Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề kiểm tra hóa học kì 1 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.55 KB, 4 trang )

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ
S GIÁO D C H I PHÒNGỞ Ụ Ả
*
TR NG THPT NGUY N B NH KHIÊMƯỜ Ễ Ỉ
KI M TRA HK I.NĂM H C 2008 - 2009Ể Ọ
Môn: HOÁ H C 11.NCỌ
Th i gian làm bài 50 phút; 40 câu tr c nghi mờ ắ ệ
Mã đ 111ề
Câu 1:
S c 3,36 lít SOụ
2
vào 400ml dung d ch KOH 1M.Kh i l ng mu i thu đ c b ng;ị ố ượ ố ượ ằ
A. 24g B. 23,7g
C. 18g D. 31,6g
Câu 2:
Kh hoàn toàn 11,6g oxit s t b ng khí CO đ c Fe và m t l ng khí đ c h p th b i dung ử ắ ằ ượ ộ ượ ượ ấ ụ ở
d ch Ca(OH)ị
2
d tách ra 20g k t t a. Oxit s t là;ư ế ủ ắ
A. FeO B. FeO
2
C. Fe
3
O
4
D. Fe
2
O
3
Câu 3:
Hoà tan h t a gam Cu trong dung d ch HNOế ị


3
loãng thu đ c 1,12 lít h n h p khí NO và NOượ ỗ ợ
2

đktc,có t kh i so v i Hỉ ố ớ
2
là 16,6 .Giá tr c a a là:ị ủ
A. 41,6g B. 41,06g
C. 4,16g D. 0,416 g
Câu 4:
A là m t oxit c a Nit có t kh i so v i không khí là 1,517.Công th c c a A là:ộ ủ ơ ỉ ố ớ ứ ủ
A. N
2
O
3
B. NO
C. N
2
O D. NO
2
Câu 5:
NH
3
không th hi n tính ch t nào? ể ệ ấ
A. Tính oxi hoá B. Tính khử
C. Tính bazơ D. Tính oxi hoá , tính kh ,tính bazử ơ
Câu 6:
S c khí COụ
2
d vào dung d ch Ba(OH)ư ị

2
s n ph m thu đ c là;ả ẩ ượ
A. Ba(HCO
3
)
2
và Ba(OH)
2
dư B. BaCO
3
và Ba(HCO
3
)
2
C. Ba(HCO
3
)
2
D. BaCO
3
Câu 7:
Hoà tan hoàn toàn 0,1 mol h n h p Naỗ ợ
2
CO
3
và KHCO
3
vào dung d ch HCl.D n khí thu đ cị ẫ ượ
vào dd Ca(OH)
2

d ,l ng k t t a thu đ c là: ư ượ ế ủ ượ
A. 100g B. 1g
C. 10g D. 0,1g
Câu 8:
N u ph ng trình d ng phân t nh sau:Naế ươ ạ ử ư
2
CO
3
+ 2HCl 2NaCl + H
2
O + CO
2
thì ph ng ươ
trình ion thu g n có d ng:ọ ạ
A.
2H
+
+ CO
3
2 -
CO
2
2 + H
2
O
B.
Na
+
+ Cl
-

- NaCl
C.
Na
+
+ HCl NaCl + H
+
D.
HCl + Na
+
NaCl + H
2
O
Câu 9:
Cho 19,5g m t kim lo i M tan h t trong dung d ch HNOộ ạ ế ị
3
thu đ c 4,48 lít khí NO đktc.M làượ
kim lo i nào?ạ
A. Cu B. Fe
C. Zn D. Mg
Mã đ 111 trang ề 1/4
Câu 10:
Dãy các dung d ch có cùng n ng đ mol sau đ c x p theo chi u tăng d n v đ PH là;ị ồ ộ ượ ế ề ầ ề ộ
A. KOH,NaCl,HNO
3
B. NaCl,HNO
3
,KOH
C. HNO
3
,NaCl,KOH D. KOH,NaCl,HNO

3
Câu 11:
N u b qua s đi n li c a n c thì trong dung d ch Hế ỏ ự ệ ủ ướ ị
3
PO
4
t n t i các phân t và ion nào?ồ ạ ử
A. H
+
,PO
4
3 -
,H
3
PO
4
B. H
+
,PO
4
3 -

C. H
+
,PO
4
3 -
,H
2
PO

4
-
,HPO
4
2 -
,H
3
PO
4
D. H
+
,PO
4
3 -
,H
2
PO
4
-
,HPO
4
2 -
Câu 12:
Ch t nào sau đây khi ph n ng v i HNOấ ả ứ ớ
3
đ c nóng không cho khí màu nâu?ặ
A. FeO B. Fe(OH)
2
C. Fe
2

O
3
D. Fe
3
O
4
Câu 13:
Ph n ng nhi t phân nào sau đây vi t sai vả ứ ệ ế tính ch t? ề ấ
A.
2NaNO
3
2NaNO
2
+ O
2
B.
2Cu(NO
3
)
2
2CuO + 4NO
2
+ O
2
C.
4AgNO
3
2Ag
2
O + 4NO

