Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

CTY CỔ PHẦN NAM VIỆT - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (232.25 KB, 7 trang )

I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TỐN
Stt
Nội dung
Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ
I
Tài sản ngắn hạn 1,739,898,664,238 1,309,623,351,022
1
Tiền và các khoản tương đương tiền
96,890,633,895 67,879,864,811
2
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
58,900,000,000
3
Các khoản phải thu ngắn hạn
963,841,614,426 743,180,166,868
4
Hàng tồn kho
638,823,283,172 416,911,062,449
5
Tài sản ngắn hạn khác
40,343,132,745 22,752,256,894
II
Tài sản dài hạn 919,947,422,968 891,174,312,159
1
Các khoản phải thu dài hạn
2
Tài sản cố định
604,135,985,852 603,915,773,120
- Tài sản cố
định hữu hình
488,022,030,729 469,188,744,432


- Tài sản cố định vơ hình
16,209,871,782 17,880,516,779
- Tài sản cố định th tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
99,904,083,341 116,846,511,909
3
Bất động sản đầu tư
4
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
287,951,220,000 263,651,220,000
5
Tài sản dài hạn khác
27,860,217,116 23,607,319,039
III
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,659,846,087,206 2,200,797,663,181
IV
Nợ phải trả 1,058,369,529,715 678,006,755,268
1
Nợ ngắn hạn
981,960,495,226 602,213,476,640

2
Nợ dài hạn
76,409,034,489 75,793,278,628
V
Vốn chủ sở hữu 1,601,476,557,491 1,522,790,907,913
1
Vốn chủ sở hữu
1,585,462,952,589 1,505,201,224,234
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu

660,000,000,000 660,000,000,000
- Thặng dư vốn cổ phần
611,965,459,100 611,965,459,100
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
(27,417,629,848) (27,417,629,848)
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá h
ối đối
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
340,915,123,337 260,653,394,982
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2
Nguồn kinh phí và quỹ khác
16,013,604,902 14,189,683,409
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
16,013,604,902 14,189,683,409
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
3
Lợi ích của cổ đông tiểu số
3,400,000,270
VI
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,659,846,087,206 2,200,797,663,181
II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo Luỹ kế
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
558,713,882,129 965,888,408,647

2 Các khoản giảm trừ
doanh thu
3,445,224,142 19,739,777,012
3 Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp
dịch vụ
555,268,657,987 946,148,631,635
4 Giá vốn hàng bán
549,801,181,928 958,354,063,038
5 LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
5,467,476,059 (12,205,431,403)
6 Doanh thu hoạt động tài chính
25,017,583,988 38,053,499,441
7 Chi phí tài chính
8,379,339,051 27,472,580,445
8 Chi phí bán hàng
32,650,586,537 63,619,025,406
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
8,129,791,484 15,210,711,463
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
(18,674,657,025) (80,454,249,276)
11 Thu nhập khác
384,866,894 448,438,630
12 Chi phí khác
60,669,391 121,644,989
13 Lợi nhuận khác
324,197,503 326,793,641
14 Tổng lợi nhuận kế
tốn trước thuế
(18,350,459,522) (80,127,455,635)
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp

134,272,720 134,272,720
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
- -
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
(18,484,732,242) (80,261,728,355)
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
(Áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)
CTY CP NAM VIỆT BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
ĐÃ HP NHẤT
( Quý 02 năm 2009)
(Áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)
Ngày … tháng….năm ….
Tổng Giám đốc/Giám đốc công ty
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
CTy Cổ Phần Nam Việt Mẫu số B 01 - DN
19D Trần Hưng Đạo, P Mỹ Quý, TP Long Xuyên-An Giang (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Đơn vò tính : Đồng
Thuyết
minh
12345
A. TÀI SẢN NGA
É
N HẠN (100=110+120+130+140+15
0
100 1,309,623,351,022 1,739,898,664,238
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 67,879,864,811 96,890,633,895
1. Tiền 111 V.1 67,879,864,811 59,150,762,895
2. Các khoản tương đương tiền 112 - 37,739,871,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 58,900,000,000 -

1. Đầu tư ngắn hạn 121 58,900,000,000 -
2. Dự phòng giảm giá chứng khóan đầu tư ngắn hạn (*
)
129 - -
III. Các khoản phải thu 130 V.2 743,180,166,868 963,841,614,426
1. Phải thu của khách hàng 131 357,461,025,691 469,594,971,092
2. Trả trước cho người bán 132 31,467,743,643 12,884,435,064
3. Phải thu nội bộ 133 318,586,707,228 471,324,477,338
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - -
5. Các khoản phải thu khác 135 36,188,148,377 20,943,611,558
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) 139 (523,458,071) (10,905,880,626)
IV. Hàng tồn kho 140 V.3 416,911,062,449 638,823,283,172
1. Hàng tồn kho 141 479,730,284,270 701,642,504,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 (62,819,221,821) (62,819,221,821)
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 22,752,256,894 40,343,132,745
1. Chi phí trả trước 151 - -
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 474,641,905 16,636,647,822
3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước 154 - 80,330,134
4. Tài sản ngắn hạn khác 158 V.4 22,277,614,989 23,626,154,789
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260
)
200 891,174,312,159 919,947,422,968
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - -
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vò nội bộ 212 - -
3. Phải thu nội bộ dài hạn 213 - -
4. Phải thu dài hạn khác 218 - -
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 - -
II. Tài sản cố đònh 220 603,915,773,120 604,135,985,852
1. Tài sản cố đònh hữu hình 221 V.5 469,188,744,432 488,022,030,729

- Nguyên giá 222 640,167,607,811 629,759,609,562
- Giá trò hao mòn lũy kế (*) 223 (170,978,863,379) (141,737,578,833)
2. Tài sản cố đònh thuê tài chính 224 - -
- Nguyên giá 225 - -
- Giá trò hao mòn lũy kế (*) 226 - -
3. Tài sản cố đònh vô hình 227 V.6 17,880,516,779 16,209,871,782
- Nguyên giá 228 18,012,865,304 16,332,506,322
- Giá trò hao mòn lũy kế (*) 229 (132,348,525) (122,634,540)
4. Chi phí XDCB dở dang 230 V.7 116,846,511,909 99,904,083,341
Đã hợp nhất
Tại ngày: 30 tháng 06 năm200
9
TÀI SẢN Mã số Số cuối quý
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Quý II: 2009
Số đầu năm
III. Bất động sản đầu tư 240 - -
- Nguyên giá 241 - -
- Giá trò hao mòn lũy kế (*) 242 - -
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 V.8 263,651,220,000 287,951,220,000
1. Đầu tư vào công ty con 251 - -
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 8,700,000,000 -
3. Đầu tư dài hạn khác 258 266,190,500,000 299,190,500,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259 (11,239,280,000) (11,239,280,000)
V. Tài sản dài hạn khác 260 V.9 23,607,319,039 27,860,217,116
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 128,885,618 -
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 4,278,433,421 4,278,433,421
3. Tài sản dài hạn khác 268 19,200,000,000 23,581,783,695
TO
Å

NG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 2,200,797,663,181 2,659,846,087,206
Thuyết
minh
12345
A. N PHẢI TRẢ (300=310+330) 300 678,006,755,268 1,058,369,529,715
I. Nợ ngắn hạn 310 602,213,476,640 981,960,495,226
1. Vay ngắn hạn 311 V.10 372,935,664,300 761,738,823,800
2. Phải trả cho người bán 312 V.11 152,217,249,326 152,734,416,531
3. Người mua trả tiền trước 313 V.12 27,808,316,950 14,598,629,103
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.13 8,189,693,557 12,240,854,178
5. Phải trả công nhân viên 315 V.14 10,521,368,317 10,486,755,405
6. Chi phí phải trả 316 - 1,862,777,634
7. Phải trả cho nội bộ 317 271,791,053 5,157,614,213
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 - -
9. Các khoản phải trả, phải nộp khác 319 V.15 30,269,393,137 23,140,624,362
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 - -
II. Nợ dài hạn 330 75,793,278,628 76,409,034,489
1. Phải trả dài hạn người bán 331 - -
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 - -
3. Phải trả dài hạn khác 333 - -
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.16 70,722,459,864 70,722,459,864
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 - -
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 5,070,818,764 5,686,574,625
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 - -
B. NGUO
À
N VO
Á
N CHỦ SỞ HỮU (400=410+420) 400 1,522,790,907,913 1,601,476,557,491
I.Vốn chủ sỡ hữu 410 V.17 1,505,201,224,234 1,585,462,952,589

1. Vốn đầu tư chủ sở hữu 411 660,000,000,000 660,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 611,965,459,100 611,965,459,100
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 - -
4. Cổ phiếu qũy 414 (27,417,629,848) (27,417,629,848)
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - -
6. Chênh lệch tỉ giá hối đoái 416 - -
7. Quỹ đầu tư phát triển 417 - -
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 - -
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 - -
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 260,653,394,982 340,915,123,337
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421 - -
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 14,189,683,409 16,013,604,902
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 14,189,683,409 16,013,604,902
Số đầu nămNGUỒN VỐN Số cuối nămMã số
2. Nguồn kinh phí 432 - -
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433 - -
III. Lợi ích của cổ đông tiểu số 3,400,000,270
TO
Å
NG CỘNG NGUO
À
N VỐN (430 = 300 + 400) 430 2,200,797,663,181 2,659,846,087,206
-
(Kýï tên, đóng dấu) (Kýï tên, đóng dấu) (Kýï tên, đóng dấu)
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vò
CTy Cổ Phần Nam Việt
19D Trần Hưng Đạo, P Mỹ Quý, TP Long Xuyên-An Giang
Đơn vò tính : Đồng
Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước
1234578

