CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
Quý 1 Năm 2014
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
I. ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG TY
1. Hình thức sở hữu vốn 3.4567
2. Lĩnh vực kinh doanh 89:;<=.(>7
3. Ngành nghề kinh doanh
?@AB3CD9::('.E
?89::('.E
?@,F,+GCB):+H+C.D9E
?@,F,+GCA:IGJ.E
?KL9).M7
II. NĂM TÀI CHÍNH, ĐƠN VỊ TIỀN TỆ SỬ DỤNG TRONG KẾ TOÁN
1. Năm tài chính
'()*N3.FOA6P.)1&.1&B)+,-B)C.)/&.&0).
'(7
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
=BQDRGS.C.+,CT)U.K(VKWX7
III. CHUẨN MỰC VÀ CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1. Chế độ kế toán áp dụng
3.5GS.,AY@,CWC.5K(A<ZF)[C$,AD\
&]^011_^$;.)01./'(011_NY<`.Y)*B)3.<<a.
GbJH(JB),AY+,CNY)*7
2. Tuyên bố về việc tuân thủ chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán
!(A\A9(F9CAcIN6NH(J+,CB),AY@,CWC
.5K(A<ZF)[C$,AD\&]^011_^$;.)01./'(011_
NY<`.Y)*d.<3.<<a.GbJH(JB),AY+,
CNY)*C.BTL5CC)*4.Z57
3. Hình thức kế toán áp dụng
3.DRGS.e+,CL+%.(B*7
IV. CÁC CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1. Cơ sở lập Báo cáo tài chính tổng hợp .
CC)*4.Z5A<ZTL5=D`+,CGU*VP3.TfA,
TU.QX7
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp
A=BJY)FY(+,C.>C5SY7CC)*
4.Z5NC)3.A<ZTL5=D`4.Z5FCC)*NA=BJ
Y7
Các đơn vị trực thuộc bao gồm:
? )(:('.
? g*.5+A
? )(,F,
2. Tiền và tương đương tiền
QB)+C9<=.A<=.QFC.U(Q(hQ.R.I).QA.iB)
+C9A6<.O>Mj>UChAC>+3.f/.+iP.)(Gk
G).iA4)(YT<Z.Q:Ad.<+3.MQNCC.Bi
A47
3. Hàng tồn kho
).U+CA<Z:A=D`..\7!.\).U+CFC.U(5*(5*
,F,B)5*TfJ,5+5DAiMA<Z).U+C`AAi(B)
>.>7
.).U+CA<Z*[C5<=.55FfI.fQf%B)A<Z>C[C
5<=.55++<j.:7
4. Các khoản phải thu thương mại và phải thu khác
+C959<=.(>B)+C959+A<Z.L[CMA=e.P7
WJ5l.59+MAlA<ZTL5CP.+C9Z59+MAl'eB)C4Zf
>N+C9ZChGJ+,(e4Mi:9Si<D
WJ5l.59+MAlA<ZTL5CP.+C9Z59+MAl'eB)C4Zf
>N+C9ZChGJ+,(e4Mi:9Si<D
• \BaZ59f>C
? /1m.A\Ba+C9Z59f>P_.A,G<a&'(7
? ]1m.A\Ba+C9Z59f>P&'(A,G<a0'(7
? n1m.A\Ba+C9Z59f>P0'(A,G<a/'(7
? &11m.A\Ba+C9Z59f>P/'(`T7
• \BaZ59<f>C<.+MM+9'.U'eB)CGJ
+,(e4AiTL5GJ5l.7
5. Tài sản cố định hữu hình
)D9\AA<Zi[C..PC(lTd+,7..)D9\AFC
.U(C)FY5*()3.59FoAiMA<Z)D9\A*A,jAi(A<
)D9AMB)C>.DpD).DRGS.75*5DD.LFA6A<Z.
'...)D9\A,5*)OOT)('.TZ*+,C.<=.
TGCDRGS.)D9AM75*+3.o(cAQ+A<Z.LT)5*C.
'(7
@)D9\AA<ZFT%..B)+CTd+,A<Z:MD4B)F+q
+C9TcTr)C5DGCBT%AQA<Z*B)CL55*C.'(7
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp
)D9\AA<Z+C[C5<=.55A<j.s.GJj.tGS.<a
*78\'(+CNTC>)D9\A<D
uC>)D9\A 8\'(
)RBL+,- _;0]
v(MB),F w;01
#<=.BL9QGb n;&]
[C3.<2]^01&/^?.)0].2'(01&/NY)*A\Ba8
WC.5A.[CGxf9T%B)*+C[C3.<D\01/^011y^?
+3.ANHBQ..8[CHN3.<2].lT>N
)D9)A<Z5IF4B)C5*D9:+GCNWC.5j.5IF4
+3.f/'(+iP.)&1._'(01&/7
6. Tài sản cố định vô hình
Phần mềm máy tính
!(N56(Q((*()+3.59T)(YFY5L.O+,Ba56e.MT
fA<ZB\C7..N56(Q((*T)C)FY5*()3.Ac
*A,jAi(A<56(Q(B)CDRGS.7#6(Q((*A<Z+C[C
5<=.55A<j.s.C.1]'(7
7. Chi phí đi vay
5*ABA<Z.LB)C5*C.+q7<j.Z55*ABTfJ,5
A,BA6<:IGJ.ChD9:)D9G`G.6M(Yj.ANG)V&0.X
AiMiA<B)CDRGS.[C(SA*A<aChF5*AB)A<ZB\M7
8. Đầu tư tài chính
+C9A6<B)Ce.+C3.T+,A<Z.L[C..\7
WJ5l.4C+C9A6<)*B)C4e+,+A<Z*TL5+
4e+,)FTrVP<j.Z5Tr[C+,C>AcA<Z:AC.5<=.
+GC<a+A6<XBa(e*TL5<=.e.BazT.M5B\N3.C.
4e+,)7
@T%(Y+C9A6<56T.t.T%6B)..D4A<Z
>CB)CL5Ch5*C.'(7
9. Chi phí trả trước dài hạn
Quyền khai thác khoáng sản
<Z5IF4[Cj.A<ZfQ++C.D97
Chi phí sa cha ti sản
5*DRt)D9A<Z5IF4B)C5*[C5<=.55A<j.s.Baj.
