Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Trọng tâm lớp môn toán lớp 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.83 KB, 3 trang )

Tr
Tr
Tr
Tr



ọng
ng
ng
ngt
t
t

â
â
âm
m
m
m
To
To
To
To
á
á
á
án
n
n
n10


10
10
10L
L
L
Lươ
ươ
ươ
ương
ng
ng
ngAnh
Anh
Anh
AnhNh
Nh
Nh
Nhậ


ật
t
t
t
___________________________________________________________________________________
___________________________________________________________________________________
___________________________________________________________________________________
___________________________________________________________________________________
1
Ph

Ph
Ph
Phầ


ần
n
n
n1:
1:
1:
1:ĐẠ
ĐẠ
ĐẠ
ĐẠI
I
I
IS
S
S
SỐ



1.
()
2 2
8 4 10 2 7 4
x x x x x
− + > + − −

Đ
Đ
Đ
ĐS:
S:
S:
S:
[
)








+∞
+
∪ − − ∈;
8
41 5
1 ; 2
x
2.
()()
2 2 4 4
2
2
< − + + − −

x x x x x
Đ
Đ
Đ
ĐS:
S:
S:
S:
()
3 2; 3 2+ − ∈
x
3.
8 14 3 6 1 3
2
− − + − − +
x x x x
Đ
Đ
Đ
ĐS:
S:
S:
S:
5 =
x
4.
()
1
1 2 1
2


+ − −

x x
x x
Đ
Đ
Đ
ĐS:
S:
S:
S:
2
5 3−
=
x
5.
0 1 3 1 2
2
= + − + −
x x x
Đ
Đ
Đ
ĐS:
S:
S:
S:
1 2 2= ∨ − =
x x

6.
5
3
2 3 1 4
+
= − − +
x
x x
Đ
Đ
Đ
ĐS:
S:
S:
S:
2 =
x
7.
x x x x
3 10 4 4 2 6 2 3
2
− = − + − − +
Đ
Đ
Đ
ĐS:
S:
S:
S:
5

6
=
x
8.
()
1 5 20 9 14 5
2 2
+ = − − − + −
x x x x x
Đ
Đ
Đ
ĐS:
S:
S:
S:
8
2
61 5
= ∨
+
=
x x
9.
2 2 2
2 4 14 10 5 7 6 3
x x x x x x
− − = + + + + +
Đ
Đ

Đ
ĐS:
S:
S:
S:
1− =
x
10.





= + − +
− + = + − −
2
1
9 3 22 9 3
2 2
2 3 2 3
y x y x
y y y x x x
Đ
Đ
Đ
ĐS:
S:
S:
S:















2
3
;
2
1
,
2
1
;
2
3
11.
()
()






= − + +
= − − + +
7 4 3 2 4
0 2 5 3 1 4
2 2
2
x y x
y y x x
Đ
Đ
Đ
ĐS:
S:
S:
S:






2;
2
1
12.
()






= +
− = −
2 2
3 3
6 75 45
125 1 3 9
y x x
x y
Đ
Đ
Đ
ĐS:
S:
S:
S:






2
5
;
3
1
13.




= +
= + −
3 2
1
2 2
y xy
x y x
Đ
Đ
Đ
ĐS:
S:
S:
S:
()()
1 ; 2 , 1;1− −
14.





− − = + − −
− − = + − −
2 2 2 3
2 2 2 3
2 1 3

2 1 3
x xy y y y x y
y xy x x xy x
Đ
Đ
Đ
ĐS:
S:
S:
S:
()
1;1
15.







= + +
= +
− +
22
4
1
2
1
3
2 2

2 2
y
x
y x
x
y
y x
Đ
Đ
Đ
ĐS:
S:
S:
S:








± ±
53
2
4 ;
53
2
14
16.

