Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Giáo trình phân tích quy trình ứng dụng nguyên lý hoạt động của hệ thống tự động khép kín p5 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (224.27 KB, 5 trang )

Tặ ĩNG HOẽA QUAẽ TRầNH NHIT - PHệN II


100
Ta õổa vóử daỷng : W(P) = W(P)
PI
W(P)
KP

=> W(P)
KP
=
)1](.)1(.[
))(1(
)(
)(
111
1
+++
+
=
PTTKPTPT
PTPTK
PW
PW
IBC
II
PI




Hay W(P)
KP
=
IBC
I
TKPTT
TK
.)1(
.
11
1


++

Kyù hióỷu S =
I
C
TK
T

1

=> W(P)
KP
=
S
PT
S
1

)1(
1
1
++

Hay dổồùi daỷng : W(P)
KP
=






+






+
+ 1
1
)1(
1
P
S
ST
S

I

ỏy thổỷc chỏỳt laỡ khỏu quaùn tờnh bỏỷc 1 maỡ hũng sọỳ thồỡi gian
T
KP
=
1
+
S
ST
I
vaỡ K =
1
1
+
S

Dổỷng TBF









Sồ õọử 2 : Sổớ duỷng khỏu lión hóỷ nghởch bao toaỡn bọỹ cồ cỏỳu chỏỳp haỡnh vaỡ bọỹ
õióửu chốnh
Maỷch lión hóỷ nghởch laỡ khỏu vi phỏn thổỷc











=> W(P) =
1.

.
.
1
.
1
1
+
+
PT
PT
PT
K
PT
K
I
IB
C

C

ỷt

=

B
; T
1
= T
I
; S =
I
C
TK
T

1



B
T
i
.P
Ti. P
+
1
K
1

1
Tc.P
BKD CCCH
Y
X
LHN
Jm
Re
S = 0
S
= 0,03
S
= 0,2
(
= 10)
t
Y(t)
S = 0
S
= 0,03
S
= 0,2
.
Tặ ĩNG HOẽA QUAẽ TRầNH NHIT - PHệN II


101
1
T2.P+1



B
T1.P+1
Hay : W(P)
KP
=






+






+
+ 1
1
)1(
1
P
S
ST
S
I


Giọỳng sồ õọử 1 => aớnh cuớa chuùng cuợng vỏỷy. Khi S tng thỗ bọỹ õióửu chốnh thổỷc
tóỳ khaùc xa bọỹ õióửu chốnh lyù tổồớng. ặu õióứm cuớa sồ õọử 2 laỡ khi giaù trở T
I
thay
õọứi thỗ
khọng õọứi.
1.2.3- Bọỹ õióửu chốnh
PID
: Ta phaới cho õi qua 2 khỏu quaùn tờnh bỏỷc 1 mừc nọỳi tióỳp
nhổ sau








ọỳi vồùi bọỹ PID lyù tổồớng :
W(P)
PID
= K
P










++ PT
PT
D
I
.
.
1
1
Hay W(P)
PID
=








++
PT
PTTPT
I
IDI
.
1.
1
2



Vồùi bọỹ thổỷc tóỳ thỗ theo sồ õọử trón
=> W(P) =
PT
PTPT
K
K
C
B
.
1
)1)(1.(
.
1
21
1
1
++
+

= W(P)
PID
. W(P)
KP

=> W(P)
KP
=
PID

PW
PW
)(
)(

ỷt :
21
21
.
TT
TT
+
= T
D
; T
1
+ T
2
= T,


=

B
; S =
I
C
B
TK
T

K
1
11

=
2
21
21
)(
.
TT
TT
T
T
I
D
+
=
= K => W(P)
KP
=








+







+
+








+
+ 1
11

)1(
1
2
2
P
S
ST
P
S
TSK

S
II

Dổỷng TBT








Tổỡ trón ta coù S -> 0 => W(P) = W(P)
PID

S = 0,2
S = 0,03
S
= 0
Re
Jm
Y(t)
t
S = 0
S = 0,03
S
= 0,2
K
1
1

Tc.P
BKD CCCH
Y

.
TỈÛ ÂÄÜNG HỌA QUẠ TRÇNH NHIÃÛT - PHÁƯN II


102
Kãút lûn chung:

Âãø xáy dỉûng cạc quy lût âiãưu chènh trong cạc bäü âiãưu chènh cäng nghiãûp phi
sỉí dủng cạc mảch liãn hãû nghëch, cạc mảch trãn cọ thãø bao bäü khúch âải hồûc
bao c bäü khúch âải láùn cọ cáúu cháúp hnh.
• Ty thüc vo quy lût âiãưu chènh âỉåüc hnh thnh m cạc mảch liãn hãû
nghëch cọ thãø l kháu t lãû hồûc kháu quạn tênh báûc 1, báûc 2

Do xút hiãûn cạc mảch liãn hãû nghëch trãn nãn hm truưn cạc bäü âiãưu chènh
thỉûc tãú khạc so våïi hm truưn bäü âiãưu chènh l tỉåíng sỉû sai khạc ny cng låïn
nãúu hàòng säú thåìi gian ca cå cáúu cháúp hnh cng låïn v hãû säú khúch âải ca
bäü khúch âải cng nh.

