Tải bản đầy đủ (.pdf) (37 trang)

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MARKETING - PHẦN XÚC TIẾN HỖN HỢP ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (148.21 KB, 37 trang )

Ch ng I:ươ
Câu 1: Vai trò c a tiêu th ủ ụ
Y u t quan tr ng nh t c a marketing.ế ố ọ ấ ủ
Ch là m t ph n n i c a toàn b quá trìnhỉ ộ ầ ố ủ ộ
marketing
Là ch c năng ch y u c a marketingứ ủ ế ủ
Không có đáp án nào đúng
Câu 2: Ng i tiêu dùng la:ườ
a) Là trung tâm c a các ho t đ ng marketingủ ạ ộ
b) Ch là m t y u t tác đ ng đ n cácỉ ộ ế ố ộ ế
ho t đ ng marketingạ ộ
c)Không tác đ ng nhi u đ n các ho t đ ngộ ề ế ạ ộ
marketing
d) Không đáp án nào đúng
Câu 3: Nhu c u c a con ng i đ c th hi nầ ủ ườ ượ ể ệ
m y d ngở ấ ạ
a)3d ngạ
b) 4 d ngạ
c)5 d ngạ
d) 6 d ngạ
Câu 4:Các nhu c u c a con ng i đ c thầ ủ ườ ượ ể
hi n nh ng d ng gìệ ở ữ ạ
a)Nhu c u đ c phát bi u ầ ượ ể
b) Nhu c u th c ầ ự
c)Nhu c u không đ c phát bi uầ ượ ể
d) Nhu c u đ c phát bi u, nhu c u c uầ ượ ể ầ ầ
th c, nhu c u không đ c phát bi u, nhuự ầ ượ ể
c u thích thú, nhu c u bí m t.ầ ầ ậ
Câu 5: Ngu n g c c a marketing làồ ố ủ
a)Nhu c uầ
b) Mong mu nố


c)c a và b đúngả
d) c a và b saiả
Câu 6: C u v m t lo i s n ph m s xu tầ ề ộ ạ ả ẩ ẽ ấ
hi n khi có ệ
a)Mong mu nố
b) Kh năng chi tr cho mong mu n ả ả ố
c)Nhu c u ầ
d) C a và b đ u đúngả ề
Câu 7: C u đ c chia thành m y nhómầ ượ ấ
a)2
b) 3
c)4
d) 5
Câu 8: Các lo i c u là nh ng lo i nàoạ ầ ữ ạ
a)C u hi n h uầ ệ ữ
b) C u ti m nầ ề ẩ
c) c u phôi thaiầ
d) C 3 đèu đúngả
Câu 9: S tho mãn c a ng i tiêu dùng đ cự ả ủ ườ ượ
tăng lên khi nào (Hay giá tr c a ng i tiêuị ủ ườ
dùng s tăng khi nào)ẽ
a)Khi tăng ch t l ng s n ph mấ ượ ả ẩ
b) khi tăng các đ c đi m c a s n ph mặ ể ủ ả ẩ
c)khi gi nghuyên giá c c a s n ph mữ ả ủ ả ẩ
d) c 3 đáp án trênả
Câu 10: N n t ng c a marketing là( Hay ngu nề ả ủ ồ
g c hình thành th tr ng)ố ị ườ
a)Trao đ i và giao d ch ổ ị
b) Nhu c u c a ng i tiêu dùngầ ủ ườ
c)Mong mu n c a ng i tiêu dùngố ủ ườ

