Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Tài liệu luyện thi toán (Vũ ĐÌnh Bảo - ĐH Kinh tế) -1 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (11.73 MB, 17 trang )


C©u 1 Cho hàm số
2
x
y
x 1


. Tìm câu
đúng trong các câu sau
A.Hàm số đồng biến trên khoảng


1;1


nghịch biến trên




; 1 1;
     

B.Hàm số nghịch biến trên


1;1

C.Hàm số đồng biến trên khoảng



1;1


nghịch biến trên




; 1 vaø 1;
    

D. Hàm số đồng biến trên




; 1 vaø 1;
    

C©u 2 Cho hàm số
2
y 2x x
 
. tìm
mệnh đề sai trong các mệnh đề sau :
Tập xác đinh của hàm số


D 0;2



Hàm số đồng biến trên


0;1

Hàm số nghịch biến trên


1;2

Hàm số nghịch biến trên


0;1

đồng biến trên


1;2


C©u 3 Cho hàm số
y x.lnx

. Tìm
phương án sai
A. Tập xác định của hàm số là



D 0;
  

B. Hàm số nghịch biến trên
1
0;
e
 
 
 

1
;
e
 
 
 
 

C. Hàm số luôn đồng biến trên
tập xác định của nó là D
D. Tập giá trị của hàm số là



C©u 4 Cho hàm số
mx 1
y
x m




. Tìm m
để hàm số luôn nghịch biến trên các
khoảng xác định của nó
A.
m 1 m 1
   

B.
m



C.
1 m 1
  

D
m 1



C©u 5 Cho hàm số
y 4sinx 3cosx 4x
  
. Chọn phương án
đúng
A. Hàm số có cả khoảng đồng

biến và khoảng nghịch biến
B. Hàm số luôn luôn đồng biến
trên


C. Hàm số luôn luôn nghịch biến
trên


D. Hàm số nghịch biến trên

;
6 4
 
 
 
 


C©u 6 Cho hàm số
3 2
y x 2x 7x 15
   
,
x


. Chọn
phương án đúng
Hàm số luôn luôn đồng biến trên



Hàm số không luôn luôn đồng
biến trên


Hàm số luôn luôn nghịch biến
trên


Các đáp án kia đều sai

C©u 7 Cho hàm số :
2
2x x
y
x 1



. Chọn
câu trả lời đúng trong các câu hỏi sau :
Hàm số giảm trên
 
2 2
1 ; 1 \ 1
2 2
 
    
 

 
 

Hàm số giảm trên
2
1 ; 1
2
 
  
 
 
 
và trên
2
1 ; 1
2
 
  
 
 
 

Hàm số giảm trên
2
; 1
2
 
   
 
 

 
và trên
2
1 ;
2
 
   
 
 
 

Các đáp án kia đều sai

C©u 8Cho hàm số
3 2
y x 6x 9x 8
   
xác
định trên

. Chọn câu trả lời đúng trong
các câu sau :
A. Hàm số tăng trong


;3
  và
giảm trong



3; 1
 

B. Hàm số tăng trong


1;
  

và giảm trong


3; 1
 

C. Hàm số tăng trong


3; 1
 

D. Các câu kia đều sai

C©u 9 Cho hàm số
2x 3
y
x 1




. Chọn đáp
án đúng
A. Hàm số đồng biến trên


\ 1



B. Hàm số đồng biến trên các
khoảng


; 1
  



1;
  


C. Hàm số nghịch biến trên


; 1
  




1;
  

D. Hàm số đơn điệu trên



C©u 10 Cho hàm số
2
8x 4x 2
y
2x 1
 


.
Chọn câu trả lời đúng trong các câu sau :
A. Hàm số tăng trên


B. Hàm số tăng trên
1
\
2
 
 
 

C. Hàm số giảm trên
1

;
2
 
 
 
 

và trên
1
;
2
 
 
 
 

D. Các đáp án kia đều sai

C©u 11 Tìm điều kiện của a , b để hàm
số
y 2x asinx bcosx
  
luôn luôn đồng
biến trên


A.
2 2
a b 2
 


B.
2 2
a b 2
  

C .
2 2
a b 4
 


D.
2 2
a b 4
  


C©u 12 Tìm m để hàm số
mx 4
y
x m




nghịch biến trên


;1

 

