Luyn thi 2011
THI TH S 12
Cu 1: Cho 500 gam benzen phn ng vi HNO
3
(c) c mt H
2
SO
4
(c), sn phm thu c em kh
thnh anilin. Nu hiu sut chung ca qu trỡnh l 78% thỡ khi lng anilin thu c l
A. 465 gam. B. 546 gam. C. 456 gam. D. 564 gam.
Cu 2: Cho 5,58 gam anilin tác dng với dung dịch brom, sau phản ng thu đ
c 13,2 gam kt ta
2,4,6-tribrom anilin. Khi l
ng brom đã phản ng là
A. 7,26 gam. B. 9,6 gam. C. 28,8 gam. D. 19,2 gam.
Cu 3: Khi trng ng
ng 7,5 gam axit amino axetic với hiu sut là 80%, ngoài amino axit d
ng
i ta còn thu
đ
c m gam polime và 1,44 gam n
ớc. Giá trị ca m là
A. 4,25 gam. B. 5,25 gam. C. 5,56 gam. D. 4,56 gam.
Cu 4: Nha phenolfomanđehit c iu ch bng cỏch un núng phenol (d) vi dung dch
A. CH
3
CHO trong mi trng axit. B. CH
3
COOH trong mi trng axit.
C. HCOOH trong mi trng axit. D. HCHO trong mụi trng axit.
Cu 5: Cho s chuyn ha sau: Tinh bt X Y axit axetic. X v Y ln lt l
A. mantoz, glucoz. B. glucoz, ancol etylic.
C. ancol etylic, anehit axetic. D. glucoz, etyl axetat.
Cu 6: Cht khng phn ng vi dung dch AgNO
3
/NH
3
(un núng) to thnh Ag l
A. CH
3
COOH. B. HCOOH. C. C
6
H
12
O
6
(glucoz). D. HCHO.
Cu 7: Cho cc polime sau: (-CH
2
- CH
2
-)
n
, (- CH
2
- CH=CH- CH
2
-)
n
, (- NH-CH
2
-CO-)
n
. Cng thc
ca cc monome khi trựng hp hoc trng ngng to ra cc polime trờn ln lt l
A. CH
2
=CH
2
, CH
2
=CH- CH= CH
2
, H
2
N- CH
2
- COOH.
B. CH
2
=CH
2
, CH
3
- CH=CH- CH
3
, H
2
N- CH
2
- CH
2
- COOH.
C. CH
2
=CH
2
, CH
3
- CH=C= CH
2
, H
2
N- CH
2
- COOH.
D. CH
2
=CHCl, CH
3
- CH=CH- CH
3
, CH
3
- CH(NH
2
)- COOH.
Cu 8: chng minh amino axit l hp cht lng tớnh ta c th dng phn ng ca cht ny ln
lt vi
A. dung dch KOH v dung dch HCl. B. dung dch HCl v dung dch Na
2
SO
4
.
C. dung dch KOH v CuO. D. dung dch NaOH v dung dch NH
3
.
Cu 9: Mt trong nhng im khc nhau gia protein vi gluxit v lipit l
A. phn t protein lun c cha nguyn t nit. B. protein lun l cht hu c no.
C. phn t protein lun c nhm chc -OH. D. protein lun c khi lng phn t ln hn.
Cu 10: Nhm mà tt cả các cht đu tác dng đ
c với H
2
O (khi c mt cht xc tác trong điu kin thích
hp) là
A. Saccarozơ, CH
3
COOCH
3
, benzen. B. Tinh bt, C
2
H
4
, C
2
H
2
.
C. C
2
H
6
, CH
3
-COO-CH
3
, tinh bt. D. C
2
H
4
, CH
4
, C
2
H
2
.
Cu 11: Trung hoà 1 mol a- amino axit X cần 1 mol HCl tạo ra mui Y c hàm l
ng clo là 28,286%
v khi l
ng. Công thc cu tạo ca X là
A. H
2
N-CH
2
-COOH. B. CH
3
-CH(NH
2
)-COOH.