d) C 3 đáp án trên đ u đúngả ề
Câu 11: Có m y quy t đ nh marketing c b n ấ ế ị ơ ả
a)3
b) 4
c)5
d) 6
Câu 12: Các quan đi m marketing c b n làể ơ ả
a) Quan đi m s n xu t, quan đi m s n ph m,ể ả ấ ể ả ẩ
quan đi m bán hàngể
b) Quan đi m marketing và quan đi mể ể
marketing xã h i ộ
c)C a và b đ u đúngả ề
d) c a và b đ u saiả ề
Câu 13: Ho t đ ng qu n tr c n t p trung lạ ộ ả ị ầ ậ ỗ
l c vào vi c hoàn thi n ho t đ ng s n xu t vàự ệ ệ ạ ộ ả ấ
phân ph i có hi u qu là quan đi m marketingố ệ ả ể
nào
a)QĐ S n xu tả ấ
b) QĐ Marketing
c)QĐ Bán hàng
d) QĐ s n ph mả ẩ
Câu 14: Quan đi m cho r ng ho t đ ngể ằ ạ ộ
c a DN là nh m xác đ ng nhu c u c mu nủ ằ ị ầ ướ ố
cũng nh s thích c a th tr ng m c tiêu vàư ở ủ ị ườ ụ
tiêns hàng tho mãn nhu c u c a KH m t cáchả ầ ủ ộ
hi u qu h n đ i th c nh tranh theo cáchệ ả ơ ố ủ ạ
th c duy trì và phát tri n l i ích c a ng i tiêuứ ể ợ ủ ườ
dùng và xã h i ộ
a)QĐ s n ph m ả ẩ
b) QĐ s n xu tả ấ

c)QĐ marketing
d) QĐ marketing xã h iộ
Câu 15: QĐ bán hàng cho r ng ằ
a)V n đ c b n c a marketing là làm thấ ề ơ ả ủ ế
nào đ bán h t l ng hàng s n xu t ể ế ượ ả ấ
b) Chiêu thi là công c ch y u c aụ ủ ế ủ
marketing
c)C a và b đ u đungả ề
d) C a và b đ u saiả ề
Câu 16: QĐ marketing cho r ng ằ
a)Công ty ph i xác đ nh khách hàng c n gìả ị ầ
mu n gìố
b) S n xu t s n ph m đ tho mãn nhu c uả ấ ả ẩ ể ả ầ
và mong mu n c a khách hàng v i hi uố ủ ớ ệ
qu cao nh tả ấ
c)C a và b đ u đúngả ề
d) C a và b đ u sai ả ề
Câu 17: M c tiêu c a marketing là tho mãnụ ủ ả
KH theo m y nguyên t cấ ắ
a)5
b) 6
c)7
d) 8
Câu 18: Mô hình 4P’s c a Mc Carthy bao g mủ ồ
a)P1: S n ph m, P2: Giá c , P3: Phân ph i,ả ẩ ả ố
P4: Chiêu th và trung tâm là ng i tiêuị ườ
dùng
b) P1: S n ph m, P2: Phân ph i, P3: Giáả ẩ ố
c , P4: Chiêu th và giá c là trung tâm ả ị ả
c)C a và b đ u đúngả ề

d) T t c đ u saiấ ả ề
Câu 19: Có m y quan đi m marketing v vaiấ ể ề
trò c a marketing trong công ty c a P.Kotlerủ ủ
a)4
b) 5
c)6
d) Không có đáp án nào đúng
Câu 20: Qu n tr marketing làả ị
a)Quá trình t p trung ngu n l c c a công tyậ ồ ự ủ
vào các m c tiêu d a trên nh ng c h iụ ự ữ ơ ộ
c a thi tr ngủ ườ
b) Quá trinhg ho ch đ nh và qu n lý kháiạ ị ả
ni m đ nh giá chiêu th và phân ph i s nệ ị ị ố ả
ph m đ t o nên các trao đ i v i các nhómẩ ể ạ ổ ớ
m c tiêu đ tho mãn khách hàng và đ tụ ể ả ạ
d c m c đích c a t ch c.ượ ụ ủ ổ ứ
c)Không đáp án nào đúng
d) C a và b đ u đúngả ề
Câu 21: Qu n tr marketing đ c c th hoáả ị ượ ụ ể
thành m y b c ấ ướ
a)2
b) 3
c)4
d) 5
Câu 22: Các b c c a qu n tr marketing làướ ủ ả ị
a)Phân tióch c h i marketing, thi t l p m cơ ộ ế ậ ụ
tiêu v thi t k các chi n l c marketingả ế ế ế ượ
b) Ho ch đ nh ch ng trình marketing, tạ ị ươ ổ
ch c th c hi n và ki m tra các ho t đ ngứ ự ệ ể ạ ộ
marketing

