Tải bản đầy đủ (.pdf) (114 trang)

GIÁO TRÌNH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT CHÈ ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.19 MB, 114 trang )

TRƯ
TRƯ


NG Đ
NG Đ


I H
I H


C B
C B
Á
Á
CH KHOA H
CH KHOA H
À
À
N
N


I
I
VIỆN CNSH – TP
…    ….
Mục
Mục
lục


lục
Ph
Ph


n
n
1 :
1 :
Lịch
Lịch
s
s


ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
ng
ng
à

à
nh
nh
chè
chè
Ph
Ph


n
n
2 :
2 :
Quy
Quy
tr
tr
ì
ì
nh
nh
tr
tr


ng
ng
chè
chè
Ph

Ph


n
n
3 :
3 :
C
C
ô
ô
ng
ng
ngh
ngh


chế
chế
biến
biến
chè
chè
đ
đ
en
en
I. C
I. C
ơ

ơ
s
s


khoa
khoa
h
h


c
c
s
s


n
n
xuất
xuất
chè
chè
đ
đ
en
en
II.
II.
Nguy

Nguy
ê
ê
n
n
li
li


u
u
III.
III.
C
C
ô
ô
ng
ng
ngh
ngh


s
s


n
n
xuất

xuất
chè
chè
đ
đ
en OTD v
en OTD v
à
à
CTC
CTC
1. S
1. S
ơ
ơ
đ
đ


2.
2.
C
C
ô
ô
ng
ng
ngh
ngh



Ph
Ph


n
n
I .
I .
Gi
Gi


i
i
Thi
Thi


u
u
Chè
Chè
đ-
đ-


c
c
d

d
ù
ù
ng
ng
l
l
à
à
m
m
n
n
-ớ
-ớ
c
c
u
u


ng
ng
từ
từ
thời
thời
c
c



đạ
đạ
i
i
c
c
á
á
ch
ch
đâ
đâ
y
y
2000
2000
-
-
3000
3000
n
n
ă
ă
m
m
,
,
đ

đ
ến
ến
nay
nay
đã
đã
l
l
à
à
m
m


t
t
th
th


n
n
-ớ
-ớ
c
c
u
u



ng
ng
đ-
đ-


c
c
nh
nh
â
â
n
n
d
d
â
â
n
n
tr
tr
ê
ê
n
n
gi
gi



i
i
-
-
a
a
d
d
ù
ù
ng
ng
.
.
Gi
Gi
á
á
trị
trị
c
c


a
a
chè
chè
:

:
*
*
Gi
Gi
á
á
trị
trị
th
th


c
c
ph
ph


m
m
:
:
Trong
Trong
chè
chè


th

th
à
à
nh
nh
ph
ph


n
n
ho
ho
á
á
h
h


c
c
gi
gi


u
u
chất
chất
dinh

dinh
d
d
-ỡ
-ỡ
ng
ng
,
,


t
t
á
á
c
c
dụng
dụng
t
t


t
t
đ
đ


i

i
v
v


i
i
con
con
ng
ng
-
-
ời
ời
nh
nh
-
-
:
:
+
+
Cafein
Cafein
v
v
à
à
m

m


t
t
s
s


Alcaloit
Alcaloit
kh
kh
á
á
c
c
: l
: l
à
à
chất
chất


kh
kh


n

n
ă
ă
ng
ng
kích
kích
thích
thích
h
h


th
th


n
n
king
king
trung
trung


ng
ng
,
,
v

v


c
c


u
u
đạ
đạ
i
i
n
n
ã
ã
o
o
,
,
l
l
à
à
m
m
cho
cho
tinh

tinh
th
th


n
n
minh
minh
m
m


n
n
,
,
s
s


ng
ng
kho
kho
á
á
i
i
,

,
gi
gi


m
m
b
b


t
t
m
m


t
t
nh
nh


c
c
,
,
t
t
ă

ă
ng
ng
c
c
-
-
ờng
ờng
s
s


ho
ho


t
t
đ
đ


ng
ng
c
c


a

a
c
c
á
á
c
c
c
c
ơ
ơ
quan
quan
trong
trong
c
c
ơ
ơ
th
th


.
.
+
+
H
H



n
n
h
h


p
p
tanin
tanin
chè
chè
:
:


