Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Chuyên đề thực tập tốt nghiệp nâng cao hiệu quả sự dụng người lao động của công ty điện thoại Hà Nội - 2 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (170.4 KB, 18 trang )

Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
33
V sinh tu b h m cáp, b cáp. B bê tông c t thép d ngệ ổ ầ ể ể ố ạ
Siemens (1 đan)
đ ng/bồ ể 33.586
34 V sinh tu b h m cáp, b cáp. B cáp ga ni vôệ ổ ầ ể ể đ ng/bồ ể 3,732
35
Thay khung b . Khung b n p đan d c, n p đan vuông, b n pể ể ắ ọ ắ ể ắ
tròn (1 đan)
đ ng/bồ ể 29.854
36 Thay khung b , khung bê tông c t thép d ng Siemens (1đan)ể ố ạ đ ng/bồ ể 39.184
37 Thay khung b . Khung b ganivoể ể đ ng/bồ ể 9.329
38
Nâng cao thành b . Lo i b n p đan d c, n p đan vuông, bể ạ ể ắ ọ ắ ể
n p tròn (1 đan) đ cao 30ắ ộ cách m ngạ
đ ng/bồ ể 54.280
39
Nâng cao thành b . Lo i b n p đan d c, n p đan vuông, bể ạ ể ắ ọ ắ ể
n p tròn (1 đan) đ cao 50ắ ộ cách m ngạ
đ ng/bồ ể 68.190
40
Nâng cao thành b . Lo i b n p đan d c, n p đan vuông, bể ạ ể ắ ọ ắ ể
n p tròn (1 đan) đ cao 70ắ ộ cách m ngạ
đ ng/bồ ể 80.233
41
Nâng cao thành b . Lo i b bê tông c t thép Siemens (1đan)ể ạ ể ố


đ cao 30ộ cách m ngạ
đ ng/bồ ể 59.369
42
Nâng cao thành b . Lo i b bê tông c t thép d ng Siemens (1ể ạ ể ố ạ
đan) đ cao 50ộ cách m ngạ
đ ng/bồ ể 73.787
43 Nâng cao thành b . Lo i b bê tông c t thép d ng Siemensể ạ ể ố ạ đ ng/bồ ể 85.831
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
19
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
(1đan) đ cao 70ộ cách m ngạ
44 Nâng cao thành b . Lo i b ganivoể ạ ể đ ng/bồ ể 9.329
45
Thay n p đan v n t. Lo i n p đan vuông, n p đan d c, n pắ ỡ ứ ạ ắ ắ ọ ắ
đan tròn (1 đan)
đ ng/bồ ể 9.329
46 Thay n p đan v n t. Lo i n p đan ganivoắ ỡ ứ ạ ắ đ ng/đanồ 3.732
47 Hàn vá thành b . Lo i thành b 1 n p đanể ạ ể ắ đ ng/đanồ 11.195
48 Hàn vá thành b . Lo i thành b ganivoể ạ ể đ ng/đanồ 3.732
49 S n l i khung b , n p đan, Lo i b 1 n p đanơ ạ ể ắ ạ ể ắ đ ng/đanồ 11.195
50 s n l i khung b , n p đan Lo i b ganivoơ ạ ể ắ ạ ể đ ng/đanồ 3.732
51 B o d ng t c p có dung l ng (100x2) đ n (300x2)ả ưỡ ủ ắ ượ ế đ ng/đanồ 16.793
52 B o d ng t c p có dung l ng (400x2) đ n (600x2)ả ưỡ ủ ắ ượ ế đ ng/tồ ủ 22.391
53 Thay t cáp có dung l ng (100x2) đ n (300x2)ủ ượ ế đ ng/tồ ủ 141.808
54 Thay t cáp có dung l ng (400x2) đ n (600x2)ủ ượ ế đ ng/tồ ủ 332.128

55 s n l i t cápơ ạ ủ đ ng/tồ ủ 11.195
56 B o d ng h p các dung l ng 10x2 đ n 20x2ả ưỡ ộ ượ ế đ ng/h pồ ộ 6.785
57 B o d ng h p các dung l ng 30x2 đ n 50x2ả ưỡ ộ ượ ế đ ng/h pồ ộ 12.213
58 Thay h p cáp dung l ng 10x2ộ ượ đ ng/h pồ ộ 14.927
59 Thay h p cáp dung l ng 20x2ộ ượ đ ng/h pồ ộ 22.391
60 Thay h p cáp dung l ng 30x2ộ ượ đ ng/h pồ ộ 29.854
61 Thay h p cáp dung l ng 50x2ộ ượ đ ng/h pồ ộ 41.050
62 Thay măng sông cáp treo cáp t (10x2) đ n (20x2)ừ ế đ ng/măng sôngồ 22.391
63 Thay măng sông cáp treo cáp (30x2) đ ng/măng sôngồ 29.654
64 Thay măng sông cáp treo cáp (50x2) đ ng/măng sôngồ 39.184
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
20
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
65 Thay măng sông cáp treo cáp (100x2) đ ng/măng sôngồ 57.843
66 Thay măng sông cáp treo cáp (200x2) đ ng/măng sôngồ 97.026
67 Thay măng sông cáp treo cáp (300x2) đ ng/măng sôngồ 134.344
68 Thay măng sông cáp treo cáp (400x2) đ ng/măng sôngồ 167.930
69 Thay măng sông cáp c ng cáp đ n (100x2)ố ế đ ng/măng sôngồ 63.440
70 Thay măng sông cáp c ng cáp (200x2)ố đ ng/măng sôngồ 98.892
71 Thay măng sông cáp c ng cáp (300x2)ố đ ng/măng sôngồ 132.478
72 Thay măng sông cáp c ng cáp (400x2)ố đ ng/măng sôngồ 166.064
73 Thay măng sông cáp c ng cáp (500x2)ố đ ng/măng sôngồ 195.918
74 Thay măng sông cáp c ng cáp (600x2)ố đ ng/măng sôngồ 231.370
75 Thay cáp treo b h ng cáp (10x2) đ n (20x2)ị ỏ ế đ ng/50mồ 34.604
76 Thay cáp treo b h ng cáp (30x2) đ n ( 50x2)ị ỏ ế đ ng/50mồ 52.245

