Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Giáo trình hướng dẫn phân tích những điều kiện cần cho phát triển nguồn lao động phần 4 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (217.75 KB, 10 trang )

Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
0 4
Ng i lao đ ng không đ c trang c p thi t bườ ộ ượ ấ ế ị
BHLĐ theo quy đ nh:ị
+ Do đ n v không l p k ho ch, không trang bơ ị ậ ế ạ ị
theo qui đ nh, không ki m tra th ng xuyên,ị ể ườ
không xin c p k p th i cho các tr ng h p m iấ ị ờ ườ ợ ớ
v (ch m nh t 1 tu n) tùy theo m c đ ph tề ậ ấ ầ ứ ộ ạ
nh ng ng i có liên quan:ữ ườ
+ Đ n v đã l p k ho ch và xin c p, nh ngơ ị ậ ế ạ ấ ư
Công ty không th c hi n k p th i theo qui đ nhự ệ ị ờ ị
c a Nhà n c. Tùy theo m c đ , ph t nh ngủ ướ ứ ộ ạ ữ
ng i có liên quan:ườ
10- c tắ
th ngưở
10 - c tắ
th ngưở
1
1
4
5
5
- Công trình thi công không có ph ng án và cácươ
CCDC đ m b o AT cho ng i, thi t b thi côngả ả ườ ế ị
và xã h i…ộ
+ Ng i ch u trách nhi m chính:ườ ị ệ
+ Các thành viên c a nhóm thi công:ủ
+ N u x y ra h u qu , tùy theo m c đ :ế ả ậ ả ứ ộ
10
2
10 - c tắ


th ngưở
20 6
- Không ti n hành v sinh công nghi p, v sinhế ệ ệ ệ
môi tr ng theo đ nh kỳ ho c v sinh không đ tườ ị ặ ệ ạ
yêu c u ầ
2-5
0
7
Không ki m tra th ng xuyên theo qui đ nh đàiể ườ ị
tr m, thi t b , công c d ng c , ph ng ti nạ ế ị ụ ụ ụ ươ ệ
PCCN, PCLB:
+ Ph t t nhóm tr c ti p;ạ ổ ự ế
+ Ph t cá nhân có trách nhi mạ ệ
- X y ra h u qu :ả ậ ả
10
5
c t th ngắ ưở
30
0
8
- Không ch p hành n i qui c quan, m i l n:ấ ộ ơ ỗ ầ
+ Trang ph c không đúng qui đ nh, không đeoụ ị
bi n ki m soát, làm m t th (ph i báo cáo vàể ể ấ ẻ ả
ch u kinh phí làm th m i);ị ẻ ớ
+ Làm bi n ki m soát gi ho c s d ng bi nể ể ả ặ ử ụ ể
ki m soát sai quy đ nh:ể ị
2
20 - c tắ
th ngưở
5

9 Đi làm mu n, h p mu n, v s m (không có lýộ ọ ộ ề ớ
do):
+ T 5 phút - 15 phútừ
+ T 16 phút - 30 phútừ
+ T 31 phút - 60 phútừ
+ T > 1 gi - 2giừ ờ ờ
+ T > 2 giừ ờ
1
3
5
10
c t th ngắ ưở
c t th ngắ ưở
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
32
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
+ N u tái ph mế ạ
2
3
0
10
- CBCNV tr c ca:ự
+ Đ CBCNV trong c quan không có ph n sể ơ ậ ự
vào khu v c mi n vi n thông ho c phòng máyự ễ ễ ặ
do mình qu n lý. Ph t ng i tr c ca và CBCNVả ạ ườ ự
vi ph m, m i ng i:ạ ỗ ườ
+ Đ CBCNV ngoài đ n v không có ph n sể ơ ị ậ ự
vào phòng máy:
+ Ng trong ca;ủ
+ Mang chăn, chi u, g i, màn, ti vi và v t d ngế ố ậ ụ

