Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

TRẮC NGHIỆM PHẦN VẬT LÝ HẠT NHÂN NGUYÊN TỬ ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.62 KB, 4 trang )

TR C NGHI M PH N V T LÝ H T NHÂN NGUYÊN TẮ Ệ Ầ Ậ Ạ Ử
Câu 1 : Quá trình bi n đ i ế ổ
U
238
92
thành
Pb
206
82
ch x y ra phóng x ỉ ả ạ
α


β
.S l n phóng x ố ầ ạ
α


β
l n l tầ ượ
là :
A. 8 và 10 B. 8 và 6 C. 10 và 6 D. 6 và 8
Câu 2 :
Rn
222
86
(Radon) là ch t phóng x v i chu kì bán rã 3,8 ngày. Lúc đ u có 320(g) , sau 19 ngày kh i l ngấ ạ ớ ầ ố ượ
ch t phóng x còn l i bao nhiêu ?ấ ạ ạ
A. 1024(mg) B. 10(mg) C. 10(g) D. 20(g)
Câu 3 : Chu kì bán rã c a ch t phóng x là 2,5 năm. Sau m t năm , t s gi a s h t nhân còn l i và s h t nhânủ ấ ạ ộ ỉ ố ữ ố ạ ạ ố ạ
ban đ u là :ầ


A. 0,4 B. 0,242 C. 0,758 D. 0,082
Câu 4 : Ban đ u có 200g I- t phóng x có chu kì bán rã T .Sau 768 gi kh i l ng I- t còn l i là 12,5 gam. Chuầ ố ạ ờ ố ượ ố ạ
kì bán rã c a I- t là :ủ ố
A. 8 ngày đêm B. 4 ngày đêm C. 16 ngày đêm D. 18 ngày đêm
Câu 5 : Trong ph n ng h t nhân : ả ứ ạ
25
12
Mg + X


22
11
Na +
α

10
5
B + Y

α
+
8
4
Be thì X và Y l n l t là :ầ ượ
A. proton và êlectron B. êlectron và đ t riơ ơ
C. proton và đ t ri ơ ơ D. triti và proton
Câu 6 : M t l ng ch t phóng x ộ ượ ấ ạ
222
86
Rn

ban đ u có kh i l ng mầ ố ượ
o
; sau 15,2 ngày kh i l ng gi m 93,75%.ố ượ ả
Chu kì bán rã c a Rn làủ
A. 4,0 ngày B. 3,8 ngày C. 3,5 ngày D. 2,7 ngày
Câu 7 : Ch t phóng x ph t-pho có chu kì bán rã T =14 ngày đêm. Ban đ u có mấ ạ ố ầ
o
sau th i gian 70 ngày đêm thìờ
kh i l ng còn l i 9,375g. Kh i l ng ban đ u là ố ượ ạ ố ượ ầ
A. 100g B. 200g C. 300g D. 150g
Câu 8 : Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ
p
1
1
+
Mn
55
25
→ X +
n
1
0
h t nhâ n X có c u t o g m :ạ ấ ạ ồ
A. 29 prôtôn, 26 n tron ơ B. 26 prôtôn, 29 n tron ơ
C. 26 prôtôn, 55 n tron ơ D. 55 prôtôn, 26 n tron ơ
Câu 9 : Tính s h t nhân nguyên t có trong 100g I- t phóng x ố ạ ử ố ạ
I
131
53
. Cho N

A
= 6,02.10
23
( mol
– 1
) .
A. 4,595.10
23
h t ạ B. 4.10
22
h t ạ C. 45, 95.10
23
D. 0,4595.10
26
h tạ
Câu 10 : Kh i l ng c a h t nhân ố ượ ủ ạ
Be
10
4
là 10,0113(u) , kh i l ng c a n trôn là mố ượ ủ ơ
n
= 1,0086(u) , kh i l ngố ượ
c a prôtôn là mủ
p
= 1,0072(u) và 1u = 931MeV/c
2
. Năng l ng liên k t c a h t nhân ượ ế ủ ạ
Be
10
4

