Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

ÔN TẬP HỌC KÌ I ( ĐỀ SỐ 02) pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (208.94 KB, 1 trang )


Biờn son: Giỏo viờn Vừ Duy Lõm TRNG THPT NI THNH
BI TP ễN HO HC 12 HKI 1 Lu hnh ni b nm 2008
ễN TP HC Kè I ( S 02)
1. S ng phõn cu to ca C
3
H
6
O
2
tỏc dng c vi NaOH l
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
2. Khi lng glucozơ cần đ điu ch 0,1 lít ancol etylic (khi
lng riêng 0,8 g/ml) với hiu sut 80% là
A. 190 g B. 196,5 g C. 195,6 g D. 212 g
3. Khi cho 178 kg cht bộo trung tớnh, p va vi 80 kg
ddNaOH 20%, gi s p hton. Khi lng x phũng thu c l
A. 122,2 kg B. 183,6 kg C.122,4 kg D. KQK.
4. Polipeptit (-NH-CH(CH
3
)-CO-)
n
l sn phm ca p trựng ngng
A. glyxin. B. alanin. C. valin. D. axit glutamic
Cu 5: Cht khụng cú kh nng tham gia phn ng trựng hp l :
A. stiren. B. toluen. C. propen. D.isopren.
6. Aminoaxit X cha 1 nhm NH
2
v 1 nhm COOH. Cho 0,75 gam
X p va vi dd HCl to ra 1,115g mui. CTCT ca X l
A. H


2
N-CH
2
-COOH B. CH
3
-CH(NH
2
)-CH
2
-COOH
C. H
2
N-CH
2
-CH
2
-COOH D. B, C u ỳng.
7. Nilon-6,6 c cng thc cu to l
A. [-NH-(CH
2
)
6
-CO-]
n
B. [-NH-(CH
2
)
5
-CO-]
n


C. [-NH-(CH
2
)
6
-NH-CO-(CH
2
)
4
-CO-]
n
D. Tt c u sai
8. Mt este n chc no c 48,65 % C trong pt.Cng thc phn t
ca este c th l
A.C
3
H
6
O
2
B.C
4
H
8
O
2
C.C
4
H
6

O
2
D.C
3
H
4
O
2

9. Cho 0,1 mol amino axit (A) tỏc dng va vi 500ml dd HCl
0,2M. Sau ú cụ cn dd c 11,15g mui. Pt khi ca (A) l
A. 98. B. 125,5. C. 75. D. 89.
10. un núng dd cha 18g glucoz vi ddAgNO
3
/NH
3
, gi s
hiu sut ca p l 75% thy bc kim loi tỏch ra. Khi lng bc
kim loi thu c l
A. 24,3 gam B. 16,2 gam C. 32,4 gam D. 21,6 gam
11. Este CH
3
COOCH=CH
2
tỏc dng c vi nhng cht no ?
A. H
2
O/H
+
. B. H

2
/Ni, t
0
C. NaOH. D. Tt c ỳng
12. T 3,24 tn xenluloz thỡ lng xenluloz trinitrat thu c l
(Bit quỏ trỡnh sn xut b hao ht 10%).
A. 2,975 tn B. 3,613 tn C. 2,613 tn. D. Tr s khỏc.
13. Cho m gam glucozo ln men thnh ancol etylic vi hiu sut
40%. Hp th htn khớ CO
2
sinh ra vo dd nc vụi trong thu c
10g kt ta, lc kt ta ri un núng nc lc li thu c 5g kt
ta. Giỏ tr ca m l
A. 45 B. 11,25 C. 7,5 D. 22,5
14. Polime đc tng hp t phản ng trng hp:
A. tơ tằm. B. tơ capron. D. tơ nilon. D. cả A, B, C.
15. Hỗn hp gm 1 ancol đơn chc và 1 axit đơn chc bị este hoá
htoàn thu đc mt este. Đt cháy htoàn 0,11g este này thu đc
0,22g CO
2
và 0,09 g nớc. Vy CTPT ca acnol và axit ban đầu là
A. CH
4
O và C
2
H
4
O
2
B. C

2
H
6
O và C
2
H
4
O
2

C. C
2
H
6
O và CH
2
O
2
D. C
2
H
6
O và C
3
H
6
O
2

16. Hp cht X c CTCT: (C

17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
. Tn gi ca X l
A. Tri olein. B. Tri stearin. C. Tri panmitic. D.Tri linolein.
17. Polime là các pt rt lớn hình thành do s trng hp các monome. Nu
etilen là monome thì CT nào dới đây biu din polime thu đc.
A. (-CH
2
- CH
2
-)
n
B. (-CH
2
- CH- CH
2
-)
n

C. (-CH
2
- CH(CH
3

)-)
n
D. (-CH
2
- CH
2
-CH
2
-)
n
.
18. Cho 2,25 kg glucoz cha 10% tp cht tr lờn men thnh
ancol etylic. Trong quỏ trỡnh ch bin, ancol b hao ht mt 25%.
Khi lng ancol thu c l
A. 0,92 kg B. 1,242 kg C. 0,828 kg D. ỏp s khỏc.
19. Phenol v Anilin c cng phn ng vi cht
A. nc Brom. B. NaOH. C. Cu(OH)
2
. D. HCl.
20. S ng phõn cu to ca amin bc 3 cú CTPT C
4
H
11
N l
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
21. Chia m(g) glucozơ làm 2 phần bằng nhau. em phn 1 thc
hin p tráng bc đc 27g Ag. Lên men phn 2 đc Vml ancol
(D = 0,8 g/ml). Giả s hiu sut cc p 100%. Giá trị ca V là
A. 12,375. B. 13,375. C. 14,375. D. 24,735.
22. Khi t chỏy hton cht X l ng ca axit aminoaxetic thỡ t

