Tải bản đầy đủ (.doc) (25 trang)

Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh 11 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.57 KB, 25 trang )

UNIT 1: FRIENDSHIP
☺ VOCABULARY
acquaintance (n)
admire (v)
aim (n)
appearance (n)
attraction (n)
be based on (exp)
benefit (n)
calm (a)
caring (a)
change (n,v)
changeable (a)
chilli (n)
close (a)
concerned (with) (a)
condition (n)
constancy (n)
constant (a)
crooked (a)
customs officer (n)
delighted (a)
enthusiasm (n)
exist (v)
feature (n)
forehead (n)
generous (a)
get out of (v)
give-and-take (n)
good-looking (a)
good-natured (a)


gossip (v)
height (n)
helpful (a)
honest (a)
hospitable (a)
humorous (a)
in common (exp)
incapable (of) (a)
influence (v)
insist on (v)
[ə'kweintəns]
[əd'maiə]
[eim]
[ə'piərəns]
[ə'træk∫n]
[beis]
['benifit]
[kɑ:m]
[keəriη]
[t∫eindʒ]
['t∫eindʒəbl]
['t∫ili]
[klous]
[kən'sə:nd]
[kən'di∫n]
['kɔnstənsi]
['kɔnstənt]
['krukid]
['kʌstəmz 'ɔfisə]
[di'laitid]

[in'θju:ziæzm]
[ig'zist]
['fi:t∫ə]
['fɔ:rid, 'fɔ:hed]
['dʒenərəs]
[get aut əv]
[giv ænd teik]
[gud 'lukiη]
['gud'neit∫əd]
['gɔsip]
[hait]
['helpful]
['ɔnist]
['hɔspitəbl]
['hju:mərəs]
['kɔmən]
[in'keipəbl]
['influəns]
[in'sist]
người quen
ngưỡng mộ
mục đích
vẻ bề ngoài
sự thu hút
dựa vào
lợi ích
điềm tĩnh
chu đáo
(sự) thay đổi
có thể thay đổi

ớt
gần gũi, thân thiết
quan tâm
điều kiện
sự kiên định
kiên định
cong
nhân viên hải quan
vui mừng
lòng nhiệt tình
tồn tại
đặc điểm
trán
rộng rãi, rộng lượng
ra khỏi (xe)
sự nhường nhịn
dễ nhìn
tốt bụng
ngồi lê đôi mách
chiều cao
giúp đỡ, giúp ích
trung thực
hiếu khách
hài hước
chung
không thể
ảnh hưởng
khăng khăng

jam (n)

joke (n,v)
journalist (n)
joy (n)
jump (v)
last (v)
lasting (a)
lifelong (a)
like (n)
loyal (a)
loyalty (n)
medium (a
mix (v)
modest (a)
mushroom (n)
mutual (a)
oval (a)
patient (a)
personality (n)
pleasant (a)
pleasure (n)
principle (n)
pursuit (n)
quality (n)
quick-witted (a)
relationship (n)
remain (v)
Residential Area (n)
rumour (n)
secret (n)
selfish (a)

sense of humour (n)
share (v)
sincere (a)
sorrow (n)
studious (a)
suspicion (n)
suspicious (a)
sympathy (n)
take up (v)
trust (n,v)
uncertain (a)
understanding (a)
unselfishness (n)
[dʒæm]
[dʒouk]
['dʒə:nəlist]
[dʒɔi]
[dʒʌmp]
[lɑ:st]
['lɑ:stiη]
['laiflɔη]
[laik]
['lɔiəl]
['lɔiəlti]
['mi:diəm]
[miks]
['mɔdist]
['mʌ∫rum]
['mju:tjuəl]
['ouvəl]

['pei∫nt]
[,pə:sə'næləti]
['pleznt]
['pleʒə]
['prinsəpl]
[pə'sju:t]
['kwɔliti]
['kwik'witid]
[ri'lei∫n∫ip]
[ri'mein]
[,rezi'den∫l 'eəriə]
['ru:mə]
['si:krit]
['selfi∫]
[sens əv 'hju:mə]
[∫eə]
[sin'siə]
['sɔrou]
['stju:diəs]
[sə'spi∫n]
[sə'spi∫əs]
['simpəθi]
['teik'ʌp]
[trʌst]
[ʌn'sə:tn]
[,ʌndə'stændiη]
[,ʌn'selfi∫nis]
mứt
(lời) nói đùa
phóng viên

niềm vui
nhảy
kéo dài
bền vững
suốt đời
sở thích
trung thành
lòng trung thành
trung bình
trộn
khiêm tốn
nấm
lẫn nhau
có hình trái xoan
kiên nhẫn
tích cách, phẩm chất
vui vẻ
niềm vui thích
nguyên tắc
mưu cầu
phẩm chất
nhanh trí
mối quan hệ
vẫn (còn)
khu dân cư
lời đồn
bí mật
ích kỷ
óc hài hước
chia sẻ

thành thật
nỗi buồn
chăm chỉ
sự nghi ngờ
nghi ngờ
sự thông cảm
đề cập đến
sự tin tưởng
không chắc chắn
thấu hiểu
tính không ích kỷ
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
☺ VOCABULARY
affect (v)
appreciate (v)
attitude (n)
bake (v)
break out (v)
carry (v)
complain (v)
complaint (n)
contain (v)
cottage (n)
destroy (v)
dollar note (n)
embarrassing (a)
embrace (v)
escape (v)
experience (n)
fail (v

floppy (a)
glance at (v)
grow up (v)
idol (n)
imitate (v)
make a fuss (v)
marriage (n)
memorable (a)
novel (n)
own (v)
package (n)
protect (v)
purse (n)
realise (v)
replace (v)
rescue (v)
scream (v)
set off (v)
shine (v)
shy (a)
sneaky (a)
terrified (a)
thief (n)
turn away (v)
turtle (n
unforgetable (a)
wad (n)
wave (v)
[ə'fekt]
[ə'pri:∫ieit]

['ætitju:d]
[beik]
['breikaut]
['kæri]
[kəm'plein]
[kəm'pleint]
[kən'tein]
['kɔtidʒ]
[di'strɔi]
['dɔlə nout]
[im'bærəsiη]
[im'breis]
[is'keip]
[iks'piəriəns]
[feil]
['flɔpi]
[glɑ:ns]
[grou]
['aidl]
['imiteit]
[fʌs]
['mæridʒ]
['memərəbl]
['nɔvəl]
[oun]
['pækidʒ]
[prə'tekt]
[pə:s]
['riəlaiz]
[ri'pleis]