là :
A. 64,332 (MeV) B. 6,4332 (MeV) C. 0,64332 (MeV) D. 6,4332 (KeV)
Câu 11 : Chât phong xa ́ ́ ̣
84
Po
210
co chu ky ban ra 138 ngay.Luc đâu co 2,1g Po.Tinh khôi l ng Po còn l i sau 30́ ̀ ́ ̃ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ượ ̣ ạ
ngày .
A. 0,6695 g B. 0,0866g C. 1,8 g D. 2,44g
Câu 12 : Tinh năng l ng liên kêt riêng cua hat nhân ́ ượ ́ ̉ ̣
C
12
6
, biêt ḿ
P
= 1,0073u , m
n
= 1,0087u , m
C
= 12,011u ; 1u
= 931 MeV/c
2
A. 6,6 MeV B. – 6,6 MeV C. 79,135 MeV D. 0,085 MeV
Câu 13 : Đ h t kh i c a các h t nhân : ộ ụ ố ủ ạ
He
4
2
,
U
235

92
,
Mo
95
42
l n l t là ầ ượ

m
He
= 0,0305 u ;

m
U
= 1,946 u ;

m
Mo
= 0,875 u. S p x p các h t nhân theo th t đ b n v ng c a h t nhân tăng d n :ắ ế ạ ứ ự ộ ề ữ ủ ạ ầ
A. He , Mo , U B. He , U , Mo C. U , Mo , He D. Mo , He , U
Câu 14 : M t ch t phóng x có chu kì bán rã là 20 ngày đêm. H i sau bao lâu thì 75% s h t nhân ban đ u c aộ ấ ạ ỏ ố ạ ầ ủ
ch t phóng x đã b phân rãấ ạ ị ?
A. 50 ngày đêm B. 40 ngày đêm C. 30 ngày đêm D. 60 ngày đêm
Câu 15 : Dùng h t α b n phá h t nhân Nit ạ ắ ạ ơ
N
14
7
thu đ c m t Proton và m t h t nhân X .H t nhân X là h tượ ộ ộ ạ ạ ạ
nhân gì ?
A. Cacbon B. S t ắ C. Liti D. Oxy
Câu 16 : Random (

Rn
222
86
) là ch t phóng x có chu kì bán rã là 3,8 ngày. M t m u Rn có kh i l ng 2mg , sauấ ạ ộ ẫ ố ượ
19 ngày còn bao nhiêu nguyên t ch a phân rã ?ử ư
A. 1,69 .10
17
B. 1,69.10
20
C. 0,847.10
17
D. 0,847.10
18
Câu 17 : H ng s phóng x c a Rubidi là 0,00077 sằ ố ạ ủ
-1
, chu kì bán rã cua Rubidi là :
A. 15 phút B. 150 phút C. 90 phút D. đáp án khác
Câu 18 : Năng l ng t i thi u c n thi t đ chia h t nhân ượ ố ể ầ ế ể ạ
C
12
6
thành 3 h t ạ α là bao nhiêu ?
(bi t mế
C
= 11, 9967u, m
He
= 4,0015u).
A. ∆E = 7,2618J. B. ∆E = 7,2618MeV
C. ∆E = 1,16189.10
-19

J. D. ∆E = 1,16189.10
-13
MeV.
Câu 19 : Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ
nArpCl
37
18
37
17
+→+
, kh i l ng c a các h t nhân là m(Ar) = 36,956889u ,ố ượ ủ ạ
m(Cl) = 36,956563u , m(n) = 1,008670u , m(p) = 1,007276u , 1u = 931MeV/c
2
. Năng l ng mà ph n ng này toượ ả ứ ả
ra ho c thu vào là bao nhiêu ?ặ
A. To ra 1,60132MeV.ả B. Thu vào 1,60132MeV
C. To ra 2,562112.10ả
-19
J. D. Thu vào 2,562112.10
-19
J.
Câu 20 : Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ
nPAl
30
15
27
13
+→+α
, kh i l ng c a các h t nhân là mố ượ ủ ạ
α

= 4,0015u , m
Al
=
26,97435u , m
P
= 29,97005u , m
n
= 1,008670u , 1u = 931Mev/c
2
. Năng l ng mà ph n ng này to ra ho c thuượ ả ứ ả ặ
vào là bao nhiêu ?
A. To ra 4,275152MeV.ả B. Thu vào 2,67197MeV
C. To ra 4,275152.10ả
-13
J. D. Thu vào 2,67197.10
-13
J.
Câu 21 : S phân h ch c a h t nhân urani ( ự ạ ủ ạ
U
235
92
) khi h p th m t n tron ch m x y ra theo nhi uấ ụ ộ ơ ậ ả ề
cách. M t trong các cách đó đ c cho b i ph ng trình ộ ượ ở ươ
nk Sr Xe U n
1
0
94
38
140
54