A.
2 m 2
  


B.
2 m 1
   

C.
2 m 1
   

D.
2 m 2
  


C©u 13 Cho hàm số




3 2 2
y x m 1 x m 2 x m
      
. Tìm
câu đúng

A. Hàm số luôn nghịch biến trên


B. Hàm số có cả các khoảng
đồng biến và các khoảng
nghịch biến
C. Hàm số đồng biến trên


2 ;4


D. Hàm số nghịch biến trên


2
m;m 1
 


C©u 14Cho hàm số
3 2
y x 3x mx m
   
.
Tìm m để hàm số giảm trên một đoạn có độ
dài bằng 1
A.
9
m

4


B.
9
m
4
 


m 3


m 3



C©u 15 Tìm m để hàm số
2 2
x 5x m 6
y
x 3
  


đồng biến trên khoảng


1 ;
 


A.
m 4


B.
m



C.
m 4
 

D.
m 4


C©u 16Cho hai đường




2 2
1 2
C : y x 5x 6 ; C : y x x 14
      

. Chúng có :
A.Có 2 tiếp tuyến chung

B .Không có tiếp tuyến chung nào
C.Có 1 tiếp tuyến chung
D. Cả ba phương án trên đều sai
C©u 17 Cho đường cong (C) :
3 2
1
y x x
3
 
. Lựa chọn phương án đúng
A.Không tồn tại cặp tiếp tuyến của (C) nào
mà chúng song song với nhau
B.Tồn tại duy nhất một cặp tiếp tuyến của
(C) nào mà chúng song song với nhau
C.Tồn tại vô số cặp tiếp tuyến của (C) nào
mà hai tiếp tuyến trong từng cặp song song
với nhau
D.Cả 3 phương án trên đều sai
C©u 18 Cho đường cong
2
y x 5x 6
  

. Viết phương trình tiếp tuyến với đường
cong biết rằng nó song song với đường
thẳng y = 3x + 1 . Lựa chọn đáp án đúng .
A . y = 5x + 3
B . y = 3x
C . y = 3x – 10
D .

1
y x 2
3
  

C©u 19 Giả sử f(x) có đạo hàm tại x = x
0

. Lựa chọn phương án đúng
A . f(x) liên tục tại x = x
0
.
B . f(x) gián đoạn tại x = x
0
.
C . f(x) chắc chắn có đạo hàm cấp
hai :


0
f " x
.
D . f(x) không xác định tại x = x
0
.
C©u 20Xét hàm số :
 
3 2
1 3
f x x x 2x 1

3 2
   
. Lựa chọn
phương án đúng
A . Tồn tại điểm M trên đường cong với
hoành độ x
0
> 2 mà tiếp tuyến tại M tạo với

chiều dương của trục hoành một góc tù.
B . Tồn tại điểm M trên đường cong với
hoành độ x
0
< 1 mà tiếp tuyến tại M tạo với
chiều dương của trục hoành một góc nhọn .
C . Tồn tại điểm M trên đường cong với
hoành độ x
0
> 2 mà tiếp tuyến tại M song
song với trục tung .
D . Tồn tại điểm M trên đường cong với
hoành độ x
0
< 1 mà tiếp tuyến tại M song
song với trục hoành .
C©u 21 Cho 2 đường cong :





2 2
1 2
C : y x x ; C : y 2x 5x
    
.
Lựa chọn phương án đúng
A.Có 2 tiếp tuyến chung
B.Không có tiếp tuyến chung nào
C.Có 1 tiếp tuyến chung
D.Cả 3 phương án trên đều sai
C©u 22 Cho (C)
2
y x 5x 6
  
và M( 5
; 5) . Lựa chọn phương án đúng

A.Có 2 tiếp tuyến của (C) đi qua M .
B.Có 1 tiếp tuyến của (C) đi qua M .
C.Mọi tiếp tuyến của (C) đều cắt trục hoành
.
D.Tồn tại tiếp tuyến với (C) qua M và song
song với trục hoành .
C©u 23 Cho y = lnx với x > 0 . Lựa
chọn phương án đúng
A.
2
1
y"
x



