Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Trung văn Thư tín thương mại - Bài 3 - Phần 2 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (893.94 KB, 13 trang )

20-12-2010 002015 第三课 1
Bài 3
一、声韵母练习
二、声调练习
三、语音语调练习
20-12-2010 002015 第三课 2
第三课
20-12-2010 002015 第三课3
一、声韵母练习
(一)听后跟读
i q x
ia ie iao iou(iu) ian in
iang ing iong üe üan

üen(ün)
20-12-2010 002015 第三课4
(二)拼音
1.j jin jing
2.q qie que
3.x xiang xiong
4.j jia jiao
5.q qing qiong
6.x xue xun
20-12-2010 002015 第三课5
7.j juan jun
8.q qi qu
9.x xian xiang
20-12-2010 002015 第三课6
(三)辨声母
1.
jī——qī


jīn——qīn
jù——qù
jiāo——qiāo
jiǎng——qiǎng
jiān——qiān
jiū——qiū
20-12-2010 002015 第三课7
2.
jià——xià
jīng——xīng
jù——xù
jué——xué
jiě——xiě
jiào——xiào
jiàn——xiàn
jìn——xìn
20-12-2010 002015 第三课8
3.
qī——xī
qián——xián
qiū——xiū
qū——xū
qiē——xiē
quán——xuán
qiǎo——xiǎo
qīng——xīng
20-12-2010 002015 第三课9
二、声调练习
20-12-2010 002015 第三课10
(二)判断

1.qiāo 9.yīng
2.Yǒu 10.xià
3.bìng 11.jí
4.nián 12.lǚ
5.xié 13.xué
6.nín 14.quán
7.yóng 15. yùn
8.liǎng
20-12-2010 002015 第三课11
(三)填韵母

1.m___ x____ j____

L____ p____ n____

B____ n____ x____

X____ q____ q____

B____ j_____ l____

J____ x_____
20-12-2010 002015 第三课12

2.x____l_____ j____n____

J___l_____ x___x___

j___t___ x___j___


J___m____ j____d____

X___l____ q____l____

X____x____ x____x____
20-12-2010 002015 第三课13
三、语音语调练习
(二)填声韵母
1.jīntiān——— , tā xiǎng qù—————
2.mǎlì ài——— 。 Màikè ài———
3.jiějie qù——mǎi——hé——
4.jīntiān——yǒu hànyǔ———— , qùkàn
ma ?
5.tóngxuémen , qǐng—— , wǒmen—— 。
6.tā jīntiān qù——qǔqián ——, qù——
kànbìng 。

×