c)C a và b đ u đúngả ề
d) M t đáp án khácộ
Câu 23: K ho ch marketing có m y b c nêuế ạ ấ ướ
các b c y raướ ấ
a)6
b) 7
c)8
d) 9
Câu 24: Môi tr ng marketing bao g m ườ ồ
a)Môi tr ng vĩ mô và môi tr ng vi môườ ườ
b) Môi tr ng vĩ mô, môi tr òng vi mô,ườ ư
môi tr ng n i b ườ ộ ộ
c)C a và b đ u đúngả ề
d) C a và b đ u sai ả ề
Câu 25: Ch ng trinh marketing bao g m cácươ ồ
quy t đ nh ế ị
a)Làm cái gì? Khi nào làm?
b) Ai s làm?ẽ
c)Chi phí bao nhiêu?
d) T t c các đáp án trên ấ ả
Câu 26: Quy trình qu n tr marketing g m m yả ị ồ ấ
b c ướ
a)5
b) 4
c)3
d) 2
Đó là: 1- Xác đ nh m c tiêu và thiét k cácị ụ ế
chi n l c marketingế ượ
2- Ho ch đ nh các ch ng trình đ th cạ ị ươ ể ự
hi n các chi n l cệ ế ượ

marketing
3- Phân tích hi u qu c a ch ng trìnhệ ả ủ ươ
4- T ch c th c hi n k ho ch và ki mổ ứ ự ệ ế ạ ể
tra
Câu 27: Môi tr ng marketing bao g mườ ồ
a)Các y u t và đ ng l c bên ngoài c a côngế ố ộ ự ủ
ty
b) Các y u t và đ ng l c bên trong c aế ố ộ ự ủ
công ty
c)C a và b đ u đúngả ề
d) C a và b đ u saiả ề
Câu 28: Môi tr ng vĩ mô g mườ ồ
a)4 môi tr ng nhườ ỏ
b) 5 môi tr ng nhườ ỏ
c)6 môi tru ng nhờ ỏ
d) 7 môi tr òng như ỏ
Có: Môi tr ng:- Dân sườ ố
- Kinh tế
- Công ngh ệ
- Chính tr , lu t phápị ậ
- Văn hoá xã h iộ
Câu 29: Có m y lo i h th ng thông tinấ ạ ệ ố
marketing
a)2
b) 3
c)4
d) 5
Có: H th ng:- thu th p thông tin n i b ệ ố ậ ộ ộ
- tin t c marketingứ
- Phân tích h tr quy t đ nh ỗ ợ ế ị

- nghiên c u marketingứ
Câu 30: Quy trình nghiên c u marketing có thứ ể
chia thành m y b c ấ ướ
a)4
b) 5
c)6
d) 7
G m: - Xác đ nh v n đ marketing c nồ ị ấ ề ầ
nghiên c uứ
- XĐ S c n thi t c a thông tin ự ầ ế ủ
- Nh n d ng ngu n thông tinậ ạ ồ
- XĐ k thu t thu th p thông tinỹ ậ ậ
- Thu th p thông tinậ
- Phân tích và di n gi i thông tinễ ả
- Vi t báo cáo và trình bày két quế ả
nghiên c uứ
Câu 31: Các k thu t chính đ thu th p thôngỹ ậ ể ậ
tin s c p là ơ ấ
a) Quan sát
b) Tho lu n ả ậ
c)Ph ng v nỏ ấ
d) C 3 đáp án trên ả
Ch ng II: Th tr ng và hành vi tiêu dùngươ ị ườ
Khái ni m th tr ngệ ị ườ : TH tr ng baoị ườ
g m t t c nh ng khách hàng ti m năng cùngồ ấ ả ữ ề
chung m t nhu c u hay c mu n nào đó vàộ ầ ướ ố
mong mu n cũng nh có kh năng tham giaố ư ẳ
vào vi c giao dich đ tho mãn nhu c u hayệ ể ả ầ
c mu n đó.ướ ố
Câu 1: Phân lo i theo ai tiêu dùng s n ph m thìạ ả ẩ

