Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

cirrhosis xơ gan dr bình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (186.06 KB, 13 trang )

CIRRHOSIS= Xơ gan

Dr Bình

1. Pathophysiology
Irreversible liver inflammation
Diffuse fibrotic bands
Nodular regeneration (Micronodular and Macronodular)
Results in increased Portal Vein pressure
See Portal Hypertension
2. Epidemiology
Fifth leading cause of death in United States
Cirrhosis deaths: 8.8 per 100,000 U.S. population
Alcohol most common cause
Cirrhosis occurs in 25% of alcoholics
Genetic predisposition
Incidence greatest in middle aged males
3. Nguyên nhânCauses): Common

Alcohol Abuse (60-70%)

Viral Hepatitis (10%)

Hepatitis B (and Hepatitis D)

Hepatitis C

Primary Biliary Cirrhosis = xơ gan mật tiên phát

Hemochromatosis (5-10%) = RL chuyển hoá sắt


Biliary obstruction (5-10%) = tắc nghẽn đường mật

Congenital: Biliary atresia, biliary cysts ( BL bẩm sinh)

Cystic Fibrosis

Nonalcoholic Fatty Liver Disease (NASH) = gan
nhiễm mỡ không do rượu
4. Nguyên nhân ít gặp (Causes: Less common )

See Hepatotoxin = Gan nhiễm độc

Autoimmune Chronic Hepatitis = VG mạn tự miễn

Genetic Disorders = rối loạn di truyền

Wilson's Disease = RLCH đồng

Alpha-1-antitrypsin Deficiency = Thiếu hụt emzym
tuỵ

Congestive Heart Failure = suy tim

Sarcoidosis

Infections

Brucellosis

Tertiary Syphilis = giang mai


Echinococcosis = sán dây

Schistosomiasis = sán lá gan
5. Biểu hiện lâm sàng = Signs

Eyes

Vàng mắt

Kayser-Fleischer Ring ()

Chest

Gynecomastia

Pleural Effusion

Abdomen

Liver span

Initial: Hepatomegaly = gan to

Large firm, nontender palpable liver

Later: Liver shrinks in size = gan teo nhỏ

Splenomegaly = lách to


Ascites = cổ trướng

Testicular atrophy = teo tinh hoàn

Skin = da
Jaundice = vàng da
Purpura = ban
Palmar erythema = mảng sắc tố
Spider nevi or Caput Medusa = sao mạch

Superficial veins dilate on abdomen and chest
Telangiectases = ngón tay dùi trống
Nail changes = thay đổi màu sắc móng tay
Loss of Axillary and pubic hair = rụng lông mu lông nách
Musculoskeletal
Lower extremity edema = phù chân
Dupuytren's Contracture = co cơ kiểu Dupuytren

Neurologic = Thần kinh
Asterixis = rối loạn giấc ngủ
Tremor = run
Delirium =trạng thái lẫn lộn
Coma = hôn mê

Genitourinary
Testicular atrophy

Other
Fetor hepaticus (sweet, pungent breath odor) = hơi thở gan
6. Xét nghiệm (Labs: Initial)


Complete Blood Count (CBC)

Microcytic Anemia from blood loss = TM H/C nhỏ do mất máu

Macrocytic Anemia from Folate Deficiency = TM H/C to do
thiếu Folat

Pancytopenia from hypersplenism = cường lách

Thrombocytopenia (<160,000 sensitive for cirrhosis) = Giảm
TC

Liver Function Tests = chức năng gan

Prolonged Prothrombin Time (INR)= Tỷ lệ Prothrombin

Hypoalbuminemia = hạ Albumin máu

Bilirubin elevated = Bịlirubin tăng

Alkaline Phosphatase elevated = phosphatase kiềm tăng

Gamma-Glutamyltransferase (GGT) increased = GGT tăng

Alanine transaminase (ALT)

Aspartate transaminase (ALT)

Most cost effective screening for cirrhosis


Electrolytes = Chất điện phân

Hyponatremia = hạ Na
+
máu

Hypokalemic alkalosis = hạ K
+
máu

Glucose disturbance = rối lạon dung nạp đường huyết
7. Labs: Elucidate cirrhosis Causes = xác định nguyên nhân

Viral Hepatitis Studies

HBsAg

HBc IgM

HBs IgG

HCV IgG

HDV IgG

Iron Studies (Rule out Hemochromatosis) = chuyển hoá sắt

Serum Iron


Total Iron Binding Capacity (TIBC)

Ferritin

Autoimmune factors = các yếu tố miễn dịch

Antimitochondrial antibody = KT kháng ty thể

Smooth Muscle Antibody = KT kháng cơ trơn

Antinuclear Antibody (ANA) = KT kháng nhân

Miscellaneous Cause evaluation

Ceruloplasmin (Wilson's Disease)