77 Thay cáp treo b h ng cáp (100x2) đ n (200x2)ị ỏ ế đ ng/50mồ 115.685
78 Thay cáp treo b h ng cáp (300x2) đ n (400x2)ị ỏ ế đ ng/50mồ 219.157
79 Thay cáp c ng h ng cáp đ n (100x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 106.356
80 Thay cáp c ng h ng cáp (200x2) đ n (300x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 173.528
81 Thay cáp c ng h ng cáp (400x2) đ n (500x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 270.554
82 Thay cáp c ng h ng cáp (600x2) đ n (700x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 348.921
83 Thay cáp c ng h ng cáp (800x2) đ n (900x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 438.921
84 Thay cáp c ng h ng cáp (1000x2) đ n (1200x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 544.840
85 Thay cáp c ng h ng cáp (1300x2) đ n (1500x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 619.475
86 Thay cáp c ng h ng cáp (1600x2) đ n (1800x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 798.600
87 Thay cáp c ng h ng cáp (1900x2) đ n (2000x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 901.224
88 Thay cáp c ng h ng cáp (2100x2) đ n (2200x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 988.921
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
21
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
89
B o d ng măng sông cáp treo măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ơ ạ
dung l ng (10x2) đ n (50x2)ượ ế
đ ng/măng sôngồ 13.061
90
B o d ng măng sông cáp treo măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ơ ạ
dung l ng (100x2) đ n (200x2)ượ ế
đ ng/măng sôngồ 15.945
91
B o d ng măng sông cáp treo măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ơ ạ

dung l ng (300x2) đ n (400x2)ượ ế
đ ng/măng sôngồ 18.659
92
B o d ng măng sông cáp c ng măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ố ơ ạ
dung l ng (600x2) ượ
đ ng/măng sôngồ 12.213
93
B o d ng măng sông cáp c ng măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ố ơ ạ
dung l ng 700x2 đ n 1200x2ượ ế
đ ng/măng sôngồ 14.079
94
B o d ng măng sông cáp c ng măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ố ơ ạ
dung l ng (1300x2) đ n (1800x2)ượ ế
đ ng/măng sôngồ 14.927
95
B o d ng măng sông cáp c ng măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ố ơ ạ
dung l ng (1900x2) đ n (2400x2)ượ ế
đ ng/măng sôngồ 15.945
96 Tu n tra tuy n cápầ ế đ ng/km tuy n cápồ ế 15.945
III S n ph m, d ch v l p đ t thuê bao đi n tho iả ẩ ị ụ ắ ặ ệ ạ
1 L p đ t thuê bao đi n tho i (n i thành)ắ ặ ệ ạ ộ đ ng/thuê baoồ 38.692
2 L p đ t thuê bao đi n tho i (ngo i thành)ắ ặ ệ ạ ạ đ ng/thuê baoồ 45.053
IV
S n ph m, d ch v v n hành khai thác, x lý s c , b oả ẩ ị ụ ậ ử ự ố ả
d ng t ng đàiưỡ ổ
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
22
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề

l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
1 V n hành - khai thác, b o d ng t ng đài Host d i 20.000 sậ ả ưỡ ổ ướ ố đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 53.127
2 X lý s c t ng đài Host d i 20.000 sử ự ố ổ ướ ố đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 391
3
V n hành - khai thác, b o d ng t ng đài Host t 20.000 sậ ả ưỡ ổ ừ ố
đ n d i 40.000 sế ướ ố
đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 62.287
4 X lý s c t ng đài Host t 40.000 s đ n d i 60.000 sử ự ố ổ ừ ố ế ướ ố đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 566
5
V n hành - khai thác, b o d ng t ng đài Host t 40.000 sậ ả ưỡ ổ ừ ố
đ n d i 60.000 sế ướ ố
đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 72.240
6 X lý s c t ng đài Host t 40.000 s đ n d i 60.000 sử ự ố ổ ừ ố ế ướ ố đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 566
7 V n hành, khai thác, b o d ng t ng đài Host trên 60.000 sậ ả ưỡ ổ ố đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 78.517
8 X lý s c t ng đài Host trên 60.000 sử ự ố ổ ố đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 807
9 V n hành - khai thác, b o d ng t ng đài Tandemậ ả ưỡ ổ đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 42.502
10 X lý s c t ng đài Tandemử ự ố ổ đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 183
11
V n hành - khai thác, b o d ng t ng đài v tinh d i 5.000ậ ả ưỡ ổ ệ ướ
số
đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 32.914
12
V n hành - khai thác, b o d ng t ng đài v tinh t 5.000 sậ ả ưỡ ổ ệ ừ ố
tr lênở
đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 40.497
13
V n hành - khai thác, b o d ng h th ng qu n lý m ngậ ả ưỡ ệ ố ả ạ
truy n d nề ẫ

đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 67.742
14 X lý s c h th ng qu n lý m ng truy n d nử ự ố ệ ố ả ạ ề ẫ đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 40.497
15 B o d ng thi t b truy n d n quang 155Mb/sả ưỡ ế ị ề ẫ đ ng/thi t bồ ế ị 17.913
16 X lý s c thi t b truy n d n quang 155 Mb/sử ự ố ế ị ề ẫ đ ng/thi t bồ ế ị 13.231
17 B o d ng thi t b truy n d n quang 622Mb/sả ưỡ ế ị ề ẫ đ ng/thi t bồ ế ị 23.510
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
23
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
18 X lý s c thi t b truy n d n quang 622Mb/sử ự ố ế ị ề ẫ đ ng/s cồ ự ố 14.333
19 B o d ng thi t b truy n d n quang 2,5Gb/sả ưỡ ế ị ề ẫ đ ng/thi t bồ ế ị 27.607
20 X lý s c thi t b truy n d n quang 2,5Gb/sử ự ố ế ị ề ẫ đ ng/s cồ ự ố 16.539
V S n ph m d ch v c a đ i đi n tho i th công c ngả ẩ ị ụ ủ ộ ệ ạ ẻ ộ
1 L p đ t m i tr m đi n tho i dùng thắ ặ ớ ạ ệ ạ ẻ đ ng/tr mồ ạ 36.639.271
2 B o d ng tr m đi n tho i dùng thả ưỡ ạ ệ ạ ẻ đ ng/tr mồ ạ 203.552
3 S a ch a t i tr m đi n tho i thử ữ ạ ạ ệ ạ ẻ đ ng/tr mồ ạ 305.327
4 Nâng cao block cabin đi n tho i dùng thệ ạ ẻ đ ng/tr mồ ạ 12.009.539
5 Thu h i tr m đi n tho i dùng thồ ạ ệ ạ ẻ đ ng/tr mồ ạ 9.007.154
6 D ch chuy n tr m đi n tho i dùng thị ể ạ ệ ạ ẻ đ ng/tr mồ ạ 42.990.073
VI
S n ph m d ch v qu n lý, b o d ng, s a ch a thi t b đi uả ẩ ị ụ ả ả ưỡ ử ữ ế ị ề
hoà nhi t đ và c nh báo cháyệ ộ ả
1 Các n i dung công vi c hi n t iộ ệ ệ ạ
1.1 Qu n lý, b o d ng thi t b ĐHNĐ, CBC t i các t ng đài Hostả ả ưỡ ế ị ạ ổ đ ngồ 325.682
1.2
Qu n lý, b o d ng thi t b ĐHNĐ, CBC t i các t ng đài vả ả ưỡ ế ị ạ ổ ệ

tinh
đ ngồ 162.841
1.3 S a ch a h h ngử ữ ư ỏ đ ngồ 10.178
1.4 Tr c ca x lý s cự ử ự ố đ ngồ 10.178
2 Các n i dung công vi c theo ph ng ánộ ệ ươ
2.1
Qu n lý, b o d ng thi t b CBC t i các t ng đài Host, v tinh.ả ả ưỡ ế ị ạ ổ ệ
Ki m tra ch t l ng ho t đ ng c a thi t b HĐNDể ấ ượ ạ ộ ủ ế ị
đ ngồ 40.710
2.2 Tr c ca x lý s c , s a ch a thi t b h h ngự ử ự ố ử ữ ế ị ư ỏ đ ngồ 244.262
2.3 Qu n lý b o d ng thi t b ĐHNĐ t i các t ng đài Hostả ả ưỡ ế ị ạ ổ đ ngồ 162.841
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
24
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
C Công ty v t tậ ư
1 L p đ t b o d ng t ng đàiắ ặ ả ưỡ ổ
1.1 Lo i 8 sạ ố đ ng/t ng đàiồ ổ 1.829.702
1.2 Lo i 16 sạ ố đ ng/t ng đàiồ ổ 2.744.066
1.3 Lo i 32 sạ ố đ ng/t ng đàiồ ổ 4.545.758
2 B o d ng, s a ch a t ng đàiả ưỡ ử ữ ổ
2.1 Lo i 8 - 16 sạ ố đ ng/t ng đàiồ ổ 30.021
2.2 Lo i 32 - 64 sạ ố đ ng/t ng đàiồ ổ 90.085
2.3 Lo i 125 sạ ố đ ng/t ng đàiồ ổ 180.169
3 Tháo d , chuy n d ch t ng đàiỡ ể ị ổ
3.1 Lo i 8 sạ ố đ ng/t ng đàiồ ổ 289.936

3.2 Lo i 16 sạ ố đ ng/t ng đàiồ ổ 424.468
3.3. Lo i 32 sạ ố đ ng/t ng đàiồ ổ 797.243
3.4 Lo i 64 sạ ố đ ng/t ng đàiồ ổ 1.413.344
3.5 Lo i 125 sạ ố đ ng/t ng đàiồ ổ 1.672.243
4 Bán t ng đàiổ đ ng/t ng đàiồ ổ 207.097
5 S a ch a thuê baoử ữ đ ng/phi uồ ế 23.792
II S n xu t dây thuê baoả ấ
1 S n xu t dây thuê bao 2x2mmả ấ đ ng/cu n 500mồ ộ 4.964
III Kinh doanh vi n thôngễ
1 Hoà m ngạ đ ng/máyồ 3.482
2 Mua, bán thi t b đ u cu i t khai thác t v n cho khách hàngế ị ầ ố ự ư ấ
và th c hi n b o hành sau bán hàngự ệ ả
đ ng/máyồ 16.360
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
25
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
* Công tác đ nh m c lao đ ng có 2 nguyên t c "làm càng nhi uị ứ ộ ắ ề
h ng càng ít" và "làm càng nhi u h ng càng nhi u" song song t n t i. 2ưở ề ưở ề ồ ạ
nguyên t c trên t ng ch ng vô lý nh ng l i r t h p lý. 2 nguyên t c nàyắ ưở ừ ư ạ ấ ợ ắ
áp d ng cho toàn b đ i ngũ CBCNV c a công ty.ụ ộ ộ ủ
- Nguyên t c "làm nhi u h ng càng ít" đ c đánh giá d a trên chắ ề ưở ượ ự ỉ
tiêu ch t l ng s n ph m c th là ch t l ng m ng l i, ch t l ngấ ượ ả ẩ ụ ể ấ ượ ạ ướ ấ ượ
m ng l i g m nhi u ch tiêu trong đó ch tiêu v th i gian m t liên l c vàạ ướ ồ ề ỉ ỉ ề ờ ấ ạ
s l ng đ ng truy n m t liên l c là 2 ch tiêu chính.ố ượ ườ ề ấ ạ ỉ
Ví d : ụ
+ 1 t dây máy cáp có th i gian Tb m t liên l c l n h n 1h42 phút/1ổ ờ ấ ạ ớ ơ
máy đi n tho i s b coi là không đ m b o ch t l ng.ệ ạ ẽ ị ả ả ấ ượ
+ Có t l máy h ng trên t ng s Tb đ n v qu n lý 1,63%/tu n thìỷ ệ ỏ ổ ố ơ ị ả ầ
s b coi là không đ m b o s l ng.ẽ ị ả ả ố ượ
Nh v y máy h ng nhi u công nhân ph i đi s a ch a kéo dài nghĩa làư ậ ỏ ề ả ử ữ

"làm nhi u" nh ng do không đ m b o ch tiêu trung bình đ ra thì h sề ư ả ả ỉ ề ệ ố
l ng khoán và th ng s m c không hoàn thành công vi c và nh v yươ ưở ẽ ở ứ ệ ư ậ
thu nh p s gi m xu ng.ậ ẽ ả ố
- Nguyên t c "làm nhi u h ng nhi u" v n v i t dây máy cáp đóắ ề ưở ề ẫ ớ ổ
n u s l ng máy l p đ t m i cao s l ng máy h ng đ c s a ch a/1ế ố ượ ắ ặ ớ ố ượ ỏ ượ ử ữ
CN cao thì đ c h ng h s hoàn thành t t công vi c, và nh v y 2ượ ưở ệ ố ố ệ ư ậ
nguyên t c trên hoàn toàn h p lý và trong công ty chúng tôi ng i lãnh đ oắ ợ ườ ạ
tr c ti p c a c p d i s h ng theo h s hoàn thành công vi c trungự ế ủ ấ ướ ẽ ưở ệ ố ệ
bình c a nhân viên d i quy n nguyên t c này áp d ng t i t n ng i lãnhủ ướ ề ắ ụ ớ ậ ườ
đ o cao nh t c a công ty ạ ấ ủ
- Các phòng ban ch c năng s h ng theo m c trung bình c a toànứ ẽ ưở ứ ủ
công ty. Đây chính là m t ph ng pháp qu n tr hay g n li n quy n l i vàộ ươ ả ị ắ ề ề ợ
trách nhi m c a t ng thành viên t giám đ c t i công nhân và các b ph nệ ủ ừ ừ ố ớ ộ ậ
phòng ban v i nhau, t o ra m t t p th đoàn k t ph n đ u vì m t m c tiêuớ ạ ộ ậ ể ế ấ ấ ộ ụ
chi n l c chung c a công ty.ế ượ ủ
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
26
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
+ Chính sách và m c tiêu ch t l ng c a công ty đi n tho i Hà N i IIụ ấ ượ ủ ệ ạ ộ
đã đ c áp d ng theo tiêu chu n ISO 9000 phiên b n 2000 v i m c tiêuượ ụ ẩ ả ớ ụ
ch t l ng: nâng cao ch t l ng thông tin, ch t l ng đ ng truy n, gi mấ ượ ấ ượ ấ ượ ườ ề ả
th i gian ch đ i l p đ t máy m i, gi m th i gian gián đo n thông tin, đápờ ờ ợ ắ ặ ớ ả ờ ạ
ng t i đa nhu c u s d ng d ch v đi n tho i c đ nh, đ ng truy n sứ ố ầ ử ụ ị ụ ệ ạ ố ị ườ ề ố
li u, các d ch v giá tr gia tăng khác…ệ ị ụ ị
* Kh c ph c s phân tán c a nhân l c c sắ ụ ự ủ ự ơ ở
- B ph n gián ti p: ộ ậ ế
B ph n gián ti p bao g m: Tr ng, phó các đài, các t văn phòng,ộ ậ ế ồ ưở ổ
k thu t, m i đ n v s có 1 tr ng đài và phó đài ch u trách nhi m đi uỹ ậ ở ỗ ơ ị ẽ ưở ị ệ ề
hành công vi c c a đ n v mình qu n lý. Tr ng đài ph i ch u trách nhi mệ ủ ơ ị ả ưở ả ị ệ
đi u hành nhân s trong đ n v . Qu n lý công vi c hàng ngày c a các tề ự ơ ị ả ệ ủ ổ