B.
1
y'
x


C. y’ là hàm số lẻ trên [-2 ;
2]
D.
 
1
y" 2,5
6,25
 
C©u 24 Cho hai đường




2
1 2
C : y x x ; C : y x 1
   
. Chúng có
:
A.Có 2 tiếp tuyến chung
B. Không có tiếp tuyến chung nào
C.Có 1 tiếp tuyến chung

D. Cả ba phương án trên đều sai
C©u 25 Cho (C) :
2
y x 3x 2
  

điểm M( 2 ; 0) . Lựa chọn phương án đúng :
A.Có 2 tiếp tuyến với
đường cong đi qua M .
B. Có 1 tiếp tuyến với
đường cong đi qua M .
C. Không có tiếp tuyến
nào đi qua M .

D. Cả ba phương án trên
đều sai .
C©u 26Cho


2
f x x

xét trên ( - 2 ; 4 ] .
Lựa chọn phương án đúng .
A . f ’(4) =8 B .


'
f 4 8




C .


'
f 2 4

  
D.


'
f 4 8



C©u 27Cho
3 2
y x 4x 5x 7
   
. Lựa
chọn phương án đúng
A .


4
y 2 0

B.



5
y 1 0
 

C.


6
y 1 0

D.


4
y 1 0
 

C©u 28Cho y = sin2x . Lựa chon phương
án đúng
A.
 
3
y 9
2

 

 

 
B.
 
4
y 17
4

 
 
 
 
C.




3
y 0
 
D.




6
y 0
 

C©u 29Xét đường cong
3 2

y x 2x 15x 7
   
. Lựa chọn phương
án đúng
A . Tồn tại tiếp tuyến của đường
cong song song với trục hoành .
B . Tồn tại tiếp tuyến của đường
cong song song với trục tung .
C . Tồn tại tiếp tuyến tạo với chiều
dương của trục hoành một góc tù .
D . Cả ba phương án trên đều sai .
C©u 31Xét đường cong
3 2
1
y x x 3x 2
3
   
. Lựa chọn phương án
đúng
A . Tồn tại hai điểm M
1
; M
2

trên đường cong sao cho hai tiếp tuyến với
hai đường cong
tại M
1
; M
2

vuông góc
với nhau .
B . Tồn tại tiếp tuyến với
đường cong vuông góc với trục tung
C . Tồn tại tiếp tuyến tạo với
chiều dương của trục hoành một góc tù .
D . Cả ba phương án trên đều
sai .

C©u 31Tìm a và b để hàm số có
giá trị lớn nhất bằng 4 và giá trị nhỏ nhất
bằng -1.

A.
B.
C.

D. A và B đều đúng

C©u 31Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số:


A. min B. min
C. min D. min

C©u 32

Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:



A. max
B.
max

C. max
D.
max

C©u 33

Tìm giá trị nhỏ nhất của
hàm số:


A. min

B. min

C.
min
D.
min



C©u 34
Tìm giá trị lớn nhất của
hàm số: .



A.
max

B.
max

C.
max

D.
max

C©u 35 Tìm giá trị nhỏ nhất của
hàm số: .


A.
min
B.
min
C. min
D.
min

C©u 36

Cho phương trình:
, với
. Định a để nghiệm của
phương trình đạt giá trị lớn nhất.





A.

B.

C.

D.


C©u 37Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
.


A. min

B. min
C. min

D. min



C©u 3
8
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
trên đoạn

.
A. max B. max
C. max D. max

C©u 40
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số:
trên đoạn
.


A. min

B. min


C. min

D. min





C©u 41Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
trên đoạn
.


A. max


B. max

C. max
D. max


C©u 42
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số:
.

A. min
B. min
C.
min
D.
min

C©u 42Cho y = x
2
– 5x + 6 và điểm M (5,
5). Lựa chọn phương án đúng
Chọn một câu trả lời

