Trờng THCS Quảng Đông Giáo án: Âm nhạc 9
Giáo viên: Nguyễn Thị Tố Nga Năm học: 2009- 2010
43
Ngy son:
Ngy dy:
TIT 12:
Hc hỏt: Lớ kộo chi
I. Mc tiờu
+ HS hỏt ỳng giai iu bi hỏt: Lớ kộo chi mt bi dõn ca Nam B. Bit trỡnh by bi hỏt qua
cỏch hỏt n ca, hỏt ho ging .
+ Tp t li mi cho bi hỏt.
+Qua bi hỏt, giỏo dc HS yờu mn cỏc ln iu dõn ca v tinh thn lc quan trong lao ng,
trong cuc sng. Cú ý thc trõn trng v bo v bn sc vn hoỏ õm nhc dõn tc.
II. Chun b:
1- Giỏo viờn:
+ Giỏo ỏn, n Organ, a nhc mu lp 9.
+ n v hỏt thun thc, chớnh xỏc bi : Lớ kộo chi.
2 - Hc sinh:
+ Sỏch giỏo khoa, v ghi chộp bi.
III. Tin trỡnh dy v hc
1- n nh lp(2)
2- Kim tra (5): Túm tt cuc i v s nghip nhc s Nguyn Vn Tý?
3- Bi mi (30):
H ca GV N
i dung
H ca HS
-Gii thiu b
i hỏt
Hi
1. Gii thiu v bi hỏt:
Trong chng trỡnh õm nhc chỳng ta ó hc 1 s bi
Lớ ca min quờ Nam B, Vy em cú th k tờn nhng
bi hỏt ú? Hóy hỏt 1 on?
HS nghe.
HS tr li
Trờng THCS Quảng Đông Giáo án: Âm nhạc 9
Giáo viên: Nguyễn Thị Tố Nga Năm học: 2009- 2010
44
Thuyt trỡnh
iu khin
y/cu- hi
gii thiu
-GV n
/khin- n
-GV hng dn,
iu khin
ch nh
Hng dn- hỏt 1
Qua ND nhng bi hỏt trờn, em hiu Lớ l gỡ?
* t nc VN cú b bin kộo di hng ngn km, dc
theo b bin cú bit bao ngi dõn sng bng ngh
chi li . Cụng vic kộo chi l 1 hot ng ca ng
i
ỏnh cỏ- 1 cụng vic nng nhc, vt v.Song vi lũng
yờu i lc quan h vn ct cao ting hỏt ngi ca thiờn
nhiờn , t nc, con ngi, say mờ lao ng
2. Nghe giai iu bi hỏt:
- HS c nghe bng hỏt mu bi: Lớ kộo chi
3. Tỡm hiu bi:
-Ging ? Nhp? Thuc th loi bi hỏt no?
Bi hỏt vit ging Rờ 5 õm theo th 1 on
4. Luyn thanh
5. Tp hỏt tng cõu: (Transpose 2 )
Nghe giai iu bi hỏt 3-4 ln. Sau ú GV n giai i
u
2-3 ln- HS nghe v hỏt theo n ( GV iu chnh
nhng ch cn thit)
6. Luyn tp:
+ Hỏt kt hp v m theo phỏch.
+ HS hỏt kt hp nhc m.
- Chia lp thnh 2 nhúm, thc hin hỏt xng v
hỏt xụ.
Ln 1: GV hỏt xng- HS hỏt xụ
Ln 2: 2 nhúm thc hin, sau ú i ngc li.
Nghe
Nghe- cm nhn
Quan sỏt-tr li
Luyn thanh
Nghe v hỏt theo
n
HS trỡnh by.
HS nghe hng
dn v thc hin
Trờng THCS Quảng Đông Giáo án: Âm nhạc 9
Giáo viên: Nguyễn Thị Tố Nga Năm học: 2009- 2010
45
l
i mi cho HS
nghe
-
Hỏt nhúm, cỏ nhõn( GV s
a sai
-
n
u cú).
- 1 HS hỏt xng - c lp hỏt xụ.
* t li mi:
VD: Hỏt lờn no vui bi ca mi . La tui xuõn phi
phi tng lai( hũ ). Hc sao cho xng chớ trai
(khoan hi khoan hũ) . Tip theo ngi i trc
(khoan hi ) khụng ai kộm ti ( hũ )
* BT: t li mi cho bi Lớ kộo chi
nghe
HS tp t li
mi
4- Cng c(7) Hng dn c bi c thờm: Nhc s Nguyn Vn Thng
Nghe bi hỏt : Dõng Ngi ting hỏt mựa xuõn.