5IF4+3.f0'(7
Công cụ, dụng cụ
!lT>N85ITC>[C3.<2]^01&/^?.)0].2'(01&/N
Y)*A\Ba8WC.5A.[CGxf9T%B)*+C[C
3.<D\01/^011y^?+3.ANHBQ..8[CHN
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp
3.<2].lT>N)D9)A<Z5IF4B)C5*D9:+GCN
WC.5j.5IF4+3.f/'(+iP.)&1._'(01&/7
7
10. Chi phí phải trả
5*599A<Z.LGJ<a*Z5T%BQD\Q599C).M
GBSAcDRGS.C.'(7
11. Nguồn vốn kinh doanh - quỹ
Vốn đầu tư của chủ sở hu
K\A6<NND`tA<Z.L[CD\J,AcA6<N4A3.7
Thặng dư vốn cổ phần
h.G<B\456A<Z.L[CD\T.t.5)B)(.45,
+5)T6A65)F4D.ChT.t.5)B).D4D
N45,f{75*J,5TfA,B5)F4D.45,B)5)
45,f{A<Z..9(h.G<B\4567
f{A<Z*TL5B)DRGS.[CQT3.7
12. Cổ phiếu quỹ
@456C.B\ND`tA<Z(T>+C9Q9FC.U(95*Tf
A,.CGA<Z.LT)45,f{B)A<Z59T)(Y+C9.9(PC.B\
ND`t7
13. Thuế thu nhập doanh nghiệp
5*,L5GC.5C.'(T),L5)7
,L5)T)+C9,A<Z*GJL5*,7L5*,
TDCBaTZL+,CT)GCAQ+C9T>(j.t,B)+,
C5*+3.A<ZPd.<AQ+C9L5+3.59,B)
+C9TrA<Zi7
3.M.|BSY5,L5GC.5Ba,D01mL5,
C.Bl.&1'(+iP+iA4D.3.456VP'(0112X73.A<Z(k
,L5GC.5C.Bl.10'(A6V'(0112B)011]XB).9(]1mD\,
59Y5C.1_'(,5[CVP'(011_X
14. Nguyên tắc chuyển đổi ngoại tệ
.5BS5DF}..C>A<ZiA4[Cz.>.)5D.5BS78\
G<+C9(SQM.\.C>\+qA<ZfA4[Cz.(B)CN.I).
v#6<B)#iK(>.)\+q7
Tz.5DC.+qB)Tz.GCA.T>+C9(SQM
.\.C>\+qA<Z.LB)CL5Ch5*C.+q7
z.DRGS.AifA4>jAi(.)/&^/^01&2 0&71w]KW^~8W
0y711nKW^•~€
15. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp
@F).M)5H(GCA<Z.L+56TaNCB)TZ*.OTQBa
BD`t).MAMA<Zi.CC.<j(B)+3.lU>,\+3.O
OA.+iTfA,BCQ5*+•([CCh+9'.).FF9
T>7
@.5GBSGCA<Z.L++3.lt.,\+3.OOA.
+iTfA,BCQCh5*+•([C7<j.Z5GBSA<ZJ
C.Q+q+,CB:AGCC.P.+qA<ZJ'eB)CzT
C))GBS>.)\+q7
QTcA<Z.L=D`j.B)TcDP.+q7
16. Tài sản tài chính
Phân loại ti sản ti chính
3.5ITC>)D9)*)M()D9)*A<Z.L[C.
Z5T%3.fCC+,f9C>AY.+GC+C9A6<O(.tA,.)AC
>+C9CBB)59)D9)*DpD).AiF7K5ITC>)D9)
*)5SYB)CF9B)(SA*N)D9)*B)A<Zf,A>j
Ai(.LFA67
Tài sản tài chính được ghi nhận theo giá trị hợp lý thông qua Báo cáo kết quả hoạt động kinh
doanh
)D9)*A<Z5ITC>T).L[C.Z5T%3.fCC+,f9C>
AY.+GC,A<ZO(.tAi+GCChA<Z:,5B)CM(59[C.
Z5T%3.fCC+,f9C>AY.+GC>jAi(.LFA67
)D9)*A<Z5ITC>B)CM(e.+CO(.tAi+GC,
• <Z(Ch>CN,C(SA*FT>C.j..OE
• 3.M%AO(.t}((SA*TZ.O>E
• 3.S)*5DV.C>P3.S)*5DA<Z:AT)(YZ5
AU.F9CTc)*Ch(Y3.S5l..PNCf9X7
Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
+C9A6<O(.tA,.)AC>T))D9)*55DBa+C9
C\AChMi:AB)M+qAC>\A()3.M%AB)M+9
'..tA,.)AC>7
Các khoản cho vay và phải thu
+C9CBB)59T))D9)*55DBa+C9C\
AChMi:AB)+3.A<Z(,<j.7
Tài sản tài chính sẵn sàng để bán
)D9)*DpD).AiFT))D9)*55DA<Z:AT)DpD).Ai
FCh+3.A<Z5ITC>T))D9)*.L[C.Z5T%3.fC
C+,f9C>AY.+GC+C9A6<.tA,.)AC>Ch+C9CB
B)597
Giá trị ghi sổ ban đầu của ti sản ti chính
)D9)*A<Z.L>.)(B)GP..L>.)F7>jAi(.
LT6A6)D9)*A<Z:A[C.(^5*5)Y.5*5
D+TfJ,5A,B(5))D9)*AM7
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp
17. Nợ phải trả tài chính và công cụ vốn chủ sở hữu
3.S)*A<Z5ITC>T)Z599)*Ch3.SB\ND`t>j
Ai(.LFA65‚Z5BaF9B)A.|NZ599)*B)3.SB\
ND`t7
Nợ phải trả ti chính
3.5ITC>Z599)*)M(Z599)*A<Z.L[C
.Z5T%3.fCC+,f9C>AY.+GC+C9Z599)*
A<Z:A[C.5IF47K5ITC>+C9Z)*5SYB)CF9
B)(SA*N+C9Z)*B)A<Zf,A>jAi(.LFA67
Nợ phải trả tài chính được ghi nhận theo giá trị hợp lý thông qua Báo cáo kết quả hoạt động kinh
doanh
Z599)*A<Z5ITC>T).L[C.Z5T%3.fCC+,f9C>
AY.+GC,A<ZO(.tAi+GCChA<Z:,5B)CM(59[C.
Z5T%3.fCC+,f9C>AY.+GC>jAi(.LFA67
Z599)*A<Z5ITC>B)CM(e.+CO(.tAi+GC,
• <Z5)Ch>CN,C(SA*(T>C.j..OE
• 3.M%AO(.t}((SA*TZ.O>E
• 3.S)*5DV.C>P3.S)*5DA<Z:AT)(YZ5
AU.F9CTc)*Ch(Y3.S5l..PNCf9X7
Các khoản nợ phải trả tài chính được xác định theo giá trị phân bổ
Z599)*A<Z:A[C.5IF4A<Z:AF}...LF
A6NZ599)*PA+C9C)9.\Y.ChP+C95IF4Td+,
*[C5<=.55TcDJ,N56T.t..LFA6B).
