Tải bản đầy đủ (.docx) (20 trang)

công ty cổ phần phát triển nhf thủ đức báo cáo tài chính cho kỳ kế toán từ 1 tháng 1 năm 2008 đến 31 tháng 12 năm 2008 bảng cân đối kế toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ kết quả hoạt động kinh doanh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (269.79 KB, 20 trang )

CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí



Minhcho


kỳ

kế

toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008
BẢNG

CÂN

ĐỐI

KẾ

TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008


số

Chỉ

tiêu
Thuyết
minh
31/12/2008
VND

01/01/2008
VND
TÀI

SẢN
100 A

.

Tài

sản

ngắn

hạn 647,342,484,448 557,623,276,825
110 I.

Tiền



các

khoản

tương

đương


tiền V.1 63,675,617,077 9,061,939,812
111 1. Tiền 43,675,617,077 9,061,939,812
112 2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 -
120 II.

Các

khoản

đầu



tài

chính

ngắn

hạn
V.2
73,307,550,450 43,764,092,707
121 1. Đầu tư ngắn hạn 73,307,550,450 43,764,092,707
130 III.

Các

khoản

phải


thu 117,929,545,113 117,303,721,099
131 1. Phải thu của khách hàng 64,411,637,851 75,868,536,068
132 2. Trả trước cho người bán 39,858,896,794 28,051,882,737
135 5. Các khoản phải thu khác V.3 13,659,010,468 13,383,302,294
140 IV.

Hàng

tồn

kho V.4 392,110,771,808 387,283,325,207
141 1. Hàng tồn kho 392,110,771,808 387,283,325,207
150 V.

Tài

sản

ngắn

hạn

khác 319,000,000 210,198,000
158 4. Tài sản ngắn hạn khác V.5 319,000,000 210,198,000
200 B

.

Tài


sản

dài

hạn 689,619,648,985 482,968,791,090
210
I.

Các

khoản

phải

thu

dài

hạn - -
220 II.

Tài

sản

cố

định 34,896,279,103 8,997,893,263
221 1. Tài sản cố định hữu hình V.6 34,533,858,549 8,903,004,626

222 - Nguyên giá 46,569,315,642 18,820,349,649
223 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (12,035,457,093) (9,917,345,023)
227 3. Tài sản cố định vô hình V.6 0 0
228 - Nguyên giá 20,000,000 20,000,000
229 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (20,000,000) (20,000,000)
230 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang V.7 362,420,554 94,888,637
240 III.

Bất

động

sản

đầu

tư V.8 10,749,982,445 31,628,838,008
241 - Nguyên giá 11,740,332,435 32,020,610,668
242 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (990,349,990) (391,772,660)
250 IV.

Các

khoản

đầu



tài


chính

dài

hạn 635,529,097,249 441,794,351,052
251 1. Đầu tư vào công ty con V.9 65,244,239,508 53,946,566,953
252 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh V.10 114,511,260,800 117,711,260,800
258 3. Đầu tư dài hạn khác V.11 486,128,499,132 272,394,023,299
259 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) V.12 (30,354,902,191) (2,257,500,000)
260 V.

Tài

sản

dài

hạn

khác 8,444,290,188 547,708,767
261 1. Chi phí trả trước dài hạn V.13 444,290,188 547,708,767
268 3. Tài sản dài hạn khác V.14 8,000,000,000 0
270 TỔNG

CỘNG

TÀI

SẢN 1,336,962,133,433




1,040,592,067,915
7
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ


Chí



Minhcho

kỳ

kế

toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008
BẢNG

CÂN

ĐỐI

KẾ

TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008


số

Chỉ


tiêu
Thuyết
minh
31/12/2008
VND
01/01/2008
VND
NGUỒN

VỐN
300 A

.

Nợ

phải

trả 372,445,307,924 317,002,217,108
310 I.

Nợ

ngắn

hạn 162,277,822,599 171,289,967,158
311 1. Vay và nợ ngắn hạn V.15 14,000,000,000 4,000,000,000
312 2. Phải trả cho người bán 10,865,983,032 2,414,487,127
313 3. Người mua trả tiền trước 121,575,545,800 98,517,308,769

314 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước V.16 8,659,858,451 17,621,810,942
315 5. Phải trả người lao động 5,670,125,809 3,135,749,760
316 6. Chi phí phải trả V.17 124,763,040 45,112,206
319 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác V.18 1,381,546,467 45,555,498,354
330 II.

Nợ

dài

hạn 210,167,485,325 145,712,249,950
333 3. Phải trả dài hạn khác V.19 143,588,992,838 137,288,235,640
334 4. Vay và nợ dài hạn V.20 66,536,378,071 8,374,000,000
336 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 42,114,416 50,014,310
400 B

.

Nguồn

vốn

chủ

sở

hữu 964,516,825,509 723,589,850,807
410 I.

Nguồn


vốn

chủ

sở

hữu V.21 956,131,055,096 716,548,408,514
411 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 252,500,000,000 170,000,000,000
412 2. Thặng dư vốn cổ phần 509,135,687,300 355,835,567,300
414 3. Cổ phiếu quỹ (*) (59,906,424,991)
417 7. Quỹ đầu tư phát triển 98,899,605,539 62,782,355,272
418 8. Quỹ dự phòng tài chính 21,014,818,785 9,749,564,711
419 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 170,064,123 563,000,000
420 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối V.22 134,317,304,340 117,617,921,231
430 II.

Nguồn

kinh

phí



quỹ

khác 8,385,770,413 7,041,442,293
431 1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi 8,385,770,413 7,041,442,293
440 Tổng


cộng

nguồn

vốn 1,336,962,133,433



1,040,592,067,915
CÁC

CHỈ

TIÊU

NGOÀI

BẢNG

CÂN

ĐỐI

KẾ

TOÁN
Chỉ

tiêu

Thuyết
minh
31/12/2008
VND
01/01/2008
VND
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công V.23 22,737,627,000 -
Lập ngày 26 tháng 02 năm 2009
Người

lập

biểu Kế

toán

trưởng Tổng

Giám

đốc


Ngọc

Châu Quan

Minh

Tuấn Lê


Chí

Hiếu
8
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ


Chí Minhcho k ỳ

kế

toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008
BÁO

CÁO

KẾT

QUẢ

HOẠT

ĐỘNG

KINH

DOANH
Năm

2008
minh
Năm


2008
VND
Năm

2007
VND
01 1.

Doanh

thu

bán

hàng



cung

cấp

dịch

vụ

(*) V.21 404,755,025,674 130,338,011,387
02 2.

Các


khoản

giảm

trừ V.22 8,684,317,923 703,899,999
10 3.

Doanh

thu

thuần

về

bán

hàng



cung

cấp

dịch

vụ V.23 396,070,707,751 129,634,111,388
11 4.


Giá

vốn

hàng

bán

(*) V.24 164,429,353,722 61,416,401,524
20 5.

Lợi

nhuận

gộp

về

bán

hàng



cung

cấp


dịch

vụ 231,641,354,029 68,217,709,864
21 6. Doanh thu hoạt động tài chính V.25 57,492,906,443 97,748,186,643
22 7. Chi phí tài chính V.26 28,697,402,191 2,268,896,735
23 Trong đó: Chi phí lãi vay -
24 8. Chi phí bán hàng 3,166,858,454 807,272,727
25 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,554,482,592 24,861,267,935
30 10.

Lợi

nhuận

thuần

từ

hoạt

động

kinh

doanh 220,715,517,235 138,028,459,110
31 11. Thu nhập khác V.27 14,778,135,355 23,809,763,100
32 12. Chi phí khác V.28 95,851,789 239,015,878
40 13.

Lợi


nhuận

khác 14,682,283,566 23,570,747,222
50 14.

Tổng

lợi

nhuận

kế

toán

trước

thuế 235,397,800,801 161,599,206,332
51 15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành V.29 47,268,601,794 21,323,596,691
52 16. Chi phí thuế thu nhập hoãn lại V.30 -
60 17.

Lợi

nhuận

sau

thuế


thu

nhập

doanh

nghiệp

(*) 188,129,199,007 140,275,609,641
(*)

Lợi

nhuận

năm

2008

bao

gồm

lãi

phải

chia


cho

các

bên

góp

vốn

hợp

tác

kinh

doanh



8.793.894.668

đồng
Lập ngày 26 tháng 02 năm 2009
Người

lập

biểu Kế


toán

trưởng Tổng

Giám

đốc


Ngọc

Châu Quan

Minh

Tuấn Lê

Chí

Hiếu
9
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT


TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí



Minh



cho



k




kế

toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008


số

Chỉ

tiêu

Thuyết
BÁO

CÁO

LƯU

CHUYỂN

TIỀN

TỆ
Năm


2008
(Theo

phương

pháp

trực

tiếp)
minh
Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
I.

Lưu

chuyển

tiền

từ


hoạt

động

kinh

doanh
01 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 479,404,411,906 358,634,758,240
02 2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ (233,692,733,242) (233,635,273,278)
03 3. Tiền chi trả cho người lao động (24,636,310,891) (18,599,900,290)
04 4. Tiền chi trả lãi vay 0 0
05 5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (74,140,250,229) (11,429,569,798)
06 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 55,293,084,934 78,763,587,368
07 7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (92,520,768,968) (153,673,351,332)
20 Lưu

chuyển

tiền

thuần

từ

hoạt

động

kinh


doanh 109,707,433,510 20,060,250,910
II.

