Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý SXKD của công ty công trình giao thông III Hà Nội docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (14.67 MB, 8 trang )

Biểu 1:
Đơn vị:
Bộ phần:
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng …… năm ……
Mẫu số 01- LĐTL
Ban hành theo QĐ số 1141-TC/CĐKT
ngày 1/11/1995 của Bộ Tài chính

NGÀY TRONG THÁNG QUY RA CÔNG
Số
TT

Họ và tên
Cấp bậc
lương
hoặc
cấp bậc
chức vụ

1 2 3 4 5 6 7 … 31

32

Số
công
hưởng
lương,
sản
phẩm
S


ố công
hưởng
lương
thời
gian
Số công
ngh
ỉ việc
ngừng
việc
hưởng
100%
lương
Số công
nghỉ, ngừng
việc
hưởng….%
lương
Số
công
hưởng
BHXH


KÝ HIỆU CHẤM CÔNG

1 2 3 4 5 6 7 8 9
1
2
3

4
5
6
7
8
9
10


11


12


13








-
Lương SP:
K
- Lương th
ời gian:
+

- ốm, điều dư
ỡng:
Ô
- Con
ốm:
Cố
- Thai s
ản:
TS
- Nghỉ phép: P

- Hội nghị học tập: H

- Nghỉ b
ù:
NB
- Nghỉ không l
ương:
Ro
- Ngừng việc: N

- Tai nạn: T
- Lao đ
ộng nghĩa vụ:


Người chấm công
(Ký, họ tên)
Phụ trách bộ phận
(Ký, họ tên)

Người duyệt
(Ký, họ tên)
Biểu 3:
Đơn vị: Công ty CTGTIII
Bộ phần: Phòng TCHC - Y tế

BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 8 năm 2002

Mẫu số 01-LĐTL

Ngày trong tháng
Số
TT

Họ và tên
Cấp bậc
lương
hoặc cấp
bậc chức
vụ
1 2 3 4 5 6 7 … 31

32

Số
công
hưởng
lương,
sản

phẩm
Số
công
hưởng
lương
thời
gian
Số công
nghỉ
việc
ngừng
việc
hưởng
100%
lương
Số công
nghỉ,
ngừng việc
hưởng….%
lương
Số
công
hưởng
BHXH

Ký hiệu
chấm
công
A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 32 33 34 35 36 37
1 Đoàn Mạnh

Hùng
609.000 + + + CN

+ + Ô … + + 25 1
2 Nguyễn Quốc
Khánh
688.800 + + + CN

+ + + + + 26
3 Lý Thế Khang 590.100 + + + CN

+ + + + + 26
4 Trần Kim Dung 525.000 + + + CN

+ + + + + 25
5 Nguyễn Hùng
Cường
573.300 + + + CN

+ + + + + 26
6 Nguyễn Văn
Khánh
4.272.500

+ + + CN

+ + + + + 26
7 Nguyễn Lê Tiến

453.600 + + + CN


+ + + + + 26
8 Hồ Thị Xuân 417.900 P + + CN

P P P + + 26
9 Nguyễn Thị
SInh
445.200 + + + CN

+ + + + + 26
10 Phùng Huy lực 357.000 + + + CN

+ + + + + 26
11 Nguyễn Thị
Hương
357.000 + Ô + CN

+ + + + + 25
12 Hoàng Hữu
Tuấn
445.200 + + + CN

+ + + + + 26
13 Vũ Hữu Nghiệp R
0
R
0
R
0
CN


R
0
R
0
R
0
R
0
R
0
26

Người chấm công
(Ký, họ tên)
Phụ trách bộ phận
(Ký, họ tên)
Người duyệt
(Ký, họ tên)


Biểu 2:
BẢNG LƯƠNG VIÊN CHỨC CHUYÊN MÔN, NGHIỆP VỤ, THỪA HÀNH, PHỤC VỤ Ở CÁC DOANH NGHIỆP

Đơn vị tính: 1000đ
Hệ số, mức lương Chức danh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1. Chuyên viên cao cấp kinh
tế viên cao cấp, kỹ sư cao cấp
- Hệ số

- Mức lương


4,57
959,7



4,86
1020,6



5,15
1081,5



5,44
1142,4


2. Chuyên viên chính, kinh tế
viên chính, kỹ sư chính
- Hệ số
- Mức lương


3,26
684,4




3,54
743,4


3,82
802,2


4,1
861,0


4,38
919,8



4,66
978,6


4. Cán sự, kỹ thuật viên
- Hệ số
- Mức lương

1,78
373,8



2,02
424,2

2,26
474,6

2,50
525,0

2,74
575,4


2,98
625,8


3,23
678,3


3,48
730,8


5. Nhân viên văn thư
- Hệ số
- Mức lương


1,22
256,2


1,31
275,1

1,4
294,0

1,49
312,9

1,58
331,8


1,67
350,7


1,76
369,6


1,85
388,

1,94

407,4


2,03
426,3


2,12
445,2


2,21
464,1

Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý SXKD của công ty công trình giao thông III Hà Nội
