kh
kh


n
n
ă
ă
ng
ng
gi
gi



i
i
kh
kh
á
á
t,ch
t,ch


a
a
m
m


t
t
s
s


b
b


nh
nh
đ-

đ-
ờng
ờng
ru
ru


t
t
.
.
*
*
Gi
Gi
á
á
trị
trị
y
y
h
h


c
c
:
:
+

+
Tr
Tr
ê
ê
n
n
thế
thế
gi
gi


i
i
,
,
Trung
Trung
Qu
Qu


c
c
l
l
à
à
n

n
-ớ
-ớ
c
c
đ
đ


u
u
ti
ti
ê
ê
n
n
biết
biết
d
d
ù
ù
ng
ng
chè
chè
, v
, v
à

à
d
d
ù
ù
ng
ng
chè
chè
để
để
ch
ch


a
a
b
b


nh
nh
.
.
+
+
N
N
-ớ

-ớ
c
c
chè
chè
t
t


i
i
c
c
ò
ò
n
n
l
l
à
à
m
m
gi
gi


m
m
đ-

đ-


c
c
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
vi
vi
ê
ê
m
m
:
:
vi
vi
ê
ê
m
m
kh

kh


p
p
,
,
vi
vi
ê
ê
m
m
gan
gan
m
m
ã
ã
n
n
tính
tính
,
,
t
t
ă
ă
ng

ng
c
c
-
-
ờng
ờng
tính
tính
đà
đà
n
n
h
h


i
i
c
c


a
a
th
th
à
à
nh

nh
m
m


ch
ch
m
m
á
á
u
u
.
.
+
+
Chè
Chè


t
t
á
á
c
c
dụng
dụng
ch

ch


ng
ng
đ-
đ-


c
c
kh
kh


n
n
ă
ă
ng
ng
g
g
â
â
y
y
ung
ung
th

th
-
-
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
chất
chất
phóng
phóng
x
x


.
.
+
+
Gi
Gi



m
m
nguy
nguy
c
c
ơ
ơ
tim
tim
m
m


ch,
ch,
ch
ch


ng
ng
n
n
ã
ã
o
o
hóa

hóa
,
,
ch
ch


ng
ng
nhiễm
nhiễm
đ
đ


c
c


1 .
1 .
S
S


ph
ph
á
á
t

t
tri
tri


n
n
c
c


a
a
ng
ng
à
à
nh
nh
ch
ch
è
è
th
th
ế
ế
gi
gi



i
i
-
-
Năm
Năm
805
805
sau
sau
CN,
CN,
ch
ch
è
è
truy
truy


n
n
b
b
á
á
t
t



Trung
Trung
Qu
Qu


c
c
sang
sang
Nh
Nh


t
t
B
B


n
n
.
.
-
-
Năm
Năm
828

828
sau
sau
CN
CN
Tri
Tri


u
u
Tiên
Tiên
đã
đã
b
b


t
t
đ
đ


u
u
c
c
ó

ó
ch
ch
è
è
-
-
Sau
Sau
TK17
TK17
ch
ch
è
è
đư
đư


c
c
truy
truy


n
n
b
b
á

á
sang Châu
sang Châu
Âu
Âu
qua
qua


con
con
đu
đu


ng
ng
ch
ch
è
è


trên
trên
đ
đ


t

t
li
li


n
n
&
&
trên
trên
bi
bi


n
n
-
-
1780
1780
Cty
Cty
Đông
Đông


n
n
Đ

Đ


c
c


a
a
Anh
Anh
nh
nh


p
p
ch
ch
è
è
t
t


Trung
Trung
Qu
Qu



c
c
tr
tr


ng
ng
t
t


i
i


n
n
Đ
Đ


.
.
-
-
1824 Ha
1824 Ha
Lan

Lan
nh
nh


p
p
ch
ch
è
è
t
t


TQ
TQ
tr
tr


ng
ng
t
t


i
i
Srilanca

Srilanca
-
-
1833
1833
Nga
Nga
nh
nh


p
p
ch
ch
è
è
TQ
TQ
tr
tr


ng
ng
t
t


i

i
b
b


bi
bi


n
n
đen
đen
-
-
1914
1914
tr
tr


ng
ng
t
t


i
i
Malaixia

Malaixia
-
-
1918
1918
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
ch
ch
è
è
quy
quy


