159
CHỈÅNG 7
TÊNH TOẠN THIÃÚT KÃÚ HÃÛ THÄÚNG ÂỈÅÌNG ÄÚNG DÁÙN NỈÅÏC
Trong cạc k thût âiãưu ho khäng khê cọ sỉí dủng cạc loải âỉåìng äúng nỉåïc nhỉ sau :
- Âỉåìng äúng nỉåïc gii nhiãût cho cạc thiãút bë ngỉng tủ.
- Âỉåìng äúng nỉåïc lảnh âãø lm lảnh khäng khê.
- Âỉåìng äúng nỉåïc nọng v håi bo ho âãø sỉåíi áúm khäng khê
- Âỉåìng äúng nỉåïc ngỉng.
Mủc âêch ca viãûc tênh toạn äúng dáùn nỉåïc l xạc âënh kêch thỉåïc håüp l ca âỉåìng äúng,
xạc âënh täøng täøn tháút tråí lỉûc v chn båm. Âãø lm âỉåüc âiãưu âọ cáưn phi biãút trỉåïc lỉu
lỉåüng nỉåïc tưn hon. Lỉu lỉåüng âọ âỉåüc xạc âënh tỉì cạc phỉång trçnh trao âäøi nhiãût.
7.1 Hãû thäúng âỉåìng äúng dáù
n nỉåïc
*
Váût liãûu âỉåìng äúng
: Ngỉåìi ta sỉí dủng nhiãưu loải váût liãûu khạc nhau lm âỉåìng äúng củ thãø
nhỉ sau :
Bng 7-1 : Váût liãûu äúng dáùn nỉåïc
Chỉïc nàng Váût liãûu
1. ÄÚng nỉåïc lảnh chiller - Thẹp âen hồûc thẹp trạng km
- ÄÚng âäưng cỉïng
2. ÄÚng nỉåïc gii nhiãût v
nỉåïc cáúp
- ÄÚng thẹp trạng km
- ÄÚng âäưng cỉïng
3. ÄÚng nỉåïc ngỉng hồûc
x càûn
- ÄÚng thẹp trạng km
- ÄÚng âäưng cỉïng
- ÄÚng PVC
4. Bo ho hồûc nỉåïc
ngỉng bo ho
- ÄÚng thẹp âen
- ÄÚng âäưng cỉïng
5. Nỉåïc nọng - ÄÚng thẹp âen
- ÄÚng âäưng cỉïng
* Âàûc tênh ca âỉåìng äúng thẹp
Cạc loải äúng thẹp âen thỉåìng âỉåüc sỉí dủng âãø dáùn nỉåïc cọ nhiãưu loải våïi âäü dy mng
khạc nhau. Theo mỉïc âäü dy ngỉåìi ta chia ra lm nhiãưu mỉïc khạc nhau tỉì Schedul 10 âãún
Schedul 160. Trãn bng 7-2 cạc loải äúng k hiãûu ST l äúng cọ âäü dy tiãu chøn, cạc äúng
XS l loải äúng cọ chiãưu dy ráút låïn
Bng 7-2 : Âàûc tênh ca âỉåìng äúng thẹp
Âỉåìng kênh danh
nghéa
in mm
Âỉåìng kênh
trong
mm
Âỉåìng kênh
ngoi
mm
Ạp sút lm
viãûc
at
Loải
1 / 4
1 / 4
6,35
6,35
9,245
7,67
13,716
13,716
13
61
40ST
80XS
160
3/8
3/8
1 / 2
1 / 2
3 / 4
3 / 4
1
1
1.1/4
1.1/4
1.1/2
1.1/2
2
2
2.1/2
2.1/2
3
3
4
4
6
6
8
8
8
10
10
10
12
12
12
12
14
14
14
14
9,525
9,525
12,7
12,7
19,05
19,05
25,4
25,4
31,75
31,75
38,1
38,1
50,8
50,8
63,5
63,5
76,2
76,2
101,6
101,6
152,4
152,4
203,2
203,2
203,2
254
254
254
304,8
304,8
304,8
304,8
355,6
355,6
355,6
355,6
12,52
10,74
15,798
13,868
20,93
18,46
26,64
24,3
35,05
32,46
40,98
38,1
52,5
49,25
62,71
59
77,927
73,66
102,26
97,18
154,05
146,33
205
202,171
193,675
257,45
254,5
247,65
307,08
303,225
298,45
288,95
336,55
333,4
330,2
317,5
17,145
17,145
21,336
21,336
26,67
26,67
28,83
28,83
42,164
42,164
48,26
48,26
60,325
60,325
73,025
73,025
88,9
88,9
114,3
114,3
168,275
168,275
219,07
219,07
219,07
273,05
273,05
273,05
323,85
323,85
323,85
323,85
355,6
355,6
355,6
355,6
14
58
15
53
15
48
16
45
16
42
16
40
16
39
37
59
34
54
30
49
49
85
37
45
78
34
43
62
32
41
53
76
34
41
48
76
40ST
80XS
40ST
80XS
40ST
80XS
40ST
80XS
40ST
80XS
40ST
80XS
40ST
80XS
40 ST
80XS
40ST
80XS
40ST
80XS
40ST
80XS
30
40ST
80XS
30
40ST
80XS
30ST
40
XS
80
30 ST
40
XS
80
ổồỡng ọỳng õọửng õổồỹc chia ra caùc loaỷi K, L, M vaỡ DWV. Loaỷi K coù bóử daỡy lồùn nhỏỳt, loaỷi
DWV laỡ moớng nhỏỳt. Thổỷc tóỳ hay sổớ duỷng loaỷi L. Baớng 7-3 trỗnh baỡy caùc õỷc tờnh kyợ thuỏỷt cuớa
mọỹt sọỳ loaỷi ọỳng õọửng khaùc nhau.
161
Baớng 7-3 : ỷc tờnh cuớa õổồỡng ọỳng õọửng
ổồỡng kờnh danh nghộa
in mm
Loaỷi ổồỡng kờnh
trong, mm
ổồỡng kờnh
ngoaỡi, mm
1.1/4
1.1/2
2
3
4
5
6
8
8
8
8
10
10
10
12
12
12
31,75
38,1
50,8
76,2
101,6
127
152,4
203,2
203,2
203,2
203,2
254
254
254
304,8
304,8
304,8
DWV
DWV
DWV
DWV
DWV
DWV
DWV
K
L
M
DWV
K
L
M
K
L
M
32,89
39,14
51,84
77,089
101,828
126,517
151,358
192,6
196,215
197,74
200,83
240
244,475
246,4
287,4
293,75
295,07
34,925
41,275
53,975
79,375
104,775
130,185
155,57
206,375
206,375
206,375
206,375
257,175
257,175
257,175
307,975
307,975
307,975
* Sổỷ giaợn nồớ vỗ nhióỷt cuớa caùc loaỷi õổồỡng ọỳng
Trong quaù trỗnh laỡm vióỷc nhióỷt õọỹ cuớa nổồùc luọn thay õọứi trong mọỹt khoaớn tổồng õọỳi rọỹng,
nón cỏửn lổu yù tồùi sổỷ giaợn nồớ vỗ nhióỷt cuớa õổồỡng ọỳng õóứ coù caùc bióỷn phaùp ngn ngổỡa thờch hồỹp.
Trón baớng 7-4 laỡ mổùc õọỹ giaợn nồớ cuớa õổồỡng ọỳng õọửng vaỡ ọỳng theùp, so vồùi ồớ traỷng thaùi
0
o
C. Mổùc õọỹ giaợn nồớ hỏửu nhổ tyớ lóỷ thuỏỷn vồùi khoaớng thay õọứi nhióỷt õọỹ. óứ buỡ giaợn nồớ trong
kyợ thuỏỷt õióửu hoaỡ ngổồỡi ta sổớ duỷng caùc õoaỷn ọỳng chổợ U, chổợ Z vaỡ chổợ L.
Baớng 7-4 : Mổùc õọỹ giaợn nồớ õổồỡng ọỳng
Mổùc õọỹ giaợn nồớ, mm/m
Khoaớng nhióỷt õọỹ
ng õọửng ng theùp
0
10
20
30
40
50
60
70
0
0,168
0,336
0,504
0,672
0,840
1,080
1,187
0
0,111
0,223
0,336
0,459
0,572
0,684
0,805
162
Ngoi phỉång phạp sỉí dủng cạc âoản äúng nãu åí trãn , trong thỉûc tãú âãø b gin nåí ngỉåìi
ta cn sỉí dủng cạc rồn gin nåí, dng äúng mãưm cao su nãúu nhiãût âäü cho phẹp.