A. Mọi tiếp tuyến với đường cong đều cắt
trục hoành



B. Có 1 tiếp tuyến với đường cong đi qua
M



C. Tồn tại tiếp tuyến với đường cong qua
M và song song với trục tung


D. Có 2 tiếp tuyến với đường cong đi qua
M

C©u 43Cho y = . Lựa chọn
phương án đúng
Chọn một câu trả lời

A. T
ồn tại duy nhất một cặp tiếp tuyến với
đường cong mà chúng song song với nhau



B. Không tồn tại cặp tiếp tuyến với đường
cong mà chúng song song với nhau


C. Tồn tại vô số cặp tiếp tuyến mà hai tiếp
tuyến trong từng cặp song song với nhau


D. Cả ba phương án kia đều sai



C©u 44Cho đường cong y = x
2
– 5x + 6.
Viết phương trình tiếp tuyến với đường
cong biết rằng nó song song với đường
thẳng y = 3x + 1. Lựa chọn đáp số đúng
Chọn một câu trả lời

A. y = 3x


B. y = 3x – 10



C. y = 5x + 3


D. y =
+ 2

C©u 45Cho y = x
2
– 3x và y = - 2x
2
+ 5x.
Lựa chọn phương án đúng
Chọn một câu trả lời

A. Không có tiếp tuyến chung n

ào


B. Cả ba phương án kia đều sai


C. Có hai tiếp tuyến chung


D. Có một tiếp tuyến chung


C©u 46Xét đường cong y = x
3
+ 2x
2
+ 15x
– 7. Lựa chọn phương án đúng
Chọn một câu trả lời

A. Tồn tại tiếp tuyến tạo với chiều dương
của trục hoành một góc tù


B. Tồn tại tiếp tuyến với đường cong song
song với trục hoành


C. Tồn tại tiếp tuyến với đường cong song
song với trục tung



D. Cả ba phương án kia đều sai


C©u 47y = x
2
– 3x + 2 và điểm M (2, 0).
Lựa chọn phương án đúng

Chọn một câu trả lời

A. Có 1 tiếp tuyến với đường cong đi qua
M


B. Không có tiếp tuyến nào đi qua M


C. Cả ba phương án kia đều sai


D. Có 2 tiếp tuyến với đường cong đi qua
M


C©u 48Cho f(x) = x
2
xét trên (-2, 4]. Lựa
chọn phương án đúng

Chọn một câu trả lời

A.
f '
+
(-2) = -
4


B.
f '
-
(4) = 8


C.
f '
+
(4) = 8


D.
f'
(4) = 8

C©u 49Cho phương trình 2x
3
- 3x
2
- 1 = 0 .

lựa chọn phương án Đúng
Chọn một câu trả lời

A. Phương trình có 2 nghi
ệm


B. Phương trình vô nghiệm


C. Phương trình có 3 nghi
ệm


D. Phương trình có 1 nghi
ệm

C©u 50Cho hàm số y = x
4
+ x
3
+ x
2
+ x +
1. Chọn phương án Đúng
Chọn một câu trả lời

A. Hàm số luôn luôn đồng biến x R




B. Hàm số luôn luôn nghịch biến x
R


C. Cả 3 phương án kia đều sai


D. Hàm số có ít nhất một điểm cực trị

C©u 51Cho hàm số y = 4 sin x - 3 cos x +
4 x . Chọn phương án Đúng
Chọn một câu trả lời

A. Hàm số luôn luôn đồng biến trên R


B. Hàm số nghịch biến trên đoạn [ ]


C. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên R


D. Hàm số có cả khoảng đồng biến và
nghịch biến

C©u 52Cho đường cong y = x
3
- 3x
2

.
Gọi là đường thẳng nối liền cực đại và
cực tiểu của nó. Chọn phương án Đúng
Chọn một câu trả lời

A. đi qua gốc toạ độ


B. đi qua điểm M (-1, 2)


C. song song với trục ho
ành


D. đi qua điểm M (1, -2)

C©u 53Cho đường cong y = x
3
- 3x. Gọi
là đường thẳng nối cực đại và cực tiểu của
nó. Lựa chọn phương án Đúng

Chọn một câu trả lời

A. có phương trình y = - 3x


B. có phương trình y = 3x



C. đi qua gốc toạ độ


D. Cả 3 phương án kia đ
ều sai

C©u 54Cho hàm số . Chọn
phương án Đúng
Chọn một câu trả lời

A. Hàm số luôn luôn nghịch biến với
x R


B. Cả 3 phương án kia đều sai

C. y (2) = 5

D. Hàm số luôn luôn đồng biến với x
R

C©u 55Cho hàm số y = ax
3
+ bx
2
+ cx + d,
a 0 và giả sử hàm số đạt cực trị tại các
điểm M và N. Gọi và là tiếp tuyến
với đường cong tại M, N. Chọn phương án