Lưu

chuyển

tiền

từ

hoạt

động

đầu


21 1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản DH khác (7,550,623,363) (60,360,049,853)
22 2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TSDH khác 85,485,997
23 3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác (1,026,577,192,710) (35,230,104,807)
24 4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 989,271,593,268 105,281,550,000
25 5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (254,658,397,641) (240,105,280,100)
26 6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,148,607,699 30,000,000,000
27 7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 55,323,488,422 75,431,514,832
30 Lưu

chuyển

tiền


thuần

từ

hoạt

động

đầu

tư (189,042,524,325) (124,896,883,931)
III.

Lưu

chuyển

tiền

từ

hoạt

động

tài

chính
31 1. Tiền thu từ phát hành cố phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 179,300,160,000 126,958,487,663

32 2. Tiền chi trả vốn góp

cho các chủ sở hữu, (59,906,424,991)
mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
33 3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 72,162,378,071
34 4. Tiền chi trả nợ gốc vay (4,000,000,000) (36,000,000,000)
35 5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
36 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (53,607,345,000) (19,746,918,500)
40 Lưu

chuyển

tiền

thuần

từ

hoạt

động

tài

chính 133,948,768,080 71,211,569,163
50 Lưu

chuyển

tiền


thuần

trong

kỳ 54,613,677,265 (33,625,063,858)
60 Tiền



tương

đương

tiền

đầu

kỳ 9,061,939,812 42,687,003,670
61 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
70 Tiền



tương

đương

tiền


cuối

kỳ 63,675,617,077



9,061,939,812
Lập ngày 26 tháng 02 năm 2009
Người

lập

biểu Kế

toán

trưởng Tổng

Giám

đốc


Ngọc

Châu Quan

Minh

Tuấn Lê


Chí

Hiếu
10
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh


cho kỳ kế toán từ 01/01/2008 đến 31/12/2008


số

Chỉ

tiêu

Thuyết
V.

THÔNG

TIN

BỔ

SUNG

CÁC

KHOẢN

MỤC

TRÌNH

BÀY


TRÊN

BẢNG

CÂN

ĐỐI

KẾ

TOÁN
1.

TIỀN



CÁC

KHOẢN

TƯƠNG

ĐƯƠNG

TIỀN 31/12/2008 01/01/2008
VND




VND
Tiền mặt 759,871,608 366,333,394
Tiền gửi ngân hàng 42,915,745,469 8,695,606,418
Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000
Cộng 63,675,617,077





9,061,939,812
2.

CÁC

KHOẢN

ĐẦU



TÀI

CHÍNH

NGẮN

HẠN 31/12/2008 01/01/2008
VND




VND
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - 6,388,237,900
Góp vốn hợp tác kinh doanh 3,307,550,450 4,749,604,807
Cho vay ngắn hạn (*) 70,000,000,000 32,626,250,000
Cộng 73,307,550,450

43,764,092,707
(*)

Chi

tiết

cho

vay

ngắn

hạn
Đối

tượng Hợp

đồng Thời

hạn Lãi


suất Số

tiền
DNTN Thương mại Ngọc Thủy 1636/HĐ-TDH-NT 3 tháng 12,5%/năm 30,000,000,000
Công ty CP Thông Đức 15/HĐ-TĐ-TDH-08 6 tháng 1,05%/tháng 20,000,000,000
Công ty CP Thông Đức 1077/HĐ-TĐ-TDH-08 4,5 tháng 1,05%/tháng 20,000,000,000
Cộng - - 70,000,000,000
3.

CÁC

KHOẢN

PHẢI

THU

NGẮN

HẠN

KHÁC 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Phải thu về tiền lãi cho vay 126,666,666 4,819,500,000
Phải thu chênh lệch đánh giá vốn góp bằng quyền sử dụng đất - 2,378,301,200
Phải thu tiền góp vốn vào Công ty CP Thông Đức 6,900,000,000 -

Phải thu lãi góp vốn kinh doanh 319,437,420 -
Phải thu khác 6,312,906,382 6,185,501,094
Cộng 13,659,010,468

13,383,302,294
18
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh


cho kỳ kế toán từ 01/01/2008 đến 31/12/2008
4.

