TRƯ
TRƯ
Ờ
Ờ
NG Đ
NG Đ
Ạ
Ạ
I H
I H
Ọ
Ọ
C B
C B
Á
Á
CH KHOA H
CH KHOA H
À
À
N
N
Ộ
Ộ
I
I
VIỆN CNSH – TP
… ….
Mục
Mục
lục
lục
Ph
Ph
ầ
ầ
n
n
1 :
1 :
Lịch
Lịch
s
s
ử
ử
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
ng
ng
à
à
nh
nh
chè
chè
Ph
Ph
ầ
ầ
n
n
2 :
2 :
Quy
Quy
tr
tr
ì
ì
nh
nh
tr
tr
ồ
ồ
ng
ng
chè
chè
Ph
Ph
ầ
ầ
n
n
3 :
3 :
C
C
ô
ô
ng
ng
ngh
ngh
ệ
ệ
chế
chế
biến
biến
chè
chè
đ
đ
en
en
I. C
I. C
ơ
ơ
s
s
ở
ở
khoa
khoa
h
h
ọ
ọ
c
c
s
s
ả
ả
n
n
xuất
xuất
chè
chè
đ
đ
en
en
II.
II.
Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
li
li
ệ
ệ
u
u
III.
III.
C
C
ô
ô
ng
ng
ngh
ngh
ệ
ệ
s
s
ả
ả
n
n
xuất
xuất
chè
chè
đ
đ
en OTD v
en OTD v
à
à
CTC
CTC
1. S
1. S
ơ
ơ
đ
đ
ồ
ồ
2.
2.
C
C
ô
ô
ng
ng
ngh
ngh
ệ
ệ
Ph
Ph
ầ
ầ
n
n
I .
I .
Gi
Gi
ớ
ớ
i
i
Thi
Thi
ệ
ệ
u
u
Chè
Chè
đ-
đ-
ợ
ợ
c
c
d
d
ù
ù
ng
ng
l
l
à
à
m
m
n
n
-ớ
-ớ
c
c
u
u
ố
ố
ng
ng
từ
từ
thời
thời
c
c
ổ
ổ
đạ
đạ
i
i
c
c
á
á
ch
ch
đâ
đâ
y
y
2000
2000
-
-
3000
3000
n
n
ă
ă
m
m
,
,
đ
đ
ến
ến
nay
nay
đã
đã
l
l
à
à
m
m
ộ
ộ
t
t
th
th
ứ
ứ
n
n
-ớ
-ớ
c
c
u
u
ố
ố
ng
ng
đ-
đ-
ợ
ợ
c
c
nh
nh
â
â
n
n
d
d
â
â
n
n
tr
tr
ê
ê
n
n
gi
gi
ớ
ớ
i
i
-
-
a
a
d
d
ù
ù
ng
ng
.
.
Gi
Gi
á
á
trị
trị
c
c
ủ
ủ
a
a
chè
chè
:
:
*
*
Gi
Gi
á
á
trị
trị
th
th
ự
ự
c
c
ph
ph
ẩ
ẩ
m
m
:
:
Trong
Trong
chè
chè
có
có
th
th
à
à
nh
nh
ph
ph
ầ
ầ
n
n
ho
ho
á
á
h
h
ọ
ọ
c
c
gi
gi
ầ
ầ
u
u
chất
chất
dinh
dinh
d
d
-ỡ
-ỡ
ng
ng
,
,
có
có
t
t
á
á
c
c
dụng
dụng
t
t
ố
ố
t
t
đ
đ
ố
ố
i
i
v
v
ớ
ớ
i
i
con
con
ng
ng
-
-
ời
ời
nh
nh
-
-
:
:
+
+
Cafein
Cafein
v
v
à
à
m
m
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
Alcaloit
Alcaloit
kh
kh
á
á
c
c
: l
: l
à
à
chất
chất
có
có
kh
kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng
ng
kích
kích
thích
thích
h
h
ệ
ệ
th
th
ầ
ầ
n
n
king
king
trung
trung
-ơ
-ơ
ng
ng
,
,
v
v
ỏ
ỏ
c
c
ầ
ầ
u
u
đạ
đạ
i
i
n
n
ã
ã
o
o
,
,
l
l
à
à
m
m
cho
cho
tinh
tinh
th
th
ầ
ầ
n
n
minh
minh
m
m
ẫ
ẫ
n
n
,
,
s
s
ả
ả
ng
ng
kho
kho
á
á
i
i
,
,
gi
gi
ả
ả
m
m
b
b
ớ
ớ
t
t
m
m
ệ
ệ
t
t
nh
nh
ọ
ọ
c
c
,
,
t
t
ă
ă
ng
ng
c
c
-
-
ờng
ờng
s
s
ự
ự
ho
ho
ạ
ạ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
c
c
á
á
c
c
c
c
ơ
ơ
quan
quan
trong
trong
c
c
ơ
ơ
th
th
ể
ể
.