235
92
1
0
++→+
.S n tronố ơ
đ c t o ra trong ph n ng này làượ ạ ả ứ
A. k = 6. B. k = 2. C. k = 4. D. k = 3.
Câu 22 : Đ phóng x βộ ạ
-
c a m t t ng g b ng 0,8 l n đ phóng x c a m t khúc g cùng lo i và cùng kh iủ ộ ượ ỗ ằ ầ ộ ạ ủ ộ ỗ ạ ố
l ng v a m i ch t. Bi t chu kì bán rã c a C14 b ng 5600 năm. Tu i c a t ng g ượ ừ ớ ặ ế ủ ằ ổ ủ ượ ỗ
A. ≈ 1028 năm. B. ≈ 1803 năm. C. ≈ 1280 năm. D. ≈ 2091 năm.
Câu 23 : M t ngu n phóng x v a đ c t o thành có chu kì bán rã là 1 gi , có đ phóng x l n h n m c độ ồ ạ ừ ượ ạ ờ ộ ạ ớ ơ ứ ộ
phóng x cho phép 16 l n .Sau bao lâu thì đ phóng x gi m đ n m c an toàn ?ạ ầ ộ ạ ả ế ứ
A. 2 gi ờ B. 4 gi ờ C. 6 gi ờ D. 8 gi ờ
Câu 24 : M t ch t phóng x có chu kì bán rã là T. Th i gian đ ch t phóng x gi m đi e l n làộ ấ ạ ờ ể ấ ạ ả ầ
A. t =
T
2ln
B. t =
2lnT
C. t =
2ln
T
D. t =
2
T
Câu 25 : Tìm chu kì bán ră c a ủ
Au

200
79
, bi t 3.10ế
-6
g ch t đó có đ phóng x b ng 58,9Ci.ấ ộ ạ ằ
A. 24 phút B. 48 phút C. 32 phút D. 63 phút
Câu 26 : Trong ph n ng phân h ch h t nhân ả ứ ạ ạ
92
U
235
, năng l ng trung bình to ra khi phân chia m t h t nhân làượ ả ộ ạ
200 MeV. Năng l ng to ra trong quá trình phân chia h t nhân c a 1 kg Urani là :ượ ả ạ ủ
A. 8,2.10
10
J B. 8,2.10
13
J C. 8,2.10
7
J D. 2.10
5
MeV
Câu 27 : Tìm đ phóng x c a mộ ạ ủ
0
= 200g ch t i t phóng x ấ ố ạ
I
131
53
. Bi t r ng sau 16 ngày kh i l ng đó ch cònế ằ ố ượ ỉ
m t ph n t kh i l ng ban đ u.ộ ầ ư ố ượ ầ
A. 92,2.10

16
Bq B. 23,0.10
17
Bq. C. 3,20.10
18
Bq. D. 4,12 .10
19
Bq.
Câu 28 : Dùng h t Prôtôn có đ ng năng Kạ ộ
P
= 1,2 MeV b n vào h t nhân ắ ạ
7
3
Li
đ ng yên thì thu đ c hai h t nhânứ ượ ạ
gi ng nhau ố
A
Z
X
chuy n đ ng v i cùng v n t c. Cho mể ộ ớ ậ ố
p
= 1,0073u ; m
Li
= 7,0140u ; m
X
= 4,0015u ; 1u = 931
MeV/c
2
. Đ ng năng c a m i h t X là :ộ ủ ỗ ạ
A. 18,24 MeV B. 9,12 MeV C. 4,56 MeV D. 6,54 MeV

Câu 29 : D i tác d ng c a b c x ướ ụ ủ ứ ạ γ, h t nhân ạ
Be
9
4
có th tách thành hai h t nhân ể ạ
He
4
2
. Bi t mế
Be
= 9,0112u ;
m
He
= 4,0015 ; m
n
= 1,0087u. Đ ph n ng trên x y ra thì b c x gamma ph i có t n s t i thi u là bao nhiêu ?ể ả ứ ả ứ ạ ả ầ ố ố ể
A. 2,68.10
20
Hz B. 1,58.10
20
Hz. C. 4,02.10
20
Hz. D. 1,13.10
20
Hz.
Câu 30 : Trong ngu n phóng x ồ ạ
P
32
15
v i chu kì bán rã T = 14 ngày có 10ớ

