Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (175.52 KB, 4 trang )
Cấu trúc A.V thông dụng P.4
To be as slippery as an eel:
Trơn như lươn, trơn tuột
To be at a loss for money: Hụt tiền, túng tiền
To be at a loss what to do, what to say: Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì
To be at a loss: Bị lúng túng, bối rối
To be at a nonplus: Bối rối, lúng túng
To be at an end; to come to an end: Hoàn thành, kết liễu, kết thúc
To be at bat: Giữ vai trò quan trọng
To be at cross-purposes: Hiểu lầm
To be at dinner: Đang ăn cơm
To be at enmity with sb.: Thù địch với ai
To be at fault: Mất hơi một con mồi
To be at feud with sb: Cừu địch với người nào
To be at grass: (Súc vật) ở ngoài đồng cỏ
To be at grips with the enemy: Vật lộn với địch thủ
To be at handgrips with sb: Đánh nhau với người nào
To be at issue on a question: Đang thảo luận về một vấn đề
To be at its height: Lên đến đỉnh cao nhất
To be at large: Được tự do
To be at loggerheads with sb: Gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với người nào
To be at odds with sb: Gây sự với ai
To be at odds with sb:
Không đồng ý với người nào,
bất hòa với người nào
To be at one with sb: Đồng ý với người nào
To be at one's best: ở vào thời điểm thuận lợi nhất
To be at one's lowest ebb: (Cuộc sống) Đang trải qua thời kỳ đen tối nhất
To be at play: Đang chơi
To be at puberty: Đến tuổi dậy thì
To be at sb's beck and call: