CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG
Địa chỉ: Số 26-27 LôI Đường Đồng Khởi Hòa Phú TP TDM BD
BÁO CÁO TÀI CHÍNH -TRỤ SỞ CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2013
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2013 đến ngày 31 tháng 12 năm 2013
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - TRỤ SỞ CHÍNH
(Dạng đầy đủ)
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2013
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN
Mã
số
Thuyết
minh
Số cuối kỳ Số đầu năm
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 3.289.283.670.244 3.155.593.815.100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.1 40.849.301.067 35.172.698.181
1. Tiền 111 24.349.301.067 9.172.698.181
2. Các khoản tương đương tiền 112 16.500.000.000 26.000.000.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 4.708.925.100 5.814.123.600
1. Đầu tư ngắn hạn 121 V.2 8.095.770.935 8.095.770.935
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 V.3 (3.386.845.835) (2.281.647.335)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 643.808.435.360 1.449.689.990.390
1. Phải thu khách hàng 131 V.4 522.429.804.158 1.285.089.003.311
2. Trả trước cho người bán 132 V.5 12.400.783.908 26.218.792.164
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 V.6 98.304.370.830 122.815.306.688
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 -
5. Các khoản phải thu khác 135 V.7 15.297.551.101 19.838.068.348
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 V.8 (4.624.074.637) (4.271.180.121)
IV. Hàng tồn kho 140 2.596.281.463.707 1.658.463.910.482
1. Hàng tồn kho 141 V.9 2.596.281.463.707 1.658.463.910.482
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 3.635.545.010 6.453.092.447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 306.216.770 214.326.454
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.25 41.851.433
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 157
5. Tài sản ngắn hạn khác 158 V.10 3.287.476.807 6.238.765.993
TÀI SẢN
Mã
số
Thuyết
minh
Số cuối kỳ Số đầu năm
B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 947.768.098.716 202.484.796.605
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 709.251.870.595 -
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 709.251.870.595 -
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 - -
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 - -
4. Phải thu dài hạn khác 218 - -
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - -
II. Tài sản cố định 220 66.896.017.457 38.051.362.688
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.11 43.325.951.516 - 24.694.049.879
Nguyên giá 222 59.937.032.404 34.536.203.439
Giá trị hao mòn lũy kế 223 (16.611.080.888) (9.842.153.560)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 - -
Nguyên giá 225 - -
Giá trị hao mòn lũy kế 226 - -
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.12 6.810.523.361 6.991.365.809
Nguyên giá 228 7.821.692.743 7.821.692.743
Giá trị hao mòn lũy kế 229 (1.011.169.382) (830.326.934)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.13 16.759.542.580 6.365.947.000
III. Bất động sản đầu tư 240 V.14 1.559.848.525 1.745.177.065
Nguyên giá 241 2.409.271.000 2.409.271.000
Giá trị hao mòn lũy kế 242 (849.422.475) (664.093.935)
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 167.524.789.630 160.567.608.139
1. Đầu tư vào công ty con 251 V.15 114.370.000.000 111.845.000.000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 V.16 16.635.910.000 16.635.910.000
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.17 36.760.000.000 36.760.000.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259 V.18 (241.120.370) (4.673.301.861)
V. Tài sản dài hạn khác 260 2.535.572.509 2.120.648.713
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.19 1.445.817.030 734.381.369
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.20 224.558.654 412.437.944
3. Tài sản dài hạn khác 268 V.21 865.196.825 973.829.400
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 4.237.051.768.960 3.358.078.611.705
NGUỒN VỐN
Mã
số
Thuyết minh
Số cuối kỳ Số đầu năm
A - NỢ PHẢI TRẢ 300 3.027.661.643.099 2.165.666.654.332
I. Nợ ngắn hạn 310 2.942.736.012.183 1.966.793.778.104
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.22 234.157.673.006 196.217.506.780
2. Phải trả người bán 312 V.23 1.380.315.537.311 716.172.000.609
3. Người mua trả tiền trước 313 V.24 295.107.662.398 310.833.331.584
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.25 50.367.229.620 40.563.515.789
5. Phải trả người lao động 315 V.26 4.337.267.876 2.637.929.628
6. Chi phí phải trả 316 V.27 734.508.375.687 489.561.547.616
7. Phải trả nội bộ 317 -