có m y lo i th tr ngấ ạ ị ườ
a)2( Th tr ng s n ph m tiêu dùng và thị ườ ả ẩ ị
tr ng các y u t s n xu t)ườ ế ố ả ấ
b) 3
c)4
d) 5
Câu 2: Xét v tính ch t c nh tranh thì có m yề ấ ạ ấ
lo i th tr ngạ ị ườ
a)2
b) 3
c)4
d) 5
Th tr ng:- C nh tranh hoàn h oị ườ ạ ả
- Bán c nh tranhạ
- Bán đ c quy n ộ ề
- Đ c quy nộ ề
Câu 3: D đoán l ng c u t ng lai. Các nhàự ượ ầ ươ
DN th ng s d ng quy trình g m m y b cườ ử ụ ồ ấ ướ
đ d đoán doanh s bánể ự ố
a)2
b) 3
c)4
d) 5
Câu 4: Các b c d đoán c u t ng lai làướ ự ầ ươ
a)D đoán kinh t vĩ môự ế
b) D đoán ngànhự
c)D đoán doanh s c a công tyự ố ủ
d) C 3 đáp án trên ả
Câu 5: Các d đoán đ c xây d ng trên c sự ượ ự ơ ở
thông tin nào sâu đây

a)Ng òi ta nói cái gì?ư
b) Ng i ta làm gì?ườ
c)Ng i ta đã làm gì?ườ
d) M t trong 3 thông tin trên ộ
Các khái ni mệ :
- Th tr ng hàng tiêu dùng là th tr ngị ườ ị ườ
các s n ph m, d ch v ph c v choả ẩ ị ụ ụ ụ
vi c tiêu dùng c a cá nhân h và giaệ ủ ọ
đình.
- Theo dõi n m b t nhu c u hành vi tháiắ ắ ầ
đ c a h là khâu then ch t đ đi đ nộ ủ ọ ố ể ế
thành công c a ng i làm công tácủ ườ
marketing
Câu 6: Có m y y u t tác đ ng đ n hành viấ ế ố ộ ế
tiêu dùng
a)2
b) 3
c)4
d) 5
Câu 7: Các y u t nh h ng đén hành viế ố ả ưở
khách hàng
a)Văn hoá, xã h i ộ
b) Cá nhân
c)Tâm lý
d) c 3 đáp án trên ả
Câu 8: Nhân t nào nh h ng m nh nh t đ nố ả ưở ạ ấ ế
hành vi tiêu dùng
a)Văn hoá
b) Xã h i ộ
c)Cá nhân

d) Tâm lý
Câu 9: Sâu đây đâu là mô th c s n ph m tiêuứ ả ẩ
bi u cho thành viên c a gia đìnhể ủ
a)Ng i ch ng là thành viên chính trong raườ ồ
quy t đ nh: B o hi m m ng s ng, xe c ,ế ị ả ể ạ ố ộ
nhà c a ử
b) Ng i v là thành viên chính trong raườ ợ
quy t đ nh: đ gia d ng trong nhà, trang tríế ị ồ ụ
các phòng tr phòng khách ừ
c)Quy n l c ngang nhau: đ đ c phòngề ự ồ ạ
khách, lỳ ngh hè ỉ
Câu 10: Có m y nhân t tâm lý ch y u nhấ ố ủ ế ả
h ng đ n s l a ch n mua s mưở ế ự ự ọ ắ
a)3
b) 4
c)5
d) 6
Đó là: Đ ng c , tri giác, ki n th c, lòng tin,ộ ơ ế ứ
thái đ .ộ
Câu 11: Quy trình quy t đ nh mua hàng có m yế ị ấ
b c ướ
a)4
b) 5
c)6
d) 7
G m: -Nh n d ng nhu c u – tìm ki m thôngồ ậ ạ ầ ế
tin – đánh giá các thay th - quy t đ nh mua –ế ế ị
hành vi sau khi mua.
Câu 12: Khi khách hàng đã tho mãn v i s nả ớ ả
ph m c a chúng ta thì ẩ ủ