AC>PA+C9.9(PVJ,5Ch3.fBDRGS.(Y)+C9GJ5l.X
GC.9(.ChGC+3.iU7
#<=.55TcDJ,T)5<=.55*C.5IF4N(YCh(YM(Z
599)*B)5IF4L5TcCh5*TcC.+qMTf7ucDJ,T)
TcD,+TU.Q<a*Dƒ9ChLA<ZC.<=.TC.D\Bl.
AjGJ+,N3.S)*Ch.O=,6,`BQ..D4>6
NZ599)*7
Giá trị ghi sổ ban đầu của nợ phải trả tài chính
>jAi(.LT6A6+C9Z599)*A<Z:A[C.5)
Y.5*5DTfJ,5A,B5)Z)*AM7
Công cụ vốn chủ sở hu
3.SB\ND`tT)Z5AU.e.oA<Zt.TZ*lT>BQ)D9N3.
D+PAC)FY.|BS7
Công cụ ti chính phức hợp
3.S)*5eZ5GC3.5)A<Z5ITC>))56Z599
B))56B\ND`t[CYG.oLC.Z5AU.B)A.|BQZ59
9)*B)3.SB\ND`t7
#6B\ND`tA<Z:AT).lT>N3.S)*D+PA.Z5
T%N56Z5997!N3.S5DV<T)Z5AU.fQ„FXA+•(
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp
3.S)*5eZ5+3.Y56B\ND`tV<T)fQ„iA4B\
ND`tXA<ZF)C.56Z59974...D4C56Z599B)
B\ND`t+.LFA6F}.Ba.Z5T%N3.S)*7
18. Bù trừ các công cụ tài chính
)D9)*B)Z599)*A<ZF‚PBaB)F).6
9.IA\+,C+B)+3.MfQZ555AiF‚P.AcA<Z.L
B)MGJAC=D`6Ch.L)D9B)CZ599‚.(Y
jAi(7
19. Báo cáo theo bộ phận
Y5L[CT|BJ+GCT)(Y56Mi:A.F(.B)CfD9
:Ch.5D95H(GBSB)MNCB)TZ*+,+BaFY5L+
GC+7
Y5L[C+BJAT%T)(Y56Mi:A.F(.B)CfD9:
Ch.5D95H(GBSC.5>(B(Y(3<j.+,SiB)MNCB)TZ
*+,+BaFY5L+GCC.(3<j.+,+7
20. Bên liên quan
FA<ZCT)Tf,(YFM+9'.+i(DCChM9<`.A.+iA\
BaF+C.Bf,A*D)*B)C>AY.7
!CGBaFMTfC.+qA<ZF)`,(D\K7&
V. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BẢNG CÂN ĐỐI
KẾ TOÁN TỔNG HỢP
1. QB)+C9<=.A<=.Q
Số cuối năm Số đầu năm
Q(h 2nn7n1272w_ &70w_7&0y7&&w
Q.R.I). &1]7w&]7/2n &w&7&0/7w22
Cộng 583.519.833 1.467.252.962
2. Phải thu khách hàng
Số cuối năm Số đầu năm
@).:('. &270w&7_107yw] &y722171w0720_
@).FYA &]71&/7&&07/wn &_7/2/7w_17wnn
@).@T+[ 070&0721/7/_/ 070&0721/7/_/
@).+ &&_7]]]7n]1 n/71]]7n]1
Cộng 31.623.674.485 38.069.402.416
3. Trả trước cho người bán
Số cuối năm Số đầu năm
).5.TBL< 07y0y7]]07]22 07]]n7_0_700]
).5+\T<Z.gWG`G. &117&w17111 &117&w17111
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp
Số cuối năm Số đầu năm
).5+ &7&&w71]27]2& &7y]_7]]&7ny]
Cộng 4.147.787.085 4.614.358.020
4. Các khoản phải thu khác
Số cuối năm Số đầu năm
Z5\(AD9 _0/7/117yw1 ]1y7/w07_w1
#9KVQF:('.X &wn720&71]0 &w]7w_&70wy
,L5I 0_n7ynw71/] /1_7/yy7&0w
#9IBQQB 02]71117111 /&]71117111
+C959+ 072/y701272yw ]/w7y1_70w0
Cộng 3.762.904.565 1.855.549.379
5. Dự phòng nợ phải thu khó đòi
Số cuối năm Số đầu năm
WJ5l.Z59f>C V07]&w7&y27010X V07]&w7&y27010X
? Dự phòng cho các khoản nợ phải thu quá
hạn từ 1 năm đến dưới 2 năm (785.815.935) (785.815.935)
? Dự phòng cho các khoản nợ phải thu quá
hạn từ 2 năm đến dưới 3 năm (636.096.983) (636.096.983)
? Dự phòng cho các khoản nợ phải thu quá
hạn trên 3 năm (1.096.281.284) (1.096.281.284)
Cộng (2.518.194.202) (2.518.194.202)
F,AY.GJ5l.59+MAl<D
Số cuối năm Số đầu năm
8\A6'( V_0y7yn]71]/X V_0y7yn]71]/X
*TL5GJ5l.F4D. V07/0/70]n7n12X V07/0/70]n7n12X
C)L5G<5l. 2/]71/w7]]] 2/]71/w7]]]
Số cuối năm (2.518.194.202) (2.518.194.202)
6. Hàng tồn kho
Số cuối năm Số đầu năm
.TBLT ]]7w&17/w&7w10 2]7n/27]_27w&n
5*D9:+GCG`G. &]7/_w7_/_7_&] &_7/0&71ny70y/
)5H( &7]227y217&&n &72y072/&7n22
Cộng 72.723.958.534 63.548.075.854
7. Chi phí trả trước ngắn hạn
Số đầu năm
Chi phí phát
sinh trong năm
Kết chuyển vào
chi phí SXKD
trong năm Số cuối năm
5*DRt)D9 y7ny_7&]17n22 /7/w170117111 _72&]7y]17n22
5*W &/&7&y/7&w0 0_/7y_07n0n 0]7_117111 /_y7]]]7y1y
5*+ &y/7n&_7&0/ 2170117111 &]/7]&_7&0/
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp
Số đầu năm
Chi phí phát
sinh trong năm
Kết chuyển vào
chi phí SXKD
trong năm Số cuối năm
Cộng 10.121.060.049 263.962.727 3.446.000.000 6.939.022.776
8. Tài sản ngắn hạn khác
u)D\G<>(e.NFY3.IB7
9. Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
Nhà cửa
vật kiến trúc
Máy móc
thiết bị
Phương tiện
vận tải
Cộng
Nguyên giá
8\A6'(
&2272y]72]/702n
0w07&yy7y&n7&2
1 &y7y10702w701/ 22_7]yn7_&w7]y1
'.C.'(
- Mua sắm mới 860.050.000 860.050.000
