Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Giáo trình trung văn 1 - Bài 2 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (239.55 KB, 23 trang )

第二课:你身体好吗
BÀI 2: ANH KHOẺ KHÔNG ?
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 2
第二课:你身体好吗
1. Ngữ âm: Thanh mẫu, vận mẫu (2)
Ghép âm (2)
Chú thích về cách ghép âm (2)
2. Từ mới
3. Mẫu câu
4. Đàm thoại
5. Thay thế và mở rộng
6. Bài tập
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 3
Thanh mẫu, vận mẫu
声母、韵母
Thanh
mẫu
j q x Âm mặt lưỡi
z c s Âm đầu lưỡi trước
zh ch sh r Âm đầu lưỡi sau
Vận
mẫu
(an) (en) (ang) eng ong
ia iao (ie) (-iu)
ian in iang (ing) iong
-i er
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 4
2. 拼音 GHÉP ÂM
i ia iao ie iou ian in iang ing iong
j ji jia jiao jie jiu jian jin jiang jing jiong
q qi qia qiao qie qiu qian qin qiang qing qiong


x xi xia xiao xie xiu xian xin xiang xing xiong
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 5
2. 拼音 GHÉP ÂM
a e -i ai ei ao ou an en ang eng ong
z za ze zi zai zei zao zou zan zen zang zeng zong
c ca ce ci cai cao cou can cen cang ceng cong
s sa se si sai sao sou san sen sang seng song
zh zha zhe zhi zhai zhei zhao zhou zhan zhen zhang zheng zhong
ch cha che chi chai chao chou chan chen chang cheng chong
sh sha she shi shai shei shao shou shan shen shang sheng shong
r re ri rao rou ran ren rang reng rong
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 6
NGỮ ÂM
CHÚ THÍCH VỀ CÁCH GHÉP ÂM
1. Khi vận mẫu i hoặc u tự thành một âm tiết,
trước i phải thêm y, trước u phải thêm w. Ví
dụ: i -> yi; u -> wu.
2. -i đặt sau z, c, s là nguyên âm trước đầu
lưỡi, đặt sau zh, ch, sh,r là nguyên âm sau
đầu lưỡi. Khi đọc zi, ci, si hoặc zhi, chi, shi,
ri chú ý không đọc -i là [i].
3. Khi iou ghép với thanh mẫu, nguyên âm o ở
trước được bỏ đi, viết thành –iu. Dấu thanh
điệu đặt trên nguyên âm đứng sau.
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 7
– 生词 TỪ MỚI
1. 早
2. 身体
3. 谢谢
4. 再见

5. 老师
6. 您
zǎo
shēntǐ
xièxie
zàijiàn
lǎoshī
nín
Sớm
Sức khoẻ
Cám ơn
Tạm biệt
Thầy/cô giáo
Ngài, ông, bà …
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 8
– 生词 TỪ MỚI
7. 一
8. 二
9. 三
10. 四
11. 五
12. 六
13. 七

èr
sān


liù


Một
Hai
Ba
Bốn
Năm
Sáu
Bảy
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 9
– 生词 TỪ MỚI
14.八
15.九
16.十
17.号(日)
18.今天

jiǔ
shí
hào (rì)
jīntiān
Tám
Chín
Mười
Ngày
Hôm nay
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 10
专名 - DANH TỪ RIÊNG
1. 李
2. 王
3. 张


Wáng
Zhāng
(họ) Lý
(họ) Vương
(họ) Trương
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 11
Mẫu câu
句子
005 你早!
006 你身体好
吗?
007 谢谢
008 再见

Chào anh (chị, …)
(buổi sáng)

Anh (chị) khoẻ không?

Cám ơn

Tạm biệt
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 12
Đàm thoại
会话
1.
李老师:你早!
王老师:你早!
李老师:你身体好吗?
王老师:很好。谢谢!

03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 13
Đàm thoại
会话
2.
张老师:你们好吗?
王兰: 我们都很好。您身体好吗?
张老师:也很好。再见!
刘京: 再见!
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 14
Thay thế và mở rộng
替换与扩展

替换
1. 你早!
您 你们 张老师 李老师
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 15
Thay thế và mở rộng
替换与扩展

替换
2. 你身体好吗?
他 你们 他们 王老师 张老师
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 16
Thay thế và mở rộng
替换与扩展

扩展
1. 五号 九号 十四号 二十七号
三十号 三十一号
2.

A: 今天六号。李老师来吗?
B: 她来。
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 17
BÀI TẬP : HOÀN THÀNH ĐỐI THOẠI
练习: 完成对话
1.
A B: 老师, ________ !
老师: ______________ !
2.
大卫:刘京,你身体 ________ ?
刘京: ___________ ,谢谢!
大卫:王兰也好吗?
刘京: ________ ,我们 ________ 。
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 18
BÀI TẬP : HOÀN THÀNH ĐỐI THOẠI
练习: 完成对话
3.
王兰:妈妈,您身体好吗?
妈妈: ______________ 。
王兰:爸爸 ___________ ?
妈妈:他也很好。
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 19
2. 熟读下列词语
也来
都来
再来
很好
也很好
都很好
谢谢你

谢谢您
谢谢你们
谢谢老师
老师再见
王兰再见
爸爸、妈妈再见
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 20
BÀI TẬP : ĐÀM THOẠI THEO TÌNH HUỐNG
练习:根据情境会话
1. 两人互相问候并问候对方的爸爸、妈妈。
Hai người chào hỏi nhau và hỏi thăm sức khoẻ của
cha, mẹ nhau
2. 同学们和老师们见面,互相问候 (同学和同学
,同学和老师; 一个人和几个人,几个人和另
外几个人互相问候)
Học sinh và giáo viên gặp nhau (giữa hs với hs,
giữa gv với hs, giữa một người với vài người, giữa
nhóm này với nhóm kia)
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 21
BÀI TẬP NGỮ ÂM 语音练习
PHÂN BIỆT ÂM 辨音
商量
鸡心
杂技
大喜
不急
牺牲
shāngliang
jīxīn
zájì

dà xǐ
bù jí
xīshēng
响亮
知心
杂志
大使
不直
师生
xiǎngliàng
zhīxīn
zázhì
dàshǐ
bù zhí
shīshēng
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 22
BÀI TẬP NGỮ ÂM 语音练习
PHÂN BIỆT THANH ĐIỆU
辨调
八棵
布告
牵线
小姐
教室
bā kē
bùgào
qiān xiàn
xiǎojiě
jiàoshì
罢课

不高
前线
小街
教师
bà kè
bù gāo
qiánxiàn
xiǎo jiē
jiàoshī
03/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 2 23
BÀI TẬP NGỮ ÂM 语音练习
熟读下列词语
走路
收入
演戏
zǒu lù
shōurù
yǎn xì
出发
练习
宿舍
chūfā
liànxí
sùshè

×