a)Trung thanh lâu dài h n ơ
b) Mua nhi u h n và ít chú ý đ n giá h n ề ơ ế ơ
c) Nói nh ng đi u t t v vông tyữ ề ố ề
d) C 3 đáp án trên ả
Câu 13: Các b c mà nhà ti p th c n làm đướ ế ị ầ ể
gi m s khách hàng không hài lòng v s nả ố ề ả
ph m làẩ
a)Công ty g i 1 lá th đén ng i m i muaử ư ườ ớ
hàng đ chào m ng h đã mua đ c m tể ừ ọ ượ ộ
m t hàng t t ặ ố
b) Cho phi u qu ng cáo v nh ng kháchế ả ề ữ
hàng đã dùng và hài lòng v i s n ph m,ớ ả ẩ
Nên có các sách h ng d n s d ng s nướ ẫ ử ụ ả
ph m b ng ti ng vi t ( 2 b c)ẩ ằ ế ệ ướ
c)Nhà s n xu t ph i luôn ti p nh n nh ng ýả ấ ả ế ậ ữ
ki n đóng góp c a khách hàng b ng cáchế ủ ằ
có m t h th ng kênh phân ph i t t ộ ệ ố ố ố
d) C 3 đáp án trên ả
Câu 14: Quy trình ch p nh s n ph m m iấ ạ ả ẩ ớ
g m bao nhiêu giai đo n ồ ạ
a)3
b) 4
c)5
d) 6
Câu 15: Các giai đo n ch p nh n s n ph m làạ ấ ậ ả ẩ

a)Bi t và quan tâm đén s n ph mế ả ẩ
b) Đánh giá và dùng th ử
c)Ch p nh n ấ ậ
d) C 3 đáp án trên ả

Câu 16: Có m y lo i thái đ trong vi c ch pấ ạ ộ ệ ấ
nh n s n ph m m iậ ả ẩ ớ
a)3
b) 4
c)5
d) 6
Bao g m: - Nh ng ng i khai pháồ ữ ườ
- Nh ng ng i tiên phongữ ườ
- Nh ng ng i đ n s mữ ườ ế ớ
- Nh ng ng i đ n mu nữ ườ ế ộ
S gi i thi u c a cá nhân v s n ph mự ớ ệ ủ ề ả ẩ
m i có ý nghĩa l n nh t trong giai đo nớ ớ ấ ạ
đánh giá.
Câu 17: Có m y tiêu chu n c a s n ph m m iấ ẩ ủ ả ẩ ớ
nh h ng đén nh p đ ch p nh n nó.ả ưở ị ộ ấ ậ
a)3
b) 4
c)5
d) 6
Khái ni mệ : Th tr ng s n ph m công nghi pị ườ ả ẩ ệ
là th tr ng các s n ph m, d ch v ph c vị ườ ả ẩ ị ụ ụ ụ
cho vi c tiêu dùng c a các t ch c. Các tệ ủ ổ ứ ổ
ch c s d ng s n ph m d ch v m t cách tr cứ ử ụ ả ẩ ị ụ ộ ự
ti p hay gián ti p cho vi c v n hành t ch cế ế ệ ậ ổ ứ
mình.

Câu 18: Th tr ng s n ph m công nghi p cóị ườ ả ẩ ệ
m y đ c đi mấ ặ ể
a)3
b) 4

c)5
d) 6
Câu 19: Trong th tr ng s n ph m côngị ườ ả ẩ
nghi p có m y hình th c mua hàngệ ấ ứ
a)2
b) 3
c)4
d) 5
Câu 20: Đâu là hình th c mua hàng trong thứ ị
tr ng s n ph m công nghi p ườ ả ẩ ệ
a)Mua hàng mang tính ch t l p l i hoàn toànấ ặ ạ
b) Mua hàng l p l i nh ng có đi u ch nhặ ạ ư ề ỉ
c)Mua l n đ uầ ầ
d) C 3 đáp án trên ả
Câu 21: B c nào trong qu trinh mua hàng côngướ
nghi p là c n thi t trong hình th c mua hàngệ ầ ế ứ
l p l i có đi u ch nhặ ạ ề ỉ
a)Xác đ nh đ c đi m và s l ng s n ph mị ặ ể ố ượ ả ẩ
b) Đánh giá vi c th c hi n c a nhà cung ng ệ ự ệ ủ ứ
c)C 2 đáp án trên đ u đúng ả ề
d) c 2 đáp án trên đ u sai ả ề
Câu 22: B c nào trong quy trinh mua hàngướ
công nghi p là c n thi t trong hình th c muaệ ầ ế ứ
hàng l p l i ặ ạ
a)đánh giái vi c th c hi n c a nhà cungệ ự ệ ủ
b) Mô t nhu c u ả ầ
c)Nh n d ng nhu c u ậ ạ ầ
d) Không đáp án nào đúng
Câu 23: Quy trình mua hàng công nghi p có thệ ể
chia thành m y b oc ấ ứ