2
+ O
2
D.
2Zn(NO
3
)
2
2ZnO + 4NO
2
+ O
2
Câu 14:
Cho h n h p g m Al,Cu,Fe,Na,Cr vào dung d ch HNOỗ ợ ồ ị
3
đ c ngu i dùng d .Ch t r n còn l iặ ộ ư ấ ắ ạ
sau ph n ng là;ả ứ
A. Al,Fe,Cr B. Na,Fe,Al C. Cu,Na,Fe D. Cr,Na,Cu
Câu 15:
Ch dùng ch t th nào sau đây đ phân bi t các khí SOỉ ấ ử ể ệ
2
,NH
3
,CO
A. Dung d ch HClị B. Dung d ch Ca(OH)ị
2
C. Dung d ch NaOHị D. Quì m ẩ
Câu 16:
Thu tinh b ăn mòn trong dung d ch axit nào?ỷ ị ị
A. HF B. HNO

3
đ
C. HCl D. H
2
SO
4
đ
Câu 17:
H n h p g m COỗ ợ ồ
2
,NH
3
và h i n c đ làm khô h n h p c n dùng;ơ ướ ể ỗ ợ ầ
A. CaO B. KOH r nắ
C. CuSO
4
khan D. H
2
SO
4
đ
Câu 18:
Cho dung d ch ch a 5,88g Hị ứ
3
PO
4
vào dung d ch ch a 8,4g KOH.Mu i trong dung d ch sau là:ị ứ ố ị
A. K
2
HPO

4
và K
3
PO
4
B. K
2
HPO
4
, KH
2
PO
4
, K
3
PO
4
C. KH
2
PO
4
và K
3
PO
4
D. K
3
PO
4
Câu 19:

D n t t h n h p khí g m COẫ ừ ừ ỗ ợ ồ
2
,SO
2
,CO,N
2
qua dung d ch n c vôi trong d .Khí thoát raị ướ ư
kh i bình n c vôi là:ỏ ướ
A. SO
2
,N
2
B. CO,CO
2
C. CO,N
2
D. CO,SO
2
Câu 20:
Trong ph n ng : HSOả ứ
4
-
+ H
2
O O H
3
O
+
+ SO
4

2 -
.N c đóng vai trò;ướ
A. Môi tr ngườ B. M t Bazộ ơ
Mã đ 111 trang ề 2/4
C. M t mu iộ ố D. M t axitộ
Câu 21:
5 dung d ch :Kị
2
SO
3
,Na
2
SO
4
,,NH
4
Cl,KHS ,NaHCO
3
,HCl s dung d ch có môi tr ng PH > 7làố ị ườ
A. 3 B. 6 C. 1 D. 5
Câu 22:
Nhi t phân hoàn toàn h n h p: NHệ ỗ ợ
4
NO
3
, Cu(NO
3
)
2
,AgNO

3
, Fe(NO
3
)
3
thì ch t r n thu đ cấ ắ ượ
g m:ồ
A. Cu, Fe
2
O
3
, Ag B. CuO,Ag,Fe
2
O
3
,
C. CuO, Fe, Ag NH
4
NO
2
, D. CuO, Fe
2
O
3
, Ag,
Câu 23:
Cho Cu tác d ng HNOụ
3
đ c, đun nóng. T ng h s cân b ng ph n ng hoá h c là: ặ ổ ệ ố ằ ả ứ ọ
A. 24 B. 10

C. 12 D. 22
Câu 24:
N ng đ ion Hồ ộ
+
trong dung d ch CHị
3
COOH 0,1M là 0,0014M. Đ đi n li c a axit là;ộ ệ ủ
A. 14% B. 7,1% C. 0,14% D. 1,4%
Câu 25:
Tr n 100g dung d ch mu i sunfat c a kim lo i ki m n ng đ 13,2% v i 100g dung d chộ ị ố ủ ạ ề ồ ộ ớ ị
NaHCO
3
4,2% thu đ c dung d ch A có mượ ị
A
< 200g.N u trong A còn mu i sunfat thì kh i ế ố ố
l ng dung d ch A là bao nhiêu?ượ ị
A. 190g B. 190,5g
C. 156g D. 197,8g
Câu 26:
C p ch t nào sau đây có th t n t i trong cùng m t dung d ch?ặ ấ ể ồ ạ ộ ị
A. Na
2
CO
3
và HCl B. CaCl
2
và K
2
SO
3

C. NaOH và Ca(HCO
3
)
2
D. K
2
CO
3
và NaCl
Câu 27:
M t môi tr ng trung tính ch a ion NOộ ườ ứ
3
-
.Khi thêm H
+
thì ion NO
3
-
th hi n tính ch t nào?ể ệ ấ
A. Tính bazơ B. Tính axit
C. Tính khử D. Tính oxi hoá
Câu 28:
Cho Cu vào dung d ch HNOị
3
đ c khí A không màu,khí này b hoá nâu trong không khí .V y Aượ ị ậ
là.
A. NH
3
B. NO C. NO
2