Alpha-1-Antitrypsin
8. Imaging = XN chẩn đoán hình ảnh

Abdominal ultrasound with Doppler = Siêu âm

General findings suggestive of cirrhosis

Liver nodularity, irregularity = Tiểu thuỳ tân tạo

Increased echogenicity = Tăng ECHO

Liver Atrophy = Phá huỷ gan

Findings suggestive of advanced disease


Liver small and nodular = Gan teo nhỏ, nốt tân tạo

Ascites = cổ trướng

Decreased portal circulation by doppler flow = Tăng TH cửa

Advanced imaging: CT Scan or MRI of liver

Poor sensitivity for early cirrhosis = ít có giá trị gđ đầu

Identifies Nodules, lobar atrophy = phát hiện các tiểu
thuỳ, thuỳ gan phá huỷ
9. Diagnostics = chẩn đoán

Liver Biopsy = sinh thiết gan

Portal Venography = chụp mạch cửa

Wedged hepatic vein pressure management =
áp lực xoang gan bít
10.Complication Screening = sàng lọc biến chứng

Endoscopic screen for Esophageal Varices q1-
2 years = Nội soi TQ 1-2 năm/lần

HCC screening = sàng lọc K gan

Serum Alpha-fetoprotein (AFP) every six months


Liver ultrasound (SÂ) every 6 to 12 months
12. Management = Quản lý

Vaccination

Hepatitis A Vaccine

Hepatitis B Vaccine

Annual Influenza Vaccine = tiêm phòng cúm hàng năm

Polyvalent Pneumococcal Vaccine =

Avoid exacerbating medications and substances

Hepatotoxic Medications = thuốc ảnh hưởng đến CN gan

Avoid alcohol = bỏ rượu

Avoid NSAIDS = không dùng thuốc chống viêm vì

Risk of Upper GI Bleeding = gây XHTH

Risk of Renal Failure = gây suy thận

Maintain adequate nutrition = Dinh dưỡng đày đủ

Limit sodium intake to <2 grams per day = muối < 2 gr/ngày

Frequent, high calorie meals and bedtime snack = bữa ăn giầu năng

lượng và chia nhỏ bữa

Check fat soluble vitamins and zinc = cung cấp đủ Vit tan trong dầu

Adequate protein = cung cấp đủ Protein

Giai đoạn sớm (Early cirrhosis): 1 to 1.5 grams/kg/day

Giai đoạn muộn (Advanced cirrhosis): 1 gram/kg/day

Previously tried to treat Cirrhosis (most ineffective)
Penicillamine (inhibits collagen cross-links)
Propylthiouracil (reduces hepatic hypermetabolism)
Interferon alpha (inhibits liver fibrogenic activity)

Manage complications specifically = Q/lý các biến chứng

Esophageal Varices

Compensated cirrhosis with large varices

Non-selective Beta Blocker (Propranolol, Nadolol)

Compensated cirrhosis with no varices

Upper endoscopy screening for varices q2-3 years

Compensated cirrhosis with small varices

Upper endoscopy screening for varices yearly


Cirrhotic Ascites = xơ gan cổ trướng

Spontaneous Bacterial Peritonitis = NT dịch cổ trướng

Hepatic Encephalopathy= Hôn mê gan

Bleeding = XHTH
13. Peri-operative risk assessment

Peri-operative risk factors

High Child-Pugh Score (see below)

Cirrhotic Ascites

Increased Serum Creatinine

Cirrhosis cause other than primary biliary cirrhosis

History of Upper Gastrointestinal Bleeding

Abdominal surgery risk associated with
Child-Pugh Score

Child-Pugh Class A: 10% peri-operative mortality

Child-Pugh Class B: 30% peri-operative mortality

Child-Pugh Class C: 82% peri-operative mortality

14. Complications = biến chứng của xơ gan

Portal Hypertension = tăng áp lực TM cửa

Esophageal Varices with bleeding = chảy máu thực quản

Hemorrhagic Gastritis = chày máu do viêm dạ dày

Cirrhotic Ascites = xơ gan cổ trướng

Spontaneous Bacterial Peritonitis = nhiễm trùng màng bụng

Hepatic Encephalopathy = hôn mê gan

Liver Failure = suy gan

Coagulation Abnormalities = rối loạn đông máu

Hepatorenal Syndrome = HC gan thận

Hepatocellular Carcinoma (Relative risk: 22.9) = K gan

Cholelithiasis = sỏi mật

Pericardial Effusion = tràn dịch màng tim

Hypersplenism = cường lách

Osteoporosis = loãng xương

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×