- Xây dựng cơ bản hoàn thành
!9(C.'(
- Giảm do thanh lý, nhượng bán
Số cuối năm
144.495.453.247
283.059.967.14
0 19.902.248.203 447.457.668.590
C.AM
c+C,<.BblDR
GS. 007y/27_/w7y02 //7/&w71]&7/0] 07&107&n27&0w ]w7/]27w_27/nn
Giá trị hao mòn
8\A6'(
_17_/]70]y7]&0
&/&7y0/72w&70y
/ n7ynn7]1/70wn 0117]/_702271y0
'.C.'(GC+C &72_272027yww 07w_w7n2&721& 01&7n1270_w 27]/27wn17_]n
!9(C.'(
- Giảm do thanh lý, nhượng bán
Số cuối năm
62.099.684.500
134.792.222.69
4 8.179.207.555 205.071.114.749
Giá trị còn lại
8\A6'(
w/7w_17&y/7n/]
&]170n_72/]7w2
n &&7y027n227y&_ 02_71_&7/n272yw
Số cuối năm
82.395.768.747
148.267.744.44
6 11.723.040.648 242.386.553.841
C)FY)D9\AtM..B).lT>[CD4DT6T<ZT)
22_7]yn7_&w7]y1AU.B)02_71_&7/n272ywAU.AcA<Z,5AiA9(F9CC+C9B
G)>7
10. Tăng, giảm tài sản cố định vô hình
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp
u)56(Q((B*7
Nguyên giá Hao mòn lũy kế Giá trị còn lại
8\A6'( &0072/_7/_2 yw71127/&2 0272/0712y
'.C.'(GC*+C ? &&721&7211 V&&721&7211X
Số cuối năm 122.436.364 109.405.715 13.030.649
11. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Số đầu năm
Chi phí phát
sinh trong năm
Kết chuyển vào
TSCĐ
trong năm
Kết chuyển
sang chi phí
trả trước Số cuối năm
XDCB dở dang
559.
039.400 3.137.179.244
3.69
6.218.644
K'5l.3.
VWJI.C
3.D.QFY
…/X
0_
27y117111 &7w_y72w07]0y
07&
/27/w07]0y
g*.5+
AV)`3.I
)AQ)X
?
?
g*.5+
AV8IF3.e
A>X
0y
27&/y7211 &70_n7_y_7n&]
&7]
_&7w/_7&&]
Sa cha lớn TSCĐ 1.414.784.909 4.950.973.985 6.365.758.894
K'5l.V5*
BL<I3.:I
DRtTlX
&72&
27nw27y1y 27y]17yn/7yw]
_7/_
]7n]w7wy2
)(:('.
V5*I3.
DRtTlX
-
-
Cộng 1.973.824.309 8.088.153.229 10.061.977.538
12. Đầu tư dài hạn khác
u)+C9.M5B\B)C3.456g('.BazT&_nm7
13. Dự phòng tổn thất đầu tư tài chính dài hạn
u)+C9GJ5l.4A6<)*G)>B)C3.456g('.7
F,AY.GJ5l.4A6<)*G)><D<D
Số cuối kỳ Số đầu năm
8\A6'( ?
*TL5GJ5l.C.'( V/7/w07/2w7y&yX V/7/w07/2w7y&yX
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp
Số cuối kỳ Số đầu năm
Số cuối năm (3.382.348.919) (3.382.348.919)
14. Chi phí trả trước dài hạn
Số đầu năm
Chi phí phát
sinh trong
năm
Kết chuyển
chi phí SXKD
trong năm Số cuối năm
5*ACBƒF9AUfQ+
+C.D9 &2y72007w11 ? &w7_nn7w]1 &/17n227y]1
5*.95M.(hF}.+A &/_7/217_wy ? _w7&n17/2] _w7&n17/22
uL5FCCiA4tT<Z.)
. ]&7/_/7_/_ ? &07w217y&1 /w7]007n0_
8Rt(.Q:('. n__71n]7y1w ? &y&7]&w7ynn ]n27]]_7y/&
5*DRtS.\A†(.Q &]&71]]7_2] ? /n7n_/7y&0 &&/70y&7n//
5*A>(:-TL /&7_]07/10 ? n7y&/71n] 0/7n/y700n
5*D>C(hF}.T)A<j. /1&7/0272_/ ? 0&7]0/7&n_ 0ny7w1&70wn
5*DRt()+Cg('. &]7y1n7n0y ? n7y]/7n_1 n7y]/7y_y
>(+‡5)( &02701&7&_0 ? &_70117&]& &1w711&71&&
5*DRt)BLiA &n]7/yy7y11 ? 0&7y027ywn &]/72n27y&/
5*DRtTa8 ]7/__7_ny7nw_ 2]/71&n7_wy 27y&/7__071yn
!u)D9\A[C
2]^01&/^? /w17w2w7/w2 &y712072&y /_&7w1]7y_]
5*A.(oAC ]171117111 27&__7__n 2]7w//7///
Cộng 7.700.272.404 880.713.918 6.819.558.486
15. Tài sản dài hạn khác
u)+C9+%<Z+%f{G)>7
16. Vay và nợ ngắn hạn
Số cuối năm Số đầu năm
Vay ngắn hạn ngân hng 120.190.580.885 120.683.249.875
.I). v# 6<B)#iK
(;
VX
w_7yw/7]&17/_w w_7w2]71y]7/ww
.I).3..5B)#K(;
VX
//701n71n17]&n //7w/w7&]272wn
Nợ di hạn đến hạn trả 20.020.000.000 20.020.000.000
.I).v#6<B)#i &_70__7_n27]11 01710171117111
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp
Số cuối năm Số đầu năm
Cộng 136.457.255.385 140.703.249.875
VX
@C9B.I).v#6<B)#iK(?[CZ5AU.*
GS.>(eD\1&^01&/^W.)_.]'(01&/Ai)ZB\T<AY.5SBSC>
AY.D9:+GC'(01&/7@C9B)A<ZA9(F9CF}.B,5F}.
8FAY.D9C)FYD\G<)+C9Q.RB)+C9597
VX
@C9B.I).3..5B)#K(;[C
Z5AU.*GS.>(eD\1_?01&/^W.)&0.&0'(01&/Ai)ZB\T<AY.
5SBSC>AY.D9:+GC'(01&/7@C9B)A<ZA9(F9CF}.B,
5fQ++C.D9[CZ5AU.,5)D9D\10?01&/^7
,D\5DBQ+C9B<D
Số đầu năm
Số tiền vay phát
sinh trong năm
Kết chuyển từ
vay dài hạn
Số tiền vay đã
trả trong năm Số cuối năm
K.O>
.I).
