Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

Giáo trình trung văn 1 - Bài 12 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.25 MB, 24 trang )

03/01/11
2Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
1. Ngữ pháp: Câu vị ngữ danh từ
Cách biểu thị thứ, ngày, tháng, năm
Câu hỏi đuôi “… …, được không?”
2. Từ mới
3. Mẫu câu
4. Đàm thoại
5. Thay thế và mở rộng
6. Bài tập
03/01/11
3Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
– 五、语法
– 五、语法
1.
1.
名词谓语句
名词谓语句
Câu vị ngữ danh từ: Câu do danh từ, cụm
danh từ hoặc số lượng từ … trực tiếp làm vị
ngữ được gọi là câu vị ngữ danh từ. Câu
khẳng định không dùng “ ”是 (nếu dùng
“ ” 是 tức là câu vị ngữ động từ). Loại câu
này chủ yếu dùng để chỉ thời gian, tuổi tác,
quê quán và số lượng … Ví dụ:
1.今天星期天。
2.我今年二十岁。
3.他北京人。
03/01/11
4Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6


– 五、语法
– 五、语法
1.
1.
名词谓语句
名词谓语句
Muốn biểu thị sự phủ định,
ta thêm “ ” 不是 vào trước vị
ngữ danh từ, đổi thành câu vị
ngữ động từ. Ví dụ:
1.今天不是星期天。
2.他不是北京人。
03/01/11
5Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
– 五、语法
– 五、语法
2.
2.
年,月,日,星期的
年,月,日,星期的
表示法
表示法
1. Cách đọc năm: trực tiếp đọc
từng chữ số. Thí dụ:
一九九七年
一九九八年
二〇〇〇年
二〇〇五年
03/01/11
6Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6

– 五、语法
– 五、语法
2.
2.
年,月,日,兴起的表示法
年,月,日,兴起的表示法
2. Tên của 12 tháng: sau các số từ 1 đến 12 thêm từ
“ 月” . Ví dụ:
一月 五月 九月 十二月
3. Cách biểu thị ngày: giống như tháng, thêm “ ” 日
hoặc “ ” 号 vào đằng sau các số từ 1 đến 31. (“ ” 日
thường dùng trong văn viết, “ ” 号 thường dùng trong
văn nói.)
4. Cách nói từ thứ 2 đến thứ 7: thêm các số từ 1 đến
6 vào đằng sau “ ”星期 . Chủ nhật là “ ” 星期日 hoặc
“ ”星期天 .
5. Thứ tự của thứ, ngày, tháng, năm như sau:
2005 年 6 月 12 日(星期日)
03/01/11
7Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
3. “….,
3. “….,
”好吗?
”好吗?
Đây là một cách hỏi dùng để hỏi, tham khảo
ý kiến của người cùng nói chuyện với bạn sau
khi bạn đã đưa ra ý kiến của mình. Phần
trước của câu hỏi là câu trần thuật. Ví dụ:
1.你来我宿舍,好吗?
2.明天去商店,好吗?

Nếu đồng ý thì trả lời “ ” “ ” … 好 、 好啊
03/01/11
8Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
四、生词
四、生词
1 几
2 星期
3 昨天
4 晚上
5 做
6 生日
7 上午
8 上网
9 电视
10 星期天

xīngqī
zuótiān
wǎnshāng
zuò
shēngrì
shàngwǔ
shàngwǎng
diànshì
xīngqītiān
mấy, bao
nhiêu
tuần lễ, thứ
hôm qua
buổi tối

làm
sinh nhật
buổi sáng
lên mạng
tivi
chủ nhật
03/01/11
9Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
四、生词
四、生词
11 书
12 音乐
13 写
14 信
15 酒吧
16 下午
17 买
18 东西
19 岁
1 张丽英
shū
yīnyuè
xiě
xìn
jiǔba
xiàwǔ
mǎi
dōngxi
suì
Zhāng

Lìyīng
sách
âm nhạc, nhạc
viết
thư
quán bar
buổi chiều
mua
đồ, đồ đạc
tuổi
Trương Lệ Anh
03/01/11
10Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
一 、句子
一 、句子
今天几号?
今天十月三十一号。
今天不是星期四,昨
天星期四。
晚上你做什么?
你的生日是几月几号

我们上午去他家,好
吗?
Hôm nay ngày mấy?
Hôm nay ngày 31 tháng
10
Hôm nay không phải là
thứ năm, hôm qua là thứ
năm.