.
+
+
H
H
ỗ
ỗ
n
n
h
h
ợ
ợ
p
p
tanin
tanin
chè
chè
:
:
Có
Có
kh
kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng
ng
gi
gi
ả
ả
i
i
kh
kh
á
á
t,ch
t,ch
ữ
ữ
a
a
m
m
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
b
b
ệ
ệ
nh
nh
đ-
đ-
ờng
ờng
ru
ru
ộ
ộ
t
t
.
.
*
*
Gi
Gi
á
á
trị
trị
y
y
h
h
ọ
ọ
c
c
:
:
+
+
Tr
Tr
ê
ê
n
n
thế
thế
gi
gi
ớ
ớ
i
i
,
,
Trung
Trung
Qu
Qu
ố
ố
c
c
l
l
à
à
n
n
-ớ
-ớ
c
c
đ
đ
ầ
ầ
u
u
ti
ti
ê
ê
n
n
biết
biết
d
d
ù
ù
ng
ng
chè
chè
, v
, v
à
à
d
d
ù
ù
ng
ng
chè
chè
để
để
ch
ch
ữ
ữ
a
a
b
b
ệ
ệ
nh
nh
.
.
+
+
N
N
-ớ
-ớ
c
c
chè
chè
t
t
-ơ
-ơ
i
i
c
c
ò
ò
n
n
l
l
à
à
m
m
gi
gi
ả
ả
m
m
đ-
đ-
ợ
ợ
c
c
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
vi
vi
ê
ê
m
m
:
:
vi
vi
ê
ê
m
m
kh
kh
ớ
ớ
p
p
,
,
vi
vi
ê
ê
m
m
gan
gan
m
m
ã
ã
n
n
tính
tính
,
,
t
t
ă
ă
ng
ng
c
c
-
-
ờng
ờng
tính
tính
đà
đà
n
n
h
h
ồ
ồ
i
i
c
c
ủ
ủ
a
a
th
th
à
à
nh
nh
m
m
ạ
ạ
ch
ch
m
m
á
á
u
u
.
.
+
+
Chè
Chè
có
có
t
t
á
á
c
c
dụng
dụng
ch
ch
ố
ố
ng
ng
đ-
đ-
ợ
ợ
c
c
kh
kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng
ng
g
g
â
â
y
y
ung
ung
th
th
-
-
c
c
ủ
ủ
a
a
c
c
á
á
c
c
chất
chất
phóng
phóng
x
x
ạ
ạ
.
.
+
+
Gi
Gi
ả
ả
m
m
nguy
nguy
c
c
ơ
ơ
tim
tim
m
m
ạ
ạ
ch,
ch,
ch
ch
ố
ố
ng
ng
n
n
ã
ã
o
o
hóa
hóa
,
,
ch
ch
ố
ố
ng
ng
nhiễm
nhiễm
đ
đ
ộ
ộ
c
c
1 .
1 .
S
S
ự
ự
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
ng
ng
à
à
nh
nh
ch
ch
è
è
th
th
ế
ế
gi
gi
ớ
ớ
i
i
-
-
Năm
Năm
805
805
sau
sau
CN,
CN,
ch
ch
è
è
truy
truy
ề
ề
n
n
b
b
á
á
t
t
ừ
ừ
Trung
Trung
Qu
Qu
ố
ố
c
c
sang
sang
Nh
Nh
ậ
ậ
t
t
B
B
ả
ả
n
n
.
.