&017_w/702y7wn
] ]&7w_y7n1&7&2w ? ]07/_07/n17&/w &017&y17]w17ww]
ZG)>A,
>9 01710171117111 ? /7n]/7/0]7]11 &_70__7_n27]11
Cộng
140.703.249.87
5 51.869.701.148 56.115.695.638
136.457.255.38
5
17. Phải trả người bán
Số cuối năm Số đầu năm
).5.TBL< 2w7]0&72&_7002 227_w&7wwy7/0n
).5:IGJ.=F9G`G. ww7w]17]/y ]/72&y7]/y
).5+ &w711w7&w27n&w &y7_w_72/07n/0
Cộng 66.618.451.481 64.421.741.598
18. Người mua trả tiền trước
Số cuối năm Số đầu năm
@).:('. /7_0&7_nn7wny 2/&7n_y7&]y
@).FYA 071_y7y/y ]17w_w7&22
@).@T+[ 0]17]//7]11 02y70&y7111
Cộng 3.874.281.318 731.856.303
19. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Số đầu năm
Số phải nộp
trong năm
Số đã nộp
trong năm Số cuối năm
,!!).FYA n70y&7&2]7w2w 07y//7y_27_]0 /1171117111 y7y0]7&&17]11
,!!).L5+H ? ?
,:L5+H ? ?
,L5GC.5 V&1/72_071w&X V&1/72_071w&X
,L5I &y/7nyw72nn &y/7nyw72nn
,). &7_2n7/_/7ny] yy172w/7&w] __&72ny7n]1 &7yn_7/_n70/1
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp
Số đầu năm
Số phải nộp
trong năm
Số đã nộp
trong năm Số cuối năm
,)AQA ? ?
,(3F) ? ?
+C95*T5* y1w7&n27_n] 0yw7yww7111 01/72217/11 &711/7n007/n]
Cộng 9.937.020.714 4.223.435.837 1.164.920.050 12.995.536.501
,Y5PA<ZF)`,B)+C9+59)<a7
Thuế giá trị gia tăng
3.Y5,..'.[C5<=.55+PBa,D&1m7
Thuế xuất, nhập khẩu
3.++B)Y5,[C3.FCN9f7
Thuế ti nguyên
3.Y5,).CC>AY.+AA.TBa(e,DP]m
A,nm.*,A=B).7
Thuế nh đất
,)AA<ZY5[C3.FCN=f,7
Các loại thuế khác
3.++B)Y5[CfA7
Thuế thu nhập doanh nghiệp
,L5GC.559Y5C.'(A<ZGJ*<D
Năm nay Năm trước
4.TZL+,C<a, 0ny7n0/7y2n V&y7y/27]w&7_y&X
+C9AQ'..9(TZL+,
CAi:ATZL,L5
GC.5 &w_7_&27n]_ &7/y07w&17w22
?Các khoản điều chỉnh tăng
186.614.756 1.392.810.844
‚TCYAU.f9+3.J,5
AQ) ? ?
5*+3.Z5T
_w7w/n7111
ucL(Y5F9Ci(
&/]7n0&7ww0 2yn7&/y7y&]
TcL(Y54eC8 ]17wy07wn2 &2_7w//7y0y
3.Z+3.UA<Z _w171117111
gRT%f{+[<`.5-TZI( ? ?
?Các khoản điều chỉnh giảm - -
Tổng thu nhập chịu thuế 466.338.703 (18.541.770.847)
,D,L5GC.5 01m 01m
Thuế thu nhập doanh nghiệp dự tính phải nộp 93.267.710 -
Điều chỉnh thuế thu nhập doanh nghiệp phải
nộp của các năm trước (93.267.710)
Tổng thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp -
20. Chi phí phải trả
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp
Số cuối năm Số đầu năm
5*TcB599 _71y27]&/7]_w 070w]712y7]&y
5*F9CYTCAY. ? ?
Cộng 6.094.513.568 2.285.049.519
21. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Số cuối năm Số đầu năm
9Ci(:cYF9Ci(,.5 _7]&07/217yw_ ]700w71/27w/w
@5*3.AC) 0nn7nyw7w1] 0]n7]00700]
9Ci(:cYVQZ5\(AD9X _0/7/117yw1 _&17n2w7111
L+%f{+%<Z.O> /]71117111 /]71117111
4eTZL599 &7w]y7111 &7w]y7111
3.#uKVAh„Q(,FX 2]171117111 2]171117111
+C9599+ 271/]7_1&7&n] &7y0_7yw]7/]_
Cộng 11.935.900.946 8.510.149.419
22. Vay và nợ dài hạn
Số cuối năm Số đầu năm
Vay di hạn ngân hng 108.482.250.000 108.482.250.000
.I).v#6<B)#i
K(;
(i)
&1w72w070]17111 &1w72w070]17111
Vay di hạn các tổ chức v cá nhân khác 13.025.258.650 16.917.915.300
Cộng 121.507.508.650 125.400.165.300
(i)
u)+C9BG)>.I).v#6<B)#iK(?[CZ5
AU.
?Z5AU.D\1&^011w^.)0n^&0^011wAiA6<GJ3.>(AL5B)BLiA
B3)(:('.3.D2]17111^'(Baj>BT)1]'(VP'(
011wA,'(01&/X7@C9B)A<ZA9(F9CF}.B,5)D9)PB\
B7ucBA<ZAQ/.^T6[CoL7
?Z5AU.D\1&^01&&.)&/^&1^01&&AiA6<9>C}(,+(A'.I.C
'.D.Q:('.B).QD(FYFC:'.<j.'.TJ+
A.TSBaj.BT)1n'(VP'(01&&A,'(01&wX7@C9B)A<Z
A9(F9CF}.B,5)D9)PB\B7ucDCB5GS.TcD9
4AQ1/.(YT67
?Z5AU.D\1&^WW.)0w^y^011]A6<:IGJ.3.(`Y.)(:('.
3.D/117111@T+[^'(Baj.BT)1n'(VP'(011wA,'(
01&2XB)A<ZI>10'(VP'(011]A,'(011nX7@C9B)A<ZA9(F9CF}.
B,5)D9)PB\B7ucDCB5GS.TcD94AQ1/
.(YT67Z5AU.B)A<ZAQ.cT9Z+C9BG)>A6<
GIQD9:P'(01&2T'(01&yV!>(1]'(X7
?Z5AU.D\1&^01&0^W.)0w^n^01&0K9ZB.O>V‚AO5(Y56(I
A\B\?,SB\JMWJ6<:IGJ.3.(`Y.)(:('.