HÀNG

TỒN

KHO 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Nguyên liệu, vật liệu - 28,392,543
Chi phí SXKD dở dang (*) 392,110,771,808 387,254,932,664
Cộng

giá

gốc

hàng

tồn

kho 392,110,771,808 387,283,325,207
(*)

Chi


tiết

Chi

phí

sản

xuất

kinh

doanh

dở

dang 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Chi

phí

sản

xuất


kinh

doanh

các

dự

án 383,889,626,233 387,254,932,664
Khu nhà ở 6,5 ha P.Bình An, Q.2 71,287,151,819 83,084,791,704
Khu nhà ở Bình Chiểu (GĐ 2) 30,611,967,882 25,085,826,050
Khu Tái định cư P.Bình Chiểu (GĐ1) 39,432,489,451 130,787,976,190
Khu Tái định cư P.Bình Chiểu (2,2ha) 234,188,542 196,688,542
Chung cư cao cấp Hiệp Phú Q.9 52,548,575,891 48,617,133,693
Chung cư cao tầng Phước Bình, Q.9 1,947,734,159 1,497,891,029
Chung cư cao tầng Phước Long 1,733,460,689 1,158,558,542
Khu nhà ở CĐM Nông Sản Thủ Đức 40,618,489,482 37,873,879,215
Khu đất 4,6ha

đô thị An Phú, Q.2 11,216,962,661 9,721,261,613
Khu đất LD 0,9 ha Hiệp Bình Chánh - 2,044,195,734
Khu đất LD 1,7ha Hiệp Bình Phước 2,584,182,175 2,570,506,175
Khu đất LD 3,3ha Hiệp Bình Phước 7,947,091,349 7,947,091,349
Khu đất Hiệp Phú 151,924,588 151,924,588
Khu đất LH VC Hàng Hải 102,201,900 102,201,900
Khu 10ha Linh Trung 938,686,628 1,292,399,628
Khu tái định cư Linh Xuân 149,524,637 149,524,637
Khu nhà ở cụm 3-(7,9ha)Linh Xuân 8,390,886 8,390,886
Khu nhà ở cụm 3-(11,8ha)Linh Xuân 12,411,930 12,411,930

Khu nhà ở chung cư Phước Bình 333,062,839 245,411,197
Chung cư TDH Trường Thọ 105,231,060,485 23,155,706,040
Hiệp Bình Phước (LD 14.931m2)- Q.TĐ 15,678,180,000 10,452,120,000
XD cầu Bình Đức (rạch cầu đất-BC) 1,118,928,240 1,096,082,022
Long Thạnh Mỹ (40ha)- Quận 9 2,960,000 2,960,000
Chi

phí

sản

xuất

kinh

doanh

các

công

trình

xây

lắp
8,221,145,575 -
Xây dựng nhà ở LB1 khu TTTM An Phú, Quận 2 1,776,518,160
Xây dựng Trường tiểu học An Phú (Sông Giồng), Quận 2 6,444,627,415
Cộng 392,110,771,808 387,254,932,664

19
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

cho kỳ kế toán từ 01/01/2008 đến 31/12/2008
5.

TÀI


SẢN

NGẮN

HẠN

KHÁC 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Tạm ứng 319,000,000 210,198,000
Cộng 319,000,000



210,198,000
6.

TĂNG

GIẢM

TÀI

SẢN

CỐ


ĐỊNH
vật

kiến

trúc
Máy

móc
thiết

bị
Phương

tiện
vận

tải
TSCĐ

dùng
trong

quản


TSCĐ




hình
Phần

mềm
Nguyên

giá

TSCĐ
Số

đầu

năm 11,872,152,996 60,580,000 5,206,778,160 1,680,838,493 20,000,000
Tăng

trong

năm 31,756,896,289 - - 251,677,823 -
- Mua sắm 251,677,823 -
- Xây dựng cơ bản 7,510,029,937 -
- Chuyển từ BĐSĐT 24,246,866,352 -
Giảm

trong

năm 4,022,608,119 - 237,000,000 - -
- Thanh lý, nhượng bán 237,000,000 -
- Chuyển sang BĐSĐT 4,022,608,119 -

Số

cuối

năm 39,606,441,166 60,580,000 4,969,778,160 1,932,516,316 20,000,000
Hao

mòn

TSCĐ
Số

đầu

năm 7,283,752,798 37,732,008 1,504,806,087 1,091,054,130 20,000,000
Tăng

trong

năm 1,713,809,387 7,616,004 631,438,338 370,698,785 -
- Trích khấu hao TSCĐ 663,111,844 7,616,004 631,438,338 370,698,785 -
- Chuyển từ BĐSĐT 1,050,697,543 - - - -
Giảm

trong

năm 368,450,444 - 237,000,000 - -
- Thanh lý, nhượng bán 237,000,000 -
- Chuyển sang BĐSĐT 368,450,444 -
Số


cuối

năm 8,629,111,741 45,348,012 1,899,244,425 1,461,752,915 20,000,000
Giá

trị

còn

lại
Số

đầu

năm 4,588,400,198 22,847,992 3,701,972,073 589,784,363 -
Số

cuối

năm 30,977,329,425 15,231,988 3,070,533,735 470,763,401 -
7.