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ 01 558,713,882,129 657,326,508,314 965,888,408,647 1,357,834,511,792
2. Các khoản giảm trừ 02 3,445,224,142 6,719,382,969 19,739,777,012 6,958,711,021
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòc 10 VI.1 555,268,657,987 650,607,125,345 946,148,631,635 1,350,875,800,771
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.2 549,801,181,928 519,490,440,226 958,354,063,038 1,071,401,716,660
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dòch 20 5,467,476,059 131,116,685,119 (12,205,431,403) 279,474,084,111
6. Doanh thu họat động tài chính 21 VI.3 25,017,583,988 72,196,659,311 38,053,499,441 95,117,786,796
7. Chi phí tài chính 22 VI.4 8,379,339,051 57,671,695,219 27,472,580,445 77,310,675,775
- Trong đó : Lãi vay phải trả 23 8,059,123,233 15,935,774,712 26,156,417,685 22,571,940,358
8. Chi phí bán hàng 24 VI.5 32,650,586,537 50,505,989,616 63,619,025,406 115,504,110,614
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 VI.6 8,129,791,484 8,874,154,547 15,210,711,463 18,239,674,578
10. Lợi nhuận thuần từ HĐKD [30 = 20 + (21 - 2
2
30 (18,674,657,025) 86,261,505,048 (80,454,249,276) 163,537,409,940
11. Thu nhập khác 31 384,866,894 634,947,245 448,438,630 1,095,405,365
12. Chi phí khác 32 60,669,391 282,418,485 121,644,989 370,824,566
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 324,197,503 352,528,760 326,793,641 724,580,799
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+4
0
50 (18,350,459,522) 86,614,033,808 (80,127,455,635) 164,261,990,739
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 134,272,720 4,550,199,360 134,272,720 9,708,668,889
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 - - -
17. Lợi nhuận sau thuế (60 = 50 - 51-52) 60 (18,484,732,242) 82,063,834,448 (80,261,728,355) 154,553,321,850
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70
Người lập biểu
N
gày 30. tháng 06 năm 2009
Kế toán trưởng Giám đốc
Đã hợp nhất
Qúy II: 2009
Chỉ tiêu Mã số

Thuyết
minh
Quý II Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
Mẫu số B 02 - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO KE
Á
T QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOAN
H
CTy Cổ Phần Nam Việt
19D Trần Hưng Đạo, P Mỹ Quý, TP Long Xuyên-An Giang
Đơn vò tính : Đồng
MÃ SO
Á

Năm nay Năm trước
I. Lưu chuyển tiền từ họat động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dòch vụ và doanh thu
k
01 1,077,237,109,017 2,790,602,276,737
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dòch vụ 02 (686,147,714,435) (2,218,423,090,681)
3. Tiền chi trả cho người lao động 03 (49,156,025,790) (59,557,236,232)
4. Tiền chi trả lãi vay 04 (23,816,967,686) (24,583,108,927)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05 (2,934,438,084) (19,177,027,506)
6. Tiền thu khác từ họat động kinh doanh 06 2,000,919,397,912 3,217,515,532,740
7. Tiền chi khác cho họat động kinh doanh 07 (1,997,140,966,846) (3,226,806,437,791)
Lưu chuyển tiền thuần từ họat động kinh doanh 20 318,960,394,088 459,570,908,340
II. Lưu chuyển tiền từ họat động đầu tư - -
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản

d
21 (27,292,136,614) (80,977,648,659)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sả
n
22 - -
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vò khác 23 (40,861,972,179) (847,478,925,151)
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn
v
24 107,869,994,467 65,661,638,152
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác 25 (8,250,000,000) (257,280,500,000)
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác 26 33,000,000,000 -
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 5,492,948,566 6,699,667,872
Lưu chuyển tiền thuần từ họat động đầu t
ư
30 69,958,834,240 (1,113,375,767,786)
III. Lưu chuyển tiền từ họat động tài chính - -
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của ch

31 3,498,792,000 -
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ p
h
32 - (27,417,629,848)
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 1,254,180,281,100 1,176,234,064,077
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (1,665,050,709,167) (570,158,720,000)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 - -
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 (12,139,548,800) (116,184,615,600)
Lưu chuyển tiền thuần từ họat động tài chính 40 (419,511,184,867) 462,473,098,629
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20 + 30 + 40
)
50 (30,591,956,539) (191,331,760,817)

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 96,890,633,895 266,442,926,521
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 1,581,187,455 (779,346)
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 + 60 + 61
)
70 V.1 67,879,864,811 75,110,386,358
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
CHỈ TIÊU
THUYẾT
MINH
Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý nà
y
Ngày 30 tháng 06 năm 2009
LƯU CHUYE
Å
N TIE
À
N TỆ
(Áp dụng theo phương pháp trực tiếp)
Đã hợp nhất
Quý II : 2009

×