F3.D/117111T+[^'(Xj>B1n'(VP'(01&0A,'(01&yX7uc
DCB5GS.TcD94AQ1/.(YT67
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp
?Z5AU.D\1&^01&/^W.)&1^&0^01&/K9ZB.O>V‚AO5(Y56(
IA\B\?A6<)D9\A'(01&&P.UB\.O>Xj>B1n'(VP
'(01&/A,'(0101X7ucDCB5GS.TcD94AQ1/.(YT67
@C9B)A<ZA9(F9CF}.B,5)D9)F}.B\B[CZ5AU.
,5F}.)D9D\1&^01&0^.)&/^/^01&07
Chi tiết số phát sinh về các khoản vay v nợ di hạn
Vay dài hạn
ngân hàng
Vay dài hạn các
tổ chức và cá nhân
khác Cộng
8\A6'( &1w72w070]17111 &_7y&n7y&]7/11 &0]72117&_]7/11
8\QB5DC.'(
8\QBAc9C.'( V/7wy07_]_7_]1X V/7wy07_]_7_]1X
8\+,iD.ZG)>A,>9 ?
9QBF}.F‚P3.Z ?
Số cuối năm 108.482.250.000 16.917.915.300 121.507.508.650
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp V,5[CX
23. Vốn chủ sở hữu
Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hu
Vốn đầu tư
của chủ sở hữu
Thặng dư vốn
cổ phần
Vốn khác
của chủ sở
hữu
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch
tỷ giá hối
đoái
Quỹ đầu tư
phát triển
Quỹ dự
phòng
tài chính
Lợi nhuận sau
thuế chưa phân
phối
Cộng
8\A6'(<a 2w7/n27/117111 y7&2&7y2y7111 0_&71117111 V0]w70117111X ? n7&_17]/n71n] &7//&7]n07yy/ V/07w1/72/_7__0X //701n7n00721_
uZL'(<a
? ? ? ? ? ? ?
V&y7y/27]w&7_y&X V&y7y/27]w&7_y&X
Số dư cuối năm
trước
48.374.300.000 9.141.949.000 261.000.000 (258.200.000) - 7.160.537.075 1.331.572.993 (52.738.018.353) 13.273.140.715
8\G<A6'( 2w7/n27/117111 y7&2&7y2y7111 0_&71117111 V0]w70117111X ? n7&_17]/n71n] &7//&7]n07yy/ V]07n/w71&w7/]/X &/70n/7&217n&]
uZL'( ? ? ? ? ? ? ? 0ny7n0/7y2n 0ny7n0/7y2n
Số dư cuối năm nay 48.374.300.000 9.141.949.000 261.000.000 (258.200.000) - 7.160.537.075 1.331.572.993 (52.458.294.406) 13.552.864.662
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp V,5[CX
Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hu
Số cuối năm Số đầu năm
K\A6<N)<a &y70nn7n117111 &y70nn7n117111
K\.M5N4A3. 0y71y_7_117111 0y71y_7_117111
h.G<B\456 y7&2&7y2y7111 y7&2&7y2y7111
45,f{ V0]w70117111X V0]w70117111X
K\+NND`t 0_&71117111 0_&71117111
Cộng 57.519.049.000 57.519.049.000
Cổ phiếu
Số cuối năm Số đầu năm
8\T<Z.45,A'.+%5)
8\T<Z.45,AcF3.-. 27w/n72/1 27w/n72/1
? Cổ phiếu phổ thông 4.837.430 4.837.430
? Cổ phiếu ưu đãi - -
8\T<Z.45,A<Z(T> 0]7w01 0]7w01
? Cổ phiếu phổ thông 25.820 25.820
? Cổ phiếu ưu đãi - -
8\T<Z.45,A.T<) 27w&&7_&1 27w&&7_&1
? Cổ phiếu phổ thông 4.811.610 4.811.610
? Cổ phiếu ưu đãi - -
v.45,A.T<)&17111AU.7
VI. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO KẾT
QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TỔNG HỢP
1. Doanh thu
Năm nay Năm trước
Tổng doanh thu y/7w_/7]_y71nw 92.099.133.488
WCF)5H( y17w_172/&7ww1 wy7ny&7wy&710&
WC.5GBS /711/7&/n7&yw 07/1n702072_n
Các khoản giảm trừ doanh thu: 85.207.652 499.920.488
,+<=.(> w]701n7_]0 2yy7y0172ww
,:+H
Doanh thu thuần 93.778.361.426 91.599.213.000
Trong đó:
?Doanh thu thuần bán thành phẩm 90.775.224.228 89.291.970.533
?Doanh thu thuần cung cấp dịch vụ 3.003.137.198 2.307.242.467
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp V,5[CX
2. Giá vốn hàng bán
Năm nay Năm trước
!B\N)5H(Ac.5 nn7/&/7/w_70wn w072&y7]y27wwy
!B\NGBSAc.5 /711/7&/n7&yw 07/1n702072_n
Cộng 80.316.523.485 84.726.837.356
3. Doanh thu hoạt động tài chính
Năm nay Năm trước
ucQ.RQCB &7&yn71&& 07ww_7y]n
Cộng 1.197.011 2.886.957
4. Chi phí hoạt động tài chính
Năm nay Năm trước
5*TcB n72&w72wy7/w0 w720w71w/7&_&
urTz.AcJ
urTz.<J
WJ5l..9(.+C9A6<G)>
Cộng 7.418.489.382 8.428.083.161
5. Chi phí bán hàng
Năm nay Năm trước
5*IB 0/27&w270n1 /_w7w0_7/0]
5*BLTFCF
5*GBS(.C) /7&027w1&7/_n 07w1/7_]_70n&
5*F}.Q+ ]0]701y7n2y _2/70yw7w_0
Cộng 3.884.195.386 3.815.781.458
6. Chi phí quản lý doanh nghiệp
Năm nay Năm trước
5*IBf9T% &7/0170w1711n &700]7]2_7n_y
5*BLTf9T% yy7w2_7]&_ &017w2/72]w
5*AUG‚.B'5l. &/7]yn711n w/7w]y7111
5*+C8 &n7nnn7_&1 ]n70027]11
,5*B)T5* &]7w0/7&w1 ]&7]w_70]]
5*GJ5l.
5*GBS(.C) 007wnw72ny &0/7_n17/n]
5*F}.Q+ 01/7w1w7_w0 ]ny7&&&7nwn
Cộng 1.694.011.481 2.241.842.144
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp V,5[CX
7. Thu nhập khác
Năm nay Năm trước
rZTcDDA6<
T%<Z.F8 ]27]2]72]2
L5+
Cộng 54.545.454
8. Chi phí khác
Năm nay Năm trước
ucL(Y5F9Ci(4e &w_7_&27n]_ &107n_07_2&
,5>L(Y5,
FU<j.>TCAY.
