Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Giáo trình phân tích quy trình ứng dụng nguyên lý hoạt động của hệ thống tự động khép kín p4 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (170.15 KB, 5 trang )

Tặ ĩNG HOẽA QUAẽ TRầNH NHIT - PHệN II


95















1.1.2- Bọỹ õióửu chốnh tờnh phỏn
I
: laỡ BC thổỷc hióỷn theo qui luỏỷt
Y= -K
I
Xdt

d
t
dY
= -K
I


.X
ỏy laỡ BC phi tờnh, thổỷc hióỷn quaù trỗnh õ/c phi tộnh khọng coù sai lóỷch dổ
Tọỳc õọỹ chuyóứn dởch cuớa cồ quan õióửu chốnh tyớ lóỷ vồùi õọỹ sai lóỷch cuớa TSC
* Haỡm truyóửn : W
I
(P) =
X
Y
= -
P
K
I

=> W (i

)
I
=
2
.
.


i
III
e
KiK
i
K


=

=


* ỷc tờnh tộnh :
Bọỹ õióửu chốnh luọn luọn
giổợ thọng sọỳ ra õuùng yóu cỏửu
* Khi X = const = 1 =>
d
t
dY
= -K
I

=> Haỡm quaù õọỹ Y(t) = - K
I
. t
BC naỡy taùc õọỹng chỏỷm


1.1.3- Bọỹ õióửu chốnh tyớ lóỷ tờch phỏn
PI

:
Y = -K
p
X - K
I



Xdt
Laỡ BC phi tộnh thổỷc hióỷn quaù trỗnh õ/c phi tộnh khọng coù sai lóỷch dổ taùc õọỹng
nhanh
Hai thọng sọỳ õióửu chốnh cuớa bọỹ õióửu chốnh laỡ K
p
vaỡ T
I
(thồỡi gian tờch phỏn)
Y = -K
p








+

Xdt
T
X
I
1

-KP
1(t)
X

Y(t) t
t
Jm
Re
K
P
WP(i)
K
I
- hóỷ sọỳ tyớ lóỷ vaỡ
Y
X
Y
t
= - arctgKI
.
Tặ ĩNG HOẽA QUAẽ TRầNH NHIT - PHệN II


96
=> Y= -K
p









+ X
T
X
I
1
'

Tọỳc õọỹ chuyóứn dởch cuớa cồ quan õióửu chốnh tyớ lóỷ vồùi tọỳc õọỹ sai lóỷch vaỡ õọỹ
bióỳn õọứi cuớa TSC

Haỡm truyóửn : W(P)
PI
=
X
Y
= - K
p









+
PT
I
.

1
1

=> W(i

)
PI
= - K
p









+

iT
I
.
1
1

= - K
p











+

.
1
1
I
T
i
= - K
p


I
P
T
K
i+

=> R =
2
2
P

I
P
K
T
K
+












=

I
T
arctg
u
v
arctg
1

=


Hay : W (i
)
PI
=


I
T
iarctg
P
I
P
eK
T
K
1
2
2

+









ỷc tờnh tộnh









ỷc tờnh thồỡi gian Y(t) = -K
p









+ t
T
I
1
1

Bọỹ õióửu chốnh PI coù thóứ bióứu dióựn bũng
mọỳi lión kóỳt song song giổợa khỏu tyớ lóỷ
vaỡ khỏu tờch phỏn.
1.1.4- Bọỹ õióửu chốnh PID
: Y = -K

p









++

dt
dX
TXdt
T
X
D
I
1

- Bọỹ õióửu chốnh thổỷc hióỷn quaù trỗnh õióửu chốnh phi tộnh, khọng coù sai
lóỷch dổ
- Thaỡnh phỏửn tyớ lóỷ quyóỳt õởnh tờnh taùc õọỹng nhanh cuớa BC
- Thaỡnh phỏửn tờch phỏn quyóỳt õởnh tờnh phi tuyóỳn cuớa BC
- Coỡn thaỡnh phỏửn vi phỏn dổỷ baùo xu thóỳ thay õọứi cuớa õ/lổồỹng õ/c
tng õọỹ ọứn õởnh, caới thióỷn chỏỳt lổồỹng õióửu chốnh.