* Giạ âåỵ âỉåìng äúng
Âãø treo âåỵ âỉåìng äúng ngỉåìi ta thỉåìng sỉí dủng cạc loải sàõt chỉỵ L hồûc sàõt U lm giạ âåỵ.
Cạc giạ âåỵ phi âm bo chàõc chàõn, dãù làõp âàût âỉåìng äúng v cọ kháøu âäü håüp l. Khi kháøu âäü
nh thç säú lỉåüng giạ âåỵ tàng, chi phê tàng. Nãúu kháøu âäü låïn âỉåìng äúng s vng, khäng âm
bo chàõc chàõn. Vç thãú ngỉåìi ta qui âënh khong cạch giỉỵa cạ
c giạ âåỵ . Khong cạch ny phủ
thüc vo kêch thỉåïc âỉåìng äúng, âỉåìng äúng cng låïn khong cạch cho phẹp cng låïn.
Bng 7-5 : Kháøu âäü håüp l ca giạ âåỵ äúng thẹp
Âỉåìng kênh danh nghéa
ca äúng , mm
Kháøu âäü
m
Tỉì 19,05 ÷ 31,75
38,1
÷
63,5
76,2
÷
88,9
101,6 ÷ 152,4
203,2 âãún 304,8
355,6 âãún 609,6
2,438
3,048
3,657
4,267
4,877
6,096
Bng 7-6 : Kháøu âäü håüp l ca giạ âåỵ äúng âäưng
Âỉåìng kênh danh nghéa
ca äúng , mm
Kháøu âäü
m
15,875
22,225
÷
28,575
34,925 ÷ 53,975
66,675
÷
130,175
155,575
÷
206,375
1,829
2,438
3,048
3,657
4,267
7.2 Tênh toạn âỉåìng äúng dáùn nỉåïc v chn båm
7.2.1 Lỉu lỉåüng nỉåïc u cáưu
Lỉu lỉåüng nỉåïc u cáưu âỉåüc xạc âënh tu thüc trỉåìng håüp củ thãø
- Nãúu nỉåïc sỉí dủng âãø gii nhiãût bçnh ngỉng mạy âiãưu ho
- Lỉu lỉåüng nỉåïc lảnh
- Lỉu lỉåüng nỉåïc nọng
Kp
k
n
tC
Q
G
∆
=
.
Op
Ok
NL
tC
Q
G
∆
=
.
NNp
SI
NN
tC
Q
G
∆
=
.
(7-1)
(7-2)
(7-3)
163
trong õoù:
Q
k
, Q
o
vaỡ Q
SI
- Cọng suỏỳt nhióỷt bỗnh ngổng, cọng suỏỳt laỷnh bỗnh bay hồi vaỡ cọng suỏỳt
bọỹ gia nhióỷt khọng khờ, kW.
t
n
,
t
NL,
t
NN
- ọỹ chónh nhióỷt õọỹ nổồùc vaỡo ra bỗnh ngổng, bỗnh bay hồi vaỡ bọỹ sỏỳy.
Thổồỡng
t
3
ữ
5
o
C.
C
p
- Nhióỷt dung rióng cuớa nổồùc, C
p
4186 J/kg.
o
C
.
Doỹc theo tuyóỳn ọỳng lổu lổồỹng thay õọứi vỗ vỏỷy cỏửn phaới thay õọứi tióỳt dióỷn õổồỡng ọỳng mọỹt
caùch tổồng ổùng.