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 -
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.28 242.595.275.536 202.278.920.981
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 V.29 355.247.176 7.016.625.444
11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323 V.30 991.743.573 1.512.399.673
12. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 327 -
II. Nợ dài hạn 330 84.925.630.916 198.872.876.228
1. Phải trả dài hạn người bán 331 -
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 -
3. Phải trả dài hạn khác 333 -
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.31 81.325.587.643 194.008.035.762
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 -
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 -
8. Doanh thu chưa thực hiện 338 V.32 3.600.043.273 4.864.840.466
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339 -
B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 1.209.390.125.861 1.192.411.957.373
I. Vốn chủ sở hữu 410 V.33 1.209.390.125.861 1.192.411.957.373
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 1.000.000.000.000 1.000.000.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 1.841.123.840 1.841.123.840
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 4.640.739.814 4.640.739.814
4. Cổ phiếu quỹ 414 -
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 -
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416
7. Quỹ đầu tư phát triển 417 28.331.589.757 28.331.589.757
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 13.537.934.890 13.537.934.890
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 -
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 161.038.737.560 144.060.569.072
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421 -
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422 -
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 - -
1. Nguồn kinh phí 432 -
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 433 -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 4.237.051.768.960 3.358.078.611.705
- -
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ - TRỤ SỞ CHÍNH
CHỈ TIÊU
Số cuối kỳ Số đầu năm
Thuyết
minh
1. Tài sản thuê ngoài -
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công -
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược -
4. Nợ khó đòi đã xử lý 14.224.277 14.224.277
5. Ngoại tệ các loại:
Dollar Mỹ (USD) -
Euro (EUR) -
Dollar Singapore (SGD) -
Yên Nhật (¥) -
Dollar Úc (AUD) -
Bảng Anh (£) -
Dollar Canada (CAD) -
… -
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án -
V.59
Bình Dương , ngày 10 tháng 02 năm 2014
_____________ _____________ _______________________
Lê Ngọc Hường Lý Thị Bình Đoàn Văn Thuận
Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG
Địa chỉ: Số 26-27 LôI Đường Đồng Khởi Hòa Phú TP TDM BD
BÁO CÁO TÀI CHÍNH - TRỤ SỞ CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2013
Đơn vị tính: VND
Quí IV
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
CHỈ TIÊU Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.1 1.238.421.222.705 948.020.915.377 2.008.042.231.554 1.758.291.510.862
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.1 186.876.858.355 42.802.848.285 385.509.727.313 137.132.362.558
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 VI.1 1.051.544.364.350 905.218.067.092 1.622.532.504.241 1.621.159.148.304
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.2 836.307.789.606 712.268.936.982 1.339.151.714.433 1.340.687.387.668
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 215.236.574.744 192.949.130.110 283.380.789.808 280.471.760.636
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 904.470.215 651.501.215 6.734.159.417 15.221.545.845
7. Chi phí tài chính 22 VI.4 6.651.021.756 5.362.379.135 32.589.411.822 35.642.639.135
Trong đó: chi phí lãi vay 23 6.982.223.098 6.522.230.250
30.920.404.889
28.465.766.431
8. Chi phí bán hàng 24 VI.5 29.506.393.665 19.626.104.822 64.243.914.972 66.487.842.132
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 VI.6 8.701.552.399 10.094.847.650 32.736.995.530 33.813.288.028
10.
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 171.282.077.139 158.517.299.718 160.544.626.901 159.749.537.186
11.
Thu nhập khác 31 VI.7 21.762.176.030 8.589.862.399 31.364.221.050 31.949.102.465
12.
Chi phí khác 32 VI.8 2.516.427.325 45.923.267 3.147.806.326 2.034.923.804
13.
Lợi nhuận khác 40 19.245.748.705 8.543.939.132 28.216.414.724 29.914.178.661
14.
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 190.527.825.844 167.061.238.850 188.761.041.625 189.663.715.847
15.
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 V.35 45.601.169.276 40.748.300.852 46.478.923.094 51.110.626.714
16.