l
l


n

n


Vi
Vi


t
t
Nam
Nam
-
-
1919
1919
Myanma
Myanma
-
-
Nhưng
Nhưng
năm
năm
50 TK20 TQ
50 TK20 TQ
vi
vi


n

n
tr
tr


cho
cho
c
c
á
á
c
c




c
c


-
-
Phi
Phi
ph
ph
á
á
t

t
tri
tri


n
n
ch
ch
è
è
-
-
Nh
Nh


ng
ng
năm
năm
20 TK19
20 TK19
Anh
Anh
đ
đ


u

u


ch
ch
è
è
m
m


i
i
t
t


i
i
Châu phi
Châu phi
-
-
Cu
Cu


i
i
TK19

TK19
c
c
ó
ó


Nam
Nam
M
M


do
do
Nh
Nh


t
t
xây
xây
d
d


ng
ng
-

-
1940
1940
c
c
ó
ó


Châu
Châu
Ú
Ú
c
c
Ch
Ch
è
è
đã
đã
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri



n
n
đư
đư


c
c


5
5
châu
châu
,
,
di
di


n
n
t
t
í
í
ch
ch
gieo

gieo
tr
tr


ng
ng
đ
đ


t
t
hơn
hơn
2.500.000 ha
2.500.000 ha


đ
đ


ph
ph
á
á
t
t
tri

tri


n
n
s
s


n
n
xu
xu


t
t
v
v
à
à
tiêu
tiêu
th
th


ch
ch
è

è
trên
trên
th
th
ế
ế
gi
gi


i
i
Năm
Năm
Ngh
Ngh
ì
ì
n
n
t
t


n
n
0
500
1000

1500
2000
2500
1900 1930 1960 1990
sản lượng
nhập khẩu
xuất khẩu
giữ lại tiêu thụ
2.
2.
S
S


ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
c
c



a
a
ng
ng
à
à
nh
nh
Ch
Ch
è
è
Vi
Vi


t
t
Nam
Nam
2.1
2.1
Th
Th


i
i
k
k



trư
trư


c
c
năm
năm
1882
1882
T
T


xa
xa
xưa
xưa
,
,
ngư
ngư


i
i
Vi
Vi



t
t
Nam
Nam
tr
tr


ng
ng
ch
ch
è
è




i
i
2
2
lo
lo


i
i

h
h
ì
ì
nh
nh
:
:
-
-
Ch
Ch
è
è




n
n


d
d


ng
ng
b
b



ng
ng
sông
sông
H
H


ng
ng
v
v
à
à
Ngh
Ngh


An.
An.
-
-
Ch
Ch
è
è
r
r



ng
ng
v
v
ù
ù
ng
ng
n
n
ú
ú
i
i
,
,
u
u


ng
ng
ch
ch
è
è
m
m



n
n
,
,
lên
lên
men
men
m
m


t
t
n
n


a
a
,
,
H
H
à
à
Giang
Giang

,
,
B
B


c
c
H
H
à
à


2.2
2.2
Th
Th


i
i
k
k


1882
1882
-
-

1945
1945
-
-
Xu
Xu


t
t
hi
hi


n
n
2
2
lo
lo


i
i
ch
ch
è
è
công
công

nghi
nghi


p
p
:
:
Ch
Ch
è
è
đen
đen
OTD
OTD
v
v
à
à
ch
ch
è
è
xanh
xanh
.
.
-
-

B
B


t
t
đ
đ


u
u
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
nh
nh


ng
ng

đ
đ


n
n
đi
đi


n
n
ch
ch
è
è
l
l


n
n
-
-
Ch
Ch
è
è
đen
đen

xu
xu


t
t
kh
kh


u
u
sang
sang
th
th


trư
trư


ng
ng
Tây
Tây
Âu
Âu
,
,

ch
ch
è
è
xanh
xanh
sang
sang
B
B


c
c
Phi
Phi
-
-
Di
Di


n
n
t
t
í
í
ch
ch

ch
ch
è
è
c
c






c
c
l
l
à
à
13.305 ha,
13.305 ha,
s
s


n
n





ng
ng
6.000
6.000
t
t


n
n
ch
ch
è
è
khô/
khô/
năm
năm
.
.
2.3
2.3
Th
Th


i
i
k
k



đ
đ


c
c
l
l


p
p
(1945
(1945
-
-
nay)
nay)
-
-
1945
1945
-
-
1954
1954
Nh
Nh

à
à




c
c
chưa
chưa
c
c
ó
ó
đi
đi


u
u
ki
ki


n
n
ph
ph
á
á

t
t
tri
tri


n
n
cây
cây
ch
ch
è
è
.
.
-
-
Sau
Sau
1954,
1954,
Nh
Nh
à
à





c
c
xây
xây
d
d


ng
ng
c
c
á
á
c
c
Nông
Nông
trư
trư


ng
ng
qu
qu


c
c

doanh
doanh
v
v
à
à
H
H


p
p
t
t
á
á
c
c


nông
nông
nghi
nghi


p
p
tr
tr



ng
ng
ch
ch
è
è
:
:
Ch
Ch
è
è
đen
đen
OTD
OTD
xu
xu


t
t
kh
kh


u
u

sang
sang
Liên
Liên


,
,
v
v
à
à
ch
ch
è
è
xanh
xanh
xu
xu


t
t
kh
kh


u
u

sang
sang
Trung
Trung
Qu
Qu


c
c
.
.
-
-
Đ
Đ
ế
ế
n
n
h
h
ế
ế
t
t
năm
năm
2002,
2002,

+
+
T
T


ng
ng
di
di


n
n
t
t
í
í
ch
ch
ch
ch
è
è
l
l
à
à
108.000 ha,
108.000 ha,

trong
trong
đ
đ
ó
ó
c
c
ó
ó
87.000
87.000
ha
ha
ch
ch
è
è
kinh
kinh
doanh
doanh
.
.
+
+
T
T



ng
ng
s
s






ng
ng
ch
ch
è
è
s
s


n
n
xu
xu


t
t
98.000
98.000

t
t


n
n
,
,
trong
trong
đ
đ
ó
ó
xu
xu


t
t
kh
kh


u
u
72.000
72.000
t
t



n
n
đ
đ


t
t
82
82
tri
tri


u
u
USD
USD
-
-
C
C
¸
¸
c
c
n
n



c
c
s
s


n
n
xuÊt
xuÊt
chÌ
chÌ
:
:
+
+
Ch
Ch
©
©
u
u
¸
¸
:
:
Trung
Trung

Qu
Qu
è
è
c
c
,
,
Ê
Ê
n
n
§
§
é
é
,
,
Nh
Nh
Ë
Ë
t
t
B
B


n
n

,
,
Silanca
Silanca
,
,
In
In
®«
®«
n
n
ª
ª
xia
xia
,
,
Vi
Vi
Ö
Ö
t
t
nam
nam
.
.
+
+

Ch
Ch
©
©
u
u
Phi:Kenia,n
Phi:Kenia,n


c
c
l
l
¸
¸
ng
ng
giÒng
giÒng
c
c
ñ
ñ
a
a
Kenia
Kenia
.
.

+
+
Ch
Ch
©
©
u
u
©
©
u:Grudia
u:Grudia
.
.
+
+
Ch
Ch
©
©
u
u
m
m
Ü
Ü
:
:
Braxin
Braxin

, Colombia.
, Colombia.
-
-
C
C
¸
¸
c
c
gi
gi
è
è
ng
ng
chÌ
chÌ
:
:
+
+
Gi
Gi
è
è
ng
ng
chÌ
chÌ

Trung
Trung
Qu
Qu
è
è
c:Thea
c:Thea
Sinensis
Sinensis
+
+
Gi
Gi
è
è
ng
ng
chÌ
chÌ
Ên
Ên
§
§
é
é
:
:
Thea
Thea

