TR C NGHI M PH N V T LÝ H T NHÂN NGUYÊN TẮ Ệ Ầ Ậ Ạ Ử
Câu 1 : Quá trình bi n đ i ế ổ
U
238
92
thành
Pb
206
82
ch x y ra phóng x ỉ ả ạ
α
và
−
β
.S l n phóng x ố ầ ạ
α
và
−
β
l n l tầ ượ
là :
A. 8 và 10 B. 8 và 6 C. 10 và 6 D. 6 và 8
Câu 2 :
Rn
222
86
(Radon) là ch t phóng x v i chu kì bán rã 3,8 ngày. Lúc đ u có 320(g) , sau 19 ngày kh i l ngấ ạ ớ ầ ố ượ
ch t phóng x còn l i bao nhiêu ?ấ ạ ạ
A. 1024(mg) B. 10(mg) C. 10(g) D. 20(g)
Câu 3 : Chu kì bán rã c a ch t phóng x là 2,5 năm. Sau m t năm , t s gi a s h t nhân còn l i và s h t nhânủ ấ ạ ộ ỉ ố ữ ố ạ ạ ố ạ
ban đ u là :ầ
A. 0,4 B. 0,242 C. 0,758 D. 0,082
Câu 4 : Ban đ u có 200g I- t phóng x có chu kì bán rã T .Sau 768 gi kh i l ng I- t còn l i là 12,5 gam. Chuầ ố ạ ờ ố ượ ố ạ
kì bán rã c a I- t là :ủ ố
A. 8 ngày đêm B. 4 ngày đêm C. 16 ngày đêm D. 18 ngày đêm
Câu 5 : Trong ph n ng h t nhân : ả ứ ạ
25
12
Mg + X
→
22
11
Na +
α
và
10
5
B + Y
→
α
+
8
4
Be thì X và Y l n l t là :ầ ượ
A. proton và êlectron B. êlectron và đ t riơ ơ
C. proton và đ t ri ơ ơ D. triti và proton
Câu 6 : M t l ng ch t phóng x ộ ượ ấ ạ
222
86
Rn
ban đ u có kh i l ng mầ ố ượ
o
; sau 15,2 ngày kh i l ng gi m 93,75%.ố ượ ả
Chu kì bán rã c a Rn làủ
A. 4,0 ngày B. 3,8 ngày C. 3,5 ngày D. 2,7 ngày
Câu 7 : Ch t phóng x ph t-pho có chu kì bán rã T =14 ngày đêm. Ban đ u có mấ ạ ố ầ
o
sau th i gian 70 ngày đêm thìờ
kh i l ng còn l i 9,375g. Kh i l ng ban đ u là ố ượ ạ ố ượ ầ
A. 100g B. 200g C. 300g D. 150g
Câu 8 : Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ
p
1
1
+
Mn
55
25
→ X +
n
1
0
h t nhâ n X có c u t o g m :ạ ấ ạ ồ
A. 29 prôtôn, 26 n tron ơ B. 26 prôtôn, 29 n tron ơ
C. 26 prôtôn, 55 n tron ơ D. 55 prôtôn, 26 n tron ơ
Câu 9 : Tính s h t nhân nguyên t có trong 100g I- t phóng x ố ạ ử ố ạ
I
131
53
. Cho N
A
= 6,02.10
23
( mol
– 1
) .
A. 4,595.10
23
h t ạ B. 4.10
22
h t ạ C. 45, 95.10
23
D. 0,4595.10
26
h tạ
Câu 10 : Kh i l ng c a h t nhân ố ượ ủ ạ
Be
10
4
là 10,0113(u) , kh i l ng c a n trôn là mố ượ ủ ơ
n
= 1,0086(u) , kh i l ngố ượ
c a prôtôn là mủ
p
= 1,0072(u) và 1u = 931MeV/c
2
. Năng l ng liên k t c a h t nhân ượ ế ủ ạ
Be
10
4
là :
A. 64,332 (MeV) B. 6,4332 (MeV) C. 0,64332 (MeV) D. 6,4332 (KeV)
Câu 11 : Chât phong xa ́ ́ ̣
84
Po
210
co chu ky ban ra 138 ngay.Luc đâu co 2,1g Po.Tinh khôi l ng Po còn l i sau 30́ ̀ ́ ̃ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ượ ̣ ạ
ngày .