Y

X
X
t
Y t
-KP
1(t)
.
Tặ ĩNG HOẽA QUAẽ TRầNH NHIT - PHệN II


97
Hay tổỡ trón ta coù Y = -K
p









++ "
1
' XTX
T
X
D
I


Haỡm truyóửn : W(P) = -K
p









++ PT
PT
D
I
.
.
1
1

=> W(i

)
PID
= -K
p










++


iT
iT
D
I
.
.
1
1 = - K
p









+

+ )
1

(1


D
I
T
T
i
W(i

)
PID
=




I
DI
T
TT
iarctg
DII
I
P
eTTT
T
K
1
2222

2
.)1(.
.

+
ỷc tờnh tộnh









ỷc tờnh thồỡi gian :
Y(t) = -K
p









+ t
T
I

1
1


1.1.5- Bọỹ õióửu chốnh
PD
: Y = -K
p







+
dt
dX
TX
D


- Kóỳt quaớ õióửu chốnh luọn coù sai lóỷch dổ
- Taùc õọỹng nhanh vaỡ coù khaớ nng dổỷ baùo ngn chỷn xu thóỳ bióỳn õọứi

cuớa õaỷi lổồỹng õ/c.
Tổỡ trón ta coù: Y = -K
p

(

)
"' XTX
D
+

=> W(P)
PD
= -K
p
(1+ T
D
. P)
W(i
)
PD
= -K
p
(1+ T
D
.i)
Hay : W(i
)
PD
= K
p

).(
22
1



D
Taretgi
D
eT
+
+
* ỷc tờnh tộnh:






* ỷc tờnh thồỡi gian :
Y(t) = -K
p

Y
X
X
t
Y t
-KP
1(t)
Y
X

.
TỈÛ ÂÄÜNG HỌA QUẠ TRÇNH NHIÃÛT - PHÁƯN II



98




















1.2- Cạc bäü âiãưu chènh cäng nghiãûp :
(Bäü bäü âiãưu chènh thỉûc tãú)
1.2.1- Bäü âiãưu chènh t lãû P
:
Trong thỉûc tãú bäü âiãưu chènh P âỉåüc tảo ra theo så âäư cáúu trục nhỉ sau:








(T
C
- hàòng säú thåìi gian ca cå cáúu cháúp hnh tỉïc l thåìi gian m cå cáúu cháúp
hnh chuøn van âiãưu chènh tỉì âån vë cỉûc tiãøu âãún cỉûc âải)
* Gi hm truưn ca bäü âiãưu chènh l tỉåíng l
W(P)
p
= -K
p
=
δ
1
(1)
* Ta láûp hm truưn ca bäü âiãưu chènh thỉûc tãú :
=> W(P) =
1
.
.
.
1
.
1
2
1
2