['reskju:]
[skri:m]
['set'ɔ:f]
[∫ain]
[∫ai]
['sni:ki]
['terifaid]
[θi:f]
[tə:n ə'wei]
['tə:tl]
[,ʌnfə'getəbl]
[wɔd]
[weiv]
ảnh hưởng
trân trọng
thái độ
nướng
xảy ra bất thình lình
mang
phàn nàn
lời phàn nàn
chứa, đựng
nhà tranh
phá hủy, tiêu hủy
tiền giấy đôla
ngượng ngùng
ôm
thoát khỏi
trải nghiệm
rớt, hỏng

mềm
liếc nhìn
lớn lên
thần tượng
bắt chước
làm ầm ĩ
hôn nhân
đáng nhớ
tiểu thuyết
sở hữu
bưu kiện
bảo vệ
cái ví
nhận ra
thay thế
cứu nguy, cứu hộ
la hét
lên đường
chiếu sáng
mắc cỡ, bẽn lẽn
lén lút
kinh hãi
tên trộm
quay đi, bỏ đi
con rùa
không thể quên
nắm tiền
vẩy tay
UNIT 3: A PARTY
☺ VOCABULARY

accidentally (adv)
blow out (v)
budget (n)
candle (n)
celebrate (v)
clap (v)
count on (v)
decorate (v)
decoration (n)
diamond anniversary (n)
(diamond wedding=
diamond jubilee)
financial (a)
flight (n)
forgive (v)
get into trouble (exp)
golden anniversary (n)
(=golden wedding
= golden jubilee)
guest (n)
helicopter (n)
hold (v)
icing (n)
jelly (n)
judge (n)
lemonade (n)
mention (v)
mess (n)
milestone (n)
organise (v)

refreshments (n)
serve (v)
silver anniversary (n)
(=silver wedding
= silver jubilee)
slice (n)
slip out (v
tidy up (v)
upset (v)
[,æksi'dentəli]
['blou'aut]
['bʌdʒit]
['kændl]
['selibretid]
[klæp]
[kaunt]
['dekəreit]
[,dekə'rei∫n]
['daiəmənd æni'və:səri]
['wediη]
['dʒu:bili:]
[fai'næn∫l; fi'næn∫l]
[flait]
[fə'giv]
['trʌbl]
['gouldən,æni'və:səri]
['goulden,wediη]
[gest]
['helikɔptə]
[hould]

['aisiη]
['dʒeli]
['dʒʌdʒ]
[,lemə'neid]
['men∫n]
[mes]
['mailstoun]
['ɔ:gənaiz]
[ri'fre∫mənt]
[sə:v]
['silvə]
[slais]
[slip]
['taidi]
[ʌp'set]
tình cờ
thổi tắt
ngân sách
đèn cầy, nến
tổ chức, làm lễ kỷ niệm
vỗ tay
trông chờ vào
trang trí
sự/đồ trang trí
lễ kỷ niệm đám cưới kim
cương (60 năm)
(thuộc) tài chính
chuyến bay
tha thứ
gặp rắc rối

lễ kỷ niệm
đám cưới vàng (50 năm)
khách
trực thăng
tổ chức
lớp kem phủ trên mặtbánh
thạch
thẩm phán
nước chanh
đề cập
sự bừa bộn
sự kiện quan trọng
tổ chức
món ăn nhẹ
phục vụ
lễ kỷ niệm
đám cưới bạc (25 năm)
miếng
lỡ miệng
dọn dẹp
làm bối rối, lo lắng
UNIT 4: VOLUNTEER WORK
☺ VOCABULARY
(the) aged (n)
assistance (n)
be fined (v)
behave (v)
bend (v)
care (n)
charity (n)

comfort (n)
co-operate (v)
co-ordinate (v)
cross (v)
deny (v)
desert (v)
diary (n)
direct (v)
disadvantaged (a)
donate (v)
donation (n)
donor (n)
fire extinguisher (n)
fund-raising (a)
gratitude (n)
handicapped (a)
instruction (n)
intersections (n)
lawn (n)
martyr (n)
mountain (n)
mow (v)
natural disaster (n)
order (n)
order (v)
orphanage (n)
overcome (v)
park (v)
participate in (v)
raise money (v)

receipt (n)
remote (a)
retire (v)
['eidʒid]
[ə'sistəns]
[faind]
[bi'heiv]
[bent∫]
[keə]
['t∫æriti]
['kʌmfət]
[kou'ɔpəreit]
[kou'ɔ:dineit]
[krɔs]
[di'nai]
[di'zə:t]
['daiəri]
[di'rekt; dai'rekt]
[,disəd'vɑ:ntidʒ]
[dou'neit]
[dou'nei∫n]
['dounə]
['faiə iks'tiηgwi∫ə]
[fʌnd 'reiziη]
['grætitju:d]
['hændikæpt]
[in'strʌk∫n]
[,intə'sek∫n]
[lɔ:n]
['mɑ:tə]

['mauntin]
[mou]
['næt∫rəl di'zɑ:stə]
['ɔ:də]
['ɔ:fənidʒ]
[,ouvə'kʌm]
[pɑ:k]
[pɑ:'tisipeit]
[reiz 'mʌni]
[ri'si:t]
[ri'mout]
[ri'taiə]
người già
sự giúp đỡ
bị phạt
cư xử
uốn cong, cúi xuống
sự chăm sóc
tổ chức từ thiện
sự an ủi
hợp tác
phối hợp
băng qua
từ chối
bỏ đi
nhật ký
điều khiển
bất hạnh
tặng
khoản tặng/đóng góp

người cho/tặng
bình chữa cháy
gây quỹ
lòng biết ơn
tật nguyền
chỉ dẫn, hướng dẫn
giao lộ
bãi cỏ
liệt sỹ
núi
cắt
thiên tai
mệnh lệnh
ra lệnh
trại mồ côi
vượt qua
đậu xe
tham gia
quyên góp tiền
người nhận
xa xôi, hẻo lánh
về hưu
rope (n)
snatch up (v)
suffer (v)
support (v)
take part in (v)
tie … to …(v)
toe (n)
touch (v)

voluntarily (adv)
voluntary (a)
volunteer (n)
volunteer (v)
war invalid (n)
[roup]
['snæt∫]
['sʌfə]
[sə'pɔ:t]
[teik pɑ:t in]
[tai]
[tou]
[tʌt∫]
[vɔlənt(ə)rili]
['vɔləntri]
[,vɔlən'tiə]
[wɔ: in'vælideit]
dây thừng
nắm lấy
chị đựng, đau khổ
ủng hộ, hỗ trợ
tham gia
buộc, cột … vào …
ngón chân
chạm
1 cách tình nguyện
tình nguyện
tình nguyện viên
tình nguyện, xung phong
thương binh

UNIT 5: ILLITERACY
☺ VOCABULARY
academic (a)
campaign (n)
cheat (v)
consult (v)
decline (v)
decrease (v)
effective (a)
encourage (v)
enforce (v)
eradicate (v)
ethnic minority (n)
fight (against) (n)
goal (n)
highlands (n)
honorable (a)
illiteracy (n)
lifeguard (n)
literate (a)
low-income (a)
maturity (n)
motivate (v)
performance (n)
promotion (n)
rate (n)
realistic (a)
reduce (v)
regulation(n)
[,ækə'demik]