A. 0,6695 g B. 0,0866g C. 1,8 g D. 2,44g
Câu 12 : Tinh năng l ng liên kêt riêng cua hat nhân ́ ượ ́ ̉ ̣
C
12
6
, biêt ḿ
P
= 1,0073u , m
n
= 1,0087u , m
C
= 12,011u ; 1u
= 931 MeV/c
2
A. 6,6 MeV B. – 6,6 MeV C. 79,135 MeV D. 0,085 MeV
Câu 13 : Đ h t kh i c a các h t nhân : ộ ụ ố ủ ạ
He
4
2
,
U
235
92
,
Mo
95
42
l n l t là ầ ượ
∆
m
He
= 0,0305 u ;
∆
m
U
= 1,946 u ;
∆
m
Mo
= 0,875 u. S p x p các h t nhân theo th t đ b n v ng c a h t nhân tăng d n :ắ ế ạ ứ ự ộ ề ữ ủ ạ ầ
A. He , Mo , U B. He , U , Mo C. U , Mo , He D. Mo , He , U
Câu 14 : M t ch t phóng x có chu kì bán rã là 20 ngày đêm. H i sau bao lâu thì 75% s h t nhân ban đ u c aộ ấ ạ ỏ ố ạ ầ ủ
ch t phóng x đã b phân rãấ ạ ị ?
A. 50 ngày đêm B. 40 ngày đêm C. 30 ngày đêm D. 60 ngày đêm
Câu 15 : Dùng h t α b n phá h t nhân Nit ạ ắ ạ ơ
N
14
7
thu đ c m t Proton và m t h t nhân X .H t nhân X là h tượ ộ ộ ạ ạ ạ
nhân gì ?
A. Cacbon B. S t ắ C. Liti D. Oxy
Câu 16 : Random (
Rn
222
86
) là ch t phóng x có chu kì bán rã là 3,8 ngày. M t m u Rn có kh i l ng 2mg , sauấ ạ ộ ẫ ố ượ
19 ngày còn bao nhiêu nguyên t ch a phân rã ?ử ư
A. 1,69 .10
17
B. 1,69.10
20
C. 0,847.10
17
D. 0,847.10
18
Câu 17 : H ng s phóng x c a Rubidi là 0,00077 sằ ố ạ ủ
-1
, chu kì bán rã cua Rubidi là :
A. 15 phút B. 150 phút C. 90 phút D. đáp án khác
Câu 18 : Năng l ng t i thi u c n thi t đ chia h t nhân ượ ố ể ầ ế ể ạ
C
12
6
thành 3 h t ạ α là bao nhiêu ?
(bi t mế
C
= 11, 9967u, m
He
= 4,0015u).
A. ∆E = 7,2618J. B. ∆E = 7,2618MeV
C. ∆E = 1,16189.10
-19
J. D. ∆E = 1,16189.10
-13
MeV.
Câu 19 : Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ
nArpCl
37
18
37
17
+→+
, kh i l ng c a các h t nhân là m(Ar) = 36,956889u ,ố ượ ủ ạ
m(Cl) = 36,956563u , m(n) = 1,008670u , m(p) = 1,007276u , 1u = 931MeV/c
2
. Năng l ng mà ph n ng này toượ ả ứ ả
ra ho c thu vào là bao nhiêu ?ặ
A. To ra 1,60132MeV.ả B. Thu vào 1,60132MeV
C. To ra 2,562112.10ả
-19
J. D. Thu vào 2,562112.10
-19
J.
Câu 20 : Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ
nPAl
30
15
27
13
+→+α
, kh i l ng c a các h t nhân là mố ượ ủ ạ
α
= 4,0015u , m
Al
=
26,97435u , m
P
= 29,97005u , m
n
= 1,008670u , 1u = 931Mev/c
2
. Năng l ng mà ph n ng này to ra ho c thuượ ả ứ ả ặ
vào là bao nhiêu ?
A. To ra 4,275152MeV.ả B. Thu vào 2,67197MeV
C. To ra 4,275152.10ả
-13
J. D. Thu vào 2,67197.10
-13
J.