1
+
=
+
B
C
B
B
C
C
K
PT
K
PT
K
K
PT
K
δ
δ
δ

K hiãûu :
2
K
B
δ
=
δ
v

B
C
K
T
δ
.
1
= T
KP
thç ta cọ W(P) =
1.
1
.
1
+PT
KP
δ

A(ω)
ω
θ
ω
Jm
Re
Y
X
Y(t)
t
A(ω)
ω


ω
θ
Re
Jm
Y
X
t
Y(t)
A(ω)
ω

ω
θ
K
P
Re
Jm
Y
X
K
P
t
Y(t)
A(ω)
π/2
ω

ω
θ

Re
Jm
Y
X
t
Y(t)
A(ω)
-KP
π
ω

ω
θ
Re
Jm
Y
X
t
Y(t)
ω1= KP/TD
π/2
π
π
π/2
3π/2
3π/2
π
ω = 0
ω = ∝
ω = ∝

ω = 0
ω = ω1
K
P
ω = 0
ω = ∝
K
P
K
P
K
P
K
P
K
P
K
P
K
P
K
P
∆t = 0
Y= -K
P
X
Y’= -K
P
X’
W

(P)
= -K
P

P
Y= -K
I
Xdt∫

Y’= -K
I
X
W
(
P
)
= -K
I
/P

I

Y=-K
P
(X+1/T
I
.
Xdt∫
)
Y’=-K

P
[X’+(1/T
I
).X]
W
(P)
=-K
P
(1+1/T
I
P)

P
I

Y=-K
P
(X+1/T
I
.
Xdt∫
+T
D
.dx/dt)
Y’=-K
P
[X’+(1/T
I
).X+ T
D

X’’]
W
(P)
=-K
P
(1+1/T
I
P+T
D
P)

P
I
D

Y=-K
P
(X+T
D
.dx/dt)
Y’=-K
P
[X’+ T
D
X’’]
W
(P)
=-K
P
(1+T

D
P)

P
D
K
2
K
1
δ
B
1
Tc.P
BKD
CCCH
X
Y
.
TỈÛ ÂÄÜNG HỌA QUẠ TRÇNH NHIÃÛT - PHÁƯN II


99
K hiãûu :
1.
1
+PT
KP
= W(P)
KP
=> W(P) = W(P)

P
. W(P)
KP

So sạnh våïi (1) thç hm truưn ca BÂC thỉûc tãú khạc våïi hm truưn ca
BÂC l tỉåíng v ta cọ thãø xem nọ nhỉ âỉåüc màõc thãm hm truưn ca mäüt
kháu phủ no âáúy.
Váûy váún âãư l våïi âiãưu kiãûn no thç BÂC thỉûc tãú lm viãûc täút nháút (tỉïc l
giäúng våïi BÂC l tỉåíng)
Ta tháúy ràòng khi W(P)
KP
-> 1 thç BÂC thỉûc tãú dáưn âãún BÂC l tỉåíng
Hay tỉïc l khi: K
1
-> ∞
T
C
-> 0
Nhỉng âiãưu ny khäng thãø thỉûc hiãûn âỉåüc => sỉû sai khạc giỉỵa bäü thỉûc tãú v
l tỉåíng l âiãưu âỉång nhiãn. Tuy nhiãn cng gim T
C
v tàng K
1
thç cng täút.









1.2.2- Bäü âiãưu chènh PI:

Âãø hçnh thnh quy lût âiãưu chènh PI thỉåìng ta thỉûc hiãûn theo så âäư sau:
1- Så âäư 1 : (Tảo kháu liãn hãû nghëch khäng bao cå cáúu cháúp hnh)








Kháu liãn hãû nghëch l kháu cọ quạn tênh báûc 1 v cọ hm truưn
1.
1
+PT
B
δ

Âäúi våïi bäü l tỉåíng
W(P)
PI
= -K
P

PT
PT
PT

I
I
I

1.
1
1
δ
+
=








+
Trong âọ






=−
δ
1
P

K

Tçm hm truưn bäü âiãưu chènh thỉûc tãú :
W(P) =
PT
PT
K
K
C
B
.
1
1
1
1
1
1
+
+
δ

Âàût :
δ
δ
=
I
CB
T
T.
(v xem T

1
= T
I
) => W(P) =
IIC
I
TPKPTPT
PTK
)1(.
)1(
1
1
δ
++
+

K
1
δ
B
TiP+1
1
Tc.P
BKD CCCH
Y
X
LHN
Y
TKP = 0
t

TKP = 0,5
T
KP = 0,05
TKP = 0
A
ω
TKP = 0,05
T
KP = 0,5
ω
TKP = 0
θ
TKP = 0,05
T
KP = 0,5
.

×