[kæm'pein]
[t∫i:t]
[kən'sʌlt]
[di'klain]
['di:kri:s]
[i'fektiv]
[in'kʌridʒ]
[in'fɔ:s]
[i'rædikeit]
['eθnik mai'nɔriti]
[fait]
[goul]
['hailænd]
['ɔnərəbl]
[i'litərəsi]
['laifgɑ:d]
['litərit]
[lou 'iηkʌm]
[mə'tjuəriti]
['moutiveit]
[pə'fɔ:məns]
[prə'mou∫n]
[reit]
[riə'listik]
[ri'dju:s]
[,regju'lei∫n]
có tính học thuật
chiến dịch
gian lận
hỏi ý kiến

suy giảm
giảm
hiệu quả
khuyến khích
bắt tuân theo
xóa bỏ
dân tộc thiểu số
cuộc chiến
mục
cao nguyên
vinh dự
mù chữ
người cứu đắm
biết đọc, viết
thu nhập thấp
sự trưởng thành
thúc đẩy
sự thể hiện, thành tích
khuyến khích
tỉ lệ
thực tế
làm giảm
qui định
relevant (a)
rise (n)
self-respect (n)
shore (n)
shortage (n)
society (n)
strategy (n)

strength (n)
strict (a)
survey (n)
tutoring (a)
universalisation (n)
weakness (n)
['reləvənt]
[raiz]
[,self ri'spekt]
[∫ɔ:]
['∫ɔ:tidʒ]
[sə'saiəti]
['strætədʒi]
['streηθ]
[strikt]
['sə:vei]
['tju:təriη]
[,ju:nivə:səlaiz’ei∫n]
['wi:knis]
liên quan
sự gia tăng
lòng tự trọng
bờ
sự thiếu hụt
hội
chiến lược
điểm mạnh
nghiêm khắc
cuộc khảo sát
phụ đạo

phổ cập
điểm yếu
UNIT 6: COMPETITIONS
☺ VOCABULARY
accuse … (of) (v)
admit (v)
announce (v)
annual (a)
apologise (for) (v)
athletic (a)
champion (n)
clock (v)
compete (v)
competition (n)
congratulate … (on)(v)
congratulations!
contest (n)
creative (a)
detective (n)
entry procedure (n)
feel like (v)
find out (v)
general knowledge quiz(n)
insist (on) (v)
judge (n)
native speaker (n)
observe (v)
participant (n)
patter (v)
pay (v)

poem (n)
poetry (n)
[ə'kju:z]
[əd'mit]
[ə'nauns]
['ænjuəl]
[ə'pɔlədʒaiz]
[æθ'letik]
['t∫æmpjən]
[klɔk]
[kəm'pi:t]
[,kɔmpi'ti∫n]
[kən'grætjuleit]
[kən,grætju'lei∫n]
[kən'test]
[kri:'eitiv]
[di'tektiv]
['entri prə'si:dʒə]
[fi:l laik]
[faind]
['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz]
[in'sist]
['dʒʌdʒ]
['neitiv 'spi:kə]
[ə'bzə:v]
[pɑ:'tisipənt]
['pætə]
[pei]
['pouim]
['pouitri]

buộc tội
thừa nhận, thú nhận
công bố
hàng năm
xin lỗi
(thuộc) điền kinh
nhà vô địch
đạt, ghi được (thời gian)
thi đấu
cuộc thi đấu
chúc mừng
xin chúc mừng
cuộc thi đấu
sáng tạo
thám tử
thủ tục đăng ký
muốn
tìm ra
cuộc thi kiến thức phổ
thông
khăng khăng đòi
giám khảo
người bản xứ
quan sát
người tham gia
rơi lộp độp
trả tiền
bài thơ,thơ ca
prevent … (from) (v)
race (n)

recite (v)
representative (n)
score (v)
smoothly (adv)
spirit (n)
sponsor (v)
stimulate (v)
thank … (for) (v)
twinkle (n)
warn … (against) (v)
windowpane (n)
[pri'vent]
[reis]
[ri'sait]
[,repri'zentətiv]
[skɔ:]
['smu:đli]
['spirit]
['spɔnsə]
['stimjuleit]
[θæηk ]
['twiηkl]
[wɔ:n]
['windou'pein]
ngăn ngừa, cản
cuộc đua
ngâm, đọc (thơ)
đại diện
tính điểm
suông sẻ

tinh thần, khí thế
tài trợ
khuyến khích
cảm ơn
cái nháy mắt
cảnh báo
ô cửa kính
UNIT 7: WORLD POPULATION
☺ VOCABULARY
A.D. (Anno Domini)(n)
awareness (n)
B.C. (Before Christ)(n)
billionaire (n)
birth-control method (n)
carry out (v)
claim (n,v)
cranky (a)
creature (n)
death rate (n)
developing country (n)
exercise (v)
expert (n)
explosion (n)
family planning (n)
fresh water (n)
generation (n)
glean (v)
government (n)
growth (n)
implement (v)

improvement (n)
injury (n)
insurance (n)
iron (n)
journalism (n)
lack (n)
limit (n)
['ænou'dɔminai]
[ə'weənis]
[bi'fɔ: kraist]
[,biljə'neə]
['bə:θkən'troul 'meθəd]
['kæri'aut]
[kleim]
['kræηki]
['kri:t∫ə]
['deθreit]
[di'veləpiη 'kʌntri]
['eksəsaiz]
['ekspə:t]
[iks'plouʒn]
['fæmili'plæniη]
[fre∫ 'wɔ:tə]
[,dʒenə'rei∫n]
[gli:n]
['gʌvnmənt]
[grouθ]
['implimənt]
[im'pru:vmənt]
['indʒəri]

[in'∫uərəns]
['aiən]
['dʒə:nəlizm]
[læk]
['limit]
sau công nguyên
ý thức
trước công nguyên
nhà tỉ phú
ph. pháp hạn chế sinhđẻ
tiến hành
(sự) đòi hỏi
hay gắt gỏng, quạu
sinh vật
tỉ lệ tử vong
nước đang phát triển
sử dụng
chuyên gia
sự bùng nổ
kế hoạch hóa gia đình
nước ngọt
thế hệ
mót, nhặt (lúa)
chính phủ
tăng trưởng
thực hiện
sự cải thiện
chấn thương
sự bảo hiểm
sắt

báo chí
sự thiếu hụt
giới hạn
limit (v)
limited (a)
living condition (n)
living standard (n)
metal (n)
organisation (n)
overpopulated (a)
petroleum (n)
policy (n)
population (n)
punishment (n)
quarrel (n,v)
raise (v)
rank (v)
religion (n)
resource (n)
reward (n)
salt water (n)
silver (n)
solution (n)
step (v)
the Third World (n)
United Nations (n)
['limit]
['limitid]
['liviη kən'di∫n]
['liviη 'stændəd]

['metl]
[,ɔ:gənai'zei∫n]
[,ouvə'pɔpjuleitid]
[pə'trouliəm]
['pɔləsi]
[,pɔpju'lei∫n]
['pʌni∫mənt]
['kwɔrəl]
[reiz]
[ræηk]
[ri'lidʒən]
[ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]
[ri'wɔ:d]
['sɔ:lt,wɔ:tə]
['silvə]
[sə'lu:∫n]
[step]
['θə:d'wə:ld]
[ju:'naitid'nei∫nz]
hạn chế
có giới hạn
điều kện sống
mức sống
kim loại
tổ chức
quá đông dân
dầu mỏ, dầu hỏa
chính sách
dân số
phạt