Buổi tối bạn làm gì?
Sinh nhật của bạn là
ngày nào?
Buổi sáng chúng ta đến
nhà anh ấy, được
không?
03/01/11
11Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
二 、会话
二 、会话
1
玛丽:今天几号?
大卫:今天十月三十一号。
玛丽:今天星期四吗?
大卫:今天不是星期四,昨天星期四

玛丽:明天星期六,晚上你做什么?
大卫:我上网,你呢 ?
玛丽:我看电视。
03/01/11
12Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
二 、会话
二 、会话
玛丽:你的生日是几月几号?
王兰:三月十七号。你呢?
玛丽:五月九号。
王兰:四号是张丽英的生日。
玛丽:四号星期几?
王兰:星期天。
玛丽:你去她家吗?

王兰:去,你呢?
玛丽:我也去。
王兰:我们上午去,好吗?
玛丽:好。
03/01/11
13Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
三、 替换与扩展
三、 替换与扩展
1. 今天几号?
昨天
明天
这个星期六
这个星期日
03/01/11
14Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
三、 替换与扩展
三、 替换与扩展
2. 晚上你做什么? 我上
网 。


听音乐
看电视


03/01/11
15Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
三、 替换与扩展
三、 替换与扩展
晚上去酒吧 下午去他家

星期天听音乐 明天去买东西
3. 我们上午去她家,好
吗?
03/01/11
16Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
三、 替换与扩展
三、 替换与扩展
扩展
1. A :明天是几月几号,星期几?
B :明天是十一月二十八号,星期
日。
2. 这个星期五是我朋友的生日。他
今年二十岁。下午我去他家看他

03/01/11
17Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
六、 练习
六、 练习
-
-
1
1
熟读下列短语并选四个
熟读下列短语并选四个
选句
选句
做什么
买什么
看书
上网

他的生日
我的宿舍
星期日下午
明天上午
今天晚上
看电视
听音乐
写信
03/01/11
18Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
六、 练习
六、 练习
-
-
2
2
.
.
完成对话
完成对话
1. A: 明天星期几?
B: ____________ 。
A: ____________?
B: 我看电视。
2. A: 这个星期六是几月几号?
B: ____________ 。
A: 你去商店吗?
B: ____________ ,我工作很忙。
3. A: 这个星期日晚上你做什么?
B: ____________ 。你呢?

A: ____________ 。
03/01/11
19Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
六、 练习
六、 练习
-
-
3
3
谈一谈
谈一谈
( 1 )同学们互相介绍自己的生日
( 2 )介绍一下你做下面几件事情的时候












03/01/11
20Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
六、 练习
六、 练习
-

-
4
4
.
.
听述
听述
今天星期天,我不
学习。上午我去商
店,下午我去看朋
友。晚上我写信。
03/01/11
21Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
六、 练习
六、 练习
-
-
5
5
.
.
语音练习
语音练习
-
-
辨音
辨音
壮丽
枣园
人民

跑步
牛奶
起早
zhuànglì
zǎoyuán
rénmín
pǎobù
niúnǎi
qǐzǎo
chuànglì
cǎoyuán
shēngmíng
bǎohù
yóulǎn
xǐzǎo
创立
草原
生明
保护
游览
洗澡
03/01/11
22Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
六、 练习
六、 练习
-
-
5
5
.

.
– 语音练习 辨
– 语音练习 辨


徒弟
血液
猜一猜
组织
简直
讲情
túdì
xuèyè
cāi yī cāi
zǔzhī
jiǎnzhí
jiǎng qíng
tǔdì
xué yè
cǎi yī cǎi
zǔzhǐ
jiān zhí
jiǎng qīng
土地
学业
踩一踩
阻止
兼职
讲清
03/01/11

23Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6
六、 练习
六、 练习
-
-
5
5
.
.
– 语音练习 第一声
– 语音练习 第一声
+
+
第三声
第三声
qiānbǐ
xīnkǔ
shēntǐ
hēibǎn
fāngfǎ
铅笔
辛苦
身体
黑板
方法
jīchǎng
jīnglǐ
cāochǎng
kāishǐ
gēwǔ

机场
经理
操场
开始
歌舞
03/01/11
24Trung Văn 1 - 002001 - Bài 6

×