Đúng:
Chọn một câu trả lời

A. Cả 3 phương án kia đều sai


B. //


C. Ít nhất một trong hai tiếp tuyến cắt trục

hoành mà không trùng với trục hoành

D. cắt

C©u 56Cho đường cong
(C) Lựa chọn phương án đúng
Chọn một câu trả lời

A. Đồ thị của (C) có dạng (b)



B. Đồ thị của (C) có dạng (c)



C. Đồ thị của (C) có dạng (a)




D. Đồ thị của (C) có dạng (d)



C©u 57Cho đường cong (C),

cho bốn điểm A, B, C, D nằm trên (C) có
hoành độ tương ứng là và giả sử
d
1
, d
2
, d
3
, d
4
tương ứng là tích các khoảng
cách từ A, B, C, D đến hai tiệm cận của (C)
Lựa chọn phương án đúng
Chọn một câu trả lời

A.


B.



C.




D.

C©u 58Cho đường cong
(C) Chọn phương án đúng
Chọn một câu trả lời

A. Đường thẳng y = 2x - 1 là tiếp tuyến
của (C)


B. Y

> Y
ct



C. Cả 3 phương án kia đều sai


D. Đường thẳng y = -3x + 9 không cắt
(C).


C©u 59Cho đường cong (C)
.Lựa chọn đáp án đúng
Chọn một câu trả lời


A. Đường thẳng y = - x - 2 cắt (C) tại hai
điểm phân biệt


B. Đường thẳng y = 2x + 1 tiếp xúc (C)


C. Cả 3 phương án kia đều sai


D. Phương trình có 4
nghiệm

C©u 60Cho đường cong (C)
Lựa chọn phương án đúng
Chọn một câu trả lời

A. Đồ thị của (C) có dạng (a)



B. Đồ thị của (C) có dạng (d)



C. Đồ thị của (C) có dạng (c)




D. Đồ thị của (C) có dạng (b)




C©u 61Cho đường cong (C)
Chọn phương án đúng
Chọn một câu trả lời

A. Đường thẳng y = - x + 2 la tiếp tuyến
của (C)


B. Đường cong (C) có cực đại, cực tiểu


C. Đường thẳng y = 3x - 2 không phải là
tiếp tuyến của (C)


D. Cả 3 phương án kia đều sai


C©u 62Cho đường cong y = x
3
+ x - 1 (C)
chọn phương án đúng
Chọn một câu trả lời

A. (C) cắt trục hoành tại 3 điểm



B. (C) cắt trục hoành tại một điểm duy
nhất có hoành độ x
o
, sao cho 0 < x
0
< 1


C. Trong s
ố các giao điểm của (C) với trục
hoành, có giao điểm với hoành độ > 1


D. Qua điểm A( 0, -1) vẽ được hai tiếp

tuyến đến (C)
C©u 63Xét đường cong (C). Tìm
phương án đúng
Chọn một câu trả lời

A. y
CT < 0



B. (C) có 3 tiệm cận



C. y

> y
CT



D. (C) là hàm s
ố không chẵn, không lẻ


C©u 64Cho y = (x - 1)
2
|x-1|(C) Lựa chọn
phương án đúng
Chọn một câu trả lời

A. Đồ thị của (C) đối xứng qua trục hoành



B. Cả 3 phương án đều sai


C. Đư
ờng cong (C) đạt giá trị nhỏ nhất = 0
khi x = 1


D. Đường cong (C) đạt cực tiểu tại điểm

(1, 0)


C©u 65: Đặt .
Lựa chọn phương án Đúng
Chọn một câu trả lời


A. I = -
2


B. I = 0



C. I = 4



D. I = 2


C©u 66 Cho a khác 0. Lựa chọn phương án
Đúng
Chọn một câu trả lời

A.




B.


C.



D. Cả 3 phương án đều sai

C©u 67 Lựa chọn phương án Đúng
Chọn một câu trả lời

A.


B. Cả 3 phương án kia đều sai


C.


D.
C©u 68 Lựa chọn phương án Đúng
Chọn một câu trả lời

A.