a)5
b) 6
c)7
d) 8
Khái ni mệ : Phân khúc th tr ng là quá trìnhị ườ
chia t ng th th tr ng c a m t s n ph mổ ể ị ườ ủ ộ ả ẩ
hay d ch v thành nh ng nhóm nh mà cácị ụ ữ ỏ
thành viên trong nhóômcs m t s đ c đi m nàoộ ố ặ ể
đó t ng t nh nhau.ươ ự ư
Câu 24: Quy trình chon th tr ng m c tiêu vàị ườ ụ
đ nh v s n ph m g m m y b c và nêu tênị ị ả ẩ ồ ấ ướ
các b c đóướ
a)2 - Ch n th tr ng m c tiêu và đ nh v s nọ ị ườ ụ ị ị ả
ph mẩ
b) 3- Phân khúc th tr ng, ch n th tr òngị ườ ọ ị ư
m c tiêu và đ nh v s n ph mụ ị ị ả ẩ
c) 4- Xác đ nh th tr ng, phân khúc thị ị ườ ị
tr ng, chon th tr ng m c tiêu, và đ nh vươ ị ườ ụ ị ị
s n ph m.ả ẩ
d) C 3 đ u saiả ề
Câu 25: Đ đ t l i ích t i đa phân khúc thể ạ ợ ố ị
tr òng ph i th hi n đ m y đ c đi m ư ả ể ệ ủ ấ ặ ể
a)3
b) 4
c)5
d) 6
Câu 26: Các đ c đi m c a vi c phân khúc thặ ể ủ ệ ị
tr ng có hiêuh qu làườ ả
a)Đo l ng đ c, có t m quan tr ngườ ượ ầ ọ
b) Có kh năng ti p c n đ c, có tínhẳ ế ậ ượ

khác bi tệ
c)Có kh năng hành đ ng ẳ ộ
d) C 3 đáp án trên ả
Câu 27: Có m y b c ch n th tr ng m cấ ướ ọ ị ườ ụ
tiêu
a)2
b) 3
c)4
d) T t c đ u saiấ ả ề
Câu 28: Đánh giá t t c các phân khúc d a trênấ ả ự
nh ng đ c đi m nàoữ ặ ể
a)Quy mô và tăng tr ng c a phân khúcườ ủ
b) Tính h p d n c a phân khúcấ ẫ ủ
c)M c tiêu và ngu n l c c a công tyụ ồ ự ủ
d) C 3 đáp án trên ả
Câu 29: Có m y mô hình v vi c ch n thấ ề ệ ọ ị
tr ng m c tiêu ườ ụ
a)3
b) 4
c)5
d) 6
Năm mô hình v vi c ch n th tr ng m c tiêuề ệ ọ ị ườ ụ
1) T p trung ào m t phân khúc ậ ộ
2) chuyên môn hoá có tính ch n l cọ ọ
3) chuyên môn hoá s n ph m ả ẩ
4) chuyên môn hoá th tr ngị ườ
5) Bao quát toàn b th tr ng v i chi nộ ị ườ ớ ế
l c marketing không phân bi t hay phânượ ệ
bi tệ
Khái ni m: D bi t hoá s n ph m là t o choệ ị ệ ả ẩ ạ

s n ph m có s khác bi t có ý nghĩa h n s nả ẩ ự ệ ơ ả
ph m c a đ i th c nh tranh ẩ ủ ố ủ ạ
Câu 30: M t s bi t hoá x ng đáng đ t o ra làộ ự ệ ứ ể ạ
d bi t đó ph i tho mãn m y tính ch t sauị ệ ả ả ấ ấ
a)3
b) 6
c)7
d) 8
G m : - Quan tr ng ồ ọ
- Tính phân bi t ệ
- tính v t tr iượ ộ
- Tính thông đ t ạ
- tính d n đ uẫ ầ
- kh năng thanh toánẳ
- L i nhu n ợ ậ
Kh i ni m : Đ nh v s n ph m là t o ch đ ngấ ệ ị ị ẩ ẩ ạ ỗ ứ
và ý t ng s n ph m trong tâm trí khách hàngưở ả ẩ
Câu 32: Nhà ti p th có th ch n chi n l cế ị ể ọ ế ượ
t o v trí s n ph m đa d ng khác nhau nao sauạ ị ả ẩ ạ
đây
a)Đ nh v s n ph m có liên h v i đ i thị ị ả ẩ ệ ớ ố ủ
c nh tranh ạ
b) Thu cộ
tính s n ph mả ẩ
c) d a trên giá và ch t l ng ự ấ ượ
d) C ba chi n l c trên ả ế ượ
Ch ng III: S n ph mươ ả ẩ
Khái niêm: S n ph m là t t c nh ng gì cóả ẩ ấ ả ữ
th tho mãn đ c nhu c u hay mong mu n vàể ả ượ ầ ố
đ c chào bán trên th tr ng v i m c đích thuượ ị ườ ớ ụ