(sự) cãi nhau
nuôi
xếp hạng
tôn giáo
tài nguyên
thưởng
nước mặn
bạc
giải pháp
bước, giậm lên
thế giới thứ ba
Liên hiệp quốc
UNIT 8: CELEBRATIONS
☺ VOCABULARY
agrarian (a)
apricot blossom (n)
cauliflower (n)
comment (n)
crop (n)
depend (on) (v)
do a clean up (exp)
evil spirit (n)
fatty pork (n)
French fries (n)
good spirit (n)
kimono (n)
kumquat tree (n)
longevity (n)
lucky money (n)
lunar calendar (n)

mask (n)
[ə'greəriən]
['eiprikɔt 'blɔsəm]
['kɔliflauə]
['kɔment]
[krɔp]
[di'pend]
[kli:n]
['i:vl 'spirit]
['fæti pɔ:k]
[frent∫ fraiz]
[gud 'spirit]
[ki'mounou]
['kʌmkwɔt]
[lɔn'dʒeviti]
['lʌki 'mʌni]
['lu:nə 'kælində]
[mɑ:sk]
(thuộc) nghề nông
hoa mai
súp lơ, bông cải
lời nhận xét
mùa vụ
tùy vào
dọn dẹp sạch sẽ
quỷ ma
mỡ (heo)
khoai tây chiên
thần thánh
áo kimônô (Nhật)

cây quất vàng
trường thọ
tiền lì xì
âm lịch
mặt nạ
Mid-Autumn Festival (n)
National Independence
Day (n)
overthrow (v)
pagoda (n)
parade (v)
peach blossom (n)
pine tree (n)
positive (a)
pray (for) (v)
preparation (n)
roast turkey (n)
shrine (n)
similarity (n)
solar calendar (n)
spread (v)
sticky rice (n)
Thanksgiving (n)
Valentine’s Day (n)
ward off (v)
wish (n)
[mid 'ɔ:təm 'festivəl]
['næ∫nəl ,indi'pendəns dei]
[,ouvə'θrou]
[pə'goudə]

[pə'reid]
[pi:t∫'blɔsəm]
['paintri:]
['pɔzətiv]
[prei]
[,prepə'rei∫n]
[roust 'tə:ki]
[∫rain]
[,simə'lærəti]
['soulə 'kælində]
[spred]
['stiki rais]
['θæηks,giviη]
['væləntain dei]
[wɔ:d]
[wi∫]
tết trung thu
ngày Quốc khánh
lật đổ
ngôi chùa
diễu hành
hao đào
cây thông
tích cực
cầu nguyện
sự chuẩn bị
gà lôi quay
đền thờ
nét tương đồng
dương lịch

kéo dài
nếp
lễ tạ ơn
lễ tình nhân
né tránh
lời chúc
UNIT 9: THE POST OFFICE
☺ VOCABULARY
A. READING
advanced (a)
courteous (a)
equip (v)
express (a)
Express Mail Service
(EMS)
facsimile (n)
graphic (n)
Messenger Call Service
(n)
notify (v)
parcel (n)
press (n)
receive (v)
recipient (n)
secure (a)
service (n)
[əd'vɑ:nst]
['kə:tjəs]
[i'kwip]
[iks'pres]

[iks'pres meil 'sə:vis]
[fæk'simili]
[græfik]
['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis]
['noutifai]
['pɑ:s(ə)l]
[pres]
[ri'si:v]
[ri'sipiənt]
[si'kjuə]
['sə:vis]
tiên tiến
lịch sự
trang bị
nhanh
dịch vụ chuyển phát
nhanh
bản sao, máy fax
hình đồ họa
dịch vụ
điện thoại
thông báo
bưu kiện
báo chí
nhận
người nhận
an toàn, bảo đảm
dịch vụ
spacious (a)
speedy (a)

staff (n)
subscribe (v)
surface mail (n)
technology (n)
thoughtful (a)
transfer (n;v)
transmit (v)
well-trained (a)
['spei∫əs]
['spi:di]
[stɑ:f]
[səb'skraib]
['sə:fis'meil]
[tek'nɔlədʒi]
['θɔ:tfl]
['trænsfə:]
[trænz'mit]
[wel 'treind]
rộng rãi
nhanh chóng
đội ngũ
đăng ký, đặt mua
thư gửi đường bộ
hoặc đường biển
công nghệ
sâu sắc
chuyển
gửi, phát, truyền
lành nghề
B. SPEAKING

clerk (n)
customer (n)
document (n)
fee (n)
Flower Telegram Service
(n)
greetings card (n)
install (v)
registration (n)
telephone line (n)
[klɑ:k]
['kʌstəmə]
['dɔkjumənt]
[fi:]
['flauə 'teligræm 'sə:vis]
['gri:tiηkɑ:d]
[in'stɔ:l]
[,redʒi'strei∫n]
['telifoun lain]
thư ký
khách hàng
tài liệu
chi phí
dịch vụ điện
hoa
thiệp chúc mừng
lắp đặt
sự đăng ký
đường dây điện thoại
C. LISTENING

advantage (n)
capacity (n)
cellphone (n)
commune (n)
demand (n)
digit (n)
disadvantage (n)
expansion (n)
fixed (a)
on the phone (exp)
reduction (n)
rural network (n)
subscriber (n)
upgrade (v)
[əd'vɑ:ntidʒ]
[kə'pæsiti]
[sel foun]
['kɔmju:n]
[di'mɑ:nd]
['didʒit]
[,disəd'vɑ:ntidʒ]
[iks'pæn∫n]
[fikst]
[foun]
[ri'dʌk∫n]
['ruərəl 'netwə:k]
[səb'skraib]
[ʌp'greid]
thuận lợi
công suất

điện thoại di động

nhu cầu
chữ số
bất lợi
sự mở rộng
cố định
đang nói chuyện
điện thoại
sự giảm bớt
mạng lưới nông thôn
thuê bao
nâng cấp
D. WRITING
arrogant (a)
attitude (n)
describe (v)
director (n)
dissatisfaction (n)
picpocket (n)
price (n)
punctuality (n)
quality (n)
reasonable (a)
resident (n)
satisfaction (n)
security (n)
['ærəgənt]
['ætitju:d]
[dis'kraib]

[di'rektə]
[di,sætis'fæk∫n]
['pikpɔkit]
[prais]
[,pʌηkt∫u'æləti]
['kwɔliti]
['ri:znəbl]
['rezidənt]
[,sætis'fæk∫n]
[si'kjuərəti]
kiêu ngạo
thái độ
mô tả
giám đốc
sự không hài lòng
kẻ móc túi
giá cả
tính đúng giờ
chất lượng
hợp lý
người dân
sự hài lòng
an ninh
E. LANGUAGE FOCUS
abroad (adv)
arrest (v)
brave (a)
break into (v)
burglar (n)
coward (n)

design (v)
destroy (v)
first language (n)
French (n)
German (n)
injured (a)
north-west (n)
pacifist (n)
rebuild (v)
release (v)
rent (n)
shoplifter (n)
steal (v)
tenant (n)
waitress (n)
war (n)
[ə'brɔ:d]
[ə'rest]
[breiv]
[breik]
['bə:glə]
['kauəd]
[di'zain]
[di'strɔi]
[fə:st 'læηgwidʒ]
[frent∫]
['dʒə:mən]
['indʒəd]
['nɔ:θ'west]
['pæsifist]