Assamica
Assamica
+
+
Gi
Gi
è
è
ng
ng
chÌ
chÌ
Vi
Vi
Ö
Ö
t
t
Nam:
Nam:
Thea
Thea
shan
shan
Ph
Ph


n
n

2:
2:
Quy
Quy
tr
tr
ì
ì
nh
nh
tr
tr


ng
ng
chè
chè
I.
I.
Đ
Đ


c
c
đ
đ
i
i



m
m
c
c


a
a
c
c
â
â
y
y
chè
chè
.
.
-
-
Chè
Chè
l
l
à
à
lo
lo



i
i
c
c
â
â
y
y
s
s


ng
ng
xanh
xanh
t
t


i
i
quanh
quanh
n
n
ă
ă

m,s
m,s


ng
ng


v
v
ù
ù
ng
ng
nhi
nhi


t
t
đ
đ


i
i
v
v
à
à

ô
ô
n
n
đ
đ


i
i
.
.
-
-
Dễ
Dễ
lai
lai
chéo
chéo
.
.
-
-
Di
Di
truyền
truyền
bền
bền

v
v


ng
ng
.
.
II.
II.
Gi
Gi


ng
ng
chè
chè


Vi
Vi


t
t
Nam.
Nam.
-
-

Gi
Gi


ng
ng
chè
chè
Trung
Trung
Du:Tr
Du:Tr


ng
ng


trung
trung
du
du
v
v
à
à
miền
miền
n
n

ú
ú
i
i
thấp
thấp
.
.
-
-
Gi
Gi


ng
ng
chè
chè
s
s
han
han
:
:
V
V
ù
ù
ng
ng

th
th
-ợ
-ợ
ng
ng
du
du
,
,
cao
cao
nguy
nguy
ê
ê
n
n
.
.
-
-
Gi
Gi


ng
ng
chè
chè



n
n
đ
đ


:
:
V
V
ù
ù
ng
ng
T
T
â
â
y
y
nguy
nguy
ê
ê
n
n
.
.

-
-
Gi
Gi


ng
ng
chè
chè
PH1:
PH1:
Gi
Gi


ng
ng
m
m


i
i
.
.
Ch
Ch
è
è

Vi
Vi


t
t
Nam
Nam
xu
xu


t
t
kh
kh


u
u
Châu
Châu
Á
Á
ghf
ghf
S
S



kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
gi
gi


a
a
2
2
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
Công
Công
ngh
ngh



OTD
OTD
Công
Công
ngh
ngh


CTC
CTC
-
-
L
L
à
à
m
m
h
h
é
é
o
o
: W= 63
: W= 63


65 %
65 %

-
-
ph
ph
á
á
v
v


t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
v
v
à
à
t
t


o
o

h
h
ì
ì
nh
nh
:
:
+
+


v
v
à
à
s
s
à
à
ng
ng
tơi
tơi
-
-
Lên
Lên
men:
men:

Th
Th


i
i
gian
gian
1
1
-
-
2h
2h


ch
ch
è
è


S
S
à
à
ng
ng
tơi
tơi

-
-
L
L
à
à
m
m
h
h
é
é
o
o
: W= 65
: W= 65
-
-
67%
67%
-
-
Ph
Ph
á
á
v
v



t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
v
v
à
à
t
t


o
o
h
h
ì
ì
nh
nh
:
:
+
+

III.
III.
K
K


thu
thu


t
t
tr
tr


ng
ng
v
v
à
à
qu
qu


n
n



n
n


ng
ng
chè
chè
.
.
Đ
Đ


c
c
tính
tính
Chè
Chè
l
l
à
à
lo
lo


i
i

c
c
â
â
y
y
-
-
a
a
nóng
nóng


m
m
,
,
nhi
nhi


t
t
độ
độ
thích
thích
h
h



p
p
từ
từ
15
15
-
-
30
30


C,
C,
l
l
-ợ
-ợ
ng
ng
m
m
-
-
a
a
thích
thích

h
h


p
p
từ
từ
1.500
1.500


2.000 mm/
2.000 mm/
n
n
ă
ă
m
m
.
.
.
.
Đ
Đ
iều
iều
ki
ki



n
n
sinh
sinh
tr
tr
-ở
-ở
ng
ng
+
+
Đ
Đ


PH = 5
PH = 5
-
-
6
6
+
+
Đ
Đ
ất
ất

đ
đ
ai
ai
t
t
ơ
ơ
i
i
x
x


p
p
,
,
l
l


p
p
đ
đ
ất
ất
m
m

à
à
u
u
c
c
à
à
ng
ng
d
d
à
à
y
y
c
c
à
à
ng
ng
t
t


t
t
+
+

H
H
à
à
m
m
l
l
-ợ
-ợ
ng
ng
n
n
-ớ
-ớ
c
c
trong
trong
chè
chè
70
70
-
-
85%, do
85%, do
v
v