đ i s n xu t, đ ng th i l p k ho ch và t p h p nh ng v n đ phát sinhộ ả ấ ồ ờ ậ ế ạ ậ ợ ữ ấ ề
trong s n xu t x lý theo th m quy n trách nhi m đ c giao. Nh ng v nả ấ ử ẩ ề ệ ượ ữ ấ
đ v t quá th m quy n thì g i ki n ngh lên lãnh đ o Công ty. M i đàiề ượ ẩ ề ử ế ị ạ ỗ
th ng có kho ng 100 - 150 ng i v i s tài s n ph i qu n lý kho ng 500ườ ả ườ ớ ố ả ả ả ả
t đ ng. Đây là m t trách nhi m không nh đ i v i các tr ng đài vì v yỷ ồ ộ ệ ỏ ố ớ ưở ậ
quy n l i và trách nhi m luôn g n li n v i nhau. Công ty qu n lý cácề ợ ệ ắ ề ớ ả
tr ng đài theo hi u qu công vi c thông qua 2 ch tiêu là ch t l ng vàưở ệ ả ệ ỉ ấ ượ
doanh thu. H s l ng khoán c a Tr ng đài s đ c tính b ng h sệ ố ươ ủ ưở ẽ ượ ằ ệ ố
hoàn thành trách nhi m trung bình c a các t đ i s n xu t d i quy n. Đâyệ ủ ổ ộ ả ấ ướ ề
là m t hình th c r t m i Vi t Nam hi n nay. Cách qu n lý này s làmộ ứ ấ ớ ở ệ ệ ả ẽ
tăng trách nhi m và ch u trách nhi m tr c ti p qua các quy t đ nh s n xu tệ ị ệ ự ế ế ị ả ấ
c a tr ng đài. M t khác s t o môi tr ng cho ng i qu n lý g n gũi sâuủ ưở ặ ẽ ạ ườ ườ ả ầ
sát h n trong vi c ki m tra giám sát công vi c c a ng i lao đ ng. Đâyơ ệ ể ệ ủ ườ ộ
chính là m t trong nh ng gi i pháp nh m nâng cao hi u qu s n xu t kinhộ ữ ả ằ ệ ả ả ấ
doanh c a đ n v cũng chính là c a Công ty và B u đi n Hà N i.ủ ơ ị ủ ư ệ ộ
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
27
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
M i ng i lao đ ng tr c ti p s ph i suy nghĩ v hành đ ng và tráchỗ ườ ộ ự ế ẽ ả ề ộ
nhi m c a mình đ i v i công vi c cũng nh nh h ng tr c ti p đ n thuệ ủ ố ớ ệ ư ả ưở ự ế ế
nh p c a mình và c a c p lãnh đ o cao nh t trong đ n v mình.ậ ủ ủ ấ ạ ấ ơ ị
* T k thu t s đ c phân công công vi c c th t i m i nhân viênổ ỹ ậ ẽ ượ ệ ụ ể ớ ỗ
qu n lý 1 khu v c k thu t nh t đ nh theo các t , đ i s n xu t. Chính vìả ự ỹ ậ ấ ị ổ ộ ả ấ
v y trách nhi m đ c c th hóa đ có c s tính l ng theo t đ i s nậ ệ ượ ụ ể ể ơ ở ươ ổ ộ ả
xu t thu c khu v c k thu t mình qu n lý.ấ ộ ự ỹ ậ ả
* T văn phòng s theo h s trung bình c a toàn đài. T tr ng vănổ ẽ ệ ố ủ ổ ưở
phòng có trách nhi m r t l n trong vi c cung c p và thu th p t t c nh ngệ ấ ớ ệ ấ ậ ấ ả ữ
phát sinh v nhân s , l ng b ng, các d ch v chăm sóc s c kh e đ iề ự ươ ổ ị ụ ứ ỏ ờ
s ng….ố
Có th nói t văn phòng các đài đi n tho i và các trung tâm tin h c,ể ổ ở ệ ạ ọ

truy n d n là m t phòng t ng h p. đây có s góp m t c a k toán, tàiề ẫ ộ ổ ợ Ở ự ặ ủ ế
v th kho, văn th , lái xe, 119, b o v , phát tri n thuê bao. Đây chính làụ ủ ư ả ệ ể
b ph n có đông nhân viên gián ti p nh t c a các Đài. V i l ng công vi cộ ậ ế ấ ủ ớ ượ ệ
r t l n và r t đa d ng đòi h i m i đ n v Đài ph i có m t t tr ng vănấ ớ ấ ạ ỏ ở ỗ ơ ị ả ộ ổ ưở
phòng có đ trình đ và năng l c công tác t ng x ng. Công vi c c a tủ ộ ự ươ ứ ệ ủ ổ
văn phòng là khâu then ch t cho t t c các b ph n trong đ n v . N u côngố ấ ả ộ ậ ơ ị ế
vi c đây không đ c gi i quy t t t thì s d n đ n s đình tr và kémệ ở ượ ả ế ố ẽ ẫ ế ự ệ
hi u qu cho t t c các b ph n thành viên. T tr ng văn phòng là ng iệ ả ấ ả ộ ậ ổ ưở ườ
ph i gi i quy t tr c ti p nh ng đ xu t c a các b ph n đ trình tr ngả ả ế ự ế ữ ề ấ ủ ộ ậ ể ưở
đài,. tham m u cho tr ng đài trong đi u hành s n xu t. Chính vì v y hư ưở ề ả ấ ậ ệ
s ph c t p công vi c c n đ c xem xét l i cho phù h p v i th c t tráchố ứ ạ ệ ầ ượ ạ ợ ớ ự ế
nhi m và công vi c ph i gi i quy t (hi n nay h s ph c t p c a tệ ệ ả ả ế ệ ệ ố ứ ạ ủ ổ
tr ng văn phòng t ng đ ng v i h s ph c t p c a các t tr ng bưở ươ ươ ớ ế ố ứ ạ ủ ổ ưở ộ
ph n s n xu t khác).ậ ả ấ
* T s n xu t tr c ti p.ổ ả ấ ự ế
T s n xu t tr c ti p là T ng Đài và dây máy cáp.ổ ả ấ ự ế ổ
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
28
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
+ T ng đài: Đây là b ph n s n xu t có tính ch t đ c thù, v a mangổ ộ ậ ả ấ ấ ặ ừ
tính ch t gián ti p v a mang tính ch t tr c ti p. Gián ti p là làm vi cấ ế ừ ấ ự ế ế ệ
không tr c ti p ti p xúc v i khách hàng nhân viên tr c t ng đài ch ti p xúcự ế ế ớ ự ổ ỉ ế
v i khách hàng thông qua đi n tho i. Nhân viên t ng đài ph i ch u tráchớ ệ ạ ổ ả ị
nhi m giám sát ho t đ ng và b o d ng th ng xuyên thi t b t ng đài.ệ ạ ộ ả ưỡ ườ ế ị ổ
M i nhân viên khi tr c ph i có tinh th n trách nhi m cao và kh năng x lýỗ ự ả ầ ệ ả ử
công vi c đ c l p v i hi u qu cao và s chính xác tuy t đ i. M i côngệ ộ ậ ớ ệ ả ự ệ ố ỗ
vi c nh cũng đòi h i s chính xác n u không s gây h u qu lâu dài choệ ỏ ỏ ự ế ẽ ậ ả
khách hàng.
- M i t ng đài đ c b trí nh ng đ a đi m khác nhau n m nhi uỗ ổ ượ ố ở ữ ị ể ằ ở ề
đ a bàn c a Công ty và ph i đ m b o liên t c 24/24 trong su t quá trình t nị ủ ả ả ả ụ ố ồ