-
-
Năm
Năm
828
828
sau
sau
CN
CN
Tri
Tri
ề
ề
u
u
Tiên
Tiên
đã
đã
b
b
ắ
ắ
t
t
đ
đ
ầ
ầ
u
u
c
c
ó
ó
ch
ch
è
è
-
-
Sau
Sau
TK17
TK17
ch
ch
è
è
đư
đư
ợ
ợ
c
c
truy
truy
ề
ề
n
n
b
b
á
á
sang Châu
sang Châu
Âu
Âu
qua
qua
“
“
con
con
đu
đu
ờ
ờ
ng
ng
ch
ch
è
è
”
”
trên
trên
đ
đ
ấ
ấ
t
t
li
li
ề
ề
n
n
&
&
trên
trên
bi
bi
ể
ể
n
n
-
-
1780
1780
Cty
Cty
Đông
Đông
Ấ
Ấ
n
n
Đ
Đ
ộ
ộ
c
c
ủ
ủ
a
a
Anh
Anh
nh
nh
ậ
ậ
p
p
ch
ch
è
è
t
t
ừ
ừ
Trung
Trung
Qu
Qu
ố
ố
c
c
tr
tr
ồ
ồ
ng
ng
t
t
ạ
ạ
i
i
Ấ
Ấ
n
n
Đ
Đ
ộ
ộ
.
.
-
-
1824 Ha
1824 Ha
Lan
Lan
nh
nh
ậ
ậ
p
p
ch
ch
è
è
t
t
ừ
ừ
TQ
TQ
tr
tr
ồ
ồ
ng
ng
t
t
ạ
ạ
i
i
Srilanca
Srilanca
-
-
1833
1833
Nga
Nga
nh
nh
ậ
ậ
p
p
ch
ch
è
è
TQ
TQ
tr
tr
ồ
ồ
ng
ng
t
t
ạ
ạ
i
i
b
b
ờ
ờ
bi
bi
ể
ể
n
n
đen
đen
-
-
1914
1914
tr
tr
ồ
ồ
ng
ng
t
t
ạ
ạ
i
i
Malaixia
Malaixia
-
-
1918
1918
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
ch
ch
è
è
quy
quy
mô
mô
l
l
ớ
ớ
n
n
ở
ở
Vi
Vi
ệ
ệ
t
t
Nam
Nam
-
-
1919
1919
Myanma
Myanma
-
-
Nhưng
Nhưng
năm
năm
50 TK20 TQ
50 TK20 TQ
vi
vi
ệ
ệ
n
n
tr
tr
ợ
ợ
cho
cho
c
c
á
á
c
c
nư
nư
ớ
ớ
c
c
Ắ
Ắ
-
-
Phi
Phi
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
ch
ch
è
è
-
-
Nh
Nh
ữ
ữ
ng
ng
năm
năm
20 TK19
20 TK19
Anh
Anh
đ
đ
ầ
ầ
u
u
tư
tư
ch
ch
è
è
m
m
ớ
ớ
i
i
t
t
ạ
ạ
i
i
Châu phi
Châu phi
-
-
Cu
Cu
ố
ố
i
i
TK19
TK19
c
c
ó
ó
ở
ở
Nam
Nam
M
M
ỹ
ỹ
do
do
Nh
Nh
ậ
ậ
t
t
xây
xây
d
d
ự
ự
ng
ng
-
-
1940
1940
c
c
ó
ó
ở
ở
Châu
Châu
Ú
Ú
c
c
Ch
Ch
è
è
đã
đã
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
đư
đư
ợ
ợ
c
c
ở
ở
5
5
châu
châu
,
,
di
di
ệ
ệ
n
n
t
t
í
í
ch
ch
gieo
gieo
tr
tr
ồ
ồ
ng
ng
đ
đ
ạ
ạ
t
t
hơn
hơn
2.500.000 ha
2.500.000 ha
Sơ
Sơ
đ
đ
ồ
ồ
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
s
s
ả
ả
n
n
xu
xu
ấ
ấ
t
t
v
v
à
à
tiêu
tiêu
th
th
ụ
ụ
ch
ch
è
è
trên
trên
th
th
ế
ế
gi
gi
ớ
ớ
i
i
Năm
Năm
Ngh
Ngh
ì
ì
n
n
t
t
ấ
ấ
n
n
0
500
1000
1500
2000
2500
1900 1930 1960 1990
sản lượng
nhập khẩu
xuất khẩu
giữ lại tiêu thụ
2.
2.