sai qui đ nh vào khu v vi n thông; máy tính n iị ự ễ ơ
làm vi c cài đ t ho c ch i điên t và vi ph mệ ặ ặ ơ ử ạ
các tr ng h p t ng t . M i l n:ườ ợ ươ ự ỗ ầ
+ Gây h u qu nghiêm tr ng b k lu tậ ả ọ ị ỷ ậ
5
10 - c tắ
th ngưở
c t th ngắ ưở
10 - c tắ
th ngưở
2
11
- CBCNV t ý thay đ i v trí công tác đã đ cự ổ ị ượ
phân công, g i ca, đ i ca (ph t c ng i trôngử ổ ạ ả ườ
ca h và ng i nh n đ i ca). M i l n:ộ ườ ậ ổ ỗ ầ
- N u x y ra h u qu :ế ả ậ ả
5
c t th ngắ ưở
2 12 - CBCNV b ca tr c, ngh vi c không báo cáo,ỏ ự ỉ ệ
b v trí công tác:ỏ ị
c t th ngắ ưở
0 13
- Không ch p hành l nh đi u đ ng s n xu tấ ệ ề ộ ả ấ
ho c không ch p hành l nh nghĩa v quân s :ặ ấ ệ ụ ự
- Có ch p hành nh ng gây khó khăn cho công tácấ ư
t ch c:ổ ứ
c t th ngắ ưở
10
3 14
- CBCNV:

+ Gây m t tr t t n i công c ng, trong c quanấ ậ ự ơ ộ ơ
ho c n i c trú.ặ ơ ư
+ Vi ph m t n n xã h i, vi ph m pháp lu t vàạ ệ ạ ộ ạ ậ
t n n khác:ệ ạ
5 - c t th ngắ ưở
c t th ngắ ưở
0 15
CBCNV l y c p tài s n, l m d ng nghi p vấ ắ ả ạ ụ ệ ụ
làm thi t h i v t ch t, uy tín c quan:ệ ạ ậ ấ ơ
Ngoài ra các cá nhân ph i b i th ng thi t h iả ồ ườ ệ ạ
theo qui đ nh c a B Lu t lao đ ng ị ủ ộ ạ ộ
c t th ngắ ưở
20 16
Công nhân đi làm không mang theo d ng c ,ụ ụ
công c lao đ ng đ c tranh c p, m i l n thi uụ ộ ượ ấ ỗ ầ ế
m i th .ỗ ứ
5
1 17
Đ n v ho c cá nhân s d ng máy đi n tho iơ ị ặ ử ụ ệ ạ
nghip v sai qui đ nhụ ị
10 - c tắ
th ngưở
0 18 - L p s d ng gi y t và văn b ng giậ ử ụ ấ ờ ằ ả c t th ngắ ưở
0 19 - Ng i lao đ ng vi t đ n khi u ki n khôngườ ộ ế ơ ế ệ
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
33
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
đúng s th t, không đúng qui đ nh. Tùy theo m cự ậ ị ứ
đ :ộ
10 - c tắ

th ngưở
4
5
2
20
Th c hi n nhi m v :ự ệ ệ ụ
- Không đ m b o th i gian:ả ả ờ
+ Ch m d i 10 ngày, m i ngày:ậ ướ ỗ
+ Ch m t 10 ngày tr lên:ậ ừ ở
- Không đ m b o ch t l ng ả ả ấ ượ
- Không tri n khai nhi m v đ c giao, đ quênể ệ ụ ượ ể
tài li u:ệ
0,5
5 - c t th ngắ ưở
2 - c t th ngắ ưở
10- c tắ
th ngưở
1
1
1
21
- Nhân viên b o v không hoàn thành nhi m v :ả ệ ệ ụ
+ Đ m t v t t , tài s n c a c quan ph i đ nể ấ ậ ư ả ủ ơ ả ề
bù thi t h i:ệ ạ
+ Đ m t tài s n c a CBCNV (b m t trongể ấ ả ủ ị ấ
tr ng h p: tài s n đã đ c mang vào n i đ cườ ợ ả ượ ơ ượ
b o v , đ i v i xe máy, xe đ p ph i khóa c nả ệ ố ớ ạ ả ẩ
th n….). N u l i do b o v ph i đ n bù thi tậ ế ỗ ả ệ ả ề ệ
h i:ạ
+ Đ ng i không có nhi m v vào khu v cể ườ ệ ụ ự

