Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Học từ vựng Ngày sinh nhật - Birthday vocabulary doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.67 KB, 3 trang )

Học từ vựng Ngày sinh nhật - Birthday vocabulary

Năm nay tôi có một sinh nhật thật đáng yêu. Bố mẹ tôi đã dẫn tôi đi ăn tiệm. Các
bạn cùng phòng với tôi chúc mừng với chiếc bánh sinh nhật to tướng, và sau đó
chúng tôi có một bữa tiệc đêm
vui vẻ. Hôm sau một số bạn của tôi lại mời tôi đi ăn
một bữa sáng
vui vẻ. Thật là tuyệt vời.
This year I had a lovely time on my birthday. I was taken for lunch by my Mum
and Dad, fed big cake by my flatmates and then went out to fun party the night
away! The next day a few of my friends took me for a huge breakfast. It was
wonderful.
Chúng tôi có một số từ liên quan đến sinh nhật dưới đây, bạn hãy điền vào chỗ
trống nhé.

• Candles
• Wish
• Balloons
• Party
• Presents
• Card
• Wrapping paper
1. I want the whole room to be filled with different coloured ___.
2. I wrote you a ___!
3. I got so many lovely ___ this year!
4. How many___ were on your birthday cake?
5. How many people are coming to your___?
6. That ___ is really beautiful, I’m going to save it and use it
again.
7. Did you make a ___ when you blew out the candles?



Đáp án
1. balloons
2. card
3. presents
4. candles
5. party
6. wrapping paper
7. wish

×