Trờng THCS Quảng Đông Giáo án: Âm nhạc 9
Giáo viên: Nguyễn Thị Tố Nga Năm học: 2009- 2010
55
Ngy son:
Ngy dy:
TIT 16:
ễN TP CUI K
I. Mc tiờu
+ HS ụn tp ton b kin thc ó hc trong nm( 4 bi hỏt, ANTT)
+ HS bit trỡnh by cỏc bi hỏt ó hc, ghi nh cỏc kin thc ANTT ó hc
+ Hng thỳ vi b mụn hc m nhc.
II. Chun b:
1- Giỏo viờn:
+ Giỏo ỏn, n Organ, i casset
+ n v hỏt thun thc, chớnh xỏc cỏc bi hỏt v TN.
2- Hc sinh:
+ ễn tp ton b kin thc ó hc trong nm hc, Sỏch giỏo khoa, v ghi chộp bi.
III.Tin trỡnh dy v hc
1- n nh lp(2)
2- Kim tra
3- Bi mi:
Trờng THCS Quảng Đông Giáo án: Âm nhạc 9
Giáo viên: Nguyễn Thị Tố Nga Năm học: 2009- 2010
56
H c
a GV
Ni dung H c
a HS
Ghi b
ng
y/cu
ghi b
ng
- n
mu
luyn
thanh
H
ng dn
cỏch
ụn tp
ch
nh
GV ghi b
Hng
dn-
y/cu
Ni dung 1: ễn tp bi hỏt
K tờn 4 bi hỏt ó hc?
- Búng dỏng mt ngụi trng
- N ci
- Ni vũng tay ln
- Lớ kộo chi
+ Luyn ging
+ Luyn tp:
Mi bi cho mt nhúm chun b, sau ú ch nh t hỏt bi hỏt. GV phỏt hin ch
sai v hng dn HS sa cho ỳng.
* Gi 1 vi nhúm trỡnh by bi hỏt- Nhn xột - ghi im.
N
i dung 3: ễn tp ANTT
Chia l
p thnh 3 nhúm, mi nhúm thc hin 1 ND sau: Túm tt tiu s nhc s Trai
c
p x ki, nhc s Nguyn Vn Tý, phõn bit ca khỳc mang õm hng dõn ca v bi
hỏt dõn ca. Sau ú
i din tng nhúm lờn c kt qu.
* Nghe bng bi hỏt M
yờu conm Cụ gỏi min ng c.
Ghi
bi
Tr
li
Ghi
nh
Luy
n
thanh
Luy
n
tp
theo
yờu
cu.
Kim
tra
theo
yờu
cu
Trờng THCS Quảng Đông Giáo án: Âm nhạc 9
Giáo viên: Nguyễn Thị Tố Nga Năm học: 2009- 2010
57
KL
/khin
HS ghi
bi
Thc
hin
theo
y/cu
Nghe-
cm
nhn
4- Cng c(2) H thng ND bi.
5- Dn dũ: V ụn cỏc bi hỏt v bi TN ó hc
Ging:
Tit 17: ễn tp cui kỡ ( tip)
I. Mc tiờu
+ HS ụn tp ton b kin thc ó hc trong nm: 4 bi TN, Nhc lớ
+ c ỳng nhc v hỏt ỳng li bi TN v ghi nh cỏc kin thc nhc lớ ó hc
Trờng THCS Quảng Đông Giáo án: Âm nhạc 9
Giáo viên: Nguyễn Thị Tố Nga Năm học: 2009- 2010
58
+ Hng thỳ vi b mụn hc m nhc.
II. Chun b:
1- Giỏo viờn:
+ Giỏo ỏn, n Organ, i casset
+ n v hỏt thun thc, chớnh xỏc cỏc TN.
2- Hc sinh:
+ ễn tp ton b kin thc ó hc trong nm hc, Sỏch giỏo khoa, v ghi chộp bi.
III.Tin trỡnh dy v hc
1- n nh lp(2)
2- Kim tra
3- Bi mi:
H ca GV Ni dung H ca HS
GV ghi bng
Hng dn v
a ra bi tp
GV sa sai -
KL
ễn tp Nhc lớ- Tp c nhc
1. Nhc lớ: Chia lp thnh 3 nhúm mi nhúm l
m 3
bi tp tng ng vi ND nhc lớ sau:
+ Dch ging: Dch ging bi TN s 1sang
ging ụ trng?
+ Quóng: - Thnh lp quóng 2,3 5,7,9,11?
- Thnh lp quóng 1, 2T, 2t, 5gim,
6tng?
+ Hp õm: Thnh lp HA3 v HA7?
+Thnh lp cung v na cung ging G?
HS ghi bi
HS thc hin lm
theo nhúm
i din nhúm lờn
tr li.
Trờng THCS Quảng Đông Giáo án: Âm nhạc 9
Giáo viên: Nguyễn Thị Tố Nga Năm học: 2009- 2010
59
HS ghi bi
HS thc hin
n
/ khin
+ Thnh lp cung v na cung ging Em v Em
hũa thanh?
2. Tp c nhc:
K tờn cỏc bi TN ó hc?
Trc khi vo ụn bi , GV cho HS xỏc nh ging
ca bi hỏt v gii thớch ti sao?
+ c gam
+ Luyn tp: Mi bi thc hin 1-2 ln kt hp gừ
phỏch, HTT sau ú GV
ch nh cỏ nhõn thc hin( GV sa sai- nu cú)
GV nhn xột v ghi im
HS ghi bi
Tr li
Thc hin
HS c nhc
4- Cng c(2) Hng dn HS cỏch ụn tp gi sau kim tra hc kỡ ( Mi HS hỏt 1 bi,
TN 1 bi theo bc thm vi lp chn. Cũn cỏc lp # t chn v kt hp KT v ghi).
5- Dn dũ: V ụn cỏc bi hỏt v bi TN ó hc
Trờng THCS Quảng Đông Giáo án: Âm nhạc 9
Giáo viên: Nguyễn Thị Tố Nga Năm học: 2009- 2010
60
Ngy son:
Ngy dy:
TIT 18:
KIM TRA CUI Kè
I. Mc tiờu
+ Kim tra ỏnh giỏ cht lng kin thc ó hc ca tng HS sau 1 kỡ hc.
+ Tng kt hc kỡ, xp loi tng HS.
II. Chun b:
1- Giỏo viờn:
+ Giỏo ỏn, n Organ.
+ n v hỏt thun thc, chớnh xỏc cỏc bi hỏt v TN( ghi vo b nh).
2- Hc sinh:
+ ễn tp
+ V ghi
III. Tin trỡnh dy v hc
1- n nh lp
2- Kim tra:
a. Ni dung:
Kim tra thc hnh hỏt, TN , v ghi.
b.Phng phỏp:
+ Kim tra theo bn( 2HS) ly im cỏ nhõn.
+ Bc thm bi hỏt, TN( lp A); chn bi hỏt , TN (vi lp B-C).