b o v :ả ệ
c t th ngắ ưở
c t th ngắ ưở
5 - 10
4 22
Các phòng ban ch c năng theo ch c trách nhi mứ ứ ệ
v không đáp ng đ y đ ho c ch m tr l i yêuụ ứ ầ ủ ặ ậ ả ờ
c u c a đ n v s n xu t theo qui đ nh ầ ủ ơ ị ả ấ ị
M i ngày:ỗ
1
2 23
- CBCNV thi u tinh th n ph c v khách hàngế ầ ụ ụ
ph n ánh, tùy theo m c đ sai ph m:ả ứ ộ ạ 5 - c t th ngắ ưở
2 24
CBCNV có hành vi sách nhi u thuê bao nh nễ ậ
ti n c a khách hàngề ủ
c t th ngắ ưở
0 25
CBCNV có thái đ làm vi c thi u tinh th n h pộ ệ ế ầ ợ
tác ho c có hành vi gây khó khăn cho cán bặ ộ
đang th a hành nhi m v :ừ ệ ụ
5 - c t th ngắ ưở
1 26
L p biên b n xác minh khi u n i không đúng đậ ả ế ạ ể
thuê bao khi u n i nhi u l n. Tùy theo m c đ ,ế ạ ề ầ ứ ộ
m i l n:ỗ ầ
3 - 5
0 27
Xác minh các v vi c đ c Giám đ c giaoụ ệ ượ ố
nh ng có k t lu n rõ ràng ho c xác minh khôngư ế ậ ặ

đúng đ H i đ ng không xét đ c ch t l ngể ộ ồ ượ ấ ượ
cho đ n v :ơ ị
5 - 10
3 28
Gi i quy t khi u n i quá th i gian qui đ nh.ả ế ế ạ ờ ị
M i h s / ngàyỗ ồ ơ
0,5
0 29 Đ n v qu n lý khi ki m tra, xác minh làm m tơ ị ả ể ấ
hi n tr ng gây khó khăn cho vi c gi i quy tệ ườ ệ ả ế
5 - 10
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
34
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
khi u n iế ạ
0
0
30
- Các báo cáo đ nh kỳ theo qui đ nh c a Công ty:ị ị ủ
+ Th c hi n báo cáo ch m so v i qui đ nh. M iự ệ ậ ớ ị ỗ
ngày:
+ Báo cáo không chính xác, không báo cáo, báo
cáo sai:
- Các báo cáo đ t xu t:ộ ấ
+ Báo cáo ch m, báo cáo sai ho c không báo cáoậ ặ
1
3 - c t th ngắ ưở
5 - c t th ngắ ưở
0 31
- Không c p nh t s li u báo cáo: nhân l c,ậ ậ ố ệ ự
m ng ngo i vi, báo cáo tu n, l u l ng, thi t b ,ạ ạ ầ ư ượ ế ị

doanh thu, s n l ng, l ch công tác tu n….ả ượ ị ầ
- G i s li u lên m ng b sai sót.ử ố ệ ạ ị
2
1
0 32
- Máy m t liên l c quá 24h do ch quan. M iấ ạ ủ ỗ
máy:
- N u gây h u qu nghiêm tr ng. Tùy theo m cế ậ ả ọ ứ
độ
5
10 - c tắ
th ngưở
100
30
10
0
0
33
- S a ch a không d t đi m, không làm t t côngử ữ ứ ể ố
tác chăm sóc khách hàng đ khách hàng báoể
h ng l i do nguyên nhân ch quan:ỏ ạ ủ
+ 2 l n/tháng. M i máy:ầ ỗ
+ 3 l n/tháng. M i máy:ầ ỗ
+ 4 l n/tháng. M i máy:ầ ỗ
+ trên 4 l n/tháng. M i máy:ầ ỗ
1
2
3
4
100