+C9+[<`.5-TZP
'(<a+3.M.U
,!!+3.A<Z+P
!lT>N8 &017n027&2n
uce.<aQ).
3.Z+3.UA<Z
+ ww7]_/7_ny
Cộng 186.614.756 312.050.467
9. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Năm nay Năm trước
uZL+,CD,L5GC.5 0ny7n0/7y2n Vn7w_n7y2y7&n]X
uZL5IF4C4A3.D`t45,
543. 0ny7n0/7y2n Vn7w_n7y2y7&n]X
45,543.A.T<)FfIC.'( 27w&&7_&1 27w&&7_&1
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 58 (1.635)
45,543.A.T<)FfIC.'(A<Z*<D
Năm nay Năm trước
45,543.A.T<)A6'( 27w&&7_&1 27w&&7_&1
ˆ<`.N45,543.(T> ? ?
ˆ<`.N45,543.5)( ? ?
Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân
trong năm 4.811.610 4.811.610
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp V,5[CX
VII. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO LƯU
CHUYỂN TIỀN TỆ TỔNG HỢP
1. Các giao dịch không bằng tiền
C.$%&^01&23.5D.5BS9QBF}.F‚P3.ZD\Q
wy]7_]_7_]1AU.7
VIII. NHỮNG THÔNG TIN KHÁC
1. Giao dịch với các thành viên chủ chốt
Giao dịch với các thnh viên quản lý chủ chốt v các cá nhân có liên quan
)Bf9T%N\B)IMTf.U()BYAU.f9
!(A\B))B(L,C..AI)
!CGBa)Bf9T%N\B)IMTf<D
Năm trước
Hội đồng quản trị
KQ &701171117111
9QB &701171117111
L5N)Bf9T%N\<D
Năm nay Năm trước
QT<=.5S5 0]]71117111 0n07w017w_&
Cộng 255.000.000 272.820.861
2. Thông tin về bộ phận
3.FY5LA<ZF)[CT|BJ+GCB)+BJAT%7CCFY5L
*,T)[CT|BJ+GCGCNCB)zDDTjN3.FAY.N,
F`t.+FBQD95H(B)GBSGC3..57
Lĩnh vực kinh doanh
3.MT|BJ+GC*D
? u|BJ+GC:('.B)@T+[
? u|BJ+GCFYA7
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp V,5[CX
Xi măng Klinker Bột đá Hoạt động khác Cộng
Năm nay
WC6BQF).B).5
GBSF.C) 2/7&y]72]17200 &17]]w7nnn7y/y /n71017yy]7w_n /711/7&/n7&yw y/7nnw7/_&720_
WC6BQF).B).5
GBS.tFY5L ? ? ? ? ?
Tổng doanh thu thuần về bán hng v cung
cấp dịch vụ 43.195.450.422 10.558.777.939 37.020.995.867 3.003.137.198 93.778.361.426
5*FY5L V207n1072n]72/_X V&07y2&7]&y70nwX V0]7]]/7]y_7y]yX V/711/7&/n7&ywX V21/7]wy7&0y7&]]X
Giá vốn (40.913.367.941) (12.504.186.445) (23.895.831.901) (3.003.137.198) (80.316.523.485)
Chi phí bán hàng (1.789.107.495) (437.332.833) (1.657.765.058) - (3.884.195.386)
@,f9+GC[CFY5L 2y07yn27yw_ V07/w07n2&7//yX &&72_n7/yw7y1w ? y7]nn7_/07]]]
5*+3.5IF4[CFY5LV5*f9T%GC.5X V&7_y271&&72w&X
WCC>AY.)* &7&yn71&&
5*)* Vn72&w72wy7/w0X
L5+
5*+ V&w_7_&27n]_X
5*,L5GC.5) ?
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 279.723.947
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp V,5[CX
)D9B)Z599NFY5L[CT|BJ+GCN3.<D
Xi măng và
Klinker Bột đá Cộng
Số cuối năm
)D9J,5NFY5L &]70w]7___7y11 ]]270217]]1 &]7w/y7y1n72]1
)D95IF4CFY5L 0227&__7]]17_11 _&70]27/117__1 /1]72017w]&70_1
)D9+3.5IF4[CFY5L _&72027n]w7_&w
Tổng ti sản 382.685.517.328
Z599J,5NFY5L 27]]_7y]17__1 /7&]172__7211 n7n1n72&n71_1
Z5995IF4CFY5L ? ? ?
Z599+3.5IF4[CFY5L /_&720]70/]7_1n
Tổng nợ phải trả 369.132.652.667
Số đầu năm
)D9J,5NFY5L &_7_w27_1_7y&0 21270207]0n &n71ww7w2y72/y
)D95IF4CFY5L 02n7&]y7]w27n22 _17y]/700_7_]_ /1w7&&07w&&7211
)D9+3.5IF4[CFY5L ]07&0072]w7w&]
Tổng ti sản 377.324.119.654
Z599J,5NFY5L 270y_7y_07_nn /71n2720_722_ n7/n&7/wy7&0/
Z5995IF4CFY5L ? ? ?
Z599+3.5IF4[CFY5L /]_7_ny7]wy7w&_
Tổng nợ phải trả 364.050.978.939
Khu vực địa lý
C)FYC>AY.N3.GkTc4K(7
3. Giá trị hợp lý của tài sản và nợ phải trả tài chính
Giá trị sổ sách Giá trị hợp lý
Số cuối năm Số đầu năm Số cuối năm Số đầu năm
Tài sản tài chính
QB)+C9<=.
A<=.Q ]w/7]&y7w// &72_n70]07y_0 ]w/7]&y7w// &72_n70]07y_0
#9+). /&7_0/7_n272w] /]7]]w701w70&2 /&7_0/7_n272w] /]7]]w701w70&2
+C9CB 02]71117111 /&]71117111 02]71117111 /&]71117111
+C959+ /7n_07y127]_] /7yyn7]217]w0 /7n_07y127]_] /7yyn7]217]w0
Cộng 36.215.098.883 41.338.001.758 36.215.098.883 41.338.001.758
Nợ phải trả tài chính
KB)Z 0]n7y_27w_271/] 0__7&1/72&]7&n] 0]n7y_27w_271/] 0__7&1/72&]7&n]
#99.<jF __7_&w72]&72w& _2720&7n2&7]yw __7_&w72]&72w& _2720&7n2&7]yw
+C9599+ 0271007]/_701] 007n]/72w/71_w 0271007]/_701] 007n]/72w/71_w
Cộng 348.605.851.721 353.278.639.841 348.605.851.721 353.278.639.841
!Z5T%N)D9)*B)Z599)*A<Z59[C.()3.