t i c a ngành vi n thông. Nên đ c thù riêng là không bao gi có th h pạ ủ ễ ặ ờ ể ọ
m t đông đ nhân viên c a m t t đài trong cùng m t th i đi m.ặ ủ ủ ộ ổ ộ ờ ể
Nh ng đ c đi m này cũng gây ra nh ng khó khăn nh t đ nh cho qu nữ ặ ể ữ ấ ị ả
lý nhân s t vi c l a ch n đào t o b i d ng chuyên môn nghi p v choự ừ ệ ự ọ ạ ồ ưỡ ệ ụ
nhân viên, đ n nh ng ho t đ ng đoàn th .ế ữ ạ ộ ể
Dây máy cáp: Đây là l c l ng s n xu t đông nh t trong các b ph nự ượ ả ấ ấ ộ ậ
c a Công ty. Các t dây máy cáp là l c l ng s n xu t làm vi c r i kh pủ ổ ự ượ ả ấ ệ ả ắ
đ a bàn c a Công ty qu n lý. Tr c ti p làm nhi m v duy trì b o d ngị ủ ả ự ế ệ ụ ả ưỡ
đ ng cáp đi n tho i đ ng dây thuê bao t i t ng thuê bao. Công nhân D -ườ ệ ạ ườ ớ ừ
M - C ph i làm vi c tr c ti p ngoài tr i đ đ m b o thông tin liên l cả ệ ự ế ờ ể ả ả ạ
đ c thông su t. Do v y khó khăn c a h cũng r t l n, ph thu c vào th iựơ ố ậ ủ ọ ấ ớ ụ ộ ờ
ti t và đ a bàn làm vi c. th ng xuyên ph i di chuy n trên đ ng và làmế ị ệ ườ ả ể ườ
vi c theo đòi h i c a công vi c t ng ngày.ệ ỏ ủ ệ ừ
Đây chính là nh ng đ c đi m chính gây nên s khó khăn cho công tácữ ặ ể ự
qu n tr nhân l c. Vì h làm vi c ngoài c quan nên vi c qu n lý giả ị ự ọ ệ ở ơ ệ ả ờ
gi c làm vi c g p nhi u khó khăn. Do v y khó có th tính l ng làm vi cấ ệ ặ ề ậ ể ươ ệ
theo th i gian. M t khác cũng khó tính l ng theo s n ph m vì công vi cờ ặ ươ ả ẩ ệ
hàng ngày ph thu c l ng máy phát tri n m i và s l ng máy h ngụ ộ ượ ể ớ ố ượ ỏ
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
29
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
trong ngày, l ng công vi c c i t o tu b cũng không đ u đ n. H n n aươ ệ ả ạ ổ ề ặ ơ ữ
trong cùng m t đ a bàn thì s l ng công vi c và tính ch t cũng thay đ iộ ị ố ượ ệ ấ ổ
v i m c đ ph c t p khác nhau. Vì th xây d ng m c l ng khoán và hớ ứ ộ ứ ạ ế ự ứ ươ ệ
s ph c t p cho công vi c này là ph i s d ng k t h p 2 ph ng th c trố ứ ạ ệ ả ử ụ ế ợ ươ ứ ả
l ng theo th i gian và theo s n ph m cùng v i ch t l ng d ch v s nươ ờ ả ẩ ớ ấ ượ ị ụ ả
ph m. Công tác qu n tr nhân l c c a Công ty đ i v i nh ng đ i t ng nàyẩ ả ị ự ủ ố ớ ữ ố ượ
đã có nhi u thay đ i c i ti n. Nh quy đ nh gi b t đ u làm vi c và giề ổ ả ế ư ị ờ ắ ầ ệ ờ
k t thúc nh n công vi c. Các bi n pháp th ng ph t cũng góp ph n nângế ậ ệ ệ ưở ạ ầ
cao ý th c t giác c a ng i lao đ ng. Th ng xuyên có nh ng l p đào t oứ ự ủ ườ ộ ườ ữ ớ ạ

ng n h n dành cho đ i t ng này nh : Ti p th , giao ti p khách hàng, b iắ ạ ố ượ ư ế ị ế ồ
d ng chuyên môn nghi p v . Đ c bi t do tính ch t công vi c đòi h i m iưỡ ệ ụ ặ ệ ấ ệ ỏ ỗ
công nhân D - M - C ph i có s c kh e t t. B o h lao đ ng công c ph iả ứ ỏ ố ả ộ ộ ụ ả
đ c trang b đ y đ . Ph i tuy t đ i ch p hành khi làm vi c. Chính vì thượ ị ầ ủ ả ệ ố ấ ệ ế
trong 2 năm qua ch t l ng ph c v đã đ c c i thi n đ i s ng ng i laoấ ượ ụ ụ ượ ả ệ ờ ố ườ
đ ng trong Công ty cũng đ c đ m b o. Doanh thu c a Công ty ph thu cộ ượ ả ả ủ ụ ộ
khá l n vào năng su t ch t l ng c a đ i ngũ chi m t i 40% nhân l c c aớ ấ ấ ượ ủ ộ ế ớ ự ủ
Công ty này.
Tuy đa ph n l c l ng s n xu t lao đ ng chính này ch qua đào t oầ ự ượ ả ấ ộ ỉ ạ
công nhân ho c s c p nên nh n th c v áp l c c nh tranh còn h n ch .ặ ơ ấ ậ ứ ề ự ạ ạ ế
Đôi lúc h làm vi c còn mang tính đ i phó. Vì v y đ có s t giác trongọ ệ ố ậ ể ự ự
công vi c h c n đ c b i d ng nâng cao chuyên môn nghi p v cũngệ ọ ầ ượ ồ ưỡ ệ ụ
nh nh n th c khoa h c, xã h i.ư ậ ứ ọ ộ
2.3. Cách tính ph t và hình th c ph tạ ứ ạ
Ngoài quy n l i ng i lao đ ng đ c h ng thì bên c nh đó cũng cóề ợ ườ ộ ượ ưở ạ
nh ng hình th c và ch tài, đ ng i lao đ ng có ý th c t giác h n trongữ ứ ế ể ườ ộ ứ ự ơ
công vi c. ệ
B ng t ng k t vi ph m ch t l ng năm 2004ả ổ ế ạ ấ ượ
TT Số
ng i bườ ị
Điề
u
L i vi ph mỗ ạ Đi m ch tể ấ
l ng b ph tượ ị ạ
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
30
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
ph tạ
1 2 3 4 5
4