()()
()





= − + + + +
= − + + + +
0 11 1
0 30 2 1
2 2
3 2 2 3
y y y x y x
xy y y x y y x
Đ
Đ
Đ
ĐS:
S:
S:
S:
()()









±
2
21 5
;
2
21 5
, 1; 2 , 2;1

Tr
Tr
Tr
Tr



ọng
ng
ng
ngt
t
t

â
â
âm
m
m
m
To

To
To
To
á
á
á
án
n
n
n10
10
10
10L
L
L
Lươ
ươ
ươ
ương
ng
ng
ngAnh
Anh
Anh
AnhNh
Nh
Nh
Nhậ



ật
t
t
t
___________________________________________________________________________________
___________________________________________________________________________________
___________________________________________________________________________________
___________________________________________________________________________________
2
Ph
Ph
Ph
Phầ


ần
n
n
n2:
2:
2:
2:H
H
H

Ì
Ì
ÌNH
NH
NH

NHH
H
H
HỌ


ỌC
C
C
C
B
B
B

à
à
ài
i
i
i1:
1:
1:
1:TrongmpOxychotamgiácABCcóM
()
2; 2
,N
()
1;1
làtrungđiểmAC,BCvàtrựctâmH
()

6;1−
.
TìmtọađộcácđỉnhcủatamgiácABC.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i2:
2:
2:
2:TrongmpOxycho∆ABCcóA
()
6; 2
,chânđườngphângiáctrongcủagóc
A
làM







2
3

; 2vàtâm
đườngtrònngoạitiếp

ABClàI






−1;
2
1
.TìmtọađộcácđiểmBvàC.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i3:
3:
3:
3:TrongmpOxycho
()
0 3 4y 2x
y

x: C
2 2
= − − + +vàđiểmM
()
2 ;1−
.
Vi
ếtphươngtrìnhđườngthẳng
()
d
quaMcắt
()
C
tại
A
vàBsaochohaitiếpcủa
()
C
tại
A
vàBvuônggócnhau.
B
B
B

à
à
ài
i
i

i4:
4:
4:
4:TrongmpOxy,chotamgiácABCcótrựctâmH
()
1 ;1−
,M
()
2;1−
làtrungđiểmACvàphương
trìnhđườngthẳngBC:0 1
y
2x= + −.TìmtọađộcácđỉnhcủatamgiácABC.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i5:
5:
5:
5:TrongmpOxy,chotamgiácABCcóM
()
1; 2
làtrungđiểmAC,H
()

3 ; 0−
làchânđườngcaokẻtừ
đỉnhA,E
()
2 ; 23−
thuộcđườngthẳngchứatrungtuyếnkẻtừđỉnhC.TìmB,biếtA
()
0 5 3y 2x: d= − + ∈
vàCcóhoànhđộdương.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i6:
6:
6:
6:TrongmpOxychoA
()
2;1
,B
()
1; 4
vàđườngthẳng
()
0 5 4y 3x: Δ= + −

.
Vi
ếtphươngtrìnhđường
thẳngqua
A
vàBcắt
()
Δ
tạiCvàDsaochoCD=6.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i7:
7:
7:
7:TrongmpOxychohìnhvuôngABCDcótâmI
()
1;1
,điểmE
()
∈ −2; 2
(AB)vàF
()
∈ −2 ; 2

(CD).
TìmtọađộcácđỉnhcủahìnhvuôngABCD.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i8:
8:
8:
8:TrongmpOxycho

ABCcóA
()
0; 5
,phươngtrìnhđườngtrungtuyếnCM:
0 13 4y 3x= − +

phươngtrìnhđườngtrungtrựccủaBC:0 3
y
x= + −.TìmtọađộcủaBvàC.
B
B
B

à

à
ài
i
i
i9:
9:
9:
9:TrongmpOxycho

ABC,haiđiểmM
()
1 ; 4−
,N
()
5 ; 0−
lầnlượtthuộcAB,ACvàphươngtrình
đườngphângiáctronggócA:0 5 3y x= + −,trọngtâmG






− −
3
5
;
3
2
.TìmtọađộA,BvàC.