1.3- Cáúu tảo chung ca cạc bäü âiãưu chènh:










1- Phán tỉí âo lỉåìng : Dng âãø âo sỉû thay âäøi ca TSÂC v chuøn âäøi nọ
thnh tên hiãûu ph håüp âãø truưn tåïi pháưn tỉí tiãúp theo pháưn tỉí ny âỉåüc cáúu tảo
gäưm hai pháưn
+ Pháưn tỉí nhảy cm
+ Bäü
chuøn âäøi
2- Bäü âënh trë : dng âãø âàût cạc giạ trë cho trỉåïc ca thäng säú âiãưu chènh
3- Pháưn tỉí so sạnh : dng âãø so sạnh giạ trë thỉûc tãú TSÂC våïi giạ trë cho trỉåïc
ca nọ tỉì âọ tçm ra âäü sai lãûch giỉỵa chụng.
4- Pháưn tỉí âiãưu khiãøn : dng tênh toạn giạ trë ca tạc âäüng âiãưu chènh dỉûa trãn
âäü sai lãûch giỉỵa giạ trë thỉûc tãú v giạ trë âàût trỉåïc ca thäng säú âiãưu chènh
5- Pháưn tỉí cháúp hnh: dng âãø chuøn âäøi tên hiãûu tỉì phán tỉí âiãưu khiãøn thnh
sỉû chuøn dëch ca cå quan âiãưu chènh dỉûa trãn cå såí sỉû dủng nàng lỉåüng phủ
tỉì bãn ngoi.
6- Cạc cå quan hiãûu chènh: nhåì âọ m ta cọ thãø âả
t âỉåüc cạc giạ trë K
p
, T
I
,
T
D.



5



4


3
1
2
(6)
.
Tặ ĩNG HOẽA QUAẽ TRầNH NHIT - PHệN III


122


PHệN III

M
M
M



ĩ
ĩ
ĩ
T
T
T




S
S
S









H
H
H









T
T
T
H
H

H






N
N
N
G
G
G






I
I
I






U
U

U



C
C
C
H
H
H



N
N
N
H
H
H













I
I
I



T
T
T






ĩ
ĩ
ĩ
N
N
N
G
G
G



N
N

N
H
H
H
I
I
I






T
T
T



T
T
T
R
R
R
O
O
O
N
N

N
G
G
G



T
T
T
H
H
H






C
C
C



T
T
T













CHặNG 1: MĩT S H THNG Tặ ĩNG LOè COẽ BAO HI :

CHặNG 2: MĩT S H THNG IệU CHẩNH THIT Bậ PHU
TRONG PHN XặNG TUC BIN

CHặNG 3: Tặ ĩNG HOAẽ H THNG LANH

























.
TỈÛ ÂÄÜNG HỌA QUẠ TRÇNH NHIÃÛT - PHÁƯN III


123
CHỈÅNG 1: CẠC HÃÛ THÄÚNG TỈÛ ÂÄÜNG L CỌ BAO HÅI :

L håi l âäúi tỉåüng phỉïc tảp vç cọ nhiãưu thäng säú vo v thäng säú ra, hçnh
thnh nhiãưu kãnh âan chẹo nhau
+ Do âọ âãø âån gin họa
váún âãư ngỉåìi ta tạch chụng
ra thnh nhỉỵng kãnh chênh.
Củ thãø cọ cạc quạ trçnh :
W -> H (mỉïc nỉåïc BH)
Dzän -> tqn
B -> Dqn
Wx -> Nacl . . .
* V càn cỉï vo cạc kãnh tạc dủng chênh ny ta xáy dỉûng cạc vng âiãưu chènh
âãø giỉỵ äøn âënh cạc thäng säú âiãưu chènh bàòng hãû thäúng âiãưu chènh 1 vng v
nhỉỵng úu täú cn lải nh hỉåíng nọ coi l nhiãùu (nhiãùu trong v nhiãùu ngoi)

* Trong l håi cọ BH cọ cạc hãû thäúng âiãưu khiãøn sau :
- Hã
û thäúng âiãưu chènh quạ trçnh chạy
- Hãû thäúng âiãưu chènh nhiãût âäü quạ nhiãût
- Hãû thäúng âiãưu chènh nỉåïc cáúp
-
Hãû thäúng âiãưu chènh cháút lỉåüng nỉåïc ca l
1.1: Hãû thäúng âiãưu chènh quạ trçnh chạy ca l :
1.1.1- Nhiãûm vủ ca hãû thäúng âiãưu chènh quạ trçnh chạy

- Giỉỵa phủ ti ca l ph håüp våïi phủ ti túc bin => cọ hãû thäúng âiãưu chènh
phủ ti (ạp sút P håi)
- Tạc âäüng vo nhiãn liãûu => hãû thäúng âiãưu chènh khäng khê
- Trong tỉìng thåìi âiãøm thç lỉåüng khọi thi ra khi l phi âm bo => Hãû
thäúng âiãưu chènh ạp sút bưng lỉỵa PBL
1.1.2- Âàûc tênh ca l xẹt theo quan âiãøm ạp sút
:
Theo quan âiãøm ạp sút thç l tạch thnh 2 pháưn chênh :







=> Tênh cháút âäüng ca l gäưm 2 kháu BL v FSH Quạn tênh ca BL nh =>
tênh cháút âäüng ca l ch úu phủ thủäc vo tênh cháút pháưn sinh håi.
1- Tênh cháút pháưn sinh håi
Âäúi våïi pháưn sinh håi ta cọ :
A

p

d
t
dP
b
= Q- D(i” - i
nc
)
∆W
BƯNG LỈÍA PHÁƯN SINH HÅI
∆D
∆P
bh
∆V
kk
∆Q∆B
Dgim än
N
aCl
H
Wx
t
o
qn
W
B
D
q
n

.

×