8
nguyên t . B n tu n l tr c đóử ố ầ ễ ướ
nguyên t ử
P
32
15
trong ngu n đó b ng :ồ ằ
A. 10
12
nguyên t ử B. 2.10
8
nguyên t ử C. 4.10
8
nguyên t ử D. 16.10
8
nguyên t .ử
Câu 31: Hãy ch n câu đúng: Các nguyên t g i là đ ng v khiọ ử ọ ồ ị
A. Có cùng v trí trong b ng h th ng tu n hoànị ả ệ ố ầ
B. H t nhân ch a cùng s proton Z nh ng s notron N khác nhauạ ứ ố ư ố
C. H t nhân ch a cùng s proton Z nh ng sô nuclon A khác nhauạ ữ ố ư
D. C A, B , C đ u đúngả ề
Câu32: Hãy ch n câu đúngọ
A. Kh i l ng c a nguyên t b ng kh i l ng c a h t nhânố ượ ủ ử ằ ố ượ ủ ạ
B. Bán kính c a nguyên t b ng bán kính h t nhânủ ử ằ ạ
C. Đi n tích c a nguyên t b ng đi n tích h t nhânệ ủ ử ằ ệ ạ
D. Có hai lo i nuclon là proton và electronạ
Câu 33: Hãy ch n câu đúng:ọ
A. Trong ion đ n nguyên t , s proton b ng sô electronơ ử ố ằ
B. Trong h t nhân, s proton ph i b ng s notronạ ố ả ằ ố
C. Trong h t nhân, s proton b ng ho c nh h n s notronạ ố ằ ặ ỏ ơ ố

D. L c h t nhân có bán kính tác d ng b ng bán kính nguyên tự ạ ụ ằ ử
Câu 620: Nguyên t c a đ ng v phóng x ử ủ ồ ị ạ
235
92
U
có:
A. 92 electron và t ng s proton và electron b ng 235ổ ố ằ
B. 92 proton và t ng s electron và notron b ng 235ổ ố ằ
C. 92 notron và t ng s notron và proton b ng 235ổ ố ằ
D. 92 notron và t ng s proton và electron b ng 235ổ ố ằ
Câu 621: Ch n câu sai:ọ
A. M t mol nguyên t (phân t ) g m Nộ ử ử ồ
A
nguyên t (phân t ) Nử ử
A
= 6,022.10
23
B. Kh i l ng c a m t nguyên t Cacbon b ng 12gố ượ ủ ộ ử ằ
C. Kh i l ng c a m t mol Nố ượ ủ ộ
2
b ng 28gằ
D. Kh i l ng c a m t mol ion Hố ượ ủ ộ
+
b ng 1gằ
Câu34: H t nhân nguyên t đ c c u t o t :ạ ử ượ ấ ạ ừ
A. Các proton B. Các notron C. Các electron D. Các nuclon
Câu 35: Ch t phóng x do Bec ren phát hi n ra đ u tiên là:ấ ạ ơ ệ ầ
A. Radi B. Urani C. Thôri D. Pôlôni
Câu 36: H t nhân Liti có 3 proton và 4 notron. H t nhân náy có kí hi u nh th nàoạ ạ ệ ư ế
A.

7
3
Li
B.
4
3
Li
C.
3
4
Li
D.
3
7
Li
Câu 37: Ch n câu đúng. H t nhân nguyên t ọ ạ ử
235
92
U
có bao nhiêu notron và proton
A. p = 92; n = 143 B. p = 143; n = 92 C. p = 92; n = 235 D. p = 235; n = 93
Câu 38: Ch n câu đúng: N u do phóng x , h t nhân nguyên t ọ ế ạ ạ ử
A
Z
X
bi n đ i thành h t nhân ế ổ ạ
1
A
Z
Y