Câu 21 : S phân h ch c a h t nhân urani ( ự ạ ủ ạ
U
235
92
) khi h p th m t n tron ch m x y ra theo nhi uấ ụ ộ ơ ậ ả ề
cách. M t trong các cách đó đ c cho b i ph ng trình ộ ượ ở ươ
nk Sr Xe U n
1
0
94
38
140
54
235
92
1
0
++→+
.S n tronố ơ
đ c t o ra trong ph n ng này làượ ạ ả ứ
A. k = 6. B. k = 2. C. k = 4. D. k = 3.
Câu 22 : Đ phóng x βộ ạ
-
c a m t t ng g b ng 0,8 l n đ phóng x c a m t khúc g cùng lo i và cùng kh iủ ộ ượ ỗ ằ ầ ộ ạ ủ ộ ỗ ạ ố
l ng v a m i ch t. Bi t chu kì bán rã c a C14 b ng 5600 năm. Tu i c a t ng g ượ ừ ớ ặ ế ủ ằ ổ ủ ượ ỗ
A. ≈ 1028 năm. B. ≈ 1803 năm. C. ≈ 1280 năm. D. ≈ 2091 năm.
Câu 23 : M t ngu n phóng x v a đ c t o thành có chu kì bán rã là 1 gi , có đ phóng x l n h n m c độ ồ ạ ừ ượ ạ ờ ộ ạ ớ ơ ứ ộ
phóng x cho phép 16 l n .Sau bao lâu thì đ phóng x gi m đ n m c an toàn ?ạ ầ ộ ạ ả ế ứ
A. 2 gi ờ B. 4 gi ờ C. 6 gi ờ D. 8 gi ờ
Câu 24 : M t ch t phóng x có chu kì bán rã là T. Th i gian đ ch t phóng x gi m đi e l n làộ ấ ạ ờ ể ấ ạ ả ầ
A. t =
T
2ln
B. t =
2lnT
C. t =
2ln
T
D. t =
2
T
Câu 25 : Tìm chu kì bán ră c a ủ
Au
200
79
, bi t 3.10ế
-6
g ch t đó có đ phóng x b ng 58,9Ci.ấ ộ ạ ằ
A. 24 phút B. 48 phút C. 32 phút D. 63 phút
Câu 26 : Trong ph n ng phân h ch h t nhân ả ứ ạ ạ
92
U
235
, năng l ng trung bình to ra khi phân chia m t h t nhân làượ ả ộ ạ
200 MeV. Năng l ng to ra trong quá trình phân chia h t nhân c a 1 kg Urani là :ượ ả ạ ủ
A. 8,2.10
10
J B. 8,2.10
13
J C. 8,2.10
7
J D. 2.10
5
MeV
Câu 27 : Tìm đ phóng x c a mộ ạ ủ
0
= 200g ch t i t phóng x ấ ố ạ
I
131
53
. Bi t r ng sau 16 ngày kh i l ng đó ch cònế ằ ố ượ ỉ
m t ph n t kh i l ng ban đ u.ộ ầ ư ố ượ ầ
A. 92,2.10
16
Bq B. 23,0.10
17
Bq. C. 3,20.10
18
Bq. D. 4,12 .10
19
Bq.
Câu 28 : Dùng h t Prôtôn có đ ng năng Kạ ộ
P
= 1,2 MeV b n vào h t nhân ắ ạ
7
3
Li
đ ng yên thì thu đ c hai h t nhânứ ượ ạ
gi ng nhau ố
A
Z
X
chuy n đ ng v i cùng v n t c. Cho mể ộ ớ ậ ố
p
= 1,0073u ; m
Li
= 7,0140u ; m
X
= 4,0015u ; 1u = 931
MeV/c
2
. Đ ng năng c a m i h t X là :ộ ủ ỗ ạ
A. 18,24 MeV B. 9,12 MeV C. 4,56 MeV D. 6,54 MeV
Câu 29 : D i tác d ng c a b c x ướ ụ ủ ứ ạ γ, h t nhân ạ
Be
9
4
có th tách thành hai h t nhân ể ạ
He
4
2
. Bi t mế
Be
= 9,0112u ;
m
He
= 4,0015 ; m
n
= 1,0087u. Đ ph n ng trên x y ra thì b c x gamma ph i có t n s t i thi u là bao nhiêu ?ể ả ứ ả ứ ạ ả ầ ố ố ể
A. 2,68.10
20
Hz B. 1,58.10
20
Hz. C. 4,02.10
20
Hz. D. 1,13.10
20
Hz.