C. H
2
N-CH
2
-CH
2
-COOH. D. H
2
N-CH
2
-CH(NH
2
)-COOH.
Cu 12: Cho các cht C
2
H
5
-NH
2
(1), (C
2
H
5
)
2
NH (2), C
6
H
5
NH
2
(3). Dãy các cht đ
c sắp xp theo chiu
tính bazơ giảm dần là
A. (2), (3), (1). B. (1), (2), (3). C. (2), (1), (3). D. (3), (1), (2).
Cu 13: S đng phân ca C
3
H
9
N là
A. 2 cht. B. 5 cht. C. 3 cht. D. 4 cht.
Cu 14: phn bit 2 khớ CO
2
v SO
2
ta dng
A. qu tớm. B. dung dch Ca(OH)
2.
C. dung dch BaCl
2.
D. dung dch nc brom.
Cu 15: Dy gm cc dung dch u tc dng vi Cu(OH)
2
l
A. glucoz, glixerol, mantoz, natri axetat. B. glucoz, glixerol, anehit fomic, natri axetat.
C. glucoz, glixerol, mantoz, axit axetic. D. glucoz, glixerol, mantoz, ancol etylic.
Cu 16: Trng hp 5,6 lít C
2
H
4
(điu kin tiêu chun), nu hiu sut phản ng là 90% thì khi l
ng polime
thu đ
c là
A. 4,3 gam. B. 7,3 gam. C. 5,3 gam. D. 6,3 gam.
Cu 17: C th dng Cu(OH)
2
phõn bit c cc cht trong nhm
A. C
3
H
5
(OH)
3
, C
12
H
22
O
11
(saccaroz). B. C
3
H
7
OH, CH
3
CHO.
C. CH
3
COOH, C
2
H
3
COOH. D. C
3
H
5
(OH)
3
, C
2
H
4
(OH)
2
.
Cu 18: Cht khng c kh nng tham gia phn ng trựng hp l
A. stiren. B. isopren. C. toluen. D. propen.
Cu 19: Hai cht ng phõn ca nhau l
A. fructoz v glucoz . B. saccaroz v glucoz.
C. glucoz v mantoz . D. fructoz v mantoz.
Cu 20: Cho s phn ng: X
C
6
H
6
Y
anilin. X v Y tng ng l
A. CH
4
, C
6
H
5
-NO
2
. B. C
6
H
12
(xiclohexan), C
6
H
5
-CH
3
.
C. C
2
H
2
, C
6
H
5
-CH
3
. D. C
2
H
2
, C
6
H
5
-NO
2
.
Cu 21: Đt cháy hoàn toàn m gam mt amin mạch h đơn chc, sau phản ng thu đ
c 5,376 lít CO
2
;
1,344 lít N
2
và 7,56 gam H
2
O (các th tích khí đo điu kin tiêu chun). Amin trên c công thc phân
t là
A. C
2
H
7
N. B. C
2
H
5
N. C. C
3
H
7
N. D. CH
5
N.
Cu 22: Trong nhm IA, theo chiu đin tích hạt nhân tăng dần, năng l
ng ion hoá th nht ca các
nguyên t
A. giảm dần. B. tăng dần. C. không đi. D. tăng dần ri giảm.
Cu 23: Mantozơ, xenlulozơ và tinh bt đu c phản ng
A. với dung dịch NaCl. B. th phân trong môi tr
ng axit.
C. màu với it. D. tráng g
ơng.
Cu 24: Mt cacbohiđrat X c công thc đơn giản nht là CH
2
O. Cho 18 gam X tác dng với dung dịch
AgNO
3
/NH
3
(d
, đun nng) thu đ
c 21,6 gam bạc. Công thc phân t ca X là
A. C
6
H
12
O
6
. B. C
3
H
6
O
3
. C. C
2
H
4
O
2
. D. C
5
H
10
O
5
.