S
S
ự
ự
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
ng
ng
à
à
nh
nh
Ch
Ch
è
è
Vi
Vi
ệ
ệ
t
t
Nam
Nam
2.1
2.1
Th
Th
ờ
ờ
i
i
k
k
ỳ
ỳ
trư
trư
ớ
ớ
c
c
năm
năm
1882
1882
T
T
ừ
ừ
xa
xa
xưa
xưa
,
,
ngư
ngư
ờ
ờ
i
i
Vi
Vi
ệ
ệ
t
t
Nam
Nam
tr
tr
ồ
ồ
ng
ng
ch
ch
è
è
dư
dư
ớ
ớ
i
i
2
2
lo
lo
ạ
ạ
i
i
h
h
ì
ì
nh
nh
:
:
-
-
Ch
Ch
è
è
vư
vư
ờ
ờ
n
n
ở
ở
d
d
ồ
ồ
ng
ng
b
b
ằ
ằ
ng
ng
sông
sông
H
H
ồ
ồ
ng
ng
v
v
à
à
Ngh
Ngh
ệ
ệ
An.
An.
-
-
Ch
Ch
è
è
r
r
ừ
ừ
ng
ng
v
v
ù
ù
ng
ng
n
n
ú
ú
i
i
,
,
u
u
ố
ố
ng
ng
ch
ch
è
è
m
m
ạ
ạ
n
n
,
,
lên
lên
men
men
m
m
ộ
ộ
t
t
n
n
ử
ử
a
a
,
,
H
H
à
à
Giang
Giang
,
,
B
B
ắ
ắ
c
c
H
H
à
à
2.2
2.2
Th
Th
ờ
ờ
i
i
k
k
ỳ
ỳ
1882
1882
-
-
1945
1945
-
-
Xu
Xu
ấ
ấ
t
t
hi
hi
ệ
ệ
n
n
2
2
lo
lo
ạ
ạ
i
i
ch
ch
è
è
công
công
nghi
nghi
ệ
ệ
p
p
:
:
Ch
Ch
è
è
đen
đen
OTD
OTD
v
v
à
à
ch
ch
è
è
xanh
xanh
.
.
-
-
B
B
ắ
ắ
t
t
đ
đ
ầ
ầ
u
u
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
đ
đ
ồ
ồ
n
n
đi
đi
ề
ề
n
n
ch
ch
è
è
l
l
ớ
ớ
n
n
-
-
Ch
Ch
è
è
đen
đen
xu
xu
ấ
ấ
t
t
kh
kh
ẩ
ẩ
u
u
sang
sang
th
th
ị
ị
trư
trư
ờ
ờ
ng
ng
Tây
Tây
Âu
Âu
,
,
ch
ch
è
è
xanh
xanh
sang
sang
B
B
ắ
ắ
c
c
Phi
Phi
-
-
Di
Di
ệ
ệ
n
n
t
t
í
í
ch
ch
ch
ch
è
è
c
c
ả
ả
nư
nư
ớ
ớ
c
c
l
l
à
à
13.305 ha,
13.305 ha,
s
s
ả
ả
n
n
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
6.000
6.000
t
t
ấ
ấ
n
n
ch
ch
è
è
khô/
khô/
năm
năm
.
.
2.3
2.3
Th
Th
ờ
ờ
i
i
k
k
ỳ
ỳ
đ
đ
ộ
ộ
c
c
l
l
ậ
ậ
p
p
(1945
(1945
-
-
nay)
nay)
-
-
1945
1945
-
-
1954
1954
Nh
Nh
à
à
nư
nư
ớ
ớ
c
c
chưa
chưa
c
c
ó
ó
đi
đi
ề
ề
u
u
ki
ki
ệ
ệ
n
n
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
cây
cây
ch
ch
è
è
.
.
-
-
Sau
Sau
1954,
1954,
Nh
Nh
à
à
nư
nư
ớ
ớ
c
c
xây
xây
d
d
ự
ự
ng
ng
c
c
á
á
c
c
Nông
Nông
trư
trư
ờ
ờ
ng
ng
qu
qu
ố
ố
c
c
doanh
doanh
v
v
à
à
H
H
ợ
ợ
p
p
t
t
á
á
c
c
xã
xã
nông
nông
nghi
nghi
ệ
ệ
p
p
tr
tr
ồ
ồ
ng
ng
ch
ch
è
è
:
:
Ch
Ch
è
è
đen
đen
OTD
OTD
xu
xu
ấ
ấ
t
t
kh
kh
ẩ
ẩ
u
u
sang
sang
Liên
Liên
Xô
Xô
,
,
v
v
à
à
ch
ch
è
è
xanh
xanh
xu
xu
ấ
ấ
t
t
kh
kh
ẩ
ẩ
u
u
sang
sang
Trung
Trung
Qu
Qu
ố
ố
c
c
.
.