l th tớch CO
2
: H
2
O(hi) l 6:7. CTCT ca X (X l - amino axit)
A. CH
3
CH(NH
2
) COOH B. CH
3
CH
2
CH(NH
2
) COOH
C. CH
3
CH(NH
2
) CH
2
COOH D. H
2
NCH
2
CH
2
COOH
23. Klng ca 1 on mch t nilon-6,6 t capron ln lt l 27346vC

v 17176vC. S lng mt xớch nilon-6,6 v capron ln lt l
A. 113 v 152. B. 121 v 114. C. 121 v 152. D. 113 v 114.
24. Hp cht Y c CTPT C
4
H
8
O
2
. Khi Y tc dng vi ddNaOH
sinh ra cht Z c cng thc C
3
H
5
O
2
Na. CTCT ca Y l
A. HCOOC
3
H
7
. B. CH
3
COOC
2
H
5
. C. HCOOC
3
H
5

. D. C
2
H
5
COOCH
3

25. Thuc th dựng nhn bit cỏc dd : glucoz, saccaroz, ,
etanol, axit axetic v lũng trng trng l
A. Cu(OH)
2
. B. Qu tớm. C. NaOH. D. AgNO
3
/NH
3
.
26. Cho 16,4g hhp gm axit aminoaxetic v axit -
aminopropionic vo 0,4 lớt dd NaOH 0,5M va . % v s mol
ca 2 axit ln lt l
A. 66,7%; 33,3%. B. 20,3%; 79,7%.
C. 24,5%; 75,5%. D. 50%; 50%.
27. Cho 5,58g anilin tc dng vi dd Br
2
, sau p thu uc mg kt
ta 2,4,6 tribrom anilin. Khi lng brom phn ng l
A. 7,26g. B. 28,8g. C. 19,2g. D. 9,6g.
28. Nhng cht no trong dy sau õy u tham gia p thy phõn
A. xenluloz, glucoz B. glucoz, fructoz
C. Tinh bt, saccaroz. D. Saccaroz, fructoz
29. Đun nng 1,1g este no đơn chc M với ddKOH d thu đc 1,4g mui. T

khi ca M đi với CO
2
là 2. CTCT ca M l
A. C
2
H
5
COOCH
3
B. CH
3
COOC
2
H
5

C. HCOOC
3
H
7
D. Tt cả đu sai
30. Đt cháy ht 3,7g hh 2 este đng phân X và Y đc 3,36lit CO
2
(tc) và
2,7g H
2
O. X và Y c CTCT là
A. CH
2
=CH-COOCH

3
và HCOOH
2
-CH=CH
2

B. CH
3
COOCH
3
và HCOOC
2
H
5

C. CH
2
=CH-COOCH
3
và CH
3
COOCH
2
-CH=CH
2
. D. KQK.
31. Tính khi lng este metylmetacrylat thu đc khi đun nng
215 g axit metacrylic với 100g ancol metylic (H% = 60%)
A. 125g B. 175g C. 150g D. 200g
32. Cho thc hin p trng bc htn 61,2g dd truyn huyt thanh

glucozo thu c 1,836g Ag. C% ca dd truyn huyt thanh trn l
A. 7,65%. B. 5%. C. 3,5%. D. 2,5%.
33. Xenlulozo trinitrat c iu ch t xenlulozo v HNO
3
c cú
xỏc tỏc l H
2
SO
4
c, núng. cú 29,7 kg xenlulozo trinitrat, cn
dựng dd cha m kg axit nitric(H = 90%). Gi tr ca m l
A. 30 B. 21 C. 42 D. 10
34. Mt este tạo bi axit đơn chc và ancol đơn chc c t khi so với
CO
2
là 2. Khi đun nng este này với dd NaOH tạo ra mui c khi
lng bằng 93,18% lng este đã phản ng. CTCT thu gn ca este
đ là:
A. HCOOC
3
H
7
B. CH
3
COOC
2
H
5
C. C
2

H
5
COOCH
3
D. CH
3
COOCH
3

35. Lên men 1,08 kg glucozơ cha 20% tạp cht thu đc 0,368 kg
ancol. Hiu sut ca phản ng là
A. 83,3 % B. 70 % C. 60 % D. 50 %
36. Mun c 2361,5 g glucozơ thì khi lng saccarozơ cần đem
th phân là
A. 4486,85 g B. 4468,85 g C. 4486,58 g D. 4648,85 g
37. Đun 10 ml dd glucozơ với mt lng d AgNO
3
thu đc lng
Ag đng bằng lng Ag sinh ra khi cho 6,4 g Cu tác dng ht với dd
AgNO
3
. Nng đ mol ca dd glucozơ là
A. 1 M B. 2 M C. 5 M D. 10 M
38. Lên men t glucozơ sinh ra 2,24 lít CO
2
đktc. Lng Na cần
ly đ tác dng ht với lng ancol sinh ra là
A. 23 g B. 2,3 g C. 3,2 g D. 4,6 g
39. Khi lng glucoz to thnh khi thy phõn 1kg mựn ca cú
50% xenluloz (cn li l tp cht tr) l (gi thit H% = 100%)

A. 500g. B. 555,56g. C. 1111,11g. D. 620,56g.
40. Lm bay hi 7,4 gam este n chim th tớch bng th tớch ca
3,2 gam O
2
trong cựng iu kin. Este trờn cú s ng phõn l
A.1 B.2 C.3 D.4

×