1
2
0
1
1
Đ x y ra TNLĐ do l i ch quan. M i v :ể ả ỗ ủ ỗ ụ
1. Ph i ngh vi c t 1-3 ngày (k c ngh trả ỉ ệ ừ ể ả ỉ ừ
vào bù, phép);
2. Ph i ngh vi c t 4-10 ngày (k c ngh trả ỉ ệ ừ ể ả ỉ ừ
vào bù, phép);
3. Ph i ngh vi c trên 10 ngày đ n 1 tháng (kả ỉ ệ ế ể
c ngh tr vào bù, phép):ả ỉ ừ
4. Ph i ngh vi c trên 1 tháng: ngh tr n thángả ỉ ệ ỉ ọ
nào c t th ng tháng đó, s ngày ngh ti p theoắ ưở ố ỉ ế
ph t nh m c 1,2,3 c a đi u nàyạ ư ụ ủ ề
- Tùy v vi c và trách nhi m thì nh ng ng i cóụ ệ ệ ữ ườ
liên quan bao g m: lãnh đ o đ n v , cán b banồ ạ ơ ị ộ
chuyên trách BHLĐ c a đ n v , t tr ng, anủ ơ ị ổ ưở
toàn viên c a t , m t s thành viên c a H iủ ổ ộ ố ủ ộ
đ ng BHLĐ Công ty có th b ph t liên đ i vàồ ể ị ạ ớ
do H i đ ng xét th ng c a Công ty quy t đ nhộ ồ ưở ủ ế ị
10
10 - 20
21 - căt
th ngưở
c t th ngắ ưở
02 - c tắ
th ngưở
0 2
- Ng i lao đ ng không đ c hu n luy nườ ộ ượ ấ ệ

ATLĐ ho c hu n luy n nh ng ch a đ y đ ,ặ ấ ệ ư ư ầ ủ
ph t cán b lãnh đ o tr c ti p, tùy m c đ :ạ ộ ạ ự ế ứ ộ
10 - c tắ
th ngưở
120
5
0
6
0
20
0
3 - Ki m tra đ u gi làm vi c:ể ầ ờ ệ
+ Ng i lao đ ng không mang theo đ y đ trangườ ộ ầ ủ
thi t b BHLĐ đ c c p, M i l nế ị ượ ấ ỗ ầ
Vi ph m l n đ u trong thángạ ầ ầ
Vi ph m l n th hai trong thángạ ầ ứ
Vi ph m l n th ba trong thángạ ầ ứ
+ T tr ng và ATV c a t không th c hi n tổ ưở ủ ổ ự ệ ổ
ch c ki m tra theo qui đ nh, ph t m i ng i:ứ ể ị ạ ỗ ườ
+ N u ki m tra phát hi n công nhân vi ph mế ể ệ ạ
không x lý theo qui đ nh, v n phân công côngử ị ẫ
vi c, ph t T tr ng:ệ ạ ổ ưở
- Ng i lao đ ng không ch p hành các qui đ nhườ ộ ấ ị
BHLĐ trong khi nhi m v ví d nh : không đeoệ ụ ụ ư
dây an toàn; không đi gi y, m c qu n áo b oầ ắ ầ ả
h M i th :ộ ỗ ứ
+ Ph t liên đ i t i các cá nhân liên quan có tráchạ ớ ớ
nhi m có m t t i hi n tr ng nh : Lãnh đ oệ ặ ạ ệ ườ ư ạ
đ n v , T tr ng, an toàn viên, nhóm tr ng.ơ ị ổ ưở ưở
M i ng i ỗ ườ

3
6
c t th ngắ ưở
2
4
10
5
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
31
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
0 4
Ng i lao đ ng không đ c trang c p thi t bườ ộ ượ ấ ế ị
BHLĐ theo quy đ nh:ị
+ Do đ n v không l p k ho ch, không trang bơ ị ậ ế ạ ị
theo qui đ nh, không ki m tra th ng xuyên,ị ể ườ
không xin c p k p th i cho các tr ng h p m iấ ị ờ ườ ợ ớ
v (ch m nh t 1 tu n) tùy theo m c đ ph tề ậ ấ ầ ứ ộ ạ
nh ng ng i có liên quan:ữ ườ
+ Đ n v đã l p k ho ch và xin c p, nh ngơ ị ậ ế ạ ấ ư
Công ty không th c hi n k p th i theo qui đ nhự ệ ị ờ ị
c a Nhà n c. Tùy theo m c đ , ph t nh ngủ ướ ứ ộ ạ ữ
ng i có liên quan:ườ
10- c tắ
th ngưở
10 - c tắ
th ngưở
1
1
4
5

5
- Công trình thi công không có ph ng án và cácươ
CCDC đ m b o AT cho ng i, thi t b thi côngả ả ườ ế ị
và xã h i…ộ
+ Ng i ch u trách nhi m chính:ườ ị ệ
+ Các thành viên c a nhóm thi công:ủ
+ N u x y ra h u qu , tùy theo m c đ :ế ả ậ ả ứ ộ
10
2
10 - c tắ
th ngưở
20 6
- Không ti n hành v sinh công nghi p, v sinhế ệ ệ ệ
môi tr ng theo đ nh kỳ ho c v sinh không đ tườ ị ặ ệ ạ
yêu c u ầ
2-5
0
7
Không ki m tra th ng xuyên theo qui đ nh đàiể ườ ị
tr m, thi t b , công c d ng c , ph ng ti nạ ế ị ụ ụ ụ ươ ệ
PCCN, PCLB:
+ Ph t t nhóm tr c ti p;ạ ổ ự ế
+ Ph t cá nhân có trách nhi mạ ệ
- X y ra h u qu :ả ậ ả
10
5
c t th ngắ ưở
30
0
8