5- Dn dũ: V ụn bi v t li mi cho bi Lớ kộo chi.
Trờng THCS Quảng Đông Giáo án: Âm nhạc 9
Giáo viên: Nguyễn Thị Tố Nga Năm học: 2009- 2010
46
Ngy son:
Ngy dy:
TIT 13
ễn tp bi hỏt: Lớ kộo chi
Tp c nhc: Ging Rờ th -TN s 4
I. Mc tiờu
+ HS ụn tp, hỏt ỳng giai iu v trỡnh by bi hỏt: Lớ kộo chi
+ Bit cu to ging Dm v Dm ho thanh, nhn bit trờn bn nhc.
+ HS c ỳng giai iu v hỏt ỳng li bi TN s 4: Cỏnh ộn tui th
+ Hng thỳ vi b mụn hc m nhc.
II. Chun b:
1- Giỏo viờn:
+ Giỏo ỏn, n Organ.
+ 1 s bi hỏt vit ging Dm: Em nh chim cõu trng, Khi túc thy bc
2- Hc sinh:
+ Sỏch giỏo khoa, v ghi chộp bi.
III. Tin trỡnh dy v hc
1- n nh lp (2)
2- Kim tra bi c: Trong quỏ trỡnh ụn tp.
3- Bi mi
H ca GV N
i dung
H ca HS
GV ghi bng
Ni dung 1
.
(10
)
ễn tp bi hỏt hỏt: Lớ kộo chi
Trờng THCS Quảng Đông Giáo án: Âm nhạc 9
Giáo viên: Nguyễn Thị Tố Nga Năm học: 2009- 2010
47
/khin
n
-iu hnh HS
ụn tp.Nờu ni
dung, n, nghe
v sa sai
y/cu
/khin
Ghi bng
Thuyt trỡnh
Y/cu- KL
Gii thiu
+ Nghe gi
u b
i hỏt
+Luyn ging
+ Luyn tp:
- Luyn tp hỡnh thc hỏt cựng nhc m
- Hỏt xng, hỏt xụ.
- Luyn tp theo nhúm( GV sa sai - nu cú)
*Kim tra: 1 vi HS hỏt li mi- GV chnh sa, nhn
xột, ỏnh giỏ.
- Hỏt TT 1-2 ln kt hp gừ phỏch.
N
i dung 2 (25)
Ging Dm - Tp c nhc s 2
1-Ging Rờ th
Khỏi nim: Ging Rờ th cú õm ch l Rờ, hoỏ biu cú
mt du giỏng(Si b)
Cu to:
Vit cu to ging Am?
TT nh vy, hóy vit cu to ging Dm
*
Ging Dm ho thanh: Cú bc 7 (nt ụ) c tng l
ờn
1/2 cung
HS lờn bng
thc hin
HS th
c hin tp
th
Nhúm th
c hin
HS ghi bi
HS nghe v nh
c
li.
Thc hin
Nghe-ghi nh
Trờng THCS Quảng Đông Giáo án: Âm nhạc 9
Giáo viên: Nguyễn Thị Tố Nga Năm học: 2009- 2010
48
n
Trỡnh by
Ghi bng-n
t cõu hi?
ch nh
n luyn thanh
Hng dn
-Ch o
* Gam Dm v Dm ho thanh + õm tr
* Hỏt trớch on bi hỏt(phn c/b)
2-Tp c nhc : TN S 8: Cỏnh ộn tui th(trớch)
a/ Tỡm hiu bi:
- Nhp ? Ging? V trớ on trớch?
- Kớ hiu õm nhc?
- Cao ? Trng ?
- Tỡm o phỏch? Chia cõu? (4cõu)
b/c tờn nt : Mi HS c 1 cõu.
c/ Luyn c gam: (Dm ho thanh)
d/ Tp c nhc:
+ Gừ HTT:
+ TN:
- GV n cõu 1: 2-3 ln , bt nhp cho HS c theo n
3-4 ln . Chỳ ý cú o phỏch- GV sa sai (nu cú)
- TT vi cõu 2
Ni 2 cõu : HS c 3-4 ln
- TT vi 2 cõu cũn li.
Ni 4 cõu thnh bi , chỳ ý nhng ch ngõn di , o
phỏch.
Ghi nh
Luyn c gam
HS nghe.
Ghi bi-nghe
Quan sỏt-tr li
Thc hin
c gam
Thc hin
HS nghe v tp
c nhc theo
n