Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

Giáo trình trung văn 2 - Bài 1 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (11.75 MB, 22 trang )

203/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
1. Ngữ pháp: Cách nói giờ
Từ chỉ thời gian
2. Từ mới
3. Mẫu câu
4. Đàm thoại
5. Thay thế và mở rộng
6. Bài tập
303/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
五 、语法
五 、语法
1. 钟点的读法
2 : 00 两点
6 : 05 六点〇五分
8 : 15 八点十五分 八点一刻
10 : 30 十点三十分 十点半
11 : 45 十一点四十五分 十一点
三刻 差一刻十二点
1 : 50 一点五十分 差十分两点
403/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
五 、语法
五 、语法
2
2
.
.
时间词
时间词
: Từ chỉ thời
: Từ chỉ thời


gian
gian
Danh từ hoặc số lượng từ chỉ thời
gian có thể làm chủ ngữ, vị ngữ và
định ngữ. Ví dụ:
1.现在八点。(主语)
2.今天五号。(谓语)
3.他看八点两十的电影。(定
语)
4.晚上的电视很好。(定语)
503/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
五 、语法
五 、语法
2
2
.
.
时间词
时间词
: Từ chỉ thời
: Từ chỉ thời
gian
gian
Khi từ chỉ thời gian làm trạng ngữ, nó có
thể đứng sau chủ ngữ, đứng trước vị ngữ,
cũng có thể đứng trước chủ ngữ. Ví dụ:
5.我晚上看电视。
6.晚上我看电视。
Trường hợp có 2 từ chỉ thời gian trở lên
làm trạng ngữ, từ chỉ khoảng thời gian dài sẽ

đứng trước. Ví dụ:
7.今天晚上八点二十分我看电影。
603/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
五 、语法
五 、语法
2
2
.
.
时间词
时间词
: Từ chỉ thời
: Từ chỉ thời
gian
gian
Trường hợp từ chỉ thời gian và
từ chỉ nơi chốn cùng đồng thời
làm trạng ngữ thì từ chỉ thời gian
thường đứng trước, từ chỉ nơi
chốn đứng sau. Ví dụ:
8.她现在在银行工作。
703/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
四 、生词
四 、生词
现在







时候


xiàn zài
diǎn
fēn
chà

chī
fàn
shí hòu
bàn

Bây giờ, hiện giờ
Giờ
Phút
Kém, thiếu
15 phút
Ăn
Cơm, bữa ăn
Khi, lúc
Nửa, rưỡi
Dậy
803/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
四 、生词
四 、生词

早上


食堂
花(儿)

保龄球
电影
睡觉
早饭
长城
chuáng
Zǎoshàng
ba
shítáng
Huā(r)

bǎolíngqiú
diànyǐng
shuìjiào
zǎofàn
Chángchéng
Giường
(buổi) sáng
(trợ từ) thôi, đi, nhé
Nhà ăn
Hoa
Đánh, chơi
Bowling
Phim, điện ảnh
Ngủ
Cơm sáng, bữa ăn sáng
Trường Thành

903/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
一 、句子
一 、句子
37.现在在几点?
38.现在七点二十五分

39.你几点上课?
40.差一刻八点去。
41.我去吃饭。
42.我们什么时候去

43.太早了。
44.我也六点半起床

Bây giờ là mấy giờ?
Bây giờ là 7:25
Mấy giờ bạn lên lớp?
8g kém 15 phút (tôi đi)
Tôi đi ăn cơm
Khi nào chúng ta đi?
Sớm quá.
Tôi cũng dậy vào lúc 6g
rưỡi
1003/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
二 、会话
二 、会话
1
玛丽:现在几点?
王兰:现在七点二十五分。
玛丽:你几点上课。

王兰:八点。
玛丽:你什么时候去教室?
王兰:差一刻八点去。
玛丽:现在你去教室吗?
王兰:不去,我去吃饭。
1103/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
二 、会话
二 、会话
2
刘京:明天去长城,好吗?
大卫:好,什么时候去?
刘京:早上七点。
大卫: 太早了,七点半吧。你几点 起床

刘京:六点半,你呢?
大卫:我也六点半起床。
1203/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
三、 替换与扩展
三、 替换与扩展
1. 现在几点?
现在七点二十五分( 7 :
25 )。
10 : 1 53 : 45
11 : 35 12 : 10
2 : 30 8 : 15
2 : 55 5 : 20
1303/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
三、 替换与扩展
三、 替换与扩展
2. 你什么时候去教室?

差一刻八点去。

来教室 2 : 00 来
来来我的宿舍 4 : 00 来
来去食堂 11 : 55 去
去去上海 7 月 28 号去
去去日本 1 月 25 号去
1403/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
三、 替换与扩展
三、 替换与扩展
3. 我去吃饭。
买花 听音乐 打保龄

看电视 买东西 睡觉
1503/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
三、 替换与扩展
三、 替换与扩展
扩展
1. 现在两点零五分,我
去大卫宿舍看他。
2. 早上七点一刻吃早饭。

1603/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
– 六 、练习
– 六 、练习
1.
1.
用汉语说出下列时间并选择五
用汉语说出下列时间并选择五
个造句

个造句


10:00 6:30 4:35
8:05 7:15 9:25
11:45 2:55 3:20
12:10
1703/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
2
2
、完成对话
、完成对话
A: 你们几点上课?
B:____________ 。
A: 你几点去教室?
B:____________ 。现在几点?
A:____________ 。
A:____________?
B: 十二点半吃午饭。
A:____________?
B: 我十二点十五分去食堂。
1803/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
3
3
、按照实际情况回答问题
、按照实际情况回答问题
1. 你几点起床?你吃早饭吗? 几点吃早饭?
2. 你几点上课?几点上课?几点吃饭?
3. 你几点吃晚饭?几点睡觉?
4. 星期六你几点起床?几点睡觉?

1903/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
4
4
.
.
说说你的一天
说说你的一天
2003/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
5
5
.
.
听述
听述
今天星期六,我们不上课。
小王说,晚上有一个好电影
,他和我一起去看,我很高
兴。
下午六点我去食堂吃饭,
六点半去小王的宿舍,七点
我们去看电影。
2103/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8
六。 语音练习
六。 语音练习
1. 第一声 + 轻声
2.常用音节练习
2203/01/11 Trung Văn 1 - 002001 - Bài 8

×