Câu 30 : Trong ngu n phóng x ồ ạ
P
32
15
v i chu kì bán rã T = 14 ngày có 10ớ
8
nguyên t . B n tu n l tr c đóử ố ầ ễ ướ
nguyên t ử
P
32
15
trong ngu n đó b ng :ồ ằ
A. 10
12
nguyên t ử B. 2.10
8
nguyên t ử C. 4.10
8
nguyên t ử D. 16.10
8
nguyên t .ử
Câu 31: Hãy ch n câu đúng: Các nguyên t g i là đ ng v khiọ ử ọ ồ ị
A. Có cùng v trí trong b ng h th ng tu n hoànị ả ệ ố ầ
B. H t nhân ch a cùng s proton Z nh ng s notron N khác nhauạ ứ ố ư ố
C. H t nhân ch a cùng s proton Z nh ng sô nuclon A khác nhauạ ữ ố ư
D. C A, B , C đ u đúngả ề
Câu32: Hãy ch n câu đúngọ
A. Kh i l ng c a nguyên t b ng kh i l ng c a h t nhânố ượ ủ ử ằ ố ượ ủ ạ
B. Bán kính c a nguyên t b ng bán kính h t nhânủ ử ằ ạ
C. Đi n tích c a nguyên t b ng đi n tích h t nhânệ ủ ử ằ ệ ạ
D. Có hai lo i nuclon là proton và electronạ
Câu 33: Hãy ch n câu đúng:ọ
A. Trong ion đ n nguyên t , s proton b ng sô electronơ ử ố ằ
B. Trong h t nhân, s proton ph i b ng s notronạ ố ả ằ ố
C. Trong h t nhân, s proton b ng ho c nh h n s notronạ ố ằ ặ ỏ ơ ố
D. L c h t nhân có bán kính tác d ng b ng bán kính nguyên tự ạ ụ ằ ử
Câu 620: Nguyên t c a đ ng v phóng x ử ủ ồ ị ạ
235
92
U
có:
A. 92 electron và t ng s proton và electron b ng 235ổ ố ằ
B. 92 proton và t ng s electron và notron b ng 235ổ ố ằ
C. 92 notron và t ng s notron và proton b ng 235ổ ố ằ
D. 92 notron và t ng s proton và electron b ng 235ổ ố ằ
Câu 621: Ch n câu sai:ọ
A. M t mol nguyên t (phân t ) g m Nộ ử ử ồ
A
nguyên t (phân t ) Nử ử
A
= 6,022.10
23
B. Kh i l ng c a m t nguyên t Cacbon b ng 12gố ượ ủ ộ ử ằ
C. Kh i l ng c a m t mol Nố ượ ủ ộ
2
b ng 28gằ
D. Kh i l ng c a m t mol ion Hố ượ ủ ộ
+
b ng 1gằ
Câu34: H t nhân nguyên t đ c c u t o t :ạ ử ượ ấ ạ ừ
A. Các proton B. Các notron C. Các electron D. Các nuclon
Câu 35: Ch t phóng x do Bec ren phát hi n ra đ u tiên là:ấ ạ ơ ệ ầ
A. Radi B. Urani C. Thôri D. Pôlôni
Câu 36: H t nhân Liti có 3 proton và 4 notron. H t nhân náy có kí hi u nh th nàoạ ạ ệ ư ế
A.
7
3
Li
B.
4
3
Li
C.
3
4
Li
D.
3
7
Li
Câu 37: Ch n câu đúng. H t nhân nguyên t ọ ạ ử
235
92
U
có bao nhiêu notron và proton
A. p = 92; n = 143 B. p = 143; n = 92 C. p = 92; n = 235 D. p = 235; n = 93
Câu 38: Ch n câu đúng: N u do phóng x , h t nhân nguyên t ọ ế ạ ạ ử
A
Z
X
bi n đ i thành h t nhân ế ổ ạ
1
A
Z
Y
−
thì h t nhânạ
A
Z
X
đã phóng ra phát x :ạ
A.
β
+
B.
β
−
C.
α
D.