CHI

PHÍ

XÂY

DỰNG




BẢN

DỞ

DANG 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Xây

dựng



bản

dở

dang 362,420,554 94,888,637
Trong đó các công trình lớn
Trạm xăng dầu Tam Bình 267,531,917 -
Công trình nhà nghỉ Chợ đầu mối nông sản Thủ Đức 94,888,637 94,888,637
Mua

sắm


tài

sản - -
Sửa

chữa

lớn

TSCĐ - -
Cộng 362,420,554



94,888,637
20
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ


THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

cho kỳ kế toán từ 01/01/2008 đến 31/12/2008
8.

TĂNG

GIẢM

BẤT

ĐỘNG

SẢN

ĐẦU


Khoản


mục Số

đầu

năm
Tăng

trong

năm

Giảm

trong

năm Số

cuối

năm
Chỉ

tiêu

Nhà

cửa
I.

Nguyên


giá

BĐS

đầu

tư 32,020,610,668 3,966,588,119 24,246,866,352 11,740,332,435
- Quyền sử dụng đất - -
- Nhà cửa, vật kiến trúc (*) 32,020,610,668 3,966,588,119 24,246,866,352 11,740,332,435
- Cơ sở hạ tầng - - - -
II.

Giá

trị

hao

mòn

luỹ

kế 391,772,660 1,649,274,872 1,050,697,542 990,349,990
- Quyền sử dụng đất - - - -
- Nhà cửa, vật kiến trúc 391,772,660 1,649,274,872 1,050,697,542 990,349,990
- Cơ sở hạ tầng - - - -
III.

Giá


trị

còn

lại

BĐS

đầu


31,628,838,008 2,317,313,247 23,196,168,810 10,749,982,445
- Quyền sử dụng đất - - - -
- Nhà cửa, vật kiến trúc 31,628,838,008 2,317,313,247 23,196,168,810 10,749,982,445
- Cơ sở hạ tầng - - - -
(*) Bất động sản đầu tư giảm trong kỳ là do Công ty chuyển mục đích sang sử dụng làm văn phòng làm việc
9.

ĐẦU



VÀO

CÔNG

TY

CON 31/12/2008 01/01/2008

VND



VND
Công ty TNHH Quản lý & Kinh doanh Chợ nông sản Thủ Đức 4,674,047,069 4,674,047,069
Công ty TNHH Xây dựng Phong Đức 6,500,000,000 6,500,000,000
Công ty TNHH Nước Đá Tinh Khiết Đông An Bình 19,172,519,884 19,172,519,884
Công ty TNHH Dịch vụ Tam Bình Thủ Đức 19,408,712,555 15,400,000,000
Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại Gia Đức 3,200,000,000 200,000,000
Công ty Cổ phần Thông Đức - 8,000,000,000
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Song Đức 12,288,960,000 -
Cộng 65,244,239,508

53,946,566,953
10.

ĐẦU



VÀO

CÔNG

TY

LIÊN

KẾT,


LIÊN

DOANH 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Phong Phú 26,000,000,000 30,500,000,000
Công ty Cổ phần Phát triển nhà Deawon - Thủ Đức (*) 64,811,260,800 64,811,260,800
Công ty Cổ phần Địa ốc Đại Á 11,000,000,000 2,000,000,000
Công ty Cổ phần Đầu tư

& Xây dựng CT 135 - 20,400,000,000
Công ty Cổ phần Thông Đức 11,700,000,000 -
Công ty Cổ phần Đầu tư Nghĩa Phú 1,000,000,000 -
Cộng 114,511,260,800 117,711,260,800
(*) Chuyển đổi từ Công ty Liên doanh Phát triển nhà Deawon - Thủ Đức
21
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT


TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

cho kỳ kế toán từ 01/01/2008 đến 31/12/2008
11.

