Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Kế toán nợ phải trả 3 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.9 MB, 6 trang )





10
10
5.3- K TỐN THU VÀ CÁC KHO N Ế Ế Ả
5.3- K TỐN THU VÀ CÁC KHO N Ế Ế Ả
PH I N P NHÀ N CẢ Ộ ƯỚ
PH I N P NHÀ N CẢ Ộ ƯỚ
5.3.1- Khái ni mệ
5.3.1- Khái ni mệ
Thuế và các khoản phải nộp Nhà
Thuế và các khoản phải nộp Nhà
nước là các khoản m à DN có nghóa
nước là các khoản m à DN có nghóa
vụ phải nộp cho Nhà nùc về nghóa
vụ phải nộp cho Nhà nùc về nghóa
vụ tài chính bắt buộc như các loại
vụ tài chính bắt buộc như các loại
thuế trực thu, thuế gián thu, phí, lệ phí
thuế trực thu, thuế gián thu, phí, lệ phí
và các khoản phải nộp khác cho
và các khoản phải nộp khác cho
Nhà nước.
Nhà nước.




11


11
Nh :ư
Nh :ư
Thuế G TG T.
Thuế G TG T.
Thuếtiêu thụ đặc biệt.
Thuếtiêu thụ đặc biệt.
Thuế xuất nhập khẩu.
Thuế xuất nhập khẩu.
Thuế thu nhập D N .
Thuế thu nhập D N .
Thuế thu nhập cá nhân.
Thuế thu nhập cá nhân.
Thuế tài nguyên.
Thuế tài nguyên.
Thuế nhà đất, tiền thuê đất.
Thuế nhà đất, tiền thuê đất.
Các loại thuế khác
Các loại thuế khác
Phí, lệ phí và các khoản phải
Phí, lệ phí và các khoản phải
nộp khác.
nộp khác.




12
12
5.3.2- Ngun t c k tốn thu và các ắ ế ế

5.3.2- Ngun t c k tốn thu và các ắ ế ế
kho n ph i n p NNả ả ộ
kho n ph i n p NNả ả ộ
- Phải tuân thủ việc kê khai
- Phải tuân thủ việc kê khai
và quyết toán từng loại
và quyết toán từng loại
thuế theo quy đònh.
thuế theo quy đònh.
- K T chi tiết: theo dõi chi tiết
- K T chi tiết: theo dõi chi tiết
từng khoản thuế và các
từng khoản thuế và các
khoản phải nộp N N , số
khoản phải nộp N N , số
phải nộp, đã nộp và còn
phải nộp, đã nộp và còn
phải nộp.
phải nộp.




13
13
5.3.3- K tốn thu GTGTế ế
5.3.3- K tốn thu GTGTế ế
Thuế G TG T là m ột loại thuế
Thuế G TG T là m ột loại thuế
gián thu, tính trên giá trò tăng

gián thu, tính trên giá trò tăng
thêm của sản phẩm , hàng hoá,
thêm của sản phẩm , hàng hoá,
dòch vụ khi lưu chuyển từ khâu
dòch vụ khi lưu chuyển từ khâu
sản xuất, lưu thông cho đến
sản xuất, lưu thông cho đến
tiêu dùng.
tiêu dùng.
TK 3331- Thu
TK 3331- Thu
GTGTế
GTGTế
TK 3331 có 2 TK c p 3: ấ
TK 3331 có 2 TK c p 3: ấ
TK33311- Thu GTGT đ u raế ầ
TK33311- Thu GTGT đ u raế ầ
TK 33312- Thu GTGT hàng nh p kh uế ậ ẩ
TK 33312- Thu GTGT hàng nh p kh uế ậ ẩ




14
14
111,112,131… 333(33311) 111,112,131…
111,112,131… 333(33311) 111,112,131…


(2) VAT hàng bán b tr (1) VAT đ u ra khi bán hàngị ả ầ

(2) VAT hàng bán b tr (1) VAT đ u ra khi bán hàngị ả ầ


l i, gi m giá hàng bánạ ả
l i, gi m giá hàng bánạ ả


711
711


(3)Kho n đ c gi m thuả ượ ả ế
(3)Kho n đ c gi m thuả ượ ả ế


133 511,512,711
133 511,512,711


(4) Kh u tr VAT đ u vào (5) VAT ph i n p theo ppTTấ ừ ầ ả ộ
(4) Kh u tr VAT đ u vào (5) VAT ph i n p theo ppTTấ ừ ầ ả ộ


111,112
111,112


(6) N p thuộ ế
(6) N p thuộ ế





15
15


111,112 333(33312) 133, 15x, 21x
111,112 333(33312) 133, 15x, 21x


(2) Th c n p (1) VAT HNK ph i n pự ộ ả ộ
(2) Th c n p (1) VAT HNK ph i n pự ộ ả ộ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×