-
-
Đ
Đ
ế
ế
n
n
h
h
ế
ế
t
t
năm
năm
2002,
2002,
+
+
T
T
ổ
ổ
ng
ng
di
di
ệ
ệ
n
n
t
t
í
í
ch
ch
ch
ch
è
è
l
l
à
à
108.000 ha,
108.000 ha,
trong
trong
đ
đ
ó
ó
c
c
ó
ó
87.000
87.000
ha
ha
ch
ch
è
è
kinh
kinh
doanh
doanh
.
.
+
+
T
T
ổ
ổ
ng
ng
s
s
ố
ố
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
ch
ch
è
è
s
s
ả
ả
n
n
xu
xu
ấ
ấ
t
t
98.000
98.000
t
t
ấ
ấ
n
n
,
,
trong
trong
đ
đ
ó
ó
xu
xu
ấ
ấ
t
t
kh
kh
ẩ
ẩ
u
u
72.000
72.000
t
t
ấ
ấ
n
n
đ
đ
ạ
ạ
t
t
82
82
tri
tri
ệ
ệ
u
u
USD
USD
-
-
C
C
¸
¸
c
c
n
n
-í
-í
c
c
s
s
¶
¶
n
n
xuÊt
xuÊt
chÌ
chÌ
:
:
+
+
Ch
Ch
©
©
u
u
¸
¸
:
:
Trung
Trung
Qu
Qu
è
è
c
c
,
,
Ê
Ê
n
n
§
§
é
é
,
,
Nh
Nh
Ë
Ë
t
t
B
B
¶
¶
n
n
,
,
Silanca
Silanca
,
,
In
In
®«
®«
n
n
ª
ª
xia
xia
,
,
Vi
Vi
Ö
Ö
t
t
nam
nam
.
.
+
+
Ch
Ch
©
©
u
u
Phi:Kenia,n
Phi:Kenia,n
-í
-í
c
c
l
l
¸
¸
ng
ng
giÒng
giÒng
c
c
ñ
ñ
a
a
Kenia
Kenia
.
.
+
+
Ch
Ch
©
©
u
u
©
©
u:Grudia
u:Grudia
.
.
+
+
Ch
Ch
©
©
u
u
m
m
Ü
Ü
:
:
Braxin
Braxin
, Colombia.
, Colombia.
-
-
C
C
¸
¸
c
c
gi
gi
è
è
ng
ng
chÌ
chÌ
:
:
+
+
Gi
Gi
è
è
ng
ng
chÌ
chÌ
Trung
Trung
Qu
Qu
è
è
c:Thea
c:Thea
Sinensis
Sinensis
+
+
Gi
Gi
è
è
ng
ng
chÌ
chÌ
Ên
Ên
§
§
é
é
:
:
Thea
Thea
Assamica
Assamica
+
+
Gi
Gi
è
è
ng
ng
chÌ
chÌ
Vi
Vi
Ö
Ö
t
t
Nam:
Nam:
Thea
Thea
shan
shan
Ph
Ph
ầ
ầ
n
n
2:
2:
Quy
Quy
tr
tr
ì
ì
nh
nh
tr
tr
ồ
ồ
ng
ng
chè
chè
I.
I.
Đ
Đ
ặ
ặ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
c
c
ủ
ủ
a
a
c
c
â
â
y
y
chè
chè
.
.
-
-
Chè
Chè
l
l
à
à
lo
lo
ạ
ạ
i
i
c
c
â
â
y
y
s
s
ố
ố
ng
ng
xanh
xanh
t
t
-ơ
-ơ
i
i
quanh
quanh
n
n
ă
ă
m,s
m,s
ố
ố
ng
ng
ở
ở
v
v
ù
ù
ng
ng
nhi
nhi
ệ
ệ
t
t
đ
đ
ớ
ớ
i
i
v
v
à
à
ô
ô
n
n
đ
đ
ớ
ớ
i
i
.
.
-
-
Dễ
Dễ
lai
lai
chéo
chéo
.
.
-
-
Di
Di
truyền
truyền
bền
bền
v
v
ữ
ữ
ng
ng
.
.
II.
II.
Gi
Gi
ố
ố
ng
ng
chè
chè
ở
ở
Vi
Vi
ệ
ệ
t
t
Nam.
Nam.
-
-
Gi
Gi
ố
ố
ng
ng
chè
chè
Trung
Trung
Du:Tr
Du:Tr
ồ
ồ
ng
ng
ở
ở
trung
trung
du
du
v
v
à
à
miền
miền
n
n
ú
ú
i
i
thấp
thấp
.