7.2.2 Choỹn tọỳc õọỹ nổồùc trón õổồỡng ọỳng
Tọỳc õọỹ cuớa nổồùc chuyóứn õọỹng trón õổồỡng ọỳng phuỷ thuọỹc 2 yóỳu tọỳ
- ọỹ ọửn do nổồùc gỏy ra. Khi tọỳc õọỹ cao õọỹ ọửn lồùn , khi tọỳc õọỹ nhoớ kờch thổồùc õổồỡng ọỳng lồùn
nón chi phờ tng
- Hióỷn tổồỹng n moỡn : Trong nổồùc coù lỏựn cỷn bỏứn nhổ caùt vaỡ caùc vỏỷt khaùc , khi tọỳc õọỹ cao khaớ
nng m moỡn rỏỳt lồùn
Baớng 7-7 : Tọỳc õọỹ nổồùc trón õổồỡng ọỳng
Trổồỡng hồỹp Tọỳc õọỹ cuớa nổồùc
- ỏửu õỏứy cuớa bồm
- ỏửu huùt cuớa bồm
- ổồỡng xaớ
- ng goùp
- ổồỡng hổồùng lón
- Caùc trổồỡng hồỹp thọng thổồỡng
- Nổồùc thaỡnh phọỳ
2,4
ữ
3,6
1,2
ữ
2,1
1,2
ữ 2,1
1,2
ữ 4,5
0,9
ữ
3,0
1,5
ữ
3
0,9
ữ 2,1
7.2.3. Xaùc õởnh õổồỡng kờnh ọỳng dỏựn
Trón cồ sồớ lổu lổồỹng vaỡ tọỳc õọỹ trón tổỡng õoaỷn ọỳng tióỳn haỡnh xaùc õởnh õổồỡng kờnh trong
cuớa ọỳng nhổ sau :
trong õoù:
V- Lổu lổồỹng thóứ tờch nổồùc chuyóứn õọỹng qua õoaỷn ọỳng õang tờnh, m
3
/s
V = L/
L - Lổu lổồỹng khọỳi lổồỹng nổồùc chuyóứn õọỹng qua ọỳng, kg/s
- Khọỳi lổồỹng rióng cuớa nổồùc, kg/m
3
- Tọỳc õọỹ nổồùc chuyóứn õọỹng trón ọỳng, õổồỹc lổỷa choỹn theo baớng 7-7, m/s
7.2.4. Xaùc õởnh tọứn thỏỳt aùp suỏỳt
Coù 2 caùch xaùc õởnh tọứn thỏỳt aùp lổỷc trón õổồỡng ọỳng
- Phổồng phaùp xaùc õởnh theo cọng thổùc
- Xaùc õởnh theo õọử thở
7.2.4.1 Xaùc õởnh tọứn thỏỳt aùp suỏỳt theo cọng thổùc
Tọứn thỏỳt aùp lổỷc õổồỹc xaùc õởnh theo cọng thổùc
m
V
d ,
.
.4
=
(7-4)
164
p =
p
ms
+
p
cb
(7-5)
trong õoù
* Hóỷ sọỳ trồớ lổỷc ma saùt
- Khi chaớy tỏửng Re =
d/
< 2.10
3
- Khi chaớy rọỳi Re >
10
4
:
* Hóỷ sọỳ ma saùt cuỷc bọỹ lỏỳy theo baớng 7-8.
Baớng 7-8 : Hóỷ sọỳ ma saùt
Vở trờ Hóỷ sọỳ
- Tổỡ bỗnh vaỡo ọỳng
- Qua van
- Cuùt 45
o
tióu chuỏứn
- Cuùt 90
o
tióu chuỏứn
- Cuùt 90
o
baùn kờnh cong lồùn
- Chổợ T, nhaùnh chờnh
- Chổợ T, Nhaùnh phuỷ
- Qua ọỳng thừt
- Qua ọỳng mồớ
- Khồùp nọỳi
- Van cọứng mồớ 100%
mồớ 75%
mồớ 50%
mồớ 25%
- Van cỏửu coù õọỹ mồớ 100%
mồớ 50%
0,5
2
ữ 3
0,35
0,75
0,45
0,4
1,5
0,1
0,25
0,04
0,20
0,90
4,5
24,0
6,4
9,5
ọỳi vồùi õoaỷn ọỳng mồớ rọỹng õọỹt ngọỹt, hóỷ sọỳ tọứn thỏỳt cuỷc bọỹ coù thóứ tờnh theo cọng thổùc sau :
trong õoù : A
1
, A
2
- lỏửn lổồỹt laỡ tióỳt dióỷn õỏửu vaỡo vaỡ õỏửu ra cuớa ọỳng
2
2
d
l
p
ms
=
2
2
2
.
2
d
l
p
td
cb
==
Re
64
=
2
)64,1Relog82,1(
1
=
2
2
1
1[
=
A
A
(7-6)
(7-7)
(7-8)
(7-9)
(7-10)
165
Trỉåìng håüp âỉåìng äúng thu hẻp âäüt ngäüt thç hãû säú tråí lỉûc ma sạt cọ thãø tra theo bng 7-9. Cáưn
lỉu l täúc âäü dng âãø tênh täøn tháút trong trỉåìng håüp ny l åí âoản äúng cọ âỉåìng kênh nh.