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 VI.9 187.879.290 55.378.886 187.879.290 55.378.886
17.
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 144.738.777.278 126.257.559.112 142.094.239.241 138.497.710.247
18.
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.10
Bình Dương , ngày 10 tháng 02 năm 2014
_____________ ______________ _______________________
Lê Ngọc Hường Lý Thị Bình Đoàn Văn Thuận
Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỤ SỞ CHÍNH
(Dạng đầy đủ)
Năm 2013 của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2013
Mã
số
Thuyết
minh
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG
Địa chỉ: LôI Đường Đồng Khởi Hòa Phú TXTDM BD
BÁO CÁO TÀI CHÍNH - TỔNG HỢP
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2013
Từ ngày 01 tháng 10 năm 2013 đến ngày 31 tháng 12 năm 2013
Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu bán hàng, cung cấp dịch vụ và
doanh thu khác 01 457.307.944.638 318.342.460.091 1.764.987.536.270 500.477.480.807
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02 (211.356.816.681) (124.604.020.349) (690.085.785.110) (210.927.082.081)
3. Tiền chi trả cho người lao động 03 (11.413.123.811) (8.496.989.549) (39.772.206.987) (19.757.548.412)
4. Tiền chi trả lãi vay 04 (6.768.703.033) (5.368.353.703) (29.505.725.333) (9.903.202.370)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05 (1.551.346.738) (6.434.073.235) (19.559.035.752) (30.232.183.708)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 58.867.912.065 54.306.654.439 119.605.223.278 74.176.563.672
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07 (181.084.602.778) (64.672.877.699) (554.631.936.064) (108.810.119.438)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 104.001.263.662 163.072.799.995 551.038.070.302 195.023.908.470
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định và
các tài sản dài hạn khác 21 (4.005.663.636) (4.014.815.482) (20.275.000)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và - -
các tài sản dài hạn khác 22 - -
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của - -
đơn vị khác 23 (1.456.646.870) - (1.456.646.870)
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của - -
đơn vị khác 24 5.789.022.290 - 6.085.020.630
5. Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác 25 (23.031.000.000) (5.525.000.000) (23.331.000.000)
6. Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác 26 - -
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 125.271.651 11.074.515.760 1.343.510.751 12.909.997.141
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (3.880.391.985) (7.624.108.820) (8.196.304.731) (5.812.904.099)
Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của
chủ sở hữu 31 - -
2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại - -
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 32 - -
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 14.921.676.082 33.946.820.682 -
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (88.507.436.084) (121.509.482.251) (571.111.983.367) (160.780.482.251)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 - -
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 (78.250.626.000) - (78.250.626.000)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (73.585.760.002) (199.760.108.251) (537.165.162.685) (239.031.108.251)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 50 26.535.111.675 (44.311.417.076) 5.676.602.886 (49.820.103.880)
Tiền và tương đương tiền đầu năm 60 V.1 14.314.189.392 57.278.065.155 35.172.698.181 62.786.751.959
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
61 - - - -
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70 V.1 40.849.301.067 12.966.648.079 40.849.301.067 12.966.648.079
Bình Dương , ngày 31 tháng 12 năm 2013
_______________ ______________
Lê Ngọc Hường Lý Thị Bình Đoàn Văn Thuận
Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
Lũy kế
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - TRỤ SỞ CHÍNH
(Dạng đầy đủ)
(Theo phương pháp trực tiếp)
Lũy kế
CHỈ TIÊU
Mã
số
Thuyết
minh
Quí IV
Quí IV Năm 2013 của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2013
CHỈ TIÊU
Mã
số
Thuyết
minh
Quí IV
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
-27, TP.
-
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 1
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
NĂM 2013
của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2013
I. ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG TY
1. Hình thức sở hữu vốn : .
2. Lĩnh vực kinh doanh : kinh doanh bng sn.
3. Ngành nghề kinh doanh :
4. Nhân viên
3112 2013 428
394
5. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong kỳ có ảnh hưởng đến Báo cáo tài chính
.
II. NĂM TÀI CHÍNH, ĐƠN VỊ TIỀN TỆ SỬ DỤNG TRONG KẾ TOÁN
1. Năm tài chính
N01 01 31 12
nm.