10 34
- Khóa phi u sai, m i máy:ế ỗ
- Tái ph mạ
10
20 - c tắ
th ngưở
35
- Không c p nh t đ y đ , chính xác, rõ ràng cácậ ậ ầ ủ
l n s a ch a vào lý l ch dây máy theo các n iầ ử ữ ị ộ
dung qui đ nh. M i máy.ị ỗ
2
36
- Trong khi th c hi n s a ch a, tu b , làm phátự ệ ử ữ ổ
sinh c c đ thuê bao khi u n i. M i máy:ướ ể ế ạ ỗ
- Gây h u qu nghiêm tr ngậ ả ọ
- Ngoài ra cá nhân ho c t p th làm sai b iặ ậ ể ồ
th ng theo qui đ nhườ ị
3 - 5
c t th ngắ ưở
Công tác
PTTB
37
- Truy n nh n, giao s li u PTTB ch m so v iề ậ ố ệ ậ ớ
qui đ nh:ị
+ T 30 phút - 1 gi . M i l n:ừ ờ ỗ ầ
+ T 1gi - 2 gi . M i l n:ừ ờ ờ ỗ ầ
+ Trên 2 gi . M i l n:ờ ỗ ầ
2
3
5

38 - Tr ho c chia l i phi u TH nh m đ a bàn qu nả ặ ạ ế ầ ị ả
lý ch m (trong vòng 3 gi đ i v i vùng khôngậ ờ ố ớ
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
35
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
giáp ranh, 1 ngày đ i v i vùng giáp ranh)ố ớ
M i phi u:ỗ ế
- Đi u hành không d t đi m đ phi u PTTB trề ứ ể ể ế ả
đi tr l i làm ch m ti n đ l p đ t máy. M iả ạ ậ ế ộ ắ ặ ỗ
phi u:ế
1- 3
2 - 5
39
- Thi công l p đ t máy ch m do nguyên nhânắ ặ ậ
ch quan. M i phi u:ủ ỗ ế
1 - 5
10
10
20
5
4
6
40
- Nh p lý do phi u t n sai. M i phi uậ ế ồ ỗ ế
- Nh p thông tin hoànghiên c u công theo quiậ ứ
đ nh giao, nh n h s hoàn công ch m làm nhị ậ ồ ơ ậ ả
h ng đ n vi c đ a vào ghép mã thu c c:ưở ế ệ ư ướ
+ 1 ngày. M i phi u:ỗ ế
+ 2 ngày. M i phi u:ỗ ế
+ Trên 3 ngày. M i phi u:ỗ ế

- Nh p sai, thi u thông tin, soát h s khôngậ ế ồ ơ
phát hi n sai sót, m i h s :ệ ỗ ồ ơ
1
0,5
1
2-5
1-3
2
0
2
41
- Không th c hi n ho c th c hi n sai n i dungự ệ ặ ự ệ ộ
yêu c u s d ng d ch v c a phi u công tác:ầ ử ụ ị ụ ủ ế
+ Tùy theo m c đ s máyứ ộ ố
+ N u gây h u qu nghiêm tr ng:ế ậ ả ọ
- Ngoài ra cá nhân làm sai ph i tr c c phí phátả ả ướ
sinh n u khách hàng t ch i tr c cế ừ ố ả ướ
2 - 5
c t th ngắ ưở
1
1
42
- Khách hàng đã ký biên b n NTBG nh ng máyả ư
ch a ho t đ ng ho c phát sinh c c tr c khiư ạ ộ ặ ướ ướ
bàn giao đ khách hàng khi u n i, m i máy:ể ế ạ ỗ
- Ngoài ra cá nhân làm sai ph i tr c c phí phátả ả ướ
sinh n u khách hàng t ch i tr c cế ừ ố ả ướ
1 - 10
2
2

43
- Th c hi n phi u công tác: PTTB, tháo h y, đ iự ệ ế ủ ổ
s gây phát sinh c c, tùy theo m c đ :ố ướ ứ ộ
- Ngoài ra cá nhân làm sai ph i tr c c phí phátả ả ướ
sinh n u khách hàng t ch i tr c cế ừ ố ả ướ
2- c t th ngắ ưở
30 44
T cáp không đ t yêu c u k thu t:ủ ạ ầ ỹ ậ
+ Không đánh mã s :ố
+ Không có khóa treo nh ng có khóa trong (khóaư
b m):ướ
+ Không khóa ho c b m n p. M i t :ặ ị ở ắ ỗ ủ
+ Không có dây ti p đ t v cáp t i MDF và tế ấ ở ạ ủ
cáp ho c có nh ng mát tác d ng. M i t :ặ ư ụ ỗ ủ
+ V sinh công nghi p không t t, không b t lệ ệ ố ị ỗ
ch ng chu t. M i t :ố ộ ỗ ủ
1
2
5
2
1
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
36
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
50 45
H p cáp không đ t yêu c u k thu t:ộ ạ ầ ỹ ậ
+ Không đánh mã s : m n p ho c m t n p;ố ở ắ ặ ấ ắ
không có đai treo hãm băng rulo đai ho c khôngặ
c đ nh ch c ch n; không có thanh d n cáp; dâyố ị ắ ắ ẫ
thuê bao d tr h p cáp dài quá qui đ nhự ữ ở ộ ị