y
y
ph
ph


i
i


bi
bi


n
n
ph
ph
á
á
p
p
để
để
ch
ch



ng
ng
h
h


n v
n v
à
à
gi
gi


n
n
-ớ
-ớ
c
c
cho
cho
chè
chè
,
,
thiếu
thiếu
n
n

-ớ
-ớ
c
c
c
c
â
â
y
y
chè
chè
kém
kém
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
v
v
à
à



th
th


bị
bị
chết
chết
.
.
1.
1.
Gi
Gi


ng
ng
ch
ch
è
è
,
,
v
v
à
à

cây
cây
ch
ch
è
è
giâm
giâm
c
c
à
à
nh
nh
1.1.
1.1.
Gi
Gi


ng
ng
ch
ch
è
è
-
-
ChÌ
ChÌ

s
s
han
han
:
:
V
V
ï
ï
ng
ng
th
th


ng
ng
du
du
,
,
cao
cao
nguy
nguy
ª
ª
n
n

.
.
l
l
á
á
ch
ch
è
è
B
B
E
E
C
C
D
D
A
A




c
c
Poly phenol
Add Your Text
Add Your Text Add Your Text
IV.

IV.
Th
Th
à
à
nh
nh
ph
ph


n
n
h
h
ó
ó
a
a
h
h


c
c
c
c


a

a
l
l
á
á
ch
ch
è
è
L
L
á
á
ch
ch
è
è
2
Chất khô ( 18 – 25 %)
Polyphenol (28-37% ck)
1
2
Xenlulo (16-18%ck)
Protein (20-28%ck)
3
4
Pectin (2 - 4% ck)
1
Nước (75 – 82 %)
Alkaloit

(
(
5
6
Tro (4-8% ck)
7
Men
Th
Th
à
à
nh
nh
ph
ph


n
n
ho
ho
á
á
h
h


c
c
c

c


a
a
l
l
á
á
chè
chè
.
.
1.N
1.N
-ớ
-ớ
c.
c.
-
-
Chiếm
Chiếm
75
75
-
-
82%
82%
kh

kh


i
i
l
l
-ợ
-ợ
ng
ng
l
l
á
á
chè
chè
.
.
-
-
Đ
Đ




m
m
l

l
á
á
chè
chè
thay
thay
đ
đ


i
i
phụ
phụ
thu
thu


c
c
v
v
à
à
o
o
:
:
+

+
Đ
Đ


non
non
gi
gi
à
à
: non
: non
độ
độ


m
m
cao,gi
cao,gi
à
à
độ
độ


m
m
thấp

thấp
.
.
+
+
Thời
Thời
đ
đ
i
i


m
m
h
h
á
á
i
i
trong
trong
ng
ng
à
à
y
y
:

:
S
S
á
á
ng
ng
>
>
chiều
chiều
>
>
tr
tr
-
-
a
a
.
.
+ Theo
+ Theo
thời
thời
vụ
vụ
h
h
á

á
i
i
:
:
xu
xu
â
â
n
n
, h
, h


,
,
thu
thu
.
.
+
+
Thời
Thời
tiết
tiết
: M
: M
-

-
a > N
a > N


ng.(kh
ng.(kh
ô
ô
ng
ng
n
n
ê
ê
n
n
h
h
á
á
i
i
chè
chè
v
v
à
à
o

o
l
l
ú
ú
c
c
m
m
-
-
a v
a v
à
à
s
s


ng
ng
m
m
ù
ù
)
)
+
+
C

C
á
á
c
c
gi
gi


ng
ng
chè
chè
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau


h
h
à
à
m
m
l

l
-ợ
-ợ
ng
ng
n
n
-ớ
-ớ
c
c
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
.
.
2.ChÊt
2.ChÊt
kh
kh
«
«
.
.
-

-
ChiÕm
ChiÕm
22
22
-
-
25%kh
25%kh
è
è
i
i
l
l


ng
ng
l
l
¸
¸
chÌ,g
chÌ,g
å
å
m
m
:

