CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG
Địa chỉ: Số 26-27 LôI Đường Đồng Khởi Hòa Phú TP TDM BD
BÁO CÁO TÀI CHÍNH -TRỤ SỞ CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2014
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2014 đến ngày 31 tháng 12 năm 2014
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - TRỤ SỞ CHÍNH
(Dạng đầy đủ)
Tại ngày 31 tháng 03 năm 2014
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN
Mã
số
Thuyết
minh
Số cuối kỳ Số đầu năm
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 3.470.086.627.552 3.596.834.591.882
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.1 10.745.475.746 40.849.301.067
1. Tiền 111 7.745.475.746 24.349.301.067
2. Các khoản tương đương tiền 112 3.000.000.000 16.500.000.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 2.192.838.100 4.708.925.100
1. Đầu tư ngắn hạn 121 V.2 4.893.242.550 8.095.770.935
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 V.3 (2.700.404.450) (3.386.845.835)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 775.331.419.088 950.596.151.623
1. Phải thu khách hàng 131 V.4 625.777.869.629 844.479.257.453
2. Trả trước cho người bán 132 V.5 20.299.985.288 12.400.783.908
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 119.697.912.050 83.623.045.583
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Các khoản phải thu khác 135 V.7 14.179.726.758 14.717.139.316
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 V.8 (4.624.074.637) (4.624.074.637)
IV. Hàng tồn kho 140 2.658.969.202.836 2.596.723.449.708
1. Hàng tồn kho 141 V.9 2.658.969.202.836 2.596.723.449.708
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 22.847.691.782 3.956.764.384
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 306.216.770 306.216.770
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 10.462.943.139 -
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.25 6.200.864.866 363.070.807
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 157 -
5. Tài sản ngắn hạn khác 158 V.10 5.877.667.007 3.287.476.807
TÀI SẢN
Mã
số
Thuyết
minh
Số cuối kỳ Số đầu năm
B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 621.546.676.623 609.778.146.247
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 382.874.174.851 370.574.325.989
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 382.874.174.851 370.574.325.989
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 - -
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 - -
4. Phải thu dài hạn khác 218 - -
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - -
II. Tài sản cố định 220 67.381.108.160 66.896.017.457
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.11 41.814.787.226 43.325.951.516
Nguyên giá 222 59.937.032.404 59.937.032.404
Giá trị hao mòn lũy kế 223 (18.122.245.178) (16.611.080.888)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 - -
Nguyên giá 225 - -
Giá trị hao mòn lũy kế 226 - -
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.12 6.767.348.595 6.810.523.361
Nguyên giá 228 7.821.692.743 7.821.692.743
Giá trị hao mòn lũy kế 229 (1.054.344.148) (1.011.169.382)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.13 18.798.972.339 16.759.542.580
III. Bất động sản đầu tư 240 V.14 1.513.516.390 1.559.848.525
Nguyên giá 241 2.409.271.000 2.409.271.000
Giá trị hao mòn lũy kế 242 (895.754.610) (849.422.475)
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 167.224.789.630 167.524.789.630
1. Đầu tư vào công ty con 251 V.15 114.370.000.000 114.370.000.000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 V.16 16.635.910.000 16.635.910.000
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.17 36.460.000.000 36.760.000.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259 V.18 (241.120.370) (241.120.370)
V. Tài sản dài hạn khác 260 2.553.087.592 3.223.164.646
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.19 775.739.976 1.445.817.030
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.20 912.150.791 912.150.791
3. Tài sản dài hạn khác 268 V.21 865.196.825 865.196.825
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 4.091.633.304.175 4.206.612.738.129
NGUỒN VỐN
Mã
số
Thuyết minh
Số cuối kỳ Số đầu năm
A - NỢ PHẢI TRẢ 300 2.902.647.198.515 3.026.154.090.594
I. Nợ ngắn hạn 310 2.819.461.432.927 2.941.228.459.678
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.22 279.011.405.404 234.157.673.006