S)*MiA<ZiA4C.(Y.CG>.tFMA6ANiF,
B)(C.(\.CG7
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp V,5[CX
3.DRGS.5<=.55B).9ADAi<a*.Z5T%
• !Z5T%NQ(hQ.R.I)..O>+C959+).59
9C.<jFB)Z599.O>+<=.A<=..D4DN+C9(S
)GCt.3.S)M+q>.O7
• !Z5T%N+C959B)CBMTcD\AChA4A<ZA
.GJ3.<TcDNC+9'.9ZB)*NCTfA,
+C9Z7=D`A.)3.<a*GJ5l.C56M+9'.+3.
UA<Z7
• !Z5T%N)D9)*DpD).AiFA<Z(,<j.e.
+CT).3.F\.CG>.)+,-'()*7!Z5T%N)D9)
*DpD).AiF<(,A<Z<a*F}.5<=.55A.5‚Z57
4. Tài sản đảm bảo
Ti sản thế chấp cho đơn vị khác
3.Ac,5)D9\AtAiA9(F9CC+C9BN.I).73.
BQB,5)D9CA=B+<D
Tài sản thế chấp Nguyên giá Điều khoản và điều kiện thế chấp
Số cuối năm
)RBL+,
- &2270w07w1_7/_2
!N)D9,5A<Z:AT>C.
<j.Z5D
? ,j>1_.+iPjAi(A..67
? @.9N)D9‚.TC>Ba)D9,5
<j.MF,AY.A4.9(P01m`TDC
Ba.N)D9,5jAi(..6
v(MB),F
0_y7&20702]7w&&
#<=.BL9
QGb
&n7y_w7/_&711y
Cộng 431.393.413.184
Số đầu năm
)RBL+,
- &2270w07w1_7/_2
!N)D9,5A<Z:AT>C.
<j.Z5D
? ,j>1_.+iPjAi(A..67
? @.9N)D9‚.TC>Ba)D9,5
<j.MF,AY.A4.9(P01m`TDC
Ba.N)D9,5jAi(..6
v(MB),F
0n1711070y]7w&&
#<=.BL9
QGb
&n7y_w7/_&711y
Cộng 432.253.463.184
5. Rủi ro tín dụng
€NC*GS.T)NC()(YF(.C.Z5AU.+3.M+9'.JA<Z
.|BSN(GbA,4BQ)*C3.7
3.MNC*GS.PC>AY.+GCVN,A\Ba+C959
+).XB)C>AY.)*VQ.R.I).CBB)3.S)*+X7
Tiền gi ngân hng
#6TaQ.R.I).N3.A<Z.R>.I).TaM*`K(7
3.L(eAYL5.NC*GS.A\BaQ.R.I).T)57
Phải thu khách hng
3..9(iNC*GS.F}..CGBaA=BM+9'.)*\
6(`<*GS.A\BaA=B.CGT6A6<M3.BQ+9'.)
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp V,5[CX
*B)IB+,C3.Z<j.:[CGxZ59AiA3A\U7=
D`)B)+C959N3.TfA,Q+).+NC*
GS.+3.L5.B)C(Y+).A7
6. Rủi ro thanh khoản
€NC+C9T)NC3..h5+M+'+J.|BS)*GC,Q7
!(A\(CC.f9T%NC+C97€NC+C9N
3.N,5DPB)D9)*B)Z599)*MjAi(AC
>T7
3.f9T%NC+C93.fBG(YT<Z.QB)+C9<=.
A<=.Q5‚Z5B)+C9B`(e()!(A\CT)ANAiA5e.6C>
AY.N3.}(.9(i9<`.Nt.F,AY.BQTU.Q7
j>CN+C9Z599)*GJ+C9CGJ+,[C
Z5AU.<A<Z,+<D
Từ 1 năm
trở xuống
Trên 1 năm
đến 5 năm Trên 5 năm Cộng
Số cuối năm
KB)Z &217n1/702y7wn] &0]72117&_]7/11 ? 0__7&1/72&]7&n]
#99.<jF _2720&7n2&7]yw ? ? _2720&7n2&7]yw
+C9599+ 007n]/72w/71_w ? ? 007n]/72w/71_w
Cộng 227.878.474.541 125.400.165.300 - 353.278.639.841
Số đầu năm
KB)Z &/_72]n7/]]7/w] &0&7]1n7]1w7_]1 ? 0]n7y_27w_271/]
#99.<jF __7_&w72]&72w& ? ? _2720&7n2&7]yw
+C9599+ 0271007]/_701] ? ? 007n]/72w/71_w
Cộng 227.098.343.071 121.507.508.650 - 348.605.851.721
3.C}.(eAYL5.NCA\BaB9ZT)573.M+9'.
C+C9ZA,>PGl.QPC>AY.+GCB)QP)D9)*
AC>7
7. Rủi ro thị trường
€NC<j.T)NC().Z5T%ChTU.QC.<=.TN3.S)
*DƒF,AY.[Ct.A4N.<j.7€NC<j.FC.U(/TC>NC
.C>NCTcDB)NCBQ.+7
5I*BQAY>F)G<aAIA<ZTL5=D`.+C9Z6zT
.t+C9ZMTcD\AB)+C9ZMTcD94T)+3.A47
Rủi ro ngoại tệ
€NC.C>T)NC().Z5T%ChTU.QC.<=.TN3.S)*
DƒF,AY.[Ct.A4Nz.\AC7
Rủi ro lãi suất
€NCTcDT)NC().Z5T%ChTU.QC.<=.TN3.S)*
DƒF,AY.[Ct.A4NTcD<j.7
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+,-.)/&.&0'(01&2
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp V,5[CX
€NCTcDN3.N,TfA,+C9B7
3.f9T%NCTcDF}.5I*<j.AiMA<ZTcDM
TZB)Bb}(C..a>f9T%NCN(7
3.+3.J5I*AY>A\BaTcDBNCGCA4TcD>.)TL5
FCCT)+3.A.+i7
Rủi ro về giá khác
€NCBQ.+T)NC().Z5T%ChTU.QC.<=.TN3.S)
*DƒF,AY.[Ct.A4N.<j..C)A4NTcDB)z.\
AC7
8. Thông tin so sánh
8\TDCDT)D\TCC)*4.Z5C'()*+,-.)/&.
&0'(01&/AcA<Z+i(CF`3.@i(CIK7
uL5.)01.2'(01&2
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
_______________ _______________ __________________
Nguyễn Thị Tiến Vũ Thanh Nghị Phạm Quang Phú