Cu 25: un nng dung dch cha 27 gam glucoz vi dung dch AgNO
3
/NH
3
(d) thỡ khi lng Ag
ti a thu c l
A. 16,2 gam. B. 10,8 gam. C. 32,4 gam. D. 21,6 gam.
Cu 26: Nhng mt thanh Cu vo 200ml dung dch AgNO
3
1M, khi phn ng xy ra hn tn, tn
b Ag to ra u bỏm vo thanh Cu, khi lng thanh Cu s
A. gim 6,4 gam. B. tng 15,2 gam. C. tng 4,4 gam. D. tng 21,6 gam.
Cu 27: Trong phn t ca cc cacbohyrat luụn cú
A. nhm chc anehit. B. nhm chc xetn. C. nhm chc ancol. D. nhm chc axit.
Cu 28: Trng hp hoàn toàn 6,25 gam vinyl clorua đ
c m gam PVC. S mắt xích
CH
2
-CHCl- c trong m gam PVC ni trên là
A. 6,02.10
21
. B. 6,02.10
22
. C. 6,02.10
20
. D. 6,02.10
23
.
Cu 29: Mt thanh Zn ang tc dng vi dung dch HCl, nu thm vi git dung dch CuSO
4
vo thỡ
A. lng bt khớ H
2
bay ra khụng i. B. bt khớ H
2
khng bay ra na.
C. lng bt khớ H
2
bay ra nhiu hn. D. lng bt khớ H
2
bay ra ớt hn.
Cu 30: tch ring tng cht t hn hp benzen, anilin, phenol ta ch cn dng cc h cht (dng
c, iu kin thớ nghim y ) l
A. dung dch NaOH, dung dch NaCl, khớ CO
2
. B. dung dch NaOH, dung dch HCl, khớ CO
2
.
C. dung dch Br
2
, dung dch NaOH, khớ CO
2
. D. dung dch Br
2
, dung dch HCl, khớ CO
2
.
Cu 31: Công thc cu tạo ca alanin là
A. C
6
H
5
NH
2
. B. H
2
N-CH
2
-CH
2
-COOH.
C. H
2
N-CH
2
-COOH. D. CH
3
-CH(NH
2
)-COOH.
Cu 33: Trong s cc loi t sau:
[-NH-(CH
2
)
6
-NH-OC-(CH
2
)
4
-CO-]
n
(1).
[-NH-(CH
2
)
5
-CO-]
n
(2).
[C
6
H
7
O
2
(OOC-CH
3
)
3
]
n
(3).
T thuc loi poliamit l
A. (1), (2), (3). B. (2), (3). C. (1), (2). D. (1), (3).
Cu 34: Phân bit 3 dung dịch: H
2
N-CH
2
-COOH, CH
3
COOH và C
2
H
5
-NH
2
ch cần dng 1 thuc th là
A. dung dịch NaOH. B. natri kim loại. C. dung dịch HCl. D. quì tím.
Cu 37: Cht phn ng c vi dung dch AgNO
3
/NH
3
(un nng) to thnh Ag l
A. CH
3
- CH(NH
2
) - CH
3
. B. CH
3
- CH
2
-CHO.
C. CH
3
- CH
2
- COOH. D. CH
3
- CH
2
- OH.
Cu 38: Cho m gam anilin t¸c dơng víi dung dÞch HCl (®Ỉc, d
−
). C« c¹n dung dÞch sau ph¶n ng thu
®
−
ỵc 15,54 gam mui khan. HiƯu sut ph¶n ng lµ 80% th× gi¸ trÞ cđa m lµ
A. 11,16 gam. B. 13,95 gam. C. 12,5 gam D. 8,928 gam.
Cu 39: Chất khơng cĩ khả năng làm xanh nước quỳ tím l
A. natri hiđroxit. B. natri axetat. C. anilin. D. amoniac.
Cu 40: Nhĩm cĩ chứa dung dịch (hoặc chất) khơng lm giấy quỳ tím chuyển sang mu xanh l
A. NH
3
, CH
3
-NH
2
. B. NaOH, CH
3
-NH
2
. C. NaOH, NH
3
. D. NH
3
, anilin