2. Phải trả người bán 312 V.23 1.233.666.699.692 1.380.315.537.311
3. Người mua trả tiền trước 313 V.24 369.515.514.908 295.107.662.398
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.25 1.064.090.953 45.849.375.698
5. Phải trả người lao động 315 V.26 2.001.370.861 4.337.267.876
6. Chi phí phải trả 316 V.27 702.153.019.068 746.125.522.666
7. Phải trả nội bộ 317 -
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 -
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.28 236.041.171.036 233.993.816.571
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 V.29 340.673.672 349.860.579
11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323 V.30 (4.332.512.667) 991.743.573
12. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 327 -
II. Nợ dài hạn 330 83.185.765.588 84.925.630.916
1. Phải trả dài hạn người bán 331
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332
3. Phải trả dài hạn khác 333 89.989.000
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.31 79.737.858.999 81.325.587.643
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337
8. Doanh thu chưa thực hiện 338 V.32 3.357.917.589 3.600.043.273
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339
B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 1.188.986.105.660 1.180.458.647.535
I. Vốn chủ sở hữu 410 V.33 1.188.986.105.660 1.180.458.647.535
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 1.000.000.000.000 1.000.000.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 1.841.123.840 1.841.123.840
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 4.640.739.814 4.640.739.814
4. Cổ phiếu quỹ 414
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416
7. Quỹ đầu tư phát triển 417 28.331.589.757 28.331.589.757
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 13.537.934.890 13.537.934.890
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 140.634.717.359 132.107.259.234
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 - -
1. Nguồn kinh phí 432
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 433
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 4.091.633.304.175 4.206.612.738.129
- -
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ - TRỤ SỞ CHÍNH
CHỈ TIÊU
Số cuối kỳ Số đầu năm
Thuyết
minh
1. Tài sản thuê ngoài -
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công -
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược -
4. Nợ khó đòi đã xử lý 14.224.277 14.224.277
5. Ngoại tệ các loại:
Dollar Mỹ (USD) -
Euro (EUR) -
Dollar Singapore (SGD) -
Yên Nhật (¥) -
Dollar Úc (AUD) -
Bảng Anh (£) -
Dollar Canada (CAD) -
… -
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án -
V.59
Bình Dương , ngày 9 tháng 05 năm 2014
_____________ _____________ _______________________
Lê Ngọc Hường Lý Thị Bình Đoàn Văn Thuận
Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG
Địa chỉ: Số 26-27 LôI Đường Đồng Khởi Hòa Phú TP TDM BD
BÁO CÁO TÀI CHÍNH - TRỤ SỞ CHÍNH
Quí 1 Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2014
Đơn vị tính: VND
Quí I
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
CHỈ TIÊU Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.1 154.161.690.152 261.312.681.574 154.161.690.152 261.312.681.574
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.1 102.235.582.312 50.945.041.002 102.235.582.312 50.945.041.002
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 VI.1 51.926.107.840 210.367.640.572 51.926.107.840 210.367.640.572
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.2 48.569.605.064 184.875.948.764 48.569.605.064 184.875.948.764
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 3.356.502.776 25.491.691.808 3.356.502.776 25.491.691.808
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 722.832.070 611.403.642 722.832.070 611.403.642
7. Chi phí tài chính 22 VI.4 6.219.470.486 6.712.401.130 6.219.470.486 6.712.401.130
Trong đó: chi phí lãi vay 23 6.211.639.805 6.712.401.130
6.211.639.805
6.712.401.130
8. Chi phí bán hàng 24 VI.5 17.213.110.851 9.105.130.036 17.213.110.851 9.105.130.036
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 VI.6 6.000.422.991 7.226.457.097 6.000.422.991 7.226.457.097
10.
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 (25.353.669.482) 3.059.107.187 (25.353.669.482) 3.059.107.187
11.
Thu nhập khác 31 VI.7 8.834.252.341 931.248.217 8.834.252.341 931.248.217
12.
Chi phí khác 32 VI.8 1.059.648.825 51.015.002 1.059.648.825 51.015.002
13.