thì h t nhânạ
A
Z
X
đã phóng ra phát x :ạ
A.
β
+
B.
β

C.
α
D.
γ
Câu 39: Ch n câu sai trong các câu sau:ọ
A. Tia
α
g m các h t nhân c a nguyên t Hêliồ ạ ủ ử
B. Tia
β
+
g m các h t có cùng kh i l ng v i electron nh ng mang đi n tích nguyên t d ngồ ạ ố ượ ớ ư ệ ố ươ
C. Tia
β

g m các electron nên không ph i phóng ra t h t nhânồ ả ừ ạ
D. Tai
α

l ch trong đi n tr ng ít h n tia ệ ệ ườ ơ
β
Câu 40: Ch t Radi phóng x h t ấ ạ ạ
α
có ph ng trình: ươ
226
88
x
y
Ra Rn
α
→ +
A. x = 222, y = 86 B. x = 222, y = 84 C. x = 224, y = 84 D. x = 224, y = 86
Câu 41:Trong ph n ng h t nhân: ả ứ ạ
19 1 16
9 1 8
F H O X+ → +
thì X là:
A. N tronơ B. electron C. h t ạ
β
+
D. H t ạ
α
Câu 42: Trong ph n ng h t nhân ả ứ ạ
25 22
12 11
10 8
5 4
Mg X Na
B Y Be

α
α
+ → +
+ → +
thì X, Y l n l t làầ ượ
A. proton và electron B. electron và d t riơ ơ
C. proton và d t riơ ơ D. triti và proton
A. triti và d t riơ ơ B.
α
và triti C. triti và
α
D. proton và
α
Câu 43: Trong quá trình phân rã
238
92
U
phóng ra tia phóng x ạ
α
và tia phóng x ạ
β

theo ph n ngả ứ
238
92
8 6
A
Z
U X
α β


→ + +
. H t nhân X là:ạ
A.
106
82
Pb
B.
222
86
Rn
C.
110
84
Po
D. M t h t nhân khácộ ạ
Câu 44: H t nhân ạ
232
90
Th
sau quá trình phóng x bi n thành đ ng v c a ạ ế ồ ị ủ
208
82
Pb
. Khi đó, m i h t nhân Thôri đãỗ ạ
phóng ra bao nhiêu h t ạ
α

β


A. 5
α
và 4
β

B. 6
α
và 4
β

C. 6
α
và 5
β

D. 5
α
và 5
β

Câu 45: Ch t phóng x ấ ạ
131
53
I
sau 48 ngày thì đ phóng x gi m b t 87,5%. Tính chu kì bán rã c a iôtộ ạ ả ớ ủ
A. 4 ngày B. 8 ngày C. 12 ngày D. 16 ngày
Câu 46: M t ch t phóng x sau 10 ngày đêm gi m đi ¾ kh i l ng ban đ u đã có. Tính chu kì bán rãộ ấ ạ ả ố ượ ầ
A. 20 ngày B. 5 ngày C. 24 ngày D. 15 ngày
Câu 47: Tính s h t nhân nguyên t có trong 100g ố ạ ử
131

53
I
A. 4,595.10
23
h tạ B. 45,95.10
23
h tạ C. 5,495.10
23
h tạ D. 54,95.10
23
h tạ
Câu 48: Có 100g
131
53
I
. Bi t chu kì bán rã c a iôt trên là 8 ngày đêm. Tính kh i l ng ch t iôt còn l i sau 8 tu nế ủ ố ượ ấ ạ ầ
lễ
A. 8,7g B. 7,8g C. 0,87g D. 0,78g
Câu 49 Tìm đ phóng x c a 1g ộ ạ ủ
226
83
Ra
, bi t chu kì bán rã là 1622 nămế
A. 0,976Ci B. 0,796Ci C. 0,697Ci D. 0,769Ci
Câu 50: Bi t s n ph m phân rã c a ế ả ẩ ủ
238
U

234
U

, nó chi m t l 0,006% trong qu ng U t nhiên khi cân b ngế ỉ ệ ặ ự ằ
phóng x đ c thi t l p. Tính chu kì bán rã c a ạ ượ ế ậ ủ
234
U
. Cho chu kì bán rã c a ủ
238
U
là 4,5.10
9
năm
A. 27.10
5
năm B. 2,7.10
5
năm C. 72.10
5
năm D. 7,2.10
5
năm
Câu 51: M t ch t phóng x có chu kì bán rã là 20 ngày đêm. H i sau bao lâu thì 75% h t nhân b phân rãộ ấ ạ ỏ ạ ị
A. 20 ngày B. 30 ngày C. 40 ngày D. 50 ngày
Câu 52: Ch n câu đúng. M t ch t phóng x t i th i đi m ban đ u có Nọ ộ ấ ạ ạ ờ ể ầ
0
h t nhân, có chu kì bán rã là T. Sauạ
kho ng th i gian T/2, 2T và 3T thì s h t nhân còn l i l n l t làả ờ ố ạ ạ ầ ượ
A.
0 0 0
, ,
2 4 9
N N N