γ
Câu 39: Ch n câu sai trong các câu sau:ọ
A. Tia
α
g m các h t nhân c a nguyên t Hêliồ ạ ủ ử
B. Tia
β
+
g m các h t có cùng kh i l ng v i electron nh ng mang đi n tích nguyên t d ngồ ạ ố ượ ớ ư ệ ố ươ
C. Tia
β
−
g m các electron nên không ph i phóng ra t h t nhânồ ả ừ ạ
D. Tai
α
l ch trong đi n tr ng ít h n tia ệ ệ ườ ơ
β
Câu 40: Ch t Radi phóng x h t ấ ạ ạ
α
có ph ng trình: ươ
226
88
x
y
Ra Rn
α
→ +
A. x = 222, y = 86 B. x = 222, y = 84 C. x = 224, y = 84 D. x = 224, y = 86
Câu 41:Trong ph n ng h t nhân: ả ứ ạ
19 1 16
9 1 8
F H O X+ → +
thì X là:
A. N tronơ B. electron C. h t ạ
β
+
D. H t ạ
α
Câu 42: Trong ph n ng h t nhân ả ứ ạ
25 22
12 11
10 8
5 4
Mg X Na
B Y Be
α
α
+ → +
+ → +
thì X, Y l n l t làầ ượ
A. proton và electron B. electron và d t riơ ơ
C. proton và d t riơ ơ D. triti và proton
A. triti và d t riơ ơ B.
α
và triti C. triti và
α
D. proton và
α
Câu 43: Trong quá trình phân rã
238
92
U
phóng ra tia phóng x ạ
α
và tia phóng x ạ
β
−
theo ph n ngả ứ
238
92
8 6
A
Z
U X
α β
−
→ + +
. H t nhân X là:ạ
A.
106
82
Pb
B.
222
86
Rn
C.
110
84
Po
D. M t h t nhân khácộ ạ
Câu 44: H t nhân ạ
232
90
Th
sau quá trình phóng x bi n thành đ ng v c a ạ ế ồ ị ủ
208
82
Pb
. Khi đó, m i h t nhân Thôri đãỗ ạ
phóng ra bao nhiêu h t ạ
α
và
β
−
A. 5
α
và 4
β
−
B. 6
α
và 4
β
−
C. 6
α
và 5
β
−
D. 5
α
và 5
β
−
Câu 45: Ch t phóng x ấ ạ
131
53
I
sau 48 ngày thì đ phóng x gi m b t 87,5%. Tính chu kì bán rã c a iôtộ ạ ả ớ ủ
A. 4 ngày B. 8 ngày C. 12 ngày D. 16 ngày
Câu 46: M t ch t phóng x sau 10 ngày đêm gi m đi ¾ kh i l ng ban đ u đã có. Tính chu kì bán rãộ ấ ạ ả ố ượ ầ
A. 20 ngày B. 5 ngày C. 24 ngày D. 15 ngày
Câu 47: Tính s h t nhân nguyên t có trong 100g ố ạ ử
131
53
I
A. 4,595.10
23
h tạ B. 45,95.10
23
h tạ C. 5,495.10
23
h tạ D. 54,95.10
23
h tạ
Câu 48: Có 100g
131
53
I
. Bi t chu kì bán rã c a iôt trên là 8 ngày đêm. Tính kh i l ng ch t iôt còn l i sau 8 tu nế ủ ố ượ ấ ạ ầ
lễ
A. 8,7g B. 7,8g C. 0,87g D. 0,78g
Câu 49 Tìm đ phóng x c a 1g ộ ạ ủ
226
83
Ra
, bi t chu kì bán rã là 1622 nămế
A. 0,976Ci B. 0,796Ci C. 0,697Ci D. 0,769Ci
Câu 50: Bi t s n ph m phân rã c a ế ả ẩ ủ
238
U
là
234
U
, nó chi m t l 0,006% trong qu ng U t nhiên khi cân b ngế ỉ ệ ặ ự ằ
phóng x đ c thi t l p. Tính chu kì bán rã c a ạ ượ ế ậ ủ
234
U
. Cho chu kì bán rã c a ủ
238
U
là 4,5.10
9
năm
A. 27.10
5
năm B. 2,7.10
5
năm C. 72.10
5
năm D. 7,2.10
5
năm
Câu 51: M t ch t phóng x có chu kì bán rã là 20 ngày đêm. H i sau bao lâu thì 75% h t nhân b phân rãộ ấ ạ ỏ ạ ị
A. 20 ngày B. 30 ngày C. 40 ngày D. 50 ngày
Câu 52: Ch n câu đúng. M t ch t phóng x t i th i đi m ban đ u có Nọ ộ ấ ạ ạ ờ ể ầ
0
h t nhân, có chu kì bán rã là T. Sauạ
kho ng th i gian T/2, 2T và 3T thì s h t nhân còn l i l n l t làả ờ ố ạ ạ ầ ượ
A.