ĐẦU



DÀI

HẠN

KHÁC 31/12/2008 31/12/2008 01/01/2008
Số

lượng


CP
VND



VND
Trái phiếu Chính phủ 105,000,000 165,000,000
Trái phiếu chuyển đổi của Công ty CP ĐTHTKT TP.HCM
(CII) (MG 1.000.000 đ/TP) 1,489

1,709,050,000

1,709,050,000
Cổ phiếu Công ty CP Đầu Tư hạ tầng Kỹ Thuật TP.HCM (*) 528,290 8,438,834,000 8,438,834,000
Cổ phiếu Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Dầu Khí (*) 81,000 8,310,000,000 8,250,000,000
Cổ phiếu Công ty CP Xây dựng số 5

(*) 32,724 6,442,777,900 -
Chứng chỉ quỹ Đầu Tư Prudential (*) 1,250,000 12,875,000,000 12,875,000,000
Chứng chỉ quỹ Tăng Trưởng Việt Long 3,000,000 30,450,000,000 30,450,000,000
Công ty Cổ phần Chứng khoán Sen Vàng (cổ đông chiến lược) 1,466,200 14,662,000,000 13,500,000,000
Công ty CP Chứng Khoán TP.HCM (HSC) (cổ đông chiến lược 1,122,640 26,453,600,000 19,000,800,000
Ngân hàng TM Cổ phần Phương Đông (cổ đông chiến lược) 2,655,650 26,556,500,000 19,967,200,000
Ngân hàng TMCP Phát Triển Nhà TP.HCM (cổ đông chiến lượ 6,466,967 64,669,670,000 64,669,670,000
Tổng công ty Cổ phần Phong Phú (cổ đông chiến lược, đấu
giá cổ phần lần đầu tháng 11/2008 doanh nghiệp NN CPH) 2,700,000

33,779,700,000


-
Công ty Cổ phần Đầu tư Phước Long (cổ đông chiến lược) 937,037 11,219,406,000 11,219,406,000
Công ty CP Công ty CP ĐT & XD CT 135 (cổ đông chiến lược) 1,728,000 27,936,000,000 -
Công ty CP XNK & ĐT Thừa Thiên Huế (cổ đông chiến lược) 300,000 4,500,000,000 4,500,000,000
Công ty CP B.O.O NM nước Thủ Đức (MG 100.000 đ/CP)
(cổ đông chiến lược, đang trong giai đoạn xây dựng cơ bản) 500,000

50,000,000,000

45,099,000,000
Công ty CP KD BĐS Phát triển nhà TP 240,000 2,400,000,000 480,000,000
Cổ phiếu Ngân hàng TM Cổ phần An Bình 2,800 28,000,000
Cổ phiếu Công ty Cổ phần Đá Núi nhỏ (VL và XD Bình Dương 31,781 959,786,200 959,786,200
Góp vốn hợp tác kinh doanh với Công ty Cổ phần TM XNK Thủ Đức 46,885,090 110,277,099
Góp vốn hợp tác kinh doanh với Công ty CP ĐT XD TM DV Du Lịch Đô Thành 753,792,301 1,000,000,000
Góp vốn Đầu tư khu công nghiệp Đồng Mai 30,000,000,000 30,000,000,000
Góp vốn Đầu tư khu công nghiệp Thạnh Đức -Long An 49,647,600,000 -
Góp vốn Đầu tư khu dân cư và TTTM Phước Long A 50,352,400,000 -
Góp vốn Đầu tư khu dân cư Bến Lức Long An 12,054,000,000 -
Góp vốn Đầu tư khu tái định cư Tam Tân Củ Chi 290,497,641 -
Góp vốn Đầu tư TTTM Phường Phước Long B 10,160,000,000 -
Cho vay dài hạn 1,328,000,000 -
Cộng 486,128,499,132 272,394,023,299
(*)

Các

cổ

phiếu


đang

được

niêm

yết

trên

thị

trường

chứng

khoán

tập

chung
22
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN


PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

cho kỳ kế toán từ 01/01/2008 đến 31/12/2008
12.

DỰ

PHÒNG

GIẢM

GIÁ

ĐẦU




TÀI

CHÍNH

DÀI

HẠN
Tên

chứng

khoán
Số

lượng
CP,

CC
Giá

trị

theo
sổ

kế


toán
Giá

trị

theo
giá

thị

trường
Dự

phòng
giảm

giá
Cổ phiếu Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Dầu Kh 81,000 8,310,000,000 2,592,000,000 (5,718,000,000)
Cổ phiếu Công ty CP Xây dựng số 5 32,724 6,442,777,900 690,476,400 (5,752,301,500)
Chứng chỉ quỹ Đầu Tư Prudential 1,250,000

