A1
La1
Ka1
TCdài hạn

TCngắn hạn
II. Chi
II. Chi
phí
phí
s
s


n
n
xuất
xuất
1. Chi
1. Chi
phí ng
phí ng


n h
n h


n
n
FC (
fixed cost
)
lành


ngchiphí khôngđổi khi mứcs

n
l ợng thayđổi
1.1.Chí phí cốđịnh chí phí biếnđổi, tổngchiphí
VC (
variable cost
)
lành

ngchiphí thayđổi khi mức s

n
l ợng thayđổi:nguyênvật liệu,nhân công
TC (
total cost) làtoànbộchiphí cốđịnhvàbiếnđổiđể
s

n xuất ra mứcs

nl ợng.
TC = FC + VC
FC
VC
TC
TC = FC + VC
C
0
Q
1.2. Chi

1.2. Chi
phÝ
phÝ
b
b
×
×
nh
nh
qu
qu
©
©
n
n
AFC: (
AFC: (
Average fixed cost
Average fixed cost
)
)
AFC = FC/ Q
AFC = FC/ Q
AVC (
Average variable cost
) AVC = VC/ Q
ATC = AFC + AVC
ATC (
Average total cost
) ATC = TC / Q

AVC
ATC
AFC
C
0
Q
MC
1.3. Chi
1.3. Chi
phí
phí
c
c


n
n
bi
bi
ê
ê
n (Marginal cost)
n (Marginal cost)
Làsựthay đổi của tổng chi phí khi có sựthay đổi
cuảmột đơn vị sản l ợng đầu ra
MC = TC / Q = TCq
MC có hình chữU vìảnh h ởng của qui luật
hiệu suất giảm dần.
CMR: MC đi qua điểm cực tiểu của AVC và
ATC ?

2. Chi
2. Chi
phÝ
phÝ
d
d
µ
µ
i h
i h
¹
¹
n (long term total cost)
n (long term total cost)
2.1. Tæng chi phÝ dµi h¹n (LTC: Longterm total cost)
Lµtoµn béchi phÝ ®Ós¶n xuÊt ra mét møc s¶n
l îng nhÊt ®Þnh
Q1: TC1 = K1.r1 + L1.w1
Q2: TC2 = K1.r1 + L2.w2
Q2: TC2 = K2.r2 + L2.w2
2. 2. Chi
2. 2. Chi
phí
phí
b
b
ì
ì
nh qu
nh qu

â
â
n d
n d
à
à
i h
i h


n (LAC:
n (LAC:
(
(
Longterm
Longterm
average cost)
average cost)
Làtổng chi phí dài hạn tính trên một đơn vị đầu ra
LAC = LTC/Q
Trong ngắn hạn qui luật hiệu suất giảm dần chi phối
nh ng trong dài hạn chịu sựchi phối của qui luật hiệu
suất theo qui mô.
Hi
Hi
Ö
Ö
u suÊt
u suÊt
t

t
¨
¨
ng theo
ng theo
qui m
qui m
«
«
C
0 Q
LAC
Hi
Hi
Ö
Ö
u suÊt gi
u suÊt gi


m
m
theo
theo
qui m
qui m
«
«
C
0 Q

LAC
Hi
Hi
Ö
Ö
u suÊt kh
u suÊt kh
«
«
ng
ng
®
®
æ
æ
i theo
i theo
qui m
qui m
«
«
C
0 Q
LAC = LMC
§
§
a
a
s
s

è
è
LAC h
LAC h
×
×
nh ch
nh ch
÷
÷
U
U
C
0 Q
LAC
*Nguyªn nh©n:
HiÖu suÊt t¨ng
theo qui m«
HiÖu suÊt gi¶m
theo qui m«
Q*

×