Lợi nhuận khác 40 7.774.603.516 880.233.215 7.774.603.516 880.233.215
14.
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 (17.579.065.966) 3.939.340.402 (17.579.065.966) 3.939.340.402
15.
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 V.35 1.336.174.236 - 1.336.174.236
16.
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 VI.9 -
17.
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 (17.579.065.966) 2.603.166.166 (17.579.065.966) 2.603.166.166
18.
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.10
_____________ ______________ _______________________
Lê Ngọc Hường Lý Thị Bình Đoàn Văn Thuận
Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỤ SỞ CHÍNH
(Dạng đầy đủ)
Quý I của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2014
Mã
số
Thuyết
minh
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG
Địa chỉ: Số 26-27 LôI Đường Đồng Khởi Hòa Phú TP TDM BD
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ - TRỤ SỞ CHÍNH
Quí I của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2014
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2014 đến ngày 31 tháng 03 năm 2014
Năm nay Năm trước
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu bán hàng, cung cấp dịch vụ và
doanh thu khác 01 346.822.466.550 223.753.116.726
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02 (182.335.306.623) (81.043.295.220)
3. Tiền chi trả cho người lao động 03 (11.794.866.508) (10.457.876.848)
4. Tiền chi trả lãi vay 04 (6.205.774.606) (6.712.401.130)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05 (40.578.317.766) (16.571.126.325)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 32.364.640.280 28.844.194.488
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07 (61.954.121.626) (58.747.254.651)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 76.318.719.701 79.065.357.040
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định và
các tài sản dài hạn khác 21 (2.300.000.000)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và - -
các tài sản dài hạn khác 22 - -
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của - -
đơn vị khác 23
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của - -
đơn vị khác 24 2.516.087.000
5. Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác 25
6. Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác 26 300.000.000 -
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 198.540.885 263.350.384
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 714.627.885 263.350.384
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của
chủ sở hữu 31 - -
2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại - -
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 32 - (220.000.000)
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 - -
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (107.137.172.907) (105.288.881.953)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 - -
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (107.137.172.907) (105.508.881.953)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - TRỤ SỞ CHÍNH
(Dạng đầy đủ)
(Theo phương pháp trực tiếp)
Quí I Năm 2014 của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2014
CHỈ TIÊU
Mã
số
Thuyết
minh
Quí I
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 50 (30.103.825.321) (25.960.174.529)
Tiền và tương đương tiền đầu năm 60 40.849.301.067 35.172.698.181
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 - -
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70 10.745.475.746 9.212.523.652
Bình Dương , ngày 09 tháng 05 năm 2014
Họ và tên Họ và tên Họ và tên
Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
Lê Ngọc Hường Lý Thị Bình Đoàn Văn Thuận
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
-27, TP.
Cho 4
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 1
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
QÚY I NĂM 2014
của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2014
I. ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG TY
1. Hình thức sở hữu vốn : .
2. Lĩnh vực kinh doanh : kinh doanh bng sn.
3. Ngành nghề kinh doanh :
t
4. Nhân viên
3103 2014 321
294
5. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong kỳ có ảnh hưởng đến Báo cáo tài chính
.
II. NĂM TÀI CHÍNH, ĐƠN VỊ TIỀN TỆ SỬ DỤNG TRONG KẾ TOÁN
1. Năm tài chính
N01 01 31 12
nm.
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
Cho 4
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 2
III. CHUẨN MỰC VÀ CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1. Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng
k d
T
CCT.
2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán
d
C
C .
3. Hình thức kế toán áp dụng
.
IV. CÁC CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1. Cơ sở lập Báo cáo tài chính
.
2. Tiền và tương đương tiền
ng ang
0
.
3. Hàng tồn kho
. C
.
.
4. Các khoản phải thu thương mại và phải thu khác
- 0d01 nm.
- 01 nm 02 nm.
- 02 nm 03 nm.
- 100% 03 nm .