(20cm) không g n gàng, không gài vào thanh d nọ ẫ
cáp
1
1
0,5
12 46
- Cáp, dây thuê bao chùng, võng gây m t an toànấ
và m t m quan: ấ ỹ
2 - 5
9 47
- B cáp không đ m b o an toàn, không s aể ả ả ử
ch a k p th i, tùy theo m c đ ph tữ ị ờ ứ ộ ạ
20 - c tắ
th ngưở
1 48
Không k p th i phát hi n các h th ng công trìnhị ờ ệ ệ ố
thông tin b xâm h i, có nguy c gây h ng m ngị ạ ơ ỏ ạ
l i:ướ
+ Nguy c gây m t an toàn m ng l iơ ấ ạ ướ
+ Làm đ t cáp đ ng:ứ ồ
Cáp = < 100x2;
Cáp > 100x2:
+ Làm đ t cáp quang:ứ
3
5
10 c t th ngắ ưở
20 c t th ngắ ưở
300
49
Các sai ph m k thu t khácạ ỹ ậ

+ M i n i không b m r pố ố ấ ệ
+ M i đôi dây kéo t giá đ u dây:ỗ ừ ầ
+ M i đôi dây kéo t t cáp:ỗ ừ ủ
+ M i s i cáp ph đ u n i không đúng quy đ nh:ỗ ợ ụ ầ ố ị
+ Dây jacktre n i t i MDF, t cáp sai quy đ nhố ạ ủ ị
ho c dây đi không g n, có m i n i. M i đôi:ặ ọ ố ố ỗ
+ Không có ng b o v cáp t i các v trí chuy nố ả ệ ạ ị ể
c ng b sang treo.ố ẻ
1
5
1
5
1
1
1 50
- Đ khách hàng khi u n i trong vi c đ m b oể ế ạ ệ ả ả
thông tin liên l c, c c phí d ch v … Xác minhạ ướ ị ụ
n u đúng:ế
- Tr ng h p gây tác h i nghiêm tr ng (phê bìnhườ ợ ạ ọ
trên báo, lãnh đ o c p trên phê bình gayạ ấ
g t……)ắ
- Ngoài ra đ n v qu n lý ph i tr c c phí phátơ ị ả ả ả ướ
sinh n u khách hàng t ch i tr c cế ừ ố ả ướ
2 - 5
10 - c tắ
th ngưở
4 51 - Chuy n d ch, tu b làm phát sinh c c thuể ị ổ ướ ế
bao khi u n i, tùy theo m c đ :ế ạ ứ ộ
- N u gây h u qu nghiêm tr ng, tùy theo m cế ậ ả ọ ứ
đ :ộ

1 - 5
10 - c tắ
th ngưở
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
37
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
Ngoài ra cá nhân ph i b i th ng c c phí choả ồ ườ ướ
b u đi nư ệ
10
2
1
10
52
- C p nh t không chính xácậ ậ
+ Cáp chính: Sai tên, mã k thu t, đ a ch , đ dài,ỹ ậ ị ỉ ộ
dung l ng (cáp và t cáp), sai s li u m t đôiượ ủ ố ệ ộ
cáp chính, m i tr ng h p:ỗ ườ ợ
+ Cáp ph : Sai tên, mã k thu t, đ a ch , đ dài,ụ ỹ ậ ị ỉ ộ
dung l ng (cáp và h p cáp), sai s li u m t đôiượ ộ ố ệ ộ
cáp ph , m i tr ng h p:ụ ỗ ườ ợ
+ Sai s li u b cáp (th a, thi u, sai đ a ch b ,ố ệ ể ừ ế ị ỉ ể
lo i b . M i b :ạ ể ỗ ể
+ Sai s li u l c ng (dung l ng), s cáp điố ệ ỗ ố ượ ố
trong c ng b (sai l c ng).ố ể ỗ ố
+ Sai s li u kho ng b . M i kho ng:ố ệ ả ể ỗ ả
+ Cáp c ng không treo bi n. M i cáp:ố ể ỗ
- Không có lý l ch dây máy, lý l ch dây máyị ị
không rõ ràng, không đ y đ và chính xác cácầ ủ
n i dung qui đ nh. M i máy:ộ ị ỗ
1 - 3