12,875,000,000 4,875,000,000 (8,000,000,000)
Vốn

chủ

SH
Khoản

đầu




tài

chính

dài

hạn
Tỷ

lệ

SH

tại
31/12/2008
thực


tại

31/12/2008
Giá

trị

khoản
đầ


u



t

ư



c ủ

a



TDH
Dự

phòng
tổn

thất
Chứng chỉ quỹ tăng trưởng Việt Long
Vốn điều lệ 300.000.000.000 đ
Công ty CP Chứng khoán Sen Vàng
Vốn điều lệ 135.000.000.000 đ
Công ty CP XNK & ĐT Thừa Thiên Huế
Vốn điều lệ 17.351.400.000 đ

5.00%

136,080,000,000

15,225,000,000

(8,421,000,000)
10.86%

121,456,358,689

14,662,000,000

(1,470,939,770)
17.29%

20,285,747,767

4,500,000,000

(992,660,921)
Cộng
5,118,214,334,492



188,160,246,400 (30,354,902,191)
Ghi chú: Công ty lập dự phòng cho các chứng khoán đang được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí
Minh và Trung tâm Giao dịch chứng khoán Hà Nội.
Chứng chỉ quỹ tăng trưởng Việt Long được trích lập dự phòng giảm giá theo Báo cáo giá trị đơn vị quỹ cuối tháng 12

của Công ty CP Quản lý quỹ đầu tư chứng khoán Việt Long và không trích lập cho 1.500.000 chứng chỉ nhận ủy thác
đầu tư của Tổng công ty CP Phong Phú.
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn khác được trích lập dự phòng khi khoản đầu tư bị tổn thất (vốn góp thực tế của các
bên tại đơn vị nhận đầu tư lớn hơn vốn chủ sở hữu thực có trên báo cáo tài chính tại thời điểm 31/12/2008 chưa được
kiểm toán)
13.

CHI

PHÍ

TRẢ

TRƯỚC

DÀI

HẠN 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Giá trị còn lại công cụ dụng cụ xuất dùng chưa phân bổ - 511,917,159
Chi phí quảng cáo chưa phẩn bổ 337,662,644 -
Chi phí trả trước dài hạn khác 106,627,544 35,791,608
Cộng 444,290,188




547,708,767
14.

TÀI

SẢN

DÀI

HẠN

KHÁC 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Ký quỹ dài hạn 8,000,000,000
-
Cộng 8,000,000,000



-
23
CÔNG

TY

CỔ


PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

cho kỳ kế toán từ 01/01/2008 đến 31/12/2008
15.

CÁC

KHOẢN

VAY




NỢ

NGẮN

HẠN 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Vay dài hạn hạn đến hạn trả (*) 14,000,000,000 4,000,000,000
Cộng 14,000,000,000





4,000,000,000
(*) Xem thuyết minh chi tiết khoản vay dài hạn
16.

THUẾ



CÁC

KHOẢN


PHẢI

TRẢ

NHÀ

NƯỚC 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Thuế GTGT đầu ra phải nộp 5,342,802,261 1,412,299,776
Thuế TNDN 2,255,011,384 15,002,244,942
Thuế thu nhập cá nhân 636,009,846 781,231,264
Các khoản phải nộp khác 426,034,960 426,034,960
Cộng 8,659,858,451

17,621,810,942
Quyết toán thuế của Công ty sẽ chịu sự kiểm tra của cơ quan thuế. Do việc áp dụng luật và các qui định về thuế đối với
nhiều loại giao dịch khác nhau có thể được giải thích theo nhiều cách khác nhau, số thuế được trình bày trên Báo cáo tài
chính có thể bị thay đổi theo quyết định của cơ quan thuế.
17.

CHI

PHÍ

PHẢI


TRẢ 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Trích trước chi phí phải trả khác 124,763,040 45,112,206
Cộng 124,763,040



45,112,206
18.

CÁC

KHOẢN

PHẢI

TRẢ,

PHẢI

NỘP

NGẮN

HẠN


KHÁC 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Kinh phí công đoàn 615,872,806 538,914,192
Nhận ký cược ký quỹ ngắn hạn 60,000,000 20,000,000
Cổ tức năm 2006 phải trả 3,500,000 34,004,569,000
Phải trả về lãi hợp tác kinh doanh các dự án 44,375,873 4,445,292,098
Các khoản phải trả phải nộp khác 657,797,788 6,546,723,064
Cộng 1,381,546,467

45,555,498,354
24
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ


ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

cho kỳ kế toán từ 01/01/2008 đến 31/12/2008
19.