.
-
-
Gi
Gi
ố
ố
ng
ng
chè
chè
s
s
han
han
:
:
V
V
ù
ù
ng
ng
th
th
-ợ
-ợ
ng
ng
du
du
,
,
cao
cao
nguy
nguy
ê
ê
n
n
.
.
-
-
Gi
Gi
ố
ố
ng
ng
chè
chè
ấ
ấ
n
n
đ
đ
ộ
ộ
:
:
V
V
ù
ù
ng
ng
T
T
â
â
y
y
nguy
nguy
ê
ê
n
n
.
.
-
-
Gi
Gi
ố
ố
ng
ng
chè
chè
PH1:
PH1:
Gi
Gi
ố
ố
ng
ng
m
m
ớ
ớ
i
i
.
.
Ch
Ch
è
è
Vi
Vi
ệ
ệ
t
t
Nam
Nam
xu
xu
ấ
ấ
t
t
kh
kh
ẩ
ẩ
u
u
Châu
Châu
Á
Á
ghf
ghf
S
S
ự
ự
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
gi
gi
ữ
ữ
a
a
2
2
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
Công
Công
ngh
ngh
ệ
ệ
OTD
OTD
Công
Công
ngh
ngh
ệ
ệ
CTC
CTC
-
-
L
L
à
à
m
m
h
h
é
é
o
o
: W= 63
: W= 63
–
–
65 %
65 %
-
-
ph
ph
á
á
v
v
ỡ
ỡ
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
v
v
à
à
t
t
ạ
ạ
o
o
h
h
ì
ì
nh
nh
:
:
+
+
vò
vò
v
v
à
à
s
s
à
à
ng
ng
tơi
tơi
-
-
Lên
Lên
men:
men:
Th
Th
ờ
ờ
i
i
gian
gian
1
1
-
-
2h
2h
Vò
Vò
ch
ch
è
è
→
→
S
S
à
à
ng
ng
tơi
tơi
-
-
L
L
à
à
m
m
h
h
é
é
o
o
: W= 65
: W= 65
-
-
67%
67%
-
-
Ph
Ph
á
á
v
v
ỡ
ỡ
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
v
v
à
à
t
t
ạ
ạ
o
o
h
h
ì
ì
nh
nh
:
:
+
+
III.
III.
K
K
ỹ
ỹ
thu
thu
ậ
ậ
t
t
tr
tr
ồ
ồ
ng
ng
v
v
à
à
qu
qu
ả
ả
n
n
lý
lý
n
n
-ơ
-ơ
ng
ng
chè
chè
.
.
Đ
Đ
ặ
ặ
c
c
tính
tính
Chè
Chè
l
l
à
à
lo
lo
ạ
ạ
i
i
c
c
â
â
y
y
-
-
a
a
nóng
nóng
ẩ
ẩ
m
m
,
,
nhi
nhi
ệ
ệ
t
t
độ
độ
thích
thích
h
h
ợ
ợ
p
p
từ
từ
15
15
-
-
30
30
C,
C,
l
l
-ợ
-ợ
ng
ng
m
m
-
-
a
a
thích
thích
h
h
ợ
ợ
p
p
từ
từ
1.500
1.500
ữ
ữ
2.000 mm/
2.000 mm/
n
n
ă
ă
m
m
.
.
.
.
Đ
Đ
iều
iều
ki
ki
ệ
ệ
n
n
sinh
sinh
tr
tr
-ở
-ở
ng
ng
+
+
Đ
Đ
ộ
ộ
PH = 5
PH = 5
-
-
6
6
+
+
Đ
Đ
ất
ất
đ
đ
ai
ai
t
t
ơ
ơ
i
i
x
x
ố
ố
p
p
,
,
l
l
ớ
ớ
p
p
đ
đ
ất
ất
m
m
à
à
u
u
c
c
à
à
ng
ng
d
d
à
à
y
y
c
c
à
à
ng
ng
t
t
ố
ố
t
t
+
+
H
H
à
à
m
m
l
l
-ợ
-ợ
ng
ng
n
n
-ớ
-ớ
c
c
trong
trong
chè
chè
70
70
-
-
85%, do
85%, do
v
v
ậ
ậ
y
y
ph
ph
ả
ả
i
i
có
có
bi
bi
ệ
ệ
n
n
ph
ph
á
á
p
p
để
để
ch
ch
ố
ố
ng
ng
h
h
ạ
ạ
n v
n v
à
à
gi
gi
ữ
ữ
n
n
-ớ
-ớ
c
c
cho
cho
chè
chè
,
,
thiếu
thiếu
n
n
-ớ
-ớ
c
c
c
c
â
â
y
y
chè
chè
kém
kém
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
v
v
à
à
có
có
th
th
ể
ể
bị
bị
chết
chết
.