B.
0 0 0
, ,
2 4
2
N N N
C.
0 0 0
, ,
4 8
2
N N N
D.
0 0 0
, ,
2 8 16
N N N
Câu 53: H t nhân ạ
24
11
Na
phân rã
β

và bi n thành h t nhân ế ạ
A
Z
X
v i chu kì bán rã là 15gi . Lúc đ u m u Natriớ ờ ầ ẫ
là nguyên ch t. T i th i đi m kh o sát th y t s gi a kh i l ng ấ ạ ờ ể ả ấ ỉ ố ữ ố ượ

A
Z
X
và kh i l ng natri có trong m u là 0,75.ố ượ ẫ
Hãy tìm tu i c a m u natriổ ủ ẫ
A. 1,212giờ B. 2,112giờ C. 12,12giờ D. 21,12 giờ
Câu 54: Ch t phóng x ấ ạ
210
Po
có chu kì bán rã T = 138 ngày. Tính g n đúng kh i l ng Poloni có đ phóng xầ ố ượ ộ ạ
1Ci. Sau 9 tháng thì đ phóng x c a kh i l ng poloni này b ng bao nhiêu?ộ ạ ủ ố ượ ằ
A. m
0
= 0,223mg; H = 0,25Ci B. m
0
= 2,23mg; H = 2,5Ci
C. m
0
= 0,223mg; H = 2,5Ci D. m
0
= 2,23mg; H = 0,25Ci
Câu 55: Ch n câu đúng. Tính tu i c a m t cái t ng g b ng đ phóng x ọ ổ ủ ộ ượ ỗ ằ ộ ạ
β

c a nó b ng 0,77l n đ phóngủ ằ ầ ộ
x c a m t khúc g cùng kh i l ng v a m i ch t. Đ ng v C14 có chu kì bán rã T = 5600 nămạ ủ ộ ỗ ố ượ ừ ớ ặ ồ ị
A. 1200 năm B. 21000 năm C. 2100 năm D. 12000 năm
Câu 56: Ch n câu đúng. Ch t phóng x ọ ấ ạ
131
53

I
sau 24 ngày thì đ phóng x gi m b t 7,5% lúc đ u có 10g iôt. Tínhộ ạ ả ớ ầ
đ phóng x c a l ng iôt này vào th i đi m t = 24 ngàyộ ạ ủ ượ ờ ể
A. 5,758.10
14
Bq B. 5,758.10
15
Bq C. 7,558.10
14
Bq D. 7,558.10
15
Bq
Câu 57: Ch n câu đúng. Ch t phóng x ọ ấ ạ
210
82
Po
có chu kì bán rã 138 ngày. Tính kh i l ng Poloni có đ phóngố ượ ộ
x là 1Ciạ
A. 0,222mg B. 2,22mg C. 22,2mg D. 222mg
Câu 58: Ch n câu đúng. Bom nhi t h ch dùng trong ph n ng h t nhân ọ ệ ạ ả ứ ạ
D + T


α
+ n
Hay
2 3 4 1
1 1 2 0
H H He n+ → +
Tính năng l ng t a ra n u có 1kmol He đ c t o thành do v n . Bi t mượ ỏ ế ượ ạ ụ ổ ế

D
= 2,0136u; m
T
=3,016u, m
He
=
4,0015u, m
n
= 1,0087u
A. 174,06.10
10
J B. 174,06.10
9
J C. 17,406.10
9
J D. 17,4.10
8
J
Câu 59: Tính năng l ng liên k t c a h t nhân ượ ế ủ ạ
2
1
D
có kh i l ng 2,0136u. Cho mố ượ
p
= 1,0078u, m
n
= 1,0087u.
A. 0,27MeV B. 2,7MeV C. 0,72MeV D. 7,2MeV

×