B
B
B

à
à
ài
i
i
i10:
10:
10:
10:TrongmpOxycho

ABCcântạiA,phươngtrìnhchứaABvàBClầnlượtlà:
0 1
y
2x= − +
,
0 3 4y x= + +.ViếtphươngtrìnhđườngcaokẻtừB.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i11:

11:
11:
11:TrongmpOxycho∆ABCcóB
()
1;1
,C
()
5; 5
vàtâmđườngtrònnộitiếpI
()
4; 2
.TìmtọađộA.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i12:
12:
12:
12:(Hay)TrongmặtphẳngtọađộOxycho

ABCnộitiếpđườngtròntâmI
()
6; 6
vàngoạitiếp

đườngtròn
()()()
4 5
y
4 x : C
2 2
= − + −.BiếtA
()
3; 2
,tìmtọađộBvàC.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i13:
13:
13:
13:TrongmpOxycho

ABCcântạiA,haiđiểmBvàCnằmtrêntrụchoành,phươngtrìnhđường
thẳngAB:
()
1 x 7 3
y
− =,chuvi∆ABCbằng18.TìmtọađộA,B,Cbiết

A
cóhoànhđộdương.
Tr
Tr
Tr
Tr



ọng
ng
ng
ngt
t
t

â
â
âm
m
m
m
To
To
To
To
á
á
á
án

n
n
n10
10
10
10L
L
L
Lươ
ươ
ươ
ương
ng
ng
ngAnh
Anh
Anh
AnhNh
Nh
Nh
Nhậ


ật
t
t
t
___________________________________________________________________________________
___________________________________________________________________________________
___________________________________________________________________________________

___________________________________________________________________________________
3
B
B
B

à
à
ài
i
i
i14:
14:
14:
14:TrongmpOxychoM
()
1 ; 2−
vàhaiđườngthẳng
()()
0 1 7y x: d 0, 1
y
x: d
2 1
= + + = − +
.Viết
phươngtrìnhđườngtròn
()
C
quaMvàtiếpxúcvới
()()

2 1
d , d
.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i15:
15:
15:
15:TrongmpOxychođườngtròn
()()()
10 3
y
2 x : C
2
2
= − + −
nộitiếphìnhvuôngABCD.Tìmtọađộ
cácđỉnhcủahìnhvuôngABCD,biếtABquaM
()
2 ; 3− −
vàcóhoànhđộdương.
B
B

B

à
à
ài
i
i
i16:
16:
16:
16:TrongmpOxycho

ABCcóA
()
1; 0
,phươngtrìnhhaiđườngtrungtuyếnBM:
0 1
y
2x= + + −
,
CN:
0 1 3y x= − +
.TìmtọađộBav2C.
B
B
B

à
à
ài

i
i
i17:
17:
17:
17:TrongmpOxycho∆ABCvuôngcântại
A
vớiA
()
0; 2
vàG
()
3 ;1làtrọngtâm.Tínhbánkính
đườngtrònnộitiếp

ABC.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i18:
18:
18:
18:TrongmpOxy,1đỉnhcủahìnhvuônglàA
()

5; 4 −
,phươngtrình1đườngchéo:
0 8
y
7x= − −
.
Lậpphươngtrìnhcáccạnhcủahìnhvuông.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i19:
19:
19:
19:TrongmpOxy.
Vi
ếtphươngtrìnhđườngthẳngquaA
()
2 ;1−
tạovớihaitrụctọađộmộttamgiác
códiệntíchbằng4.
B
B
B


à
à
ài
i
i
i20:
20:
20:
20:TrongmpOxychohìnhthoiABCD,phươngtrìnhhaicạnhAB,ADlầnlượtcóphươngtrìnhlà:
0 1
y
2x và0 2 2y x= + + = − +
.ĐiểmM
()
2;1
nằmtrêncạnhBD.Tìmtọađộcácđỉnhcủahìnhthoi.

×