.
1.
1.
Gi
Gi
ố
ố
ng
ng
ch
ch
è
è
,
,
v
v
à
à
cây
cây
ch
ch
è
è
giâm
giâm
c
c
à
à
nh
nh
1.1.
1.1.
Gi
Gi
ố
ố
ng
ng
ch
ch
è
è
-
-
ChÌ
ChÌ
s
s
han
han
:
:
V
V
ï
ï
ng
ng
th
th
-î
-î
ng
ng
du
du
,
,
cao
cao
nguy
nguy
ª
ª
n
n
.
.
l
l
á
á
ch
ch
è
è
B
B
E
E
C
C
D
D
A
A
Nư
Nư
ớ
ớ
c
c
Poly phenol
Add Your Text
Add Your Text Add Your Text
IV.
IV.
Th
Th
à
à
nh
nh
ph
ph
ầ
ầ
n
n
h
h
ó
ó
a
a
h
h
ọ
ọ
c
c
c
c
ủ
ủ
a
a
l
l
á
á
ch
ch
è
è
L
L
á
á
ch
ch
è
è
2
Chất khô ( 18 – 25 %)
Polyphenol (28-37% ck)
1
2
Xenlulo (16-18%ck)
Protein (20-28%ck)
3
4
Pectin (2 - 4% ck)
1
Nước (75 – 82 %)
Alkaloit
(
(
5
6
Tro (4-8% ck)
7
Men
Th
Th
à
à
nh
nh
ph
ph
ầ
ầ
n
n
ho
ho
á
á
h
h
ọ
ọ
c
c
c
c
ủ
ủ
a
a
l
l
á
á
chè
chè
.
.
1.N
1.N
-ớ
-ớ
c.
c.
-
-
Chiếm
Chiếm
75
75
-
-
82%
82%
kh
kh
ố
ố
i
i
l
l
-ợ
-ợ
ng
ng
l
l
á
á
chè
chè
.
.
-
-
Đ
Đ
ộ
ộ
ẩ
ẩ
m
m
l
l
á
á
chè
chè
thay
thay
đ
đ
ổ
ổ
i
i
phụ
phụ
thu
thu
ộ
ộ
c
c
v
v
à
à
o
o
:
:
+
+
Đ
Đ
ộ
ộ
non
non
gi
gi
à
à
: non
: non
độ
độ
ẩ
ẩ
m
m
cao,gi
cao,gi
à
à
độ
độ
ẩ
ẩ
m
m
thấp
thấp
.
.
+
+
Thời
Thời
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
h
h
á
á
i
i
trong
trong
ng
ng
à
à
y
y
:
:
S
S
á
á
ng
ng
>
>
chiều
chiều
>
>
tr
tr
-
-
a
a
.
.
+ Theo
+ Theo
thời
thời
vụ
vụ
h
h
á
á
i
i
:
:
xu
xu
â
â
n
n
, h
, h
ạ
ạ
,
,
thu
thu
.
.
+
+
Thời
Thời
tiết
tiết
: M
: M
-
-
a > N
a > N
ắ
ắ
ng.(kh
ng.(kh
ô
ô
ng
ng
n
n
ê
ê
n
n
h
h
á
á
i
i
chè
chè
v
v
à
à
o
o
l
l
ú
ú
c
c
m
m
-
-
a v
a v
à
à
s
s
-ơ
-ơ
ng
ng
m
m
ù
ù
)
)
+
+
C
C
á
á
c
c
gi
gi
ố
ố
ng
ng
chè
chè
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
có
có
h
h
à
à
m
m
l
l
-ợ
-ợ
ng
ng
n
n
-ớ
-ớ
c
c
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
.
.
2.ChÊt
2.ChÊt
kh
kh
«
«
.
.
-
-
ChiÕm
ChiÕm
22
22
-
-
25%kh
25%kh
è
è
i
i
l
l
-î
-î
ng
ng
l
l
¸
¸
chÌ,g
chÌ,g
å
å
m
m
:
:
+
+
ChÊt
ChÊt
kh
kh
«
«
ng
ng
tan
tan
trong
trong
n
n
-í
-í
c
c
+
+
ChÊt
ChÊt
tan
tan
trong
trong
n
n
-í
-í
c
c
-
-
Trong
Trong
l
l
¸
¸
chÌ
chÌ
,
,
chÊt
chÊt
tan
tan
chiÕm
chiÕm
37
37
-
-
43%
43%
chÊt
chÊt
kh
kh
«
«
.