- Không ch p hành n i qui c quan, m i l n:ấ ộ ơ ỗ ầ
+ Trang ph c không đúng qui đ nh, không đeoụ ị
bi n ki m soát, làm m t th (ph i báo cáo vàể ể ấ ẻ ả
ch u kinh phí làm th m i);ị ẻ ớ
+ Làm bi n ki m soát gi ho c s d ng bi nể ể ả ặ ử ụ ể
ki m soát sai quy đ nh:ể ị
2
20 - c tắ
th ngưở
5
9 Đi làm mu n, h p mu n, v s m (không có lýộ ọ ộ ề ớ
do):
+ T 5 phút - 15 phútừ
+ T 16 phút - 30 phútừ
+ T 31 phút - 60 phútừ
+ T > 1 gi - 2giừ ờ ờ
+ T > 2 giừ ờ
1
3
5
10
c t th ngắ ưở
c t th ngắ ưở
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
32
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
+ N u tái ph mế ạ
2
3
0

10
- CBCNV tr c ca:ự
+ Đ CBCNV trong c quan không có ph n sể ơ ậ ự
vào khu v c mi n vi n thông ho c phòng máyự ễ ễ ặ
do mình qu n lý. Ph t ng i tr c ca và CBCNVả ạ ườ ự
vi ph m, m i ng i:ạ ỗ ườ
+ Đ CBCNV ngoài đ n v không có ph n sể ơ ị ậ ự
vào phòng máy:
+ Ng trong ca;ủ
+ Mang chăn, chi u, g i, màn, ti vi và v t d ngế ố ậ ụ
sai qui đ nh vào khu v vi n thông; máy tính n iị ự ễ ơ
làm vi c cài đ t ho c ch i điên t và vi ph mệ ặ ặ ơ ử ạ
các tr ng h p t ng t . M i l n:ườ ợ ươ ự ỗ ầ
+ Gây h u qu nghiêm tr ng b k lu tậ ả ọ ị ỷ ậ
5
10 - c tắ
th ngưở
c t th ngắ ưở
10 - c tắ
th ngưở
2
11
- CBCNV t ý thay đ i v trí công tác đã đ cự ổ ị ượ
phân công, g i ca, đ i ca (ph t c ng i trôngử ổ ạ ả ườ
ca h và ng i nh n đ i ca). M i l n:ộ ườ ậ ổ ỗ ầ
- N u x y ra h u qu :ế ả ậ ả
5
c t th ngắ ưở
2 12 - CBCNV b ca tr c, ngh vi c không báo cáo,ỏ ự ỉ ệ
b v trí công tác:ỏ ị

c t th ngắ ưở
0 13
- Không ch p hành l nh đi u đ ng s n xu tấ ệ ề ộ ả ấ
ho c không ch p hành l nh nghĩa v quân s :ặ ấ ệ ụ ự
- Có ch p hành nh ng gây khó khăn cho công tácấ ư
t ch c:ổ ứ
c t th ngắ ưở
10
3 14
- CBCNV:
+ Gây m t tr t t n i công c ng, trong c quanấ ậ ự ơ ộ ơ
ho c n i c trú.ặ ơ ư
+ Vi ph m t n n xã h i, vi ph m pháp lu t vàạ ệ ạ ộ ạ ậ
t n n khác:ệ ạ
5 - c t th ngắ ưở
c t th ngắ ưở
0 15
CBCNV l y c p tài s n, l m d ng nghi p vấ ắ ả ạ ụ ệ ụ
làm thi t h i v t ch t, uy tín c quan:ệ ạ ậ ấ ơ
Ngoài ra các cá nhân ph i b i th ng thi t h iả ồ ườ ệ ạ
theo qui đ nh c a B Lu t lao đ ng ị ủ ộ ạ ộ
c t th ngắ ưở
20 16
Công nhân đi làm không mang theo d ng c ,ụ ụ
công c lao đ ng đ c tranh c p, m i l n thi uụ ộ ượ ấ ỗ ầ ế
m i th .ỗ ứ
5
1 17
Đ n v ho c cá nhân s d ng máy đi n tho iơ ị ặ ử ụ ệ ạ
nghip v sai qui đ nhụ ị

10 - c tắ
th ngưở
0 18 - L p s d ng gi y t và văn b ng giậ ử ụ ấ ờ ằ ả c t th ngắ ưở
0 19 - Ng i lao đ ng vi t đ n khi u ki n khôngườ ộ ế ơ ế ệ
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
33
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
đúng s th t, không đúng qui đ nh. Tùy theo m cự ậ ị ứ
đ :ộ
10 - c tắ
th ngưở
4
5
2
20
Th c hi n nhi m v :ự ệ ệ ụ
- Không đ m b o th i gian:ả ả ờ
+ Ch m d i 10 ngày, m i ngày:ậ ướ ỗ
+ Ch m t 10 ngày tr lên:ậ ừ ở
- Không đ m b o ch t l ng ả ả ấ ượ
- Không tri n khai nhi m v đ c giao, đ quênể ệ ụ ượ ể
tài li u:ệ
0,5
5 - c t th ngắ ưở
2 - c t th ngắ ưở
10- c tắ
th ngưở
1
1
1

21
- Nhân viên b o v không hoàn thành nhi m v :ả ệ ệ ụ
+ Đ m t v t t , tài s n c a c quan ph i đ nể ấ ậ ư ả ủ ơ ả ề
bù thi t h i:ệ ạ
+ Đ m t tài s n c a CBCNV (b m t trongể ấ ả ủ ị ấ
tr ng h p: tài s n đã đ c mang vào n i đ cườ ợ ả ượ ơ ượ
b o v , đ i v i xe máy, xe đ p ph i khóa c nả ệ ố ớ ạ ả ẩ
th n….). N u l i do b o v ph i đ n bù thi tậ ế ỗ ả ệ ả ề ệ
h i:ạ
+ Đ ng i không có nhi m v vào khu v cể ườ ệ ụ ự
b o v :ả ệ
c t th ngắ ưở
c t th ngắ ưở
5 - 10
4 22
Các phòng ban ch c năng theo ch c trách nhi mứ ứ ệ
v không đáp ng đ y đ ho c ch m tr l i yêuụ ứ ầ ủ ặ ậ ả ờ
c u c a đ n v s n xu t theo qui đ nh ầ ủ ơ ị ả ấ ị
M i ngày:ỗ
1
2 23
- CBCNV thi u tinh th n ph c v khách hàngế ầ ụ ụ
ph n ánh, tùy theo m c đ sai ph m:ả ứ ộ ạ 5 - c t th ngắ ưở
2 24
CBCNV có hành vi sách nhi u thuê bao nh nễ ậ
ti n c a khách hàngề ủ
c t th ngắ ưở
0 25
CBCNV có thái đ làm vi c thi u tinh th n h pộ ệ ế ầ ợ
tác ho c có hành vi gây khó khăn cho cán bặ ộ