B.



C. Cả 3 phương án đ
ều sai


D.

C©u 69 Đặt
Lựa chọn phương án Đúng
Chọn một câu trả lời

A. I = -3
/2


B. I = 1


C. I = 2


D. I = 5/2


C©u 70 Lựa chọn phương án Đúng

Chọn một câu trả lời


A.


B.



C.


D.


C©u 71 Đặt
. Lựa chọn phương án Đúng
Chọn một câu trả lời

A. I
1
= 2I
2
; I
3
= 0


B. I
2
= 1/2; I

4
= 0


C. I
1
= 2I
2
; I
3
= 2I
4



D. Cả 3 phương án kia đ
ều sai

C©u 72 Đặt . Lựa chọn
phương án Đúng
Chọn một câu trả lời

A. I = 1


B. Cả 3 phương án kia đ
ều sai


C. I = 2-e



D. I = e-1

C©u 73 Lựa chọn phương án Đúng
Chọn một câu trả lời

A.



B.


C.


D.

C©u 74 Lựa chọn phương án Đúng
Chọn một câu trả lời

A.





B.




C.


D. Cả 3 phương án đều sai

C©u 75 Trong nhóm học sinh ưu tú của lớp
10A, có 10 em giỏi toán, 8 em giỏi văn và 4
em vừa giỏi toán vừa giỏi văn. Lựa chọn
phương đúng:
Chọn một câu trả lời

A. Cả 3 phương án kia đ
ều sai.


B. Nhóm có 18 em


C. Nhóm có 22 em


D. Nhóm có 14 em

C©u 76 Hỏi có thể lập được bao nhiêu số
có 5 chữ số khác nhau chọn từ các số
0,1,2,3,4. Lựa chọn phương đúng:
Chọn một câu trả lời


A. 96 số


B. 120 số


C. 90 số


D. Cả 3 phương án kia đ
ều sai.

C©u 77 Cho các số 1,2,3,4,5,6,7,8,9 Lập
các số có 5 chữ số khác nhau từ các số trên.
Hỏi có bao nhiêu số như vậy. Lựa chọn
phương đúng:
Chọn một câu trả lời

A. 15325 s



B. 15300 s



C. 15120 s




D. 15136 s


C©u 78 Xét phương trình . Lựa
chọn phương án đúng:
Chọn một câu trả lời

A. Cả 3 phương án kia đều sai.


B. n = 3


C. Phương trình trên có 1 nghi
ệm.


D. n = 0

C©u 79 Xét phương trình . Lựa
chọn phương án đúng:
Chọn một câu trả lời

A. n = 0


B. n = 6


C. n = 5



D. n = 3

C©u 80 Cho hàm số . Gọi

D là tập xác định của hàm số. Lựa chọn
phương án đúng:
Chọn một câu trả lời

A.


B.



C.




D.

C©u 81 Cho hàm số
. Gọi D là tập xác
định của hàm số. Lựa chọn phương án đúng
Chọn một câu trả lời

A.



B.



C. Cả 3 phương án kia đ
ều sai.


D.


C©u 82 Xét
. Lựa chọn phương án Đúng.
Chọn một câu trả lời

A. a
11
= -1


B. a
10
= 11


C. Cả 3 phương án kia đ
ều sai.



D. a
10
= -1

C©u 83 Xét khai triển (1+x)
13
. Gọi a
i
là hệ
số của x
i
trong khai triển (i = 0,1,2,…,11)
Lựa chọn phương án Đúng
Chọn một câu trả lời

A. a
0
< a
1
< a
2
< < a
12
< a
13



B. Cả 3 phương án đều sai



C. a
0
< a
1
< a
2
< < a
6
= a
7
> a
8
> a
9
>
> a
12
> a
13



D. a
0
< a
1
< a
2

< < a
6
< a
7
> a
8
> a
9
>
> a
12
> a
13


C©u 84 Đặt
. Lựa chọn phương án Đúng
Chọn một câu trả lời

A. S = 243


B. S = 245


C. S = 242


D. S = 81



C©u 85 Cho P(x) = (1 - 2x + 3x
2
- 4x
3
+
5x
4
- 4x
5
)
101
. Viết P(x) = a
0
+ a
1
x + a
2
x
2
+

×