.
3.
3.
Polyphenol
Polyphenol
.
.
-
-
Chiếm
Chiếm
28
28
-
-
37%
37%
chất
chất
kh
kh
ô
ô
.
.
Nó
Nó
quyết
quyết
đ
đ
ịnh
ịnh
tính
tính
chất
chất
v
v
à
à
chất
chất
l
l
-ợ
-ợ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
chè
chè
t
t
-ơ
-ơ
i
i
v
v
à
à
s
s
ả
ả
n
n
ph
ph
ẩ
ẩ
m
m
.
.
-
-
Polyphenol
Polyphenol
t
t
ạ
ạ
o
o
m
m
à
à
u
u
,
,
m
m
ù
ù
i
i
,
,
vị
vị
cho
cho
chè
chè
.
.
-
-
Polyphenol
Polyphenol
có
có
vị
vị
ch
ch
á
á
t
t
-
-
đắ
đắ
ng,d
ng,d
-ớ
-ớ
i
i
t
t
á
á
c
c
dụng
dụng
c
c
ủ
ủ
a
a
men
men
có
có
trong
trong
n
n
-ớ
-ớ
c
c
b
b
ọ
ọ
t
t
t
t
ạ
ạ
o
o
ch
ch
á
á
t
t
có
có
vị
vị
ng
ng
ọ
ọ
t
t
.
.
-
-
H
H
à
à
m
m
l
l
-ợ
-ợ
ng
ng
polyphenol
polyphenol
trong
trong
chè
chè
phụ
phụ
thu
thu
ộ
ộ
c
c
v
v
à
à
o
o
:
:
+
+
Gi
Gi
è
è
ng
ng
chÌ
chÌ
:
:
c
c
¸
¸
c
c
gi
gi
è
è
ng
ng
chÌ
chÌ
kh
kh
¸
¸
c
c
nhau
nhau
39,89%
39,89%
Assan
Assan
38,91%
38,91%
Trung
Trung
du
du
37,72%
37,72%
Manipu
Manipu
32,09%
32,09%
Shan
Shan
H
H
µ
µ
m
m
l
l
-î
-î
ng
ng
polyphenol
polyphenol
Gi
Gi
è
è
ng
ng
+
+
§
§
é
é
non
non
gi
gi
µ
µ
: ChÌ
: ChÌ
c
c
µ
µ
ng
ng
non
non
h
h
µ
µ
m
m
l
l
-î
-î
ng tanin
ng tanin
c
c
µ
µ
ng
ng
cao
cao
.
.
36,1
36,1
L
L
¸
¸
2
2
31,25
31,25
L
L
¸
¸
3
3
36,8
36,8
L
L
¸
¸
1
1
39,9
39,9
T
T
«
«
m
m
H
H
µ
µ
m
m
l
l
-î
-î
ng
ng
tanin/t
tanin/t
æ
æ
ng
ng
l
l
-î
-î
ng(%)
ng(%)
VÞ
VÞ
trÝ
trÝ
+ Mức độ chiếu sáng: C-ờng độ chiếu sáng càng
mạnh thì hàm l-ợng tanin càng tăng.
Để điều chỉnh hàm l-ợng tanin, ng-ời ta điều
chỉnh c-ờng độ chiếu sáng bằng cách:
Trồng cây bóng mát. Che phủ bằng vật liệu.
Phô
Phô
thu
thu
é
é
c
c
c
c
-
-
êng
êng
®é
®é
chiÕu
chiÕu
s
s
¸
¸
ng
ng
trong
trong
ng
ng
µ
µ
y
y
v
v
µ
µ
trong
trong
n
n
¨
¨
m
m
:
:
H
H
µ
µ
m
m
l
l
-î
-î
ng
ng
tanin
tanin
6h 12h 14h 18h
6h 12h 14h 18h
H
H
µ
µ
m
m
l
l
-î
-î
ng
ng
tanin
tanin
Xu
Xu
©
©
n
n
h
h
¹
¹
thu
thu
Trong
Trong
n
n
¨
¨
m
m
Trong
Trong
ng
ng
µ
µ
y
y