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
Cho 4
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 3
5. Tài sản cố định hữu hình
trong
.
p
m nh sau:
m
23
05 - 18
Ph
03 - 05
06 - 10
h
05 - 08
6. Bất động sản đầu tư
t
a ra
.
m
m
13
7. Tài sản cố định vô hình
,
chi ra
.
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
Cho 4
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 4
8. Chi phí đi vay
Chi i vay
trong
9. Đầu tư tài chính
c
.
TP.
D
.
.
10. Chi phí trả trước dài hạn
-
Chi ph thu vn phc phn b theo thi hn thu.
trong
02 - 0
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
Cho 4
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 5
11. Chi phí phải trả
.
12. Trích lập quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm và bảo hiểm thất nghiệp
-
13. Các khoản dự phòng phải trả
14. Nguồn vốn kinh doanh
.
15. Cổ tức
khi
16. Trích lập các quỹ
M
10%
05%
10%
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
Cho 4
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 6
17. Thuế thu nhập doanh nghiệp
.
18. Nguyên tắc chuyển đổi ngoại tệ
31/03/2014: 21.125 VND/USD
19. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu và thu nhập
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
Cho 4
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 7
tro
20. Tài sản tài chính
Tài sản tài chính được ghi nhận theo giá trị hợp lý thông qua Báo cáo kết quả hoạt động kinh
doanh
.
Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
thanh t
Các khoản cho vay và phải thu
Tài sản tài chính sẵn sàng để bán
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
Cho 4
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 8
21. Nợ phải trả tài chính và công cụ vốn chủ sở hữu
Nợ phải trả tài chính được ghi nhận theo giá trị hợp lý thông qua Báo cáo kết quả hoạt động kinh
doanh
mua
Các khoản nợ phải trả tài chính được xác định theo giá trị phân bổ
ban
l
Giá trị ghi sổ ban đầu của nợ phải trả tài chính
T
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
Cho 4
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 9
C
theo
.
22. Bù trừ các công cụ tài chính
:
23. Báo cáo theo bộ phận
.
24. Bên liên quan
Tron
VII.1.
V. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BẢNG CÂN
ĐỐI KẾ TOÁN QUÍ I NĂM 2014
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
Số cuối kỳ
Số đầu năm
1.160.669.201
3.030.494.227
3.000.000.000
16.500.000.000
(*)
6.548.806.545
21.318.806.840
Cộng
10.745.475.746
40.849.301.067
(*)
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
Cho 4
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 10
2. Đầu tư ngắn hạn
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Số lượng
Giá trị
Số lượng
Giá trị
- Công ty cổ phần khoáng sản
Becamex (BMJ)
433.709
4.893.028.550
433.709
4.893.028.550
- Công ty cổ phần xây dựng và
giao thông Bình Dương
(BCE)
7
154.000
190.697
3.202.682.385
- Công ty cổ phần bêtông
Becamex (ACC)
6
60.000
6
60.000
- Công ty cổ phần phát triển
đô thị (UDJ)
-
-
-
-
Cộng
4.893.242.550
8.095.770.935
3. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
m gi .
Số cuối kỳ Số đầu năm
3.386.845.835
2.281.647.335
686.441.385
1.105.198.500
Số cuối kỳ
2.700.404.450
3.386.845.835
4. Phải thu khách hàng
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Cc kh hng kinh
256.277036169
216.262.139.714
Cc khch h
369.500.833.460
628.217.117.739
Cộng
625.777.869.629
844.479.257.453
5. Trả trước cho người bán
Số cuối kỳ
Số đầu năm
t ng sn
16.561.684.633
12.400.783.908
3.173.354.539
Tr cung cp khc
564.946.116
Cộng
20.299.985.288
12.400.783.908
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
Cho 4
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 11
6. Các khoản phải thu khác
Số cuối kỳ
Số đầu năm
d thu
6.888.330.621
7.229.777.410
np
1.930.707.513
2.094.941.506
3.046.653.015
3.046.653.015
649.003.039
649.003.039
Kh bi thng vt t thi cng phi thu
616.809.261
616.809.261
1.048.223.309
1.079.955.085
Cộng
14.179.726.758
14.717.139.316
7. Hàng tồn kho
Số cuối kỳ
Số đầu năm
1.029.005.666
953.775.295
Cng c dng c
241.825.776
759.287.877
2.109.541.185.427
2.042.193.390.269
2.470.440.813
3.239.371.522
545.686.745.154
549.577.624.745
Cộng
2.658.969.202.836
2.596.723.449.708
8. Chi phí trả trước ngắn hạn
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Cng c dng c
272.286.097
272.286.097
33.930.673
33.930.673
Cộng
306.216.770
306.216.770
9. Tài sản ngắn hạn khác
.