2
1
1
1
1
1
2
0 53
- Đ a s li u lên m ng Công ty ch m so v iư ố ệ ạ ậ ớ
quy đ nh (không có lý do):ị
+ Ch m 1 ngày:ậ
+ Ch m 2 ngày:ậ
+ Ch m 3 ngày: ậ
+ Trên 3 ngày:
3
5
10
20 - c tắ
th ngưở
1 54
- L p ph ng án đ xu t không đ t ch t l ng:ậ ươ ề ấ ạ ấ ượ
+ Hi n tr ng không chính xácệ ạ
+ Đ xu t ph ng án không kh thi:ề ấ ươ ả
- L p ph ng án ch m so v i qui đ nhậ ươ ậ ớ ị
5
10
10
2 55
D toán, h s hoàn công, quy t toán không đ yự ồ ơ ế ầ
đ các d ki n theo qui đ nh. M i l n tr v :ủ ữ ệ ị ỗ ầ ả ề

3
2 56
- Soát xét các đ xu t, d toán, thi t k , h sề ấ ự ế ế ồ ơ
công, h s quy t toán các công trình.ồ ơ ế
+ Không đ m b o ch t l ng.ả ả ấ ượ
+ Không đ m b o v th i gian theo qui đ nh.ả ả ề ờ ị
M i l n tr v :ỗ ầ ả ề
3 - 5
3
1
1
57 - Sau 15 ngày NTBG n u không hoàn t t h sế ấ ồ ơ
thanh quy t toán n p lên phòng KTTC, m i ngàyế ộ ỗ
ch m:ậ
- Th i gian thanh quy t toán công trình c aờ ế ủ
0,5
1
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
38
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
phòng TCKT không quá 5 ngày. N u quá th iế ờ
gian qui đ nh. M i ngàyị ỗ 1
12
0 58
Công tác nghi m thu ban giao:ệ
- S li u nghi m thu sai th c t , h s nghi mố ệ ệ ự ế ồ ơ ệ
thu sai:
- Công trình không đ t ch t l ng, ph t đ n vạ ấ ượ ạ ơ ị
thi công và ng i tham gia ký biên b n nghi mườ ả ệ
thu:

- N u gây h u qu nghiêm tr ngế ậ ả ọ
Ngoài ra cá nhân ho c t p th ph i tr ti nặ ậ ể ả ả ề
c c phí cho b u đi n n u thuê bao không ch pướ ư ệ ế ấ
nh n thanh toán ti n c c phí do l i c a cá nhânậ ề ướ ỗ ủ
ho c t p th gây ra.ặ ậ ể
2 - c t th ngắ ưở
5 - c t th ngắ ưở
c t th ngắ ưở
59
- B o qu n h s công trình:ả ả ồ ơ
+ B b n, nh u nát:ị ẩ ầ
+ B m t:ị ấ
1 - 5
c t th ngắ ưở
1 60
Không th c hi n ho c th c hi n sai: Chu ký b oự ệ ặ ự ệ ả
d ng t ng đài, truy n d n, ngu n đi n, đi uưỡ ổ ề ẫ ồ ệ ề
hòa…S a ch a thi t b không đ m b o ch tử ữ ế ị ả ả ấ
l ng. M i l n:ượ ỗ ầ
- N u x y ra h u qu nghiêm tr ng, tùy theoế ả ậ ả ọ
m c đ :ứ ộ
10 - c tắ
th ngưở
ho c cao h nặ ơ
1
1
4
1
61
- Nhân viên tr c t ng đài:ự ổ