Bng 7-9 : Hãû säú ma sạt âoản äúng âäüt måí
Tè säú A
2
/A
1
Hãû säú
ξ
0,1
0,2
0,3
0,4
0,5
0,6
0,7
0,8
0,9
1,0
0,37
0,35
0,32
0,27
0,22
0,17
0,10
0,06
0,02
0
* Xạc âënh tråí lỉûc củc bäü bàòng âäü di tỉång âỉång
Âãø xạc âënh tråí lỉûc củc bäü ngoi cạch xạc âënh nhåì hãû säú tråí lỉûc củc bäü
ξ, ngỉåìi ta cn cọ
cạch qui âäøi ra täøn tháút ma sạt tỉång âỉång v ỉïng våïi nọ l chiãưu di tỉång âỉång.
Dỉåïi âáy l chiãưu di tỉång âỉång ca mäüt säú thiãút bë âỉåìng äúng nỉåïc.
Bng 7- 10 : Chiãưu di tỉång âỉång ca cạc loải van (mẹt âỉåìng äúng)
Âỉåìng
kênh
in
Van cáưu Van
60
o
Y
Van 45
o
Y
Van
gọc
Van
cỉía
Van 1
chiãưu
láût
Lc Y
màût
bêch
Lc Y
ren
Van 1
chiãưu
náng
3/8
1/2
3/4
1
1
1/4
1
1/2
2
2
1/2
3
3
1/2
4
5
6
8
10
12
14
5,180
5,486
6,705
8,839
11,582
13,106
16,764
21,031
25,603
30,480
36,576
42,672
51,816
67,056
85,344
97,536
109,728
2,438
2,743
3,353
4,572
6,096
7,315
9,144
10,668
13,106
15,240
17,678
21,641
26,882
35,052
44,196
50,292
56,388
1,829
2,134
2,743
3,657
4,572
5,486
7,315
8,839
10,668
12,496
14,325
17,678
21,336
25,910
32,000
39,624
47,240
1,829
2,134
2,743
3,657
4,572
5,486
7,315
8,839
10,668
12,496
14,325
17,678
21,336
25,910
32,000
39,624
47,240
0,183
0,213
0,274
0,305
0,457
0,548
0,701
0,853
0,975
1,219
1,372
1,829
2,134
2,743
3,657
3,692
4,572
1,524
1,829
2,438
3,048
4,267
4,877
6,096
7,620
9,144
10,668
12,192
15,240
18,288
24,384
30,480
36,576
41,148
-
-
-
-
-
-
8,229
8,534
12,800
14,630
18,288
23,380
33,528
45,720
57,192
76,200
-
-
0,914
1,219
1,524
2,743
3,048
4,267
6,096
12,192
-
-
-
-
-
-
-
-
Van 1
chiãưu
dảng
cáưu
giäúng
van
cáưu
Van 1
chiãưu
dảng
gọc
giäúng
van
gọc
166
16
18
20
24
124,968
140,208
158,496
185,928
61,010
73,152
83,820
97,536
54,864
60,960
71,628
80,772
54,864
60,960
71,628
80,772
5,182
5,791
6,705
7,620
45,720
50,292
60,960
73,152
-
-
-
-
-
-
-
-
Baớng 7- 11 : Chióửu daỡi tổồng õổồng cuớa Tó, cuùt
Tó
ổồỡng chờnh
ổồỡng
kờnh
in
Cuùt 90
o
chuỏứn
Cuùt 90
o
daỡi
Cuùt 90
o
ren
trong
ren
ngoaỡi
Cuùt 45
o
chuỏứn
Cuùt 45
o
ren
trong
ren
ngoaỡi
Cuùt
180o
chuỏứn
ổồỡng
nhaùnh
d
khọng
õọứi
d giaớm
25%
d giaớm
50%
3/8
1/2
3/4
1
1
1/4
1
1/2
2
2
1/2
3
3
1/2
4
5
6
8
10
12
14
16
18
20
24
0,427
0,487
0,609
0,792
1,006
1,219
1,524
1,829
2,286
2,743
3,048
3,692
4,877
6,096
7,620
9,1144
10,363
11,582
12,800
15,240
18,288
0,274
0,305
0,427
0,518
0,701
0,792
1,006
1,249
1,524
1,798
2,042
2,500
3,050
3,692
4,877
5,791
7,010
7,925
8,839
10,058
12,192
0,701
0,762
0,975
1,250
1,707
1,920
2,500
3,048
3,657
4,572
5,182
6,400
7,620
-
-
-
-
-
-
-
-
0,213
0,244
0,274