PGĐ Phụ trách
duy tu
GIÁM ĐỐC
PGĐPhụ trách
XD
c
ơ
b

n

PGĐ phụ trách nội
chính
Phòng QL
các CTGT và
KTTT
Phòng kế
toán thống

Phòng
vật tư
Phòng

quản lý
xe máy
Ban QLDA
và XD khu
nhà ĐH
công ty
Phòng tổ
chức
hành
chính, y
t
ế

Phòng
bảo vệ
quân sự
XN cầu
đường nội
thành 3-1
XN cầu
đường nội
thành 3-2
XN cầu
đường nội
thành 3-3
XN tổ chức
giao thông
XN xây lắp
công trình
XN tư vấn

khảo sát thiết
kế
Biểu số 6
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 5/2002
Đơn vị: Xí nghiệp cầu đường 3-2 Mẫu số 01
Bộ phận : Tổ 1
Ngày trong tháng
Số
TT

Họ và tên
Cấp bậc
lương
hoặc
cấp bậc
chức vụ
1 2 3 4 5 6 7 … 30

31

Số
công
hưởng
lương,
sản
phẩm
Số
công
hưởng

lương
thời
gian
Số công
nghỉ
việc
ngừng
việc
hưởng
100%
lương
Số công
nghỉ,
ngừng việc
hưởng….%
lương
Số
công
hưởng
BHXH

Ký hiệu
chấm
công
A B C 1 2 3 4 5 6 7 30

31

32 33 34 35 36 37
1 Bùi Thị Vinh 489.300 K


K

K

K K CN

… K K 26 1 Giống
biểu 1
2 Nguyễn Thị Thu 489.300 K

Ô

K

K P K

CN

K

K

19 4 4
3 Nguyễn Thị Sâm 489.300 K

K

Ô


Ô Ô K

CN

K

Ô 8 2 17
4 Nguyễn Thị Sinh

489.300 K

K

P K K K

CN

K

K 24 3
5 Ngô Thị Thuỷ 489.300 K

K

K

K K K

CN


K

K

25 2
6 Nguyễn Thị Hoà 489.300 K

K

P Cố

Cố

K

CN

K

K

16 2 3 6
7 Trần Minh Tiến 489.300 K

K

K

K K K


CN

K

K

19,5 7,5
8 Phạm Đình
Dương
489.300 K

K

K

K K K

CN

K

P 25 2
9 Bùi Thị Tuyết 403.200 K

K

K

P K K


CN

K

K 19 5 3

Người chấm công
(Ký, họ tên)
Phụ trách bộ phận
(Ký, họ tên)
Người duyệt



Biểu 7
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG Mẫu số 02-LĐTL
Tháng 5 năm 2002
Bộ phận : Tổ 1

Lương sản
phẩm
Lương thời gian
và nghỉ việc lwong
100% lương
Nghỉ việc
hưởng %
lương
Phụ cấp thuộc
quỹ lương
Tạm ứng kỳ I Kỳ 2 được lĩnh STT Họ và tên Bậc

lương
Số
công
Số tiền Số
công
Số tiền Số
công
Số tiền Số
công
Số tiền
Phụ
cấp
khá
c
Tổng số Thuế
TN
phải
nộp
Số tiền ký
nhận
Số tiền ký
nhận
A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 22 23
1 Bùi Thị Vinh 489.30
0
26 878904 1 18819 250.00
0
1147723 400.000 747723
2 Nguyễn Thị Thu 489.30
0

19 642276 4 75276 717552 300.000 417552
3 Nguyễn Thị Sâm 489.30
0
8 270432 2 37638 308070 150.000 158070
4 Nguyễn Thị Sinh 489.30
0
24 811296 3 56457 867753 400.000 467753
5 Ngô Thị Thuỷ 489.30
0
25 845100 2 37638 882738 300.000 582738
6 Nguyễn Thị Hoà 489.30
0
16 540864 2 37638 3 15000 593502 200.000 393502
7 Trần Minh Tiến 489.30
0
19,5 659178 7,5 141142,5 800320,5 400.000 400320,5
8 Phạm Đình
Dương
489.30
0
25 845100 2 37638 882738 400.000 482738
9 Bùi Thị Tuyết 403.20
0
19 811313 5 77538 888851 4000.00
0
488851
Tổng 7089247,
5
2950.00
0





×