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 2
III. CHUẨN MỰC VÀ CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1. Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng
k d
T
CCT.
2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán
d
c TC
C .
3. Hình thức kế toán áp dụng
.
IV. CÁC CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1. Cơ sở lập Báo cáo tài chính
.
2. Tiền và tương đương tiền
ng
0
.
3. Hàng tồn kho
c
. C
.
.
4. Các khoản phải thu thương mại và phải thu khác
- 0d01 nm.
- 01 nm 02 nm.
- 02 nm 03 nm.
- 100% 03 nm .
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 3
5. Tài sản cố định hữu hình
trong
.
m nh sau:
m
23
05 - 18
Ph
03 - 05
06 - 10
h
05 - 08
6. Bất động sản đầu tư
t
a ra t
.
m
m
13
7. Tài sản cố định vô hình
,
chi ra
.
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 4
8. Chi phí đi vay
i vay
trong
9. Đầu tư tài chính
c
.
TP.
D
.
.
10. Chi phí trả trước dài hạn
-
Chi ph thu vn phc phn b theo thi hn thu.
trong
02 - 0
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 5
11. Chi phí phải trả
.
12. Trích lập quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm và bảo hiểm thất nghiệp
-
13. Các khoản dự phòng phải trả
14. Nguồn vốn kinh doanh
.
15. Cổ tức
khi
16. Trích lập các quỹ
M
g ty
10%
05%
10%
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 6
17. Thuế thu nhập doanh nghiệp
.
nh
th
18. Nguyên tắc chuyển đổi ngoại tệ
31/12/2013: 21.085 VND/USD
19. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu và thu nhập
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 7
20. Tài sản tài chính
Tài sản tài chính được ghi nhận theo giá trị hợp lý thông qua Báo cáo kết quả hoạt động kinh
doanh
.
Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Các khoản cho vay và phải thu
Tài sản tài chính sẵn sàng để bán
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 8
21. Nợ phải trả tài chính và công cụ vốn chủ sở hữu
v
Nợ phải trả tài chính được ghi nhận theo giá trị hợp lý thông qua Báo cáo kết quả hoạt động kinh
doanh
mua
Các khoản nợ phải trả tài chính được xác định theo giá trị phân bổ
l
Giá trị ghi sổ ban đầu của nợ phải trả tài chính
T
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 9
C
theo
.
22. Bù trừ các công cụ tài chính
:
23. Báo cáo theo bộ phận
.
24. Bên liên quan
VII.1.
V. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BẢNG CÂN
ĐỐI KẾ TOÁN QUÍ IV NĂM 2013
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
Số cuối kỳ
Số đầu năm
3.030.494.227
595.142.693
16.500.000.000
8.577.555.488
(*)
21.318.806.840
26.000.000.000
Cộng
40.849.301.067
35.172.698.181
(*)
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 10
2. Đầu tư ngắn hạn
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Số lượng
Giá trị
Số lượng
Giá trị
- Công ty cổ phần khoáng sản
Becamex (BMJ)
433.709
4.893.028.550
433.709
4.893.028.550
- Công ty cổ phần xây dựng và
giao thông Bình Dương
(BCE)
190.697
3.202.682.385
190.697
3.202.682.385
- Công ty cổ phần bêtông
Becamex (ACC)
6
60.000
6
60.000
- Công ty cổ phần phát triển
đô thị (UDJ)
-
-
-
-
Cộng
8.095.770.935
8.095.770.935
3. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
m gi .