0,396
0,518
0,640
0,792
0,975
1,220
1,432
1,585
1,981
2,408
3,048
3,962
4,877
5,486
6,096
7,010
7,925
9,144
0,335
0,396
0,487
0,640
0,914
1,036
1,371
1,585
1,951
2,225
2,591
3,353
3,962
0,701
0,762
0,975
1,250
1,707
1,920
2,500
3,048
3,657
4,572
5,182
6,400
7,620
10,060
12,800
15,240
16,760
18,897
21,336
24,690
28,650
0,823
0,914
1,220
1,524
2,133
2,438
3,048
3,657
4,572
5,486
6,400
7,620
9,144
12,190
15,240
18,288
20,726
23,774
25,910
30,480
35,050
0,274
0,305
0,427
0,518
0,701
0,792
1,006
1,249
1,524
1,798
2,042
2,500
3,050
3,692
4,877
5,791
7,010
7,925
8,839
10,058
12,192
0,366
0,427
0,579
0,701
0,945
1,128
1,432
1,707
2,133
2,438
2,743
3,657
4,267
5,486
7,010
7,925
9,144
10,670
12,192
13,411
15,240
0,427
0,487
0,609
0,792
1,006
1,219
1,524
1,829
2,286
2,743
3,048
3,692
4,877
6,096
7,620
9,1144
10,363
11,582
12,800
15,240
18,288
Baớng 7- 12 : Chióửu daỡi tổồng õổồng cuớa mọỹt sọỳ trổồỡng hồỹp õỷc bióỷt
ổồỡng kờnh ọỹt mồớ, d/D ọỹt thu, d/D ổồỡng ọỳng nọỳi vaỡo thuỡng
in mm 1/4 1/2 3/4 1/4 1/2 3/4 (1) (2) (3) (4)
3/8
1 /2
3 /4
1
1.1/4
1.1/2
2
9,525
12,7
19,05
25,4
31,75
38,1
50,8
0,427
0,548
0,762
0,975
1,432
1,768
2,438
0,244
0,335
0,457
0,609
0,914
1,097
1,463
0,092
0,122
0,152
0,213
0,305
0,366
0,488
0,213
0,274
0,366
0,487
0,701
0,884
1,22
0,152
0,213
0,305
0,366
0,548
0,67
0,914
0,0914
0,122
0,152
0,213
0,305
0,366
0,488
0,457
0,548
0,853
1,127
1,615
2,012
2,743
0,244
0,305
0,427
0,548
0,792
1,006
1,341
0,457
0,548
0,853
1,127
1,615
2,012
2,743
0,335
0,457
0,67
0,823
1,28
1,524
2,073
167
2.1/2
3
3.1/2
4
5
6
8
10
12
14
16
18
20
24
63,5
76,2
88,9
101,6
127
152,4
203,2
254
304,8
355,6
406,4
457,2
508
609,6
3,05
3,962
4,572
5,181
7,315
8,839
-
-
-
-
-
-
-
-
1,859
2,438
2,804
3,353
4,572
6,705
7,62
9,753
12,496
-
-
-
-
-
0,609
0,792
0,914
1,158
1,524
1,829
2,591
3,353
3,962
4,877
5,486
6,096
-
-
1,524
1,981
2,347
2,743
3,657
4,572
-
-
-
-
-
-
-
-
1,158
1,493
1,829
2,072
2,743
3,353
4,572
6,096
7,62
-
-
-
-
-
0,609
0,792
0,914
1,158
1,524
1,829
2,591
3,353
3,962
4,877
5,486
6,096
-
-
3,657
4,267
5,181
6,096
8,23
10,058
14,325
18,288
22,25
26,21
29,26
35,05
43,28
49,68
1,707
2,194
2,59
3,048
4,267
5,791
7,315
8,839
11,28
13,716
15,24
17,678
2
1,336
2
5,298
3,657
4,267
5,181
6,096
8,23
10,058
14,325
18,288
22,25
26,21
29,26
35,05
43,28
49,68
2,651
3,353
3,962
4,877
6,096
7,62
10,688
14,02
17,37
2
0,117
23,47
27,43
32,918
39,624
Caùc trổồỡng hồỹp õổồỡng ọỳng nọỳi vaỡo thuỡng :
(1) - Nổồùc chuyóứn õọỹng tổỡ ọỳng vaỡo thuỡng vaỡ õổồỡng ọỳng nọỳi bũng mỷt vồùi caỷnh thuỡng.