['ri:bild]
[ri'li:s]
[rent]
['∫ɔp'liftə]
[sti:l]
['tenənt]
['weitris]
[wɔ:]
ở nước ngoài
bắt giữ
can đảm
lẻn vào
tên trộm
kẻ hèn nhát
thiết kế
phá hủy
tiếng mẹ đẻ
tiếng Pháp
tiếng Đức
bị thương
hướng tây bắc
người theo chủ nghĩa hòa
bình
tái xây dựng
thả ra
tiền thuê
kẻ cắp giả làm khách
mua hàng
ăn cắp
người thuê/mướn

bồi bàn nữ
chiến tranh
UNIT 10: NATURE IN DANGER
☺ VOCABULARY
A. READING
action (n)
affect (v)
Africa (n)
agriculture (n)
cheetah (n)
co-exist (v)
consequence (n)
destruction (n)
dinosaur (n)
disappear (v)
effort (n)
endangered (a)
estimate (v)
exist (v)
extinct (a)
habit (n)
human being (n)
human race (n)
in danger (exp)
industry (n)
interference (n)
law (n)
make sure (v)
nature (n)
offspring (n)

panda (n)
planet (n)
pollutant (n)
prohibit (v)
rare (a)
respect (n)
responsible (a)
result in (v)
save (v)
scatter (v)
serious (a)
species (n)
supply (v;n)
whale (n)
wind (n)
['æk∫n]
[ə'fekt]
['æfrikə]
['ægrikʌlt∫ə]
['t∫i:tə]
[kou ig'zist]
['kɔnsikwəns]
[dis'trʌk∫n]
['dainəsɔ:]
[,disə'piə]
['efət]
[in'deindʒə(r)d]
['estimit - 'estimeit]
[ig'zist]
[iks'tiηkt]

['hæbit]
['hju:mən 'bi:iη]
['hju:mən'reis]
['deindʒə]
['indəstri]
[,intə'fiərəns]
[lɔ:]
[meik ∫uə]
['neit∫ə]
['ɔ:fspriη]
['pændə]
['plænit]
[pə'lu:tənt]
[prə'hibit]
[reə]
[ri'spekt]
[ri'spɔnsəbl]
[ri'zʌlt]
[seiv]
['skætə]
['siəriəs]
['spi:∫i:z]
[sə'plai]
[weil]
[wind]
hành động
ảnh hưởng
châu Phi
nông nghiệp
loài báo gêpa

sống chung, cùng tồn tại
hậu quả
sự phá hủy
khủng long
biến mất
nỗ lực
bị nguy hiểm
ước tính
tồn tại
tuyệt chủng
thói quen
con người
nhân loại
có nguy cơ
công nghiệp
sự can thiệp
luật
đảm bảo
thiên nhiên
con cháu, dòng dõi
gấu trúc
hành tinh
chất gây ô nhiễm
cấm
hiếm
khía cạnh
có trách nhiệm
gây ra
cứu
phân tán

nghiêm trọng
giống, loài
cung cấp
cá voi
gió
SPEAKING
burn (v)
capture (v)
cultivation (n)
cut down (v)
discharge (v)
discourage (v)
encourage (v)
fertilizer (n)
fur (n)
hunt (v)
pesticide (n)
pet (n)
skin (n)
threaten (v)
wood (n)
[bə:n]
['kæpt∫ə]
[,kʌlti'vei∫n]
[kʌt daun]
[dis't∫ɑ:dʒ]
[dis'kʌridʒ]
[in'kʌridʒ]
['fə:tilaizə]
[fə:]

[hʌnt]
['pestisaid]
[pet]
[skin]
['θretn]
[wud]
đốt
bắt
trồng trọt
đốn
thải ra, đổ ra
không khuyến khích
khuyến khích
phân bón
lông thú
săn
thuốc trừ sâu
vật nuôi trong nhà
da
đe dọa
gỗ
B. LISTENING
completely (a)
devastating (a)
maintenance (n)
preserve (v)
protect (v)
scenic feature (n)
vehicle (n)
[kəm'pli:tli]

['devəsteitiη]
['meintinəns]
[pri'zə:v]
[prə'tekt]
['si:nik 'fi:t∫ə]
['viəkl; 'vi:hikl]
hoàn toàn
tàn phá
sự giữ gìn, duy trì
bảo tồn
bảo vệ
đặc điểm cảnh vật
xe cộ
C. WRITING
abundant (a)
area (n)
bone (n)
coastal waters (n)
east (n)
historic (a)
island (n)
landscape (n
location (n)
stone tool (n)
tropical (a)
[ə'bʌndənt]
['eəriə]
[boun]
['koustəl 'wɔ:təz]
[i:st]

[his'tɔrik]
['ailənd]
['lændskeip]
[lou'kei∫n]
[stoun tu:l]
['trɔpikl]
dồi dào, phong phú
diện tích
xương
vùng biển duyên hải
phía đông
thuộc lịch sử
hòn đảo
phong cảnh
địa điểm
đồ đá
nhiệt đới
D. LANGUAGE FOCUS
accident (n)
blame (v)
concern (v)
familiar (a)
fantastic (a)
give up (v)
grateful (a)
half (n)
midway (adv)
miss (v)
owe (v)
point (n)

present (n)
share (v)
['æksidənt]
[bleim]
[kən'sə:n]
[fə'miljə]
[fæn'tæstik]
[giv ʌp]
['greitful]
[hɑ:f]
['mid'wei]
[mis]
[ou]
[pɔint]
['preznt]
[∫eə]
tai nạn
đổ lỗi
quan tâm, bận tâm
que
hay, hấp dẫn
đầu hàng
biết ơn
hiệp
ở nửa đường
nhớ
mắc nợ
thời điểm
món quà
chia sẻ

UNIT 11: SOURCES OF ENERGY
☺ VOCABULARY
A. READING
alternative (a)
at the same time (exp)
available (a)
balloon (n)
coal (n)
cost (v)
dam (n)
electricity (n)
energy (n
exhausted (a)
fossil fuel (n)
geothermal heat (n)
infinite (a)
make use of (exp)
nuclear energy (a)
oil (n)
plentiful (a)
pollution (n)
power demand (n)
release (v)
reserve (n)
roof (n)
[ɔ:l'tə:nətiv]
[seim]
[ə'veiləbl]
[bə'lu:n]
[koul]

