Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

13 HÓA HỮU CƠ 11 TRONG ĐỀ THI NĂM 2011 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (170.87 KB, 1 trang )


13 HểA HU C 11 TRONG THI NM 2011


Cố lên, cánh cổng trờng đại học hé mở với em rồi đấy ! Cô giáo: Trần Thị Duyên

Họ tên: . Lớp : 12C. Trờng THPT C Hải Hậu
Ch : Phenol
1) ( 5/195-ĐH-B-08): Cho s : Toluen

o
2
+Br (1:1),Fe,t
X

o
, ,p + NaOH d t
Y

+HCl d
Z
Trong ú X, Y, Z u l hh ca cỏc cht hu c. Z cú thnh phn chớnh gm
A. m-metylphenol v o-metylphenol. B. benzyl bromua v o-bromtoluen.
B. o-bromtoluen v p-bromtoluen. D. o-metylphenol v p-metylphenol.
2) (6/930-ĐH-A-07): Cho s C6H6

o
2
+Cl (1:1),Fe,t
X


o
đặc d cao cao
, , ,p + NaOH t
Y

+HCl d
Z .
Hai cht hu c Y, Z ln lt l:
A. C6H5OH, C6H5Cl. B. C6H6(OH)6, C6H6Cl6. C. C6H4(OH)2, C6H4Cl2. D. C6H5ONa, C6H5OH.
3) (37/195-ĐH-B-08): nh hng ca nhúm -OH n gc C6H5- trong phõn t phenol th hin qua phn
ng gia phenol vi A. dd NaOH. B. Na kim loi. C. nc Br2. D. H2 (Ni, t
0
).
4) (17/817-ĐH-B-07): S cht ng vi cụng thc phõn t C7H8O (l dn xut ca benzen) u tỏc dng
c vi dd NaOH l A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
5) ( 51/817-ĐH-B-07): Dóy gm cỏc cht u phn ng vi phenol l:
A. nc brom, anehit axetic, dd NaOH. B. dd NaCl, dd NaOH, kim loi Na.
B. nc brom, axit axetic, dd NaOH. D. nc brom, anhirit axetic, dd NaOH.
6) (32/231-CĐ -A-07): Hp cht hu c X (cú vũng benzen) cú CTPT l C7H8O2, tỏc dng c vi Na
v vi NaOH. Bit rng khi cho X tỏc dng vi Na d, s mol H2 thu c bng s mol X tham gia
phn ng v X ch tỏc dng c vi NaOH theo t l s mol 1:1. CTCT thu gn ca X l
A. C6H5CH(OH)2. B. HOC6H4CH2OH. C. CH3C6H3(OH)2. D. CH3OC6H4OH.
7) (40/962- KPB-16/751-BT 08): phõn bit dd phenol (C6H5OH) v ancol etylic (C2H5OH), ta dựng
thuc th l A. nc brom. B. kim loi Na. C. dd NaCl. D. qu tớm.
8) (14/208- KPB-22/609-BT-07): Mt cht tỏc dng vi dd natri phenolat (C6H5ONa) to thnh
phenol. Cht ú l A. Na2CO3. B. C2H5OH. C. NaCl. D. CO2.
9) (45/138- PB-07): Cho 0,94 gam phenol tỏc dng va vi V ml dd NaOH 1M. Giỏ tr ca V l
A. 30 ml. B. 40 ml. C. 20 ml. D. 10 ml.
10) (56/231-CĐ -A-07): T l s ngi cht v bnh phi do hỳt thuc lỏ gp hng chc ln s ngi
khụng hỳt thuc lỏ. Cht gõy nghin v gõy ung th cú trong thuc lỏ l

A. aspirin. B. moocphin. C. nicotin. D. cafein.

×