2.281.647.335
1.575.190.600
469.992.100
Số cuối kỳ
3.386.845.835
4. Phải thu khách hàng
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Cc kh hng
216.262.139.714
453.196.847.742
Cc khch h
306.167.664.444
831.892.155.569
Cộng
522.429.804.158
1.285.089.003.311
5. Trả trước cho người bán
Số cuối kỳ
Số đầu năm
t ng sn
8.456.104.155
26.218.792.164
3.604.880.753
Tr cung cp khc
339.799.000
Cộng
12.400.783.908
26.218.792.164
6. Phải thu nội bộ ngắn hạn
Số cuối kỳ
Số đầu năm
99.942.108.995
97.285.098.117
Chi n
17.341.104.405
h
13.595.860.294
8.189.104.166
Cộng
113.537.969.289
122.815.306.688
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 11
Số cuối kỳ
Số đầu năm
7. Các khoản phải thu khác
Số cuối kỳ
Số đầu năm
thu
109.444.444
7.517.380.866
11.701.905.433
np
kinh doanh b
2.387.749.835
2.409.643.737
3.046.653.015
465.369.864
649.003.039
649.003.039
Kh bi thng vt t thi cng phi thu
616.809.261
192.811.413
T
1.079.955.085
844.564.493
Cộng
15.297.551.101
16.372.742.423
8. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Số cuối kỳ
Số đầu năm
01 nm
-
002 nm
64.870.704
15.281.824
003 nm
12.494.968
trn
03 nm
4.559.203.933
4.243.403.329
Cộng
4.624.074.637
4.271.180.121
9. Hàng tồn kho
Số cuối kỳ
Số đầu năm
953.778.295
2.644.085.233
Cng c dng c
759.287.877
740.378.787
2.041.751.404.267
1.524.444.694.946
3.239.371.522
2.820.920.686
549.577.624.745
127.813.830.830
Cộng
2.596.281.463.707
1.658.463.910.482
10. Tài sản ngắn hạn khác
.
11. Phải thu dài hạn của khách hàng
12. Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 12
Nhà cửa, vật
kiến trúc
Máy móc và
thiết bị
Phương tiện
vận tải,
truyền dẫn
Thiết bị, dụng
cụ quản lý
Tài sản
cố định hữu
hình khác
Cộng
Nguyên giá
m
14.363.759.847
3.896.655.515
14.272.789.239
1.919.737.753
83.261.085
34.536.203.439
13.860.734.756
71.615.000
7.228.339.391
126.568.274
21.287.257.421
5.183.290.697
4.943.562.382
10.996.050.651
108.161.091
21.231.064.821
77.120.273
33.017.480
10.517.265.350
1.197.705.083
10.517.265.350
1.307.842.836
5.292.385.091
5.292.385.091
Số cuối kỳ
33.330.665.027
8.878.815.417
16.687.528.840
956.762.035
83.261.085
59.937.032.404
Giá trị hao mòn
m
2.093.945.872
334.509.161
6.009.424.259
1.321.013.183
83.261.085
9.842.153.560
3.720.885.251
1.872.293.211
2.572.097.560
238.438.063
8.403.714.085
i
52.621.078
30.016.525
748.670.773
803.478.381
748.670.773
886.115.984
Số cuối kỳ
5.762.210.045
2.176.785.847
7.832.851.046
755.972.865
83.261.085
16.611.080.888
Giá trị còn lại
m
12.269.813.975
3.562.146.354
8.263.364.980
598.724.570
24.694.049.879
Số cuối kỳ
27.568.454.982
6.702.029.570
8.854.677.794
200.789.170
43.325.951.516
Trong đó:
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Vi
.
13. Tăng, giảm tài sản cố định vô hình
Quyền sử dụng đất
Phần mềm
máy tính
Cộng
Nguyên giá
m
7.629.372.000
144.200.743
7.773.572.743
48.120.000
48.120.000
Số cuối kỳ
7.629.372.000
192.320.743
7.821.692.743
Giá trị hao mòn
m
699.359.100
130.967.834
830.326.934
152.587.440
28.255.008
180.842.448
Số cuối kỳ
851.946.540
159.222.842
1.011.169.382
Giá trị còn lại
u nm
6.930.012.900
13.232.909
6.930.012.900
Số cuối kỳ
6.777.425.460
33.097.901
6.810.523.361
Trong đó:
-
-
-
-
-
-
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 13
vay Ng
.
14. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Số đầu năm
Chi phí phát
sinh trong kỳ
Kết chuyển vào
TSCĐ trong kỳ
Kết chuyển
giảm khác
Số cuối kỳ
6.365.947.000
15.614.004.483
(7.426.522.665)
14.553.428.818
16.168.459.741
(13.962.345.979)
2.206.113.762
Cộng
6.365.947.000
31.782.464.224
(21.388.868.644)
16.795.542.580
15. Tăng, giảm bất động sản đầu tư
Nguyên giá
Giá trị hao mòn
Giá trị còn lại
2.409.271.000
664.093.935
1.745.177.065
-
185.328.540
Số cuối kỳ
2.409.271.000
849.422.475
1.559.848.525
16. Đầu tư vào công ty con
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Số lượng
Giá trị
Số lượng
Giá trị
(i)
3.600.000
36.000.000.000
3.600.000
36.000.000.000
(ii)
1.104.000
11.050.000.000
552.000
5.525.000.000
(iii)
3.000.000.000
-
Becamex
(iv)
1.566.000
15.660.000.000
1.566.000
15.660.000.000
Becamex
(v)
4.860.000
51.660.000.000
4.860.000
51.660.000.000
Cộng
114.370.000.000
111.845.000.000
(i)
36.000.000.000
(ii)
11.050.000.000 80.86
(iii)
-
(iv)
- Becamex
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 14
(v)
17. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Số lượng
Giá trị
Số lượng
Giá trị
(i)
2.235.910.000
2.235.910.000
1.440.000
14.400.000.000
14.400.000.000
Cộng
16.635.910.000
16.635.910.000
(i)
-KCN-
140.
(ii)
- Becamex 15.660.000.000 VND 8
18. Đầu tư dài hạn khác
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Số lượng
Giá trị
Số lượng
Giá trị
- Công ty cổ phần đầu tư và
kinh doanh bất động sản
700.000
7.000.000.000
700.000
7.000.000.000
- Công ty cổ phần dược
Becamex
100.000
1.020.000.000
100.000
1.020.000.000
- Công ty cổ phần bệnh viện
Mỹ Phước
1.700.000
13.800.000.000
1.700.000
13.800.000.000
- Công ty cổ phần bê tông ly
tâm Thủ Đức 1
1.464.000
14.640.000.000
1.464.000
14.640.000.000
- Công ty cổ phần Bóng đá
chuyên nghiệp Việt Nam
30.000
300.000.000
30.000
300.000.000
Cộng
36.760.000.000
36.760.00.000
19. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
Số cuối kỳ
Số đầu năm
3.324.967.414
doanh
241.120.370
1.348.334.447
Cộng
241.120.370
4.673.301.861
20. Chi phí trả trước dài hạn
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Cộng
1.445.817.030
734.381.369
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 15
21. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Cộng
224.558.654
412.437.944
22. Tài sản dài hạn khác
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Cộng
865.196.825
973.829.400
23. Vay và nợ ngắn hạn
vay :
176.217.506.780
453.950.149.593
(396.009.983.367)
Số cuối kỳ
234.157.673.006
24. Phải trả người bán
Số cuối kỳ
Số đầu năm
127.001.874.112
601.097.600.863
1.250.913.153.015
113.762.606.549
2.400.510.184
1.311.793.197
Cộng
1.380.315.537.311
716.172.000.609
25. Người mua trả tiền trước
Số cuối kỳ
Số đầu năm
235.144.707.145
235.304.045.303
59.962.955.253
75.529.286.281
Cộng
295.107.662.398
310.833.331.584
26. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Số đầu năm
Số phải nộp
trong kỳ
Số đã nộp
trong kỳ
Số cuối kỳ
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 16
Số đầu năm
Số phải nộp
trong kỳ
Số đã nộp
trong kỳ
Số cuối kỳ
9.133.215.317
14.354.091.175
12.705.008.802
10.782.297.690
29.793.985.587
44.397.912.225
30.840.374.236
43.351.523.576
Thu
1.519.896.527
240.572.958
1.718.661.516
41.807.969
116.418.358
1.528.029.649
1.686.299.440
(41.851.433)
2.124.409.533
2.124.409.533
Cộng
40.563.515.789
62.645.015.540
49.074.753.527
54.133.777.802
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay
Năm trước
188.761.041.625
189.663.715.847
- LN tại các chi nhánh
14.681.325.247
- Các khoản điều chỉnh tăng
2.132.078.561
4.703.563.683
- Các khoản điều chỉnh giảm
4.977.427810
(4.606.097.922)
204.442.506.855
185.915.692.376
25%
25%
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
Thuế TNDN còn phải nộp
46.478.923.094
46.478.923.094
58.448.103.024
ph01
123/2012/TT-BTC
27/07/2012
27. Phải trả người lao động
12 .