[kɔst]
[dæm]
[i,lek'trisiti]
['enədʒi]
[ig'zɔ:stid]
['fɔsl fjuəl]
[,dʒi:ou'θə:məl hi:t]
['infinit]
[meik ju:s əv]
['nju:kliə 'enədʒi]
[ɔil]
['plentifl]
[pə'lu:∫n]
['pauə di'mɑ:nd]
[ri'li:s]
[ri'zə:v]
[ru:f]
thay thế
cùng lúc đó
sẵn có
bong bóng
than đá
tốn (tiền)
đập (ngăn nước)
điện
năng lượng
cạn kiệt
nhiên liệu hóa thạch
địa nhiệt
vô hạn

tận dụng
năng lượng hạt nhân
dầu
nhiều
sự ô nhiễm
nhu cầu sử dụng điện
phóng ra
trữ lượng
mái nhà
safe (a)
sailboat (n)
save (v)
solar energy (n)
solar panel (n)
wave (n)
windmill (n)
[seif]
['seilbout]
[seiv]
['soulə 'enədʒi]
['soulə 'pænl]
[weiv]
['winmil]
an toàn
thuyền buồm
tiết kiệm
năng ượng mặt trời
tấm thu năng lượng
mặt trời
sóng (nước)

cối xay gió
B. SPEAKING
abundant (a)
convenient (a)
enormous (a)
harmful (a)
hydroelectricity (n)
nuclear reactor (n)
radiation (n)
renewable (a)
run out (v)
[ə'bʌndənt]
[kən'vi:njənt]
[i'nɔ:məs]
[hɑ:mful]
[,haidrouilek'trisiti]
['nju:kliə [ri:'æktə]
[,reidi'ei∫n]
[ri'nju:əbl]
[rʌn'aut]
dồi dào, phong phú
tiện lợi
to lớn, khổng lồ
có hại
thủy điện
phản ứng hạt nhân
phóng xạ
có thể thay thế
cạn kiệt
C. LISTENING

ecologist (n)
ecology (n)
fertilize (v)
grass (n)
land (n)
ocean (n)
petroleum (n)
replace (v)
[i'kɔlədʒist]
[i'kɔlədʒi]
['fə:tilaiz]
[grɑ:s]
[lænd]
['əʊ∫n]
[pə'trouliəm]
[ri'pleis]
nhà sinh thái học
sinh thái học
bón phân
cỏ
đất
đại dương
dầu hỏa, dầu mỏ
thay thế
D. WRITING
as can be seen (exp)
chart (n)
consumption (n)
follow (v)
make up (v)

show (v)
total (a)
[si:n]
[t∫ɑ:t]
[kən'sʌmp∫n]
['fɔlou]
['meikʌp]
[∫ou]
['toutl]
có thể thấy
biểu đồ
sự tiêu thụ
theo sau
chiếm (số lượng)
chỉ ra
tổng số
LANGUAGE FOCUS
apartment (n)
cancer (n)
catch (v)
cause (n)
conduct (v)
experiment (n)
extraordinary (a)
fence (n)
locate (v)
overlook (v)
park (n)
photograph (n)
present (v)

progress (n)
publish (v)
reach (v)
research (v)
surround (v)
[ə'pɑ:tmənt]
['kænsə]
[kæt∫]
[kɔ:z]
['kɔndʌkt]
[iks'periment]
[iks'trɔ:dnri]
[fens]
[lou'keit]
[,ouvə'luk]
[pɑ:k]
['foutəgrɑ:f ; 'foutəgræf]
[pri'zent]
['prougres]
['pʌbli∫]
[ri:t∫]
[ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]
[sə'raund]
căn hộ
ung thư
bắt được
nguyên nhân
tiến hành
cuộc thí nghiệm
lạ thường

hàng rào
nằm ở
nhìn ra
công viên
bức hình
trình bày
sự tiến triển
xuất bản
đạt tới
nghiên cứu
bao quanh
UNIT 12: THE ASIAN GAMES
☺ VOCABULARY
A. READING
advance (v)
appreciate (v)
aquatic sports (n)
athletics (n)
basketball (n)
billiards (n)
bodybuilding (n)
cycling (n)
decade (n)
enthusiasm (n
facility (n)
fencing (n)
gold (n)
hockey (n)
host country (n)
intercultural knowledge(n)

medal (n)
mountain biking (n)
purpose (n)
[əd'vɑ:ns]
[ə'pri:∫ieit]
[ə'kwætik spɔ:ts]
[æθ'letiks]
['bɑ:skitbɔ:l]
['biljədz]
['bɔdibildiη]
['saikliη]
['dekeid]
[in'θju:ziæzm]
[fə'siliti]
['fensiη]
[gould]
['hɔki]
[houst 'kʌntri]
[intəkʌlt∫ərəl 'nɔlidʒ]
['medl]
['mauntin baikiη]
['pə:pəs]
tiến bộ
đánh giá cao
thể thao dưới nước
điền kinh
bóng rổ
bi da
thể dục thể hình
đua xe đạp

thập kỷ (10 năm)
sự hăng hái, nhiệt tình
tiện nghi
đấu kiếm
vàng
khúc côn cầu
nước chủ nhà
kiến thức liên văn hóa
huy chương
đua xe đạp địa hình
mục đích
quality (n)
rugby (n)
shooting (n)
skill (n)
solidarity (n)
squash (n)
strength (n)
take place (v)
weightlifting (n)
wrestling (n)
['kwɔliti]
['rʌgbi]
['∫u:tiη]
[skil]
[,sɔli'dærəti]
[skwɔ∫]
['streηθ]
[teik pleis]
['weit'liftiη]

['resliη]
chất lượng
bóng bầu dục
bắn súng
kỹ năng
tình đoàn kết
bóng quần
sức mạnh
diễn ra
cử tạ
đấu vật
B. SPEAKING
bronze (n)
karatedo (n)
silver (n)
[brɔnz]
['silvə]
đồng
võ karatê
bạc
C. LISTENING
bar (n)
freestyle (n)
gymnasium (n)
gymnast (n)
gymnastics (n)
high jump (n)
live (a)
long jump (n)
record (n)

[bɑ:]
['fri:stail]
[dʒim'neizjəm]
['dʒimnæst]
[,dʒim'næstiks]
['haidʒʌmp]
[laiv]
['lɔη'dʒʌmp]
['rekɔ:d]
thanh, xà
kiểu bơi tự do
phòng thể dục dụng cụ
vận động viên thể dục
môn thể dục dụng cụ
nhảy cao
trực tiếp
nhảy xa
kỷ lục
D. WRITING
advertise (v)
equip (v)
hold (v)
promote (v)
recruit (v)
stadium (n)
upgrade (v)
widen (v)
['ædvətaiz]
[i'kwip]
[hould]

[prə'mout]
[ri'kru:t]
['steidiəm]
[ʌp'greid]
['waidn]
quảng cáo
trang bị
tổ chức
quảng bá
uyển
sân vận động
nâng cấp
mở rộng
E. LANGUAGE FOCUS
apply for (a job) (v)
book (v)
diamond (n)
flight (n)
modern (a)
repair (v)
ring (n)
[ə'plai]
[buk]
['daiəmənd]
[flait]
['mɔdən]
[ri'peə]
[riη]
xin việc
mua vé trước

kim cương
chuyến bay
hiện đại
sửa
chiếc nhẫn
UNIT 13: HOBBIES
☺ VOCABULARY
A. READING
accompany (v)
accomplished (a)
admire (v)
avid (a)
collect (v)
collection (n)
collector (n)
common (n)
discard (v)
envelope (n)
fish tank (n)
indulge in (v)
modest (a)
occupied (a)
practise (v)
stamp (n)
throw … away (v)
tune (n)
[ə'kʌmpəni]
[ə'kɔmpli∫t]
[əd'maiə]
['ævid]