+ M t đi n ho c s c đi n l i t ng đài, dùngấ ệ ặ ự ố ệ ướ ổ
ngu n acqui sau 15 phút không kh i đ ng ch yồ ở ộ ạ
máy phát đi n.ệ
+ Thao tác ch y máy phát đi n: đ d u, kh iạ ệ ổ ầ ở
đ ng, chuy n ngu n, thông gió không đúng quiộ ể ồ
đ nhị
+ Trong tr c ca không th c hi n ghi chép đ yự ự ệ ầ
đ và đúng th i gian 60 phút/1 l n các thông sủ ờ ầ ố
v ngu n đi n, nhi t đ phòng thi t b :ề ồ ệ ệ ộ ế ị
+ Khi tr i m a dông bão không th c hi n c tờ ư ự ệ ắ
đi n l i và ch y máy phát đi n theo qui đ nh:ệ ướ ạ ệ ị
+ Các tr ng h p trên n u đ x y ra h u qu :ườ ợ ế ể ả ậ ả
15
15
15
15
c t th ngắ ưở
1 62 - C nh báo cháy, thi t b l c sét, c t sét, ngu nả ế ị ọ ắ ồ
đi n, máy phát đi n AC có c nh báo l i:ệ ệ ả ỗ
+ Đ n v không phát hi n đ thông báo cho đ iơ ị ệ ể ộ
CĐ - ĐH (áp d ng chung cho các tr ng h pụ ườ ợ
10
5
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
39
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
trên)
+ Đ n v phát hi n mà không thông báo k p th iơ ị ệ ị ờ
cho Đ i CĐ - ĐH (quá 01 gi )ộ ờ
+ Đ i CĐ - ĐH đã nh n báo l i nh ng không cóộ ậ ỗ ư

ph ng án x lý, kh c ph c k p th i (áp d ngươ ử ắ ụ ị ờ ụ
chung cho các tr ng h p trên);ườ ợ
- N u x y ra h u qu nghiêm tr ngế ả ậ ả ọ
10
c t th ngắ ưở
0 63
- M t liên l c do ch quan, các cá nhân có liênấ ạ ủ
quan:
+ 1 lu ng 2Mb/s:ồ
+ M i ngăn thuê bao:ỗ
+ 1 tuy n trung kế ế
+ T ng đài v tinh, t ng đài trung tâm, 1 tuy nổ ệ ổ ế
truy n d n:ề ẫ
5
10
15
C t th ngắ ưở
ho c cao h nặ ơ
0 64
- Không th c hi n ho c th c hi n sai n i dungự ệ ặ ự ệ ộ
yêu c u s d ng d ch v c a phi u công tác.ầ ử ụ ị ụ ủ ế
Tùy theo m c đ , m i máy:ứ ộ ỗ
Ngoài ra các cá nhân làm sai ph i hoàn tr c cả ả ướ
phí cho B u đi nư ệ
- N u x y ra h u qu nghiêm tr ng.ế ả ậ ả ọ
2 - 5
c t th ngắ ưở
1 65
Th c hi n l p trình sai ph ng th c ghi c c,ự ệ ậ ươ ứ ướ
qui trình làm băng c c, băng h th ng. Tùyướ ệ ố

theo m c đứ ộ
5 - c t th ngắ ưở
0 66
- Không đ m b o nhi t đ và đ m trongả ả ệ ộ ộ ẩ
phòng máy khi các thi t b đi u hòa ho t đ ngế ị ề ạ ộ
n đ nh (qui đ nh Tổ ị ị
0
= 24
0
C ± 1; đ m = 70%ộ ẩ
± 10%):
- N u gây h u qu nghiêm tr ngế ậ ả ọ
2
5 - c t th ngắ ưở
1 67
- Đ n v đ bóng đèn cháy t i m i đài tr m:ơ ị ể ạ ỗ ạ
+ T 20% ừ ÷ 30%:
+ T 30% ừ ÷ 40%:
+ T 40% ừ ÷ 50%:
+ Trên 50%:
- Phòng làm vi c đi v không t t đènệ ề ắ
- Khu v c đ c qui đ nh chi u sáng b o v đènự ượ ị ế ả ệ
không sáng 1 bóng:
1
3
10
20
1
1
4 68

