Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Chuyên đề 1: giải toán chứa dấu giá trị tuyệt đối doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (251.79 KB, 4 trang )

Chuyên đề 1:
giải toán chứa dấu giá trị tuyệt đối.
1-Kiến thức cơ bản:







0
0
xx
xx
x

xxxxx  ;;0

yxyx
yxyx



2- Các dạng toán cơ bản:
* Dạng toán 1: Tính x biết
1)
5
1
1x 2)
13
3


:
5
3
2x 3)
0
2
1
25 x
4)
x
1
49
.
47
1

5
.
3
1
3
.
1
1
 5)
2
100
.
97
1


7
.
4
1
4
.
1
1 x

6)
101
52
101
.
97
4

9
.
5
4
5
.
1
4


x
7)

5
1
2
100
1
1
4
1
1
3
1
1
2
1
1 




























 x
8) 1
5
1
2100.99 4.33.22.1  x 9)
5
1
1)2)(49 21(
222
 x
* Dạng 2: Tìm x biết
1)
5
3
3x 2) 0
8
25
x 3) 0

23
5
5 x 4)
3
1
1
5
1
.2 x
5) 25,15,275,1  x 6) 1352 x 7)
3
2
7
3
2
3
1
3  x
8)
10
11
73
5
1
2 x 9) 9)52(
2
x 10) 4
2
x 11)
4

1
)73(
2
 x
* Dạng 3: Tìm x, y, z biết
1) 0 zyx 2) 07253  yx
3) 0
3
1
3
2
5
2
2
1
1  zyx 4)
0)
3
1
()
2
1
()1(
222
 zyx
5) 0433221  yyx 6) 0)1)(1(1  xxx
*Dạng 4: Tính giá trị của các biểu thức sau.
1) 52
2
 xxA với

3
1
x
2)
22
2)3(52 yxyxxxyB  với x=y=2
3) 122
4
1
2
 xxxC với
2
1
x
4) 363
2
 xxD với 1x
5) xyyxE 752



với 02  yx
6) xyyxG 632
22
 với 021  yx
* Dạng 5: Rút gọn các biểu thức sau
1) 133925  xxxM với 5,6

x
2) N= 321  xxx với

12



x

3) P= 1557352  xxx với
3

x

*)Dạng 6: Tìm giá trị lớn nhất , giá trị nhỏ nhất.
1, Tìm giá trị nhỏ nhất của: 25,05,025,4  xC
2, Tìmgiá trị lớn nhất của : 75,05,43  xD
3, Tìm giá trị nhỏ nhất của : 20042005  xxE
3- Các bài toán tự học :
Bài 1: Tính giá trị biểu thức: A= 2x+2xy-y với | x| = 2,5 và y = -3/4
Bài 2: Tìm x , y biết:
a) 2.| 2x-3|= 1/ 2
b) 7,5 -3 |5-2x|=-4,5
c) | 3x-4|+ |3y+5| = 0
Bài 3: Tìm giá trị nhỏ nhất:
a) | 3x- 8,4| -14,2
b) |4x-3|+|5y+7,5| +17,5
Bìa 4: Tìm giá trị lớn nhất:
F= 4- |5x-2|- | 3y+12|

×