[kə'lekt]
[kə'lek∫n]
[kə'lektə]
['kɔmən]
[di,skɑ:d]
['enviloup]
[fi∫ tæηk]
[in'dʌldʒ]
['mɔdist]
['ɒkjʊpaied]
['præktis]
[stæmp]
[θrou]
[tju:n]
đệm đàn, đệm nhạc
có tài, cừ khôi
ngưỡng mộ
khao khát, thèm thuồng
sưu tập
bộ sưu tập
người sưu tập
chung
vứt bỏ
bao thư
bể cá
say mê
khiêm tốn
bận rộn
thực hành
con tem

ném đi
giai điệu
B. SPEAKING
book stall (n)
broaden (v)
category (n)
classify (v)
climb (v)
exchange (v)
hero (n)
mountain (n)
name tag (n)
organize (v)
overseas (adv)
pen friend (n)
politician (n)
postman (n)
[stɔ:l]
['brɔ:dn]
['kætigəri]
['klæsifai]
[klaim]
[iks't∫eindʒ]
['hiərou]
['mauntin]
[neim tæg]
['ɔ:gənaiz]
[,ouvə'si:z]
[,pen'frend]
[,pɔli'ti∫n]

['poustmæn]
quầy sách
mở rộng (kiến thức)
loại, hạng, nhóm
phân loại
leo, trèo
trao đổi
anh hùng
núi
nhãn ghi tên
sắp xếp
ở nước ngoài
bạn qua thư từ
chính trị gia
người đưa thư
LISTENING
bygone (a)
continually (adv)
cope with (v)
fairy tale (n)
gigantic (a)
ignorantly (adv)
otherwise (conj)
profitably (adv)
['baigɔn]
[kən'tinjuəli]
[koup]
['feəriteil]
[dʒai'gæntik]
['ignərəntli]

['ʌđəwaiz]
['prɔfittəbli]
quá khứ, qua rồi
liên tục
đối phó, đương đầu
chuyện cổ tích
khổng lồ
ngu dốt, dốt nát
nếu không thì
có ích
C. WRITING
guideline (n)
imaginary (a)
plan (n)
real (a)
['gaidlain]
[i'mædʒinəri]
[plæn]
[riəl]
hướng dẫn
tưởng tượng
kế hoạch
có thật
D. LANGUAGE FOCUS
frighten (v)
postcard (n)
presence (n)
present (n)
repair (v)
stranger (n)

['fraitn]
['poustkɑ:d]
['prezns]
['preznt]
[ri'peə]
['streindʒə]
làm khiếp sợ
bưu thiếp
sự hiện diện
món quà
sửa chữa
người lạ
UNIT 14: RECREATION
☺ VOCABULARY
A. READING
art (n)
by far (exp)
course (n)
cricket (n)
dart (n)
do-it-yourself (DIY)
engrave (v)
entry qualification (n)
form (n)
glass (n)
household (n)
leisure activity (n)
on offer (exp)
pastime (n)
pool (n)

practical (a)
[ɑ:t]
[fɑ:]
[kɔ:s]
['krikit]
[dɑ:t]
[jɔ:'self]
[in'greiv]
['entri ,kwɔlifi'kei∫n]
[fɔ:m]
[glɑ:s]
['haushould]
['leʒə æk'tiviti]
['ɔfə]
['pɑ:staim]
[pu:l]
['præktikl]
nghệ thuật
rất nhiều, hơn xa
khoá học
môn crikê
môn ném phi tiêu
tự làm
chạm, khắc
điều kiện nhập học
hình thức
thuỷ tinh
hộ gia đùnh
hoạt động tiêu khiển
đã mở, có sẵn

trò tiêu khiển
môn bida pun
thực tế
musical instrument (n)
recreation (n)
snooker (n)
sophisticated (a)
spare time (n)
spectator sport (n)
trend (n)
['mju:zikəl 'instrumənt]
[,rekri'ei∫n]
['snu:kə]
[sə'fistikeitid]
[speə taim]
[spek'teitə spɔ:t]
[trend]
nhạc cụ
sự tiêu khiển
môn bida lỗ
phức tạp, rắc rối
thời gian rãnh
môn thể thao thu
hút nhiều khán giả
xu hướng
B. SPEAKING
active (a)
agreement (n)
camping (n)
coach (n)

disagreement (n)
hire (v)
rest (v)
scenery (n)
spectacular (a)
tent (n)
wildlife (n)
['æktiv]
[ə'gri:mənt]
['kæmpiη]
[kout∫]
[,disə'gri:mənt]
['haiə]
[rest]
['si:nəri]
[spek'tækjulə]
[tent]
['waildlaif]
năng động
sự đồng ý
cắm trại
xe đò
sự bất đồng
thuê
nghỉ ngơi
phong cảnh
ngoạn mục, hùng vĩ
căn lều
đời sống hoang dã
C. LISTENING

campground (n)
comfortable (a)
depressed (a)
desert (n)
dirt bike (n)
giant (n)
solitude (n)
trash (n)
waterfall (n)
wilderness (n)
['kæmpgraund]
['kʌmfətəbl]
[di'prest]
['dezət]
[də:t baik]
['dʒaiənt]
['sɔlitju:d]
[træ∫]
['wɔ:təfɔ:l]
['wildənis]
nơi cắm trại
thoải mái
chán nản, phiền muộn
sa mạc
xe môtô địa hình
to lớn
sự biệt lập, cô độc
rác
thác nước
miền hoang dã

D. WRITING
camp fire (n)
campsite (n)
forest (n)
put up (v)
['kæmp,faiə]
['kæmpsait]
['fɔrist]
['putʌp]
lửa trại
đại điểm cắm trại
khu rừng
dựng (lều)
LANGUAGE FOCUS
airport (n)
describe (v)
direction (n)
hometown (n)
novel (n)
park (v)
passport (n)
pedestrian (n)
prefer (v)
prince (n)
wallet (n)
['eəpɔ:t]
[dis'kraib]
[di'rek∫n]
['houm,taun]
['nɔvəl]

[pɑ:k]
['pɑ:spɔ:t]
[pi'destriən]
[pri'fə:(r)]
[prins]
['wɔlit]
sân bay
mô tả
hướng đi
quê nhà
tiểu thuyết
đậu xe
hộ chiếu
khách bộ hành
thích hơn
hoàng tử
ví tiền
UNIT 15: SPACE CONQUEST
☺ VOCABULARY
A. READING
astronaut (n)
cosmonaut (n)
desire (n)
feat (n)
gravity (n)
honour (v)
last (v)
lift off (v)
mile per hour (n)
name after (v)

orbit (n)
plane crash (n)
psychological tension(n)
react (v)
set foot on (exp)
space (n)
spacecraft (n)
technical failure (n)
telegram (n)
temperature (n)
uncertainty (n)
venture (n)
weightlessness(n)
['æstrənɔ:t]
['kɔzmənɔ:t]
[di'zaiə]
[fi:st]
['græviti]
['ɔnə]
[lɑ:st]
['lift'ɔ:f]
[mail pə: 'auə]
[neim 'ɑ:ftə]
['ɔ:bit]
[plein kræ∫]
[,saikə'lɔdʒikl 'ten∫n]
[ri:'ækt]
[set fut]
['speis]
['speis'krɑ:ft]