hút s chú ý, mua s d ng hay tiêu dùng.ự ử ụ
Câu 1: Thành ph n c a s n ph m làầ ủ ả ẩ
a)Nh ng đ c đi m ữ ặ ể
b) Nh ng thu c tínhữ ộ
c)Nh ng đ c đi m và thu c tính h u hìnhữ ặ ể ộ ữ
cũng nh vô hình ư
Câu 2: T ng th c a m t s n ph m làổ ể ủ ộ ả ẩ
a)Đ c tính v t ch t ặ ậ ấ
b) Đ c tính phi v t ch t ặ ậ ấ
c)S k t h p gi a các đ c tính v t ch t vàự ế ợ ữ ặ ậ ấ
phi v t ch t ậ ấ
d) T t c đ u saiấ ả ề
Câu 3: Ng i tiêu dùng nhìn m t s n ph mườ ọ ả ẩ
nh ư
a)M t v t h c n ộ ậ ọ ầ
b) Là m t t p h p f c t p các l i íchộ ậ ợ ứ ạ ợ
tho mãn nhu c u c a h ả ầ ủ ọ
c)nhìn th y tác d ng quan trong duy nh t c aấ ụ ấ ủ

d) Không đáp án nào đúng
Câu 4: Khi sáng t o ra m t s n ph m nhà thi tạ ộ ả ẩ ế
k c n ph i chú ý và nh n th c đ c m yế ầ ả ậ ứ ượ ấ
t ng khác nhau c a m t s n ph mầ ủ ộ ả ẩ
a)2
b) 3
c)4
d) 5
Câu 5: Nêu các t ng khác nhau c a m t s nầ ủ ộ ả
ph m ẩ
a)S n ph m c t lõi ả ẩ ố

b) S n ph m hi n th c ả ẩ ệ ự
c)S n ph m m r ng ả ẩ ở ộ
d) C 3 đáp án trên ả
Câu 6: L p đ t giao hàng b o hành d ch vắ ặ ả ị ụ
h u bán hàng thu c t ng nào c a s n ph m ậ ộ ầ ủ ả ẩ
a)SP c t lõiố
b) SP hi n th c ệ ự
c)SP m r ng ở ộ
d) Không thu c t ng nào cộ ằ ả
Câu 7: Bao bì, nhãn hi u, đăcj đi m, ki u dáng,ẹ ể ể
ch t l ng, thu c t ng nào c a s n ph mấ ượ ộ ầ ủ ả ẩ
a)SP c t lõiố
b) SP hi n th c ệ ự
c)SP m r ng ở ộ
d) Không thu c t ng nào cộ ầ ả
Câu 8: D a vào đ c đi m c a s n ph m ng iự ặ ể ủ ả ẩ ườ
ta phân ra làm m y lo i s n ph mấ ạ ả ẩ
a)2
b) 3
c)4
d) 5
Các lo i s n ph m: 1) S n ph m tiêu dùng:ạ ả ẩ ả ẩ
- SP lâu b n, s n ph m s d ng ng nề ả ẩ ử ụ ắ
h n và d ch v ạ ị ụ
- SP tiêu dùng
- SP chuyên bi t ệ
- SP theo nhu c u th đ ngầ ụ ộ
2) S n ph m công nghi p ả ẩ ệ
Câu 9: S n ph m tiêu dùng l i đ c chia làmẢ ẩ ạ ượ
m y lo i ấ ạ

a)3
b) 4

×