:
+
+
ChÊt
ChÊt
kh
kh
«
«
ng
ng
tan
tan
trong
trong
n
n


c
c
+
+
ChÊt
ChÊt
tan
tan
trong
trong
n

n


c
c
-
-
Trong
Trong
l
l
¸
¸
chÌ
chÌ
,
,
chÊt
chÊt
tan
tan
chiÕm
chiÕm
37
37
-
-
43%
43%
chÊt

chÊt
kh
kh
«
«
.
.
3.
3.
Polyphenol
Polyphenol
.
.
-
-
Chiếm
Chiếm
28
28
-
-
37%
37%
chất
chất
kh
kh
ô
ô
.

.


quyết
quyết
đ
đ
ịnh
ịnh
tính
tính
chất
chất
v
v
à
à
chất
chất
l
l
-ợ
-ợ
ng
ng
c
c


a

a
chè
chè
t
t


i
i
v
v
à
à
s
s


n
n
ph
ph


m
m
.
.
-
-
Polyphenol

Polyphenol
t
t


o
o
m
m
à
à
u
u
,
,
m
m
ù
ù
i
i
,
,
vị
vị
cho
cho
chè
chè
.

.
-
-
Polyphenol
Polyphenol


vị
vị
ch
ch
á
á
t
t
-
-
đắ
đắ
ng,d
ng,d
-ớ
-ớ
i
i
t
t
á
á
c

c
dụng
dụng
c
c


a
a
men
men


trong
trong
n
n
-ớ
-ớ
c
c
b
b


t
t
t
t



o
o
ch
ch
á
á
t
t


vị
vị
ng
ng


t
t
.
.
-
-
H
H
à
à
m
m
l

l
-ợ
-ợ
ng
ng
polyphenol
polyphenol
trong
trong
chè
chè
phụ
phụ
thu
thu


c
c
v
v
à
à
o
o
:
:
+
+
Gi

Gi
è
è
ng
ng
chÌ
chÌ
:
:
c
c
¸
¸
c
c
gi
gi
è
è
ng
ng
chÌ
chÌ
kh
kh
¸
¸
c
c
nhau

nhau
39,89%
39,89%
Assan
Assan
38,91%
38,91%
Trung
Trung
du
du
37,72%
37,72%
Manipu
Manipu
32,09%
32,09%
Shan
Shan
H
H
µ
µ
m
m
l
l


ng

ng
polyphenol
polyphenol
Gi
Gi
è
è
ng
ng
+
+
§
§
é
é
non
non
gi
gi
µ
µ
: ChÌ
: ChÌ
c
c
µ
µ
ng
ng
non

non
h
h
µ
µ
m
m
l
l


ng tanin
ng tanin
c
c
µ
µ
ng
ng
cao
cao
.
.
36,1
36,1
L
L
¸
¸
2

2
31,25
31,25
L
L
¸
¸
3
3
36,8
36,8
L
L
¸
¸
1
1
39,9
39,9
T
T
«
«
m
m
H
H
µ
µ
m

m
l
l


ng
ng
tanin/t
tanin/t
æ
æ
ng
ng
l
l


ng(%)
ng(%)


trÝ
trÝ
+ Mức độ chiếu sáng: C-ờng độ chiếu sáng càng
mạnh thì hàm l-ợng tanin càng tăng.
Để điều chỉnh hàm l-ợng tanin, ng-ời ta điều
chỉnh c-ờng độ chiếu sáng bằng cách:
Trồng cây bóng mát. Che phủ bằng vật liệu.



Phô
Phô
thu
thu
é
é
c
c
c
c
-
-
êng
êng
®é
®é
chiÕu
chiÕu
s
s
¸
¸
ng
ng
trong
trong
ng
ng
µ
µ

y
y
v
v
µ
µ
trong
trong
n
n
¨
¨
m
m
:
:
H
H
µ
µ
m
m
l
l


ng
ng
tanin
tanin

6h 12h 14h 18h
6h 12h 14h 18h
H
H
µ
µ
m
m
l
l


ng
ng
tanin
tanin
Xu
Xu
©
©
n
n
h
h
¹
¹
thu
thu
Trong
Trong

n
n
¨
¨
m
m
Trong
Trong
ng
ng
µ
µ
y
y

×