CÁC

KHOẢN

PHẢI

TRẢ

DÀI

HẠN

KHÁC 31/12/2008 01/01/2008
VND




VND
Phải trả dài hạn khác(*) 143,136,258,520 136,986,701,322
Nhận ký cược ký quỹ dài hạn 452,734,318 301,534,318
Cộng 143,588,992,838 137,288,235,640
(*)

Chi

tiết

phải

trả

dài

hạn

khác
Phải trả góp vốn đầu tư Khu nhà ở Bình An 2 75,716,218,373 98,270,318,373
Phải trả về góp vốn thành lập Công ty TNHH Xây dựng Phong Đức 1,825,000,000 2,425,000,000
Phải trả về góp vốn mua cổ phiếu Công ty Dệt Phước Long 85,085,000 85,085,000
Phải trả Nguyễn Việt Hùng góp vốn đầu tư mua cổ phần Công
ty CP B.O.O nhà máy nước Thủ Đức
Phải trả góp vốn đầu tư mua cổ phần Quỹ Tăng trưởng Việt
Long của TCT CP Phong Phú
Nhận góp vốn hợp tác kinh doanh Dự án Cầu Bình Đức với
Công ty TNHH KD &PTN Bình Dân
Nhận góp vốn hợp tác kinh doanh Dự án Khu 1,7ha Hiệp Bình
Phước với Công ty TNHH XD Nhà Vĩnh Lợi

Nhận góp vốn hợp tác kinh doanh Dự án Khu 3,3ha Hiệp Bình
Phước với Công ty TNHH XD Văn Lang
Nhận góp vốn hợp tác kinh doanh Dự án Khu 0,9ha Hiệp Bình
Chánh với Công ty TNHH XD & KD Nhà Đại Phúc
Nhận góp vốn hợp tác kinh doanh Trạm Xăng dầu Tam Bình
với Công ty TNHH SX TM DV Năng Lượng
Nhận góp vốn hợp tác kinh doanh Dự án Khu Đô thị mới Bình
Chiểu với Công ty CP XD&KD Địa ốc Hòa Bình
5,000,000,000

5,000,000,000
15,225,000,000

15,225,000,000
600,000,000

600,000,000
2,608,678,998

2,608,678,998
8,333,988,743

8,333,988,743
-

2,138,630,208
-

2,300,000,000
10,686,800,000


-
Tiền đền bù hộ UBND Quận 2 23,055,487,406 -
Cộng 143,136,258,520 136,986,701,322
20.

VAY



NỢ

DÀI

HẠN 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Vay dài hạn (*) 66,536,378,071 8,374,000,000
Cộng 66,536,378,071





8,374,000,000
(*)


Chi

tiết

vay

dài

hạn

cuối

kỳ
cuối

kỳ
Đến

hạn

trả
trong

kỳ

tới
Quỹ đầu tư phát triển
TP Hồ Chí Minh
196/2002/HĐCV
HV-QĐT ngày

21/12/2002
Thả nổi
07.17.0074A/HĐ
Ngân hàng Công thương
TD

ngày
Việt Nam -CN 14
24/12/2007
Thả nổi
Cộng 80,536,378,071

14,000,000,000
25
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ


ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

cho kỳ kế toán từ 01/01/2008 đến 31/12/2008
21.

VỐN

CHỦ

SỞ

HỮU
21.1

Bảng

đối

chiếu

biến

động


vốn

chủ

sở

hữu
Chỉ

tiêu
Vốn

đầu


của

CSH
Thặng


vốn

cổ

phần
Cổ

phiếu

quỹ
Quỹ

đầu


phát

triển
Quỹ

dự

phòng
tài

chính
Quỹ

khác
thuộc

VCSH
Lợi

nhuận
chưa

phân


phối
Cộng

vốn
chủ

sở

hữu
1.

Số



đầu

năm

trước 170,000,000,000

271,433,780,000

(42,593,064,000)
57,133,526,774
3000000000
214,000,000 51,995,647,108 511,183,889,882
2.

Tăng


trong

năm

trước - 84,401,787,300 0 5,648,828,498 6,749,564,711 5,581,912,942 140,275,609,641 242,657,703,092
Tăng vốn trong năm trước - 84,401,787,300 0 - - -

- 84,401,787,300
LN tăng trong năm trước - - 0 - - - 140,275,609,641 140,275,609,641
Quỹ tăng trong năm trước - - 0 5,648,828,498 6,749,564,711 5,581,912,942 - 17,980,306,151
Bên

cho

vay

Số

hợp

đồng

Lãi

suất

Thời

hạn


Số



nợ

gốc
có điều chỉnh
84

tháng

8,374,000,000

4,000,000,000
có điều chỉnh
60

tháng

72,162,378,071

10,000,000,000
3.

Giảm

trong


năm

trước - -

(42,593,064,000)
- - 5,232,912,942 74,653,335,518 37,293,184,460
Giảm vốn trong năm trước (42,593,064,000) (42,593,064,000)
Phân phối LN