(2) - Nổồùc chuyóứn õọng tổỡ thuỡng ra õổồỡng ọỳng vaỡ õổồỡng ọỳng nọỳi bũng mỷt vồùi caỷnh thuỡng.
(3)- Nổồùc chuyóứn õọỹng tổỡ ọỳng vaỡo thuỡng vaỡ õổồỡng ọỳng nọỳi nhọ lón khoới caỷnh thuỡng.
(4) - Nổồùc chuyóứn õọỹng tổỡ thuỡng ra õổồỡng ọỳng vaỡ õổồỡng ọỳng nọỳi nhọ lón khoới caỷnh thuỡng.
7.2.4.2 Xaùc õởnh tọứn thỏỳt aùp suỏỳt theo õọử thở
Ngoaỡi caùch xaùc õởnh theo cọng thổùc, trón thổỷc tóỳ ngổồỡi ta hay sổớ duỷng phổồng phaùp õọử thở.
Caùc õọử thở thổồỡng xỏy dổỷng tọứn thỏỳt aùp suỏỳ
t cho 1m chióửu daỡi õổồỡng ọỳng. Khi bióỳt 2 trong ba
thọng sọỳ : Lổu lổồỹng nổồùc tuỏửn hoaỡn (L/s), õổồỡng kờnh ọỳng (mm) vaỡ tọỳc õọỹ chuyóứn õọỹng
(m/s). Thọng thổồỡng chuùng ta bióỳt trổồùc lổu lổồỹng vaỡ choỹn tọỳc õọỹ seợ xaùc õởnh õổồỹc kờch
thổồùc ọỳng vaỡ tọứn thỏỳt aùp suỏỳt cho 1m ọỳng.
Hỗnh 7-1 : Tọứn thỏỳt aùp suỏỳt (Pa/m) trón ọỳng dỏựn theùp õen Schedul 40
168
Hçnh 7-2 : Täøn tháút ạp sút (Pa/m) trong äúng dáùn nỉåïc bàòng âäưng
Trãn hçnh 7-2 biãøu diãùn âäư thë xạc âënh täøn tháút ạp sút (Pa/m) trong cạc äúng dáùn âäưng
loai K, L, M
Hçnh 7-3 : Täøn tháút ạp sút (Pa/m) trong cạc äúng dáùn nỉåïc bàòng plastic
Hçnh 7-3 trçnh by âäư thë xạc âënh täøn tháút ạp sút trong cạc äúng dáùn plastic . Khi xáy
dỉûng âäư thë ngỉåìi ta láúy nhiãût âäü nỉåïc l 20
o
C.
Vê dủ 1
: Xạc âënh täøn tháút ạp sút trãn mäüt tuún äúng thẹp Φ100mm trỉåïc âáưu âáøy båm,
biãút chiãưu di täøng l 50m, 01 van cỉía v cọ 6 cụt 90
o
- Chiãưu di tỉång âỉång ca 6 cụt 90
o
l
tâ1
= 6 x 3,048m = 18,28 m
- Chiãưu di tỉång âỉång ca van chàûn
l
tâ2
= 1,362 m
- Täøng chiãưu di tỉång âỉång
L
tâ
= 50 + 18,28 + 1,372 = 69,652 m
- Âäúi våïi âoản äúng trỉåïc âáưu âáøy ca båm , theo bng täúc âäü nàòm trong khong 2,4
÷ 3,6
m/s. Chn
ω
= 3 m/s.
- Càn cỉï vo âäư thë hçnh 7-1 , xạc âënh âỉåüc L= 25 Li/s v
∆
p = 800 Pa/m
- Täøng täøn tháút trãn ton tuún
Σ∆p = 69,652 x 800 = 55.722 Pa = 0,557 bar
7.3 Thạp gii nhiãût v bçnh gin nåỵ