Không c p nh t s bi n đ ng, lý l ch máy, cácậ ậ ổ ế ộ ị
lo i s khác, M i l nạ ổ ỗ ầ
1 ÷ 3
0 69 Đ n v qu n lý m ng:ơ ị ả ạ
+ Làm ng ng ho t đ ng toàn b m ng n i b ,ừ ạ ộ ộ ạ ộ ộ
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
40
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
trang WEB, h th ng th đi n t , các h th ngệ ố ư ệ ử ệ ố
ng d ng nh qu n lý vi n thông, nghi p v ,ứ ụ ư ả ễ ệ ụ
hành chính…. c a Công ty.ủ
10÷ c tắ
th ngưở
0 70
Không th c hi n sao l u tr d li u h th ngự ệ ư ữ ữ ệ ệ ố
theo đ nh kỳ, gây khó khăn cho vi c kh c ph cị ệ ắ ụ
s c m ng máy tính, tùy theo m c đ :ự ố ạ ứ ộ
10÷ c tắ
th ngưở
1
0
71
- Đ i v i ng i s d ng :ố ớ ườ ử ụ
+ S d ng USER và m t kh u c a ng i khácử ụ ậ ẩ ủ ườ
đ và các trang s li u không đ c phép khaiể ố ệ ượ
thác:
+ Cung c p USER và m t kh u c a mình choấ ậ ẩ ủ
ng i không có nhi m v ho c ng i ngoàiườ ệ ụ ặ ườ
Công ty truy nh p vào m ngậ ạ
+ Đ i v i nh ng tr ng h p c tình phát tánố ớ ữ ườ ợ ố

vius, gây h h ng ph n c ng, ph n m m hư ỏ ầ ứ ầ ề ệ
th ng:ố
+ T ý đi u ch nh linh ki n gi a các máy tính,ự ề ỉ ệ ữ
thi t b .ế ị
+ T ý cài đ t ch ng trình làm thay đ i c uự ặ ươ ổ ấ
hình h th ng c a thi t b m ng.ệ ố ủ ế ị ạ
5
10 ÷ c tắ
th ngưở
c t th ngắ ưở
5
10
2 72
- Không th ng xuyên ki m tra, qu n lý b oườ ể ả ả
d ng đ tr m đi n tho i dùng th gây m t mưỡ ể ạ ệ ạ ẻ ấ ỹ
quan và không đ m b o k thu t: ả ả ỹ ậ
- Đ ph n ánh trên báo:ể ả
5 ÷ 10
15
1 73
- Không x lý k p th i các c nh báo l i v máyử ị ờ ả ỗ ề
payphone t PPMS tính t khi nh n đ c c nhừ ừ ậ ượ ả
báo (7h30 và 13h 30) quá 2h, m i c nh báo:ỗ ả
3
0 74
- Không thông báo k p th i s c máy ch PPMSị ờ ự ố ủ
cho Phòng QLKTNV và GPC (quá 1h t khi phátừ
hi n)ệ
5
1

75
- Nhân viên ti p th không cung c p th k p th iế ị ấ ẻ ị ờ
cho đ i lý theo qui đ nh đ đ i lý ph n ánh:ạ ị ể ạ ả
- Thu, n p ti n bán các lo i th không đúng quiộ ề ạ ẻ
đ nh. M i l n:ị ỗ ầ
5
5
0 76
Kho tàng s p x p không ngăn n p, th t khoaắ ế ắ ứ ự
h c, gây khó khăn c p phát v t t đ đ n vọ ấ ậ ư ể ơ ị
ph n ánh:ả
1 ÷ 5
0 77 Không c p nh t k p th i bi n đ ng v v t t ,ậ ậ ị ờ ế ộ ề ậ ư
ti n v n, tài s n, công c d ng c t 5 ngày trề ố ả ụ ụ ụ ừ ở
nên k t ngày phát sinh, tùy t ng tr ng h pể ừ ừ ườ ợ
2 ÷ 5
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
41

×