0 0 0
, ,
2 4 9
N N N
B.
0 0 0
, ,
2 4
2
N N N
C.
0 0 0
, ,
4 8
2
N N N
D.
0 0 0
, ,
2 8 16
N N N
Câu 53: H t nhân ạ
24
11
Na
phân rã
β
−
và bi n thành h t nhân ế ạ
A
Z
X
v i chu kì bán rã là 15gi . Lúc đ u m u Natriớ ờ ầ ẫ
là nguyên ch t. T i th i đi m kh o sát th y t s gi a kh i l ng ấ ạ ờ ể ả ấ ỉ ố ữ ố ượ
A
Z
X
và kh i l ng natri có trong m u là 0,75.ố ượ ẫ
Hãy tìm tu i c a m u natriổ ủ ẫ
A. 1,212giờ B. 2,112giờ C. 12,12giờ D. 21,12 giờ
Câu 54: Ch t phóng x ấ ạ
210
Po
có chu kì bán rã T = 138 ngày. Tính g n đúng kh i l ng Poloni có đ phóng xầ ố ượ ộ ạ
1Ci. Sau 9 tháng thì đ phóng x c a kh i l ng poloni này b ng bao nhiêu?ộ ạ ủ ố ượ ằ
A. m
0
= 0,223mg; H = 0,25Ci B. m
0
= 2,23mg; H = 2,5Ci
C. m
0
= 0,223mg; H = 2,5Ci D. m
0
= 2,23mg; H = 0,25Ci
Câu 55: Ch n câu đúng. Tính tu i c a m t cái t ng g b ng đ phóng x ọ ổ ủ ộ ượ ỗ ằ ộ ạ
β
−
c a nó b ng 0,77l n đ phóngủ ằ ầ ộ
x c a m t khúc g cùng kh i l ng v a m i ch t. Đ ng v C14 có chu kì bán rã T = 5600 nămạ ủ ộ ỗ ố ượ ừ ớ ặ ồ ị
A. 1200 năm B. 21000 năm C. 2100 năm D. 12000 năm
Câu 56: Ch n câu đúng. Ch t phóng x ọ ấ ạ
131
53
I
sau 24 ngày thì đ phóng x gi m b t 7,5% lúc đ u có 10g iôt. Tínhộ ạ ả ớ ầ
đ phóng x c a l ng iôt này vào th i đi m t = 24 ngàyộ ạ ủ ượ ờ ể
A. 5,758.10
14
Bq B. 5,758.10
15
Bq C. 7,558.10
14
Bq D. 7,558.10
15
Bq
Câu 57: Ch n câu đúng. Ch t phóng x ọ ấ ạ
210
82
Po
có chu kì bán rã 138 ngày. Tính kh i l ng Poloni có đ phóngố ượ ộ
x là 1Ciạ
A. 0,222mg B. 2,22mg C. 22,2mg D. 222mg
Câu 58: Ch n câu đúng. Bom nhi t h ch dùng trong ph n ng h t nhân ọ ệ ạ ả ứ ạ
D + T
→
α
+ n
Hay
2 3 4 1
1 1 2 0
H H He n+ → +
Tính năng l ng t a ra n u có 1kmol He đ c t o thành do v n . Bi t mượ ỏ ế ượ ạ ụ ổ ế
D
= 2,0136u; m
T
=3,016u, m
He
=
4,0015u, m
n
= 1,0087u
A. 174,06.10
10
J B. 174,06.10
9
J C. 17,406.10
9
J D. 17,4.10
8
J
Câu 59: Tính năng l ng liên k t c a h t nhân ượ ế ủ ạ
2
1
D
có kh i l ng 2,0136u. Cho mố ượ
p
= 1,0078u, m
n
= 1,0087u.
A. 0,27MeV B. 2,7MeV C. 0,72MeV D. 7,2MeV