D. N
2
Câu 29:
Ch dùng m t thu c th nào có th phân bi t đ c 3 dung d ch (NHỉ ộ ố ử ể ệ ượ ị
4
)
2
SO
4
,NH
4
Cl,Na
2
SO
4
A. BaCl
2
B. NaOH
C. AgNO
3
D. Ba(OH)
2
Câu 30:
Cho s đ sau: Vôi s ng ơ ồ ố ố X Y Supephôtphat kép .X ,Y l n l t làầ ượ
A. Ca(OH)
2
và Na
3
PO
4

B. Ca
3
(PO
4
)
2
và H
3
PO
4
C. CaCl
2
và Ca
3
(PO
4
)
2
D. CaSO
4
và H
2
SO
4
Câu 31:
Axit HNO
3
và Axit H
3
PO

4
cùng ph nả ứng v i nhóm ch t nào sau đây?ớ ấ
A. CuCl
2
,NaOH,H
2
SO
4
,NH
3
B. NaOH,K
2
O,NH
3
,Na
2
CO
3
C. KCl,KOH,K
2
SO
4
,NH
3
D. CuSO
4
,MgO,KOH,NH
3
Mã đ 111 trang ề 3/4
Câu 32:

Nhi t phân hoàn toàn 14,8g Mg(NOệ
3
)
2
.Toàn b l ng khí thu đ c ĐKTC có th tích là;ộ ượ ượ ở ể
A. 8,96 lit B. 5,6 lít
C. 4,48 lít D. 0,112 lít
Câu 33:
Cho m gam Mg tan hoàn toàn trong dung d ch HNOị
3
, ph n ng làm gi i phóng khí Nả ứ ả
2
O duy
nh t và dung d ch sau ph n ng tăng 3,9g.V y m có giá tr :ấ ị ả ứ ậ ị
A. 2,4g B. 3,6g
C. 4,8g D. 7,2g
Câu 34:
PH c a dung d ch ch a 0,0365g HCl trong 1 lít dung d ch là bao nhiêu ?ủ ị ứ ị
A. 3 B. 3,65 C. 4 D. 5
Câu 35:
Khí Nit ph n ng ngay v i kim lo i nào đi u ki n th ng:ơ ả ứ ớ ạ ở ề ệ ườ
A. Li B. K
C. Mg D. Al
Câu 36:
Dung d ch Ba(OH)ị
2
0,0005M và dung d ch HNOị
3
0,0001M.PH c a 2 dung d ch l n l t là:ủ ị ầ ượ
A. 11 và 4 B. 3 và 4 C. 3,3 và 4,5 D. 10 và 5

Câu 37:
D n V lít khí COẫ
2
(đktc) h p th vào 500ml dung d ch Ca(OH)ấ ụ ị
2
1M th y có 25g k t t a.Giá tr ấ ế ủ ị
c a V là:ủ
A. 0,56 lít v à 0,168 lit B. 3,36 lít và 8,96 lít
C. 2,24 lit và 6,72 lit D. 5,6 lít và 16,8 lít
Câu 38:
D n lu ng khí CO nóng d đi qua ng s ch a Alẫ ồ ư ố ứ ứ
2
O
3
,FeO,CuO,MgO,ZnO ph n ng hoàn toànả ứ
.Ch t r n còn l i trong ng g m:ấ ắ ạ ố ồ
A. Al,Fe,Cu,Mg,Zn
B. Al
2
O
3
,Fe,Cu,MgO,Zn
C. Al
2
O
3
,Fe,Cu,MgO,ZnO
D.
Al
2

O
3
,FeO,Cu,MgO,ZnO
Câu 39:
M 2 n p l đ ng dung d ch NHở ắ ọ ự ị
3
và dung d ch HCl r i đ a l i g n nhau.Hi n t ng quan sát ị ồ ư ạ ầ ệ ượ
th y là; ấ
A. Không hi n t ng gìệ ượ B. Có khói tr ngắ
C. Có khói không màu r i hoá nâuồ D. T o khí không màuạ
Câu 40:
M t khoáng v t có thành ph n xAlộ ậ ầ
2
O
3
.yBeO.zSiO
2
.Trong đó ch a 31,3%Si ,53,6%O còn l i làứ ạ
% kh i l ng c a Al và Be.Công th c c a khoáng v t là:ố ượ ủ ứ ủ ậ
A. Al
2
O
3
.2BeO.2SiO
2
B. Al
2
O
3
.3BeO.6SiO

2
C. Al
2
O
3
.4BeO.2SiO
2
D. 2Al
2
O
3
.3BeO.4SiO
2
H T Ế
Mã đ 111 trang ề 4/4

×