4.337.267.876
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 17
28. Chi phí phải trả
Số cuối kỳ
Số đầu năm
57.600.164.001
734.508.375.687
431.961.383.615
Cộng
734.508.375.687
489.561.547.616
29. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Số cuối kỳ
Số đầu năm
244.875.609
257.858.957
200.440.137.192
121.626.612.124
mex
33.754.363.088
21.898.900.112
2.100.452.750
5.010.245.948
54.562.646.188
-
n
50.000.000
100.000.000
538.459.251
738.243.720
2.557.194.448
994.207.130
Cộng
242.595.275.536
202.278.920.981
30. Dự phòng phải trả ngắn hạn
ng trnh xy d
7.016.625.444
3.122.666.086
(1.002.230.553)
(8.639.408.241)
(142.405.560)
Số cuối kỳ
355.247.176
31. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Số đầu năm
Tăng
do trích lập
từ lợi nhuận
Tăng khác
Chi quỹ
trong kỳ
Số cuối kỳ
570.488.071
7.218.324.000
(7.559.257.100)
229.554.971
673.763.639
1.606.766.000
(1.899.489.000)
381.040.639
268.147.963
975.000.000
(862.000.000)
381.147.963
Cộng
1.512.399.673
9.800.090.000
(10.320.746.100)
991.743.573
32. Vay và nợ dài hạn
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 18
Kh vay
.
BECAMEX
BIDV
81.325.587.643
Tổng nợ
81.325.587.643
33. Doanh thu chưa thực hiện
Li bn nh tr g.
3.600.043.273
34. Vốn chủ sở hữu
01
130.000.000.000
Cộng
130.000.000.000
Số cuối kỳ
Số đầu năm
100.000.000
100.000.000
100.000.000
100.000.000
- Cổ phiếu phổ thông
100.000.000
100.000.000
- Cổ phiếu ưu đãi
-
-
-
-
- Cổ phiếu phổ thông
-
-
- Cổ phiếu ưu đãi
-
-
100.000.000
100.000.000
- Cổ phiếu phổ thông
100.000.000
100.000.000
- Cổ phiếu ưu đãi
-
-
10.000 VND.
-.
VI. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO KẾT
QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2013
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
3
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 19
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay
Năm trước
2.008.042.231.554
1.758.291.510.862
- Doanh thu kinh doanh vật liệu xây dựng
450.747.949.817
519.003.012.167
- Doanh thu bán thành phẩm
7.645.638.034
15.789.355.850
- Doanh thu kinh doanh bất động sản-xây dựng
1.547.983.564.168
1.220.913.598.452
- Doanh thu cung cấp dịch vụ
1.665.079.535
2.585.544.393
)
(385.509.727.313)
(137.132.362.558)
Doanh thu thuần
1.622.532.504.241
1.621.159.148.304
Trong đó:
- Doanh thu thuần kinh doanh vật liệu xây
dựng
450.178.873.185
519.003.012.167
- Doanh thu thuần bán thành phẩm
7.645.638.034
15.789.355.850
- Doanh thu thuần kinh doanh bất động sản-
xây dựng
1.163.042.913.487
1.083.781.235.894
- Doanh thu thuần cung cấp dịch vụ
1.665.079.535
2.585.544.393
2. Giá vốn hàng bán
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay
Năm trước
t liu xy dng
733.997.635.202
497.569.706.083
8.758.892.908
12.780.231.184
-
895.745.030.217
829.229.474.965
650.156.106
1.107.975.436
Cộng
1.339.151.714.433
1.340.687.387.668
3. Doanh thu hoạt động tài chính
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay
Năm trước
627.978.350
2.778.244.202
271.810.355
4.225.910.651
2.734.830.600
1.063.867.994
1.277.466.923
7.981.140.370
816.402.422
178.053.395
Cộng
6.734.159.417
15.221.515.845
4. Chi phí tài chính