đang th a hành nhi m v :ừ ệ ụ
5 - c t th ngắ ưở
1 26
L p biên b n xác minh khi u n i không đúng đậ ả ế ạ ể
thuê bao khi u n i nhi u l n. Tùy theo m c đ ,ế ạ ề ầ ứ ộ
m i l n:ỗ ầ
3 - 5
0 27
Xác minh các v vi c đ c Giám đ c giaoụ ệ ượ ố
nh ng có k t lu n rõ ràng ho c xác minh khôngư ế ậ ặ
đúng đ H i đ ng không xét đ c ch t l ngể ộ ồ ượ ấ ượ
cho đ n v :ơ ị
5 - 10
3 28
Gi i quy t khi u n i quá th i gian qui đ nh.ả ế ế ạ ờ ị
M i h s / ngàyỗ ồ ơ
0,5
0 29 Đ n v qu n lý khi ki m tra, xác minh làm m tơ ị ả ể ấ
hi n tr ng gây khó khăn cho vi c gi i quy tệ ườ ệ ả ế
5 - 10
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
34
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
khi u n iế ạ
0
0
30
- Các báo cáo đ nh kỳ theo qui đ nh c a Công ty:ị ị ủ
+ Th c hi n báo cáo ch m so v i qui đ nh. M iự ệ ậ ớ ị ỗ
ngày:

+ Báo cáo không chính xác, không báo cáo, báo
cáo sai:
- Các báo cáo đ t xu t:ộ ấ
+ Báo cáo ch m, báo cáo sai ho c không báo cáoậ ặ
1
3 - c t th ngắ ưở
5 - c t th ngắ ưở
0 31
- Không c p nh t s li u báo cáo: nhân l c,ậ ậ ố ệ ự
m ng ngo i vi, báo cáo tu n, l u l ng, thi t b ,ạ ạ ầ ư ượ ế ị
doanh thu, s n l ng, l ch công tác tu n….ả ượ ị ầ
- G i s li u lên m ng b sai sót.ử ố ệ ạ ị
2
1
0 32
- Máy m t liên l c quá 24h do ch quan. M iấ ạ ủ ỗ
máy:
- N u gây h u qu nghiêm tr ng. Tùy theo m cế ậ ả ọ ứ
độ
5
10 - c tắ
th ngưở
100
30
10
0
0
33
- S a ch a không d t đi m, không làm t t côngử ữ ứ ể ố
tác chăm sóc khách hàng đ khách hàng báoể

h ng l i do nguyên nhân ch quan:ỏ ạ ủ
+ 2 l n/tháng. M i máy:ầ ỗ
+ 3 l n/tháng. M i máy:ầ ỗ
+ 4 l n/tháng. M i máy:ầ ỗ
+ trên 4 l n/tháng. M i máy:ầ ỗ
1
2
3
4
100
10 34
- Khóa phi u sai, m i máy:ế ỗ
- Tái ph mạ
10
20 - c tắ
th ngưở
35
- Không c p nh t đ y đ , chính xác, rõ ràng cácậ ậ ầ ủ
l n s a ch a vào lý l ch dây máy theo các n iầ ử ữ ị ộ
dung qui đ nh. M i máy.ị ỗ
2
36
- Trong khi th c hi n s a ch a, tu b , làm phátự ệ ử ữ ổ
sinh c c đ thuê bao khi u n i. M i máy:ướ ể ế ạ ỗ
- Gây h u qu nghiêm tr ngậ ả ọ
- Ngoài ra cá nhân ho c t p th làm sai b iặ ậ ể ồ
th ng theo qui đ nhườ ị
3 - 5
c t th ngắ ưở
Công tác

PTTB
37
- Truy n nh n, giao s li u PTTB ch m so v iề ậ ố ệ ậ ớ
qui đ nh:ị
+ T 30 phút - 1 gi . M i l n:ừ ờ ỗ ầ
+ T 1gi - 2 gi . M i l n:ừ ờ ờ ỗ ầ
+ Trên 2 gi . M i l n:ờ ỗ ầ
2
3
5
38 - Tr ho c chia l i phi u TH nh m đ a bàn qu nả ặ ạ ế ầ ị ả
lý ch m (trong vòng 3 gi đ i v i vùng khôngậ ờ ố ớ
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
35
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
giáp ranh, 1 ngày đ i v i vùng giáp ranh)ố ớ
M i phi u:ỗ ế
- Đi u hành không d t đi m đ phi u PTTB trề ứ ể ể ế ả
đi tr l i làm ch m ti n đ l p đ t máy. M iả ạ ậ ế ộ ắ ặ ỗ
phi u:ế
1- 3
2 - 5
39
- Thi công l p đ t máy ch m do nguyên nhânắ ặ ậ
ch quan. M i phi u:ủ ỗ ế
1 - 5
10
10
20
5

4
6
40
- Nh p lý do phi u t n sai. M i phi uậ ế ồ ỗ ế
- Nh p thông tin hoànghiên c u công theo quiậ ứ
đ nh giao, nh n h s hoàn công ch m làm nhị ậ ồ ơ ậ ả
h ng đ n vi c đ a vào ghép mã thu c c:ưở ế ệ ư ướ
+ 1 ngày. M i phi u:ỗ ế
+ 2 ngày. M i phi u:ỗ ế
+ Trên 3 ngày. M i phi u:ỗ ế
- Nh p sai, thi u thông tin, soát h s khôngậ ế ồ ơ
phát hi n sai sót, m i h s :ệ ỗ ồ ơ
1
0,5
1
2-5
1-3
2
0
2
41
- Không th c hi n ho c th c hi n sai n i dungự ệ ặ ự ệ ộ
yêu c u s d ng d ch v c a phi u công tác:ầ ử ụ ị ụ ủ ế
+ Tùy theo m c đ s máyứ ộ ố
+ N u gây h u qu nghiêm tr ng:ế ậ ả ọ
- Ngoài ra cá nhân làm sai ph i tr c c phí phátả ả ướ
sinh n u khách hàng t ch i tr c cế ừ ố ả ướ
2 - 5
c t th ngắ ưở
1

1
42
- Khách hàng đã ký biên b n NTBG nh ng máyả ư
ch a ho t đ ng ho c phát sinh c c tr c khiư ạ ộ ặ ướ ướ
bàn giao đ khách hàng khi u n i, m i máy:ể ế ạ ỗ
- Ngoài ra cá nhân làm sai ph i tr c c phí phátả ả ướ
sinh n u khách hàng t ch i tr c cế ừ ố ả ướ
1 - 10
2
2
43
- Th c hi n phi u công tác: PTTB, tháo h y, đ iự ệ ế ủ ổ
s gây phát sinh c c, tùy theo m c đ :ố ướ ứ ộ
- Ngoài ra cá nhân làm sai ph i tr c c phí phátả ả ướ
sinh n u khách hàng t ch i tr c cế ừ ố ả ướ
2- c t th ngắ ưở
30 44
T cáp không đ t yêu c u k thu t:ủ ạ ầ ỹ ậ
+ Không đánh mã s :ố
+ Không có khóa treo nh ng có khóa trong (khóaư
b m):ướ
+ Không khóa ho c b m n p. M i t :ặ ị ở ắ ỗ ủ
+ Không có dây ti p đ t v cáp t i MDF và tế ấ ở ạ ủ
cáp ho c có nh ng mát tác d ng. M i t :ặ ư ụ ỗ ủ
+ V sinh công nghi p không t t, không b t lệ ệ ố ị ỗ
ch ng chu t. M i t :ố ộ ỗ ủ
1
2
5
2

1
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
36

×