10. Phải thu dài hạn của khách hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
Cho 4
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 12
11. Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
Nhà cửa, vật
kiến trúc
Máy móc và
thiết bị
Phương tiện
vận tải,
truyền dẫn
Thiết bị, dụng
cụ quản lý
Tài sản
cố định hữu
hình khác
Cộng
Nguyên giá
m
33.330.665.027
8.878.815.417
16.687.528.840
956.762.035
83.261.085
59.937.032.404
2.206.113.762
2.206.113.762
1.694.067.177
1.694.067.177
1.694.067.177
1.694.067.177
2.206.113.762
2.206.113.762
Số cuối kỳ
33.330.665.027
8.878.815.417
16.687.528.840
956.762.035
83.261.085
59.937.032.404
Giá trị hao mòn
m
5.762.210.045
2.176.785.847
7.832.851.046
755.972.865
83.261.085
16.611.080.888
806.461.059
155.384.388
529.263.573
20.055.270
1.511.164.290
Số cuối kỳ
6.568.671.104
2.332.170.235
8.362.114.619
776.028.135
83.261.085
18.122.245.178
Giá trị còn lại
m
27.568.454.982
6.702.029.570
8.854.677.794
200.789.170
43.325.951.516
Số cuối kỳ
26.761.993.923
6.546.645.182
8.325.414.221
180.733.900
41.814.787.226
Trong đó:
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
.
12. Tăng, giảm tài sản cố định vô hình
Quyền sử dụng đất
Phần mềm
máy tính
Cộng
Nguyên giá
m
7.629.372.000
192.320.743
7.821.692.743
Số cuối kỳ
7.629.372.000
192.320.743
7.821.692.743
Giá trị hao mòn
m
851.946.540
159.222.842
1.011.169.382
38.146.860
5.027.906
43.174.766
Số cuối kỳ
890.093.400
164.250.748
1.054.344.148
Giá trị còn lại
m
6.777.425.460
33.097.901
6.810.523.361
Số cuối kỳ
6.739.278.600
28.069.995
6.767.348.595
Trong đó:
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
Cho 4
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 13
Quyền sử dụng đất
Phần mềm
máy tính
Cộng
-
-
-
-
-
-
vay
.
13. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Số đầu năm
Chi phí phát
sinh trong kỳ
Kết chuyển vào
TSCĐ trong kỳ
Kết chuyển
giảm khác
Số cuối kỳ
14.553.428.818
4.245.543.521
18.798.972.339
2.206.113.762
2.206.113.762
Cộng
16.759.542.580
4.245.543.521
2.206.113.762
18.798.972.339
14. Tăng, giảm bất động sản đầu tư
Nguyên giá
Giá trị hao mòn
Giá trị còn lại
2.409.271.000
849.422.475
1.559.848.525
-
46.332.135
46.332.135
Số cuối kỳ
2.409.271.000
895.754.610
1.513.516.390
15. Đầu tư vào công ty con
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Số lượng
Giá trị
Số lượng
Giá trị
(i)
3.600.000
36.000.000.000
3.600.000
36.000.000.000
(ii)
1.104.000
11.050.000.000
1.104.000
11.050.000.000
-
Becamex
(iv)
1.566.000
15.660.000.000
1.566.000
15.660.000.000
Becamex
(v)
4.860.000
51.660.000.000
4.860.000
51.660.000.000
Cộng
114.370.000.000
114.370.000.000
(i)
36.000.000.000
(ii)
11.050.000.000 78.01
(iii)
- 10/05/2013
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
Cho 4
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 14
(iv)
- Becamex
(v)
16. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Số lượng
Giá trị
Số lượng
Giá trị
(i)
2.235.910.000
2.235.910.000
1.440.000
14.400.000.000
14.400.000.000
Cộng
16.635.910.000
16.635.910.000
(i)
-KCN-
ng ty TNHH Sinviet
(ii)
- Becamex 15.660.000.000 VND 8
17. Đầu tư dài hạn khác
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Số lượng
Giá trị
Số lượng
Giá trị
- Công ty cổ phần đầu tư và
kinh doanh bất động sản
700.000
7.000.000.000
700.000
7.000.000.000
- Công ty cổ phần dược
Becamex
100.000
1.020.000.000
100.000
1.020.000.000
- Công ty cổ phần bệnh viện
Mỹ Phước
1.700.000
13.800.000.000
1.700.000
13.800.000.000
- Công ty cổ phần bê tông ly
tâm Thủ Đức 1
1.464.000
14.640.000.000
1.464.000
14.640.000.000
- Công ty cổ phần Bóng đá
chuyên nghiệp Việt Nam
30.000
300.000.000
Cộng
36.460.000.000
36.760.000.000
18. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
Số cuối kỳ
Số đầu năm
doanh
241.120.370
241.120.370
Cộng
241.120.370
241.120.370
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
Cho 4
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 15
19. Chi phí trả trước dài hạn
Số đầu năm
Chi phí
phát sinh
trong năm
Phân bổ vào
chi phí trong
năm
Số cuối năm
344.461.442
517.462.101
90.191.407
771.732.136
152.118.080
152.118.080
-
949.237.508
945.229.668
4.007.840
Cộng
1.445.817.030
1.405.621.891
(694.186.230)
775.739.976
20. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Cộng
912.150.791
912.150.791
21. Tài sản dài hạn khác
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Cộng
865.196.825
865.196.825
22. Vay và nợ ngắn hạn
vay :
Số đầu năm
234.157.673.006
146.684.905.305
(101.831.172.907)
Số cuối kỳ
279.011.405.404
23. Phải trả người bán
Số cuối kỳ
Số đầu năm
120.095.370.940
127.001.874.112
1.110.164.594.800
1.250.913.153.015
3.406.733.952
2.400.510.184
Cộng
1.233.666.699.692
1.380.315.537.311
24. Người mua trả tiền trước
Số cuối kỳ
Số đầu năm
236.068.827.996
235.144.707.145
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG - TRỤ SỞ CHÍNH
TP.
Cho 4
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính giữa niên độ 16
Số cuối kỳ
Số đầu năm
133.446.686.912
59.962.955.253
Cộng
369.515.514.908
295.107.662.398
25. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Số đầu năm
Số phải nộp
trong kỳ
Số đã nộp
trong kỳ
Số cuối kỳ
10.782.297.690
9.430.603.281
1.064.090.953
35.025.270.039
(164.233.993)
40.573.626.037
(5.712.589.991)
41.807.369
4.691.729
(37.116.240)
(363.070.807)
508.238.882
670.559.190
(525.391.115)
-
259.816.000
259.816.000
-
-
10.000.000
10.000.000
-
Cộng
45.198.701.435
613.820.889
50.949.296.237
(5.136.773.913)
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay
Năm trước
(17.293.495.081)
3.939.340.402
- LN tại các chi nhánh
- Các khoản điều chỉnh tăng
- Các khoản điều chỉnh giảm
(17.293.495.081)
3.939.340.402
T
1.405.356.542
5.344.696.944
25%
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
Thuế TNDN của hoạt động BĐS đã tạm nộp
1.336.174.236
01
123/2012/TT-BTC
27/07/2012