['teknikl 'feiljə]
['teligræm]
['temprət∫ə]
[ʌn'sə:tnti]
['vent∫ə]
['weitlisnis]
phi hành gia
nhà du hành vũ trụ(Nga)
khát vọng
chiến công
trọng lực
tôn kính
kéo dài
tàu vũ trụ) phóng vụt lên
dặm / giờ
đặt tên theo
quỹ đạo
vụ rơi máy bay
căng thẳng tâm lý
phản ứng
đặt chân lên
vũ trụ
tàu vũ trụ
trục trặc kỹ thuật
điện tín
nhiệt độ
sự không chắc chắn
việc mạo hiểm
tình trạng không
trọng lượng

SPEAKING
artificial (a)
carry out (v)
launch (v)
manned (a)
mark a milestone (exp)
satellite (n)
[,ɑ:ti'fi∫əl]
['kæri'aut]
[lɔ:nt∫]
['mænd]
['mailstoun]
['sætəlait]
nhân tạo
tiến hành
phóng (tàu vũ trụ)
có người điều khiển
tạo bước ngoặc
vệ tinh
B. LISTENING
achievement (n)
congress (n)
experiment (n)
Mars (n)
mission (n)
NASA (n) (National
Aeronautics
and Space Administration)
return (v)
[ə't∫i:vmənt]

['kɔηgres]
[iks'periment]
[ma:z]
['mi∫n]
['næsə]
[,eərə'nɔ:tiks]
[əd,minis'trei∫n]
[ri'tə:n]
thành tựu
quốc hội (Mỹ)
cuộc thí nghiệm
sao Hoả
sứ mệnh, nhiệm vụ
cơ quan hàng không và vũ
trụ Hoa Kỳ
trở về
C. WRITING
appoint (v)
biography (n)
join (v)
leap (n)
MSc
(Master of Science)
mankind (n)
pilot (n)
quote (n)
receive (v)
resign (v)
step (n)
[ə'pɔint]

[bai'ɔgrəfi]
[dʒɔin]
[li:p]
[,em es 'si:]
['mɑ:stə əv 'saiəns]
[mæn'kaind]
['pailət]
[kwout]
[ri'si:v]
[,ri:'zain]
[step]
bổ nhiệm
tiểu sử
tham gia
bước nhảy
thạc sĩ khoa học
nhân loại
phi công
lời trích dẫn
nhận được
từ chức
bước đi
D. LANGUAGE FOCUS
contact (v)
figure (n)
hurt (v)
jacket (n)
leg (n)
mirror (n)
try on (v)

['kɔntækt]
['figə]
[hə:t]
['dʒækit]
[leg]
['mirə]
['trai'ɔn]
liên lạc
con số; hình
làm đau, đau
áo vét
chân
gương
thử (quần áo)
UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD
☺ VOCABULARY
A. READING
base (n)
block (n)
burial (n)
chamber (n)
circumstance (n)
construction (n)
enclose (v)
entrance (n)
exit (n)
journey (n)
mandarin (n)
man-made (a)
metre square (n)

mysterious (a)
pharaoh (n)
pyramid (n)
ramp (n)
rank (v)
spiral (a)
stone (n)
surpass (v)
theory (n)
tomb (n)
treasure (n)
wall (n)
wheelchair (n)
wonder (n)
[beis]
[blɔk]
['beriəl]
['t∫eimbə]
['sə:kəmstəns]
[kən'strʌk∫n]
[in'klouz]
['entrəns]
['eksit]
['dʒə:ni]
['mændərin]
['mæn'meid]
['mi:tə skweə]
[mis'tiəriəs]
['feərou]
['pirəmid]

[ræmp]
[ræηk]
['spaiərəl]
[stoun]
[sə:'pɑ:s]
['θiəri]
[tu:m]
['treʒə]
[wɔ:l]
['wi:lt∫eə]
['wʌndə]
nền móng
khối
sự mai táng
buồng, phòng
tình huống
công trình; sự xây dựng
dựng tường, rào (xung
quanh cái gì)
lối vào
lối ra
cuộc hành trình
vị quan
nhân tạo
mét vuông
huyền bí, bí ẩn
vua Ai Cập cổ
kim tự tháp
đường dốc
xếp hạng

hình xoắn ốc
đá
vượt qua, trội hơn
giả thuyết
mộ, mồ, mả
kho báu
bức tường
xe lăn
kỳ quan
B. SPEAKING
builder (n)
fact (n)
giant (a)
high (a)
opinion (n)
sure (a)
transport (v)
['bildə]
[fækt]
['dʒaiənt]
[hai]
[ə'piniən]
[∫uə]
['trænspɔ:t]
người xây dựng
sự thật, sự việc
khổng lồ
cao
ý kiến
chắc chắn

vận chuyển
LISTENING
ancient (a)
attraction (n)
average (a)
cover (v)
dynasty (n)
feature (n)
height (n)
length (n)
magnificence (n)
province (n)
roadway (n)
significance (n)
visible (a)
world heritage (n)
['ein∫ənt]
[ə'træk∫n]
['ævəridʒ]
['kʌvə]
['dinəsti]
['fi:t∫ə]
[hait]
[leηθ]
[mæg'nifisns]
['prɔvins]
['roudwei]
[sig'nifikəns]
['vizəbl]
['heritidʒ]

cổ, thời xưa
sự thu hút
trung bình
bao phủ
triều đại
đặc điểm
độ cao
chiều dài
vẻ tráng lệ, lộng lẫy
tỉnh
đường đi
sự quan trọng
có thể thấy được
di sản thế giới
C. WRITING
architecture (n)
brief (a)
central Vietnam (n)
consist of (v)
dedicate (v)
god (n)
illustrate (v)
in honour of (exp)
marble (n)
sandstone (n)
statue (n)
throne (n)
tower (n)
['ɑ:kitekt∫ə]
[bri:f]

['sentrəl]
[kən'sist]
['delikət]
[gɔd]
['iləstreit]
['ɔnə]
['mɑ:bl]
['sændstoun]
['stætju:]
[θroun]
['tauə]
kiến trúc
ngắn gọn, vắn tắt
miền Trung Việt Nam
bao gồm
dành cho (để tưởng nhớ)
vị thần
minh hoạ
để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn
kính)
cẩm thạch
sa thạch (đá do cát kết
lại thành)
tượng
ngai vàng
tháp
D. LANGUAGE FOCUS
believe (v)
escape (v)
factory (n)

flood (n)
homeless (a)
prisoner (n)
puppy (n)
report (v)
strike (n)
suppose (v)
wanted (a)
[bi'li:v]
[is'keip]
['fæktəri]
[flʌd]
['houmlis]
['priznə]
['pʌpi]
[ri'pɔ:t]
[straik]
[sə'pouz]
['wɔntid]
tin
chạy thoát
nhà máy
lũ lụt
vô gia cư
tù nhân
chó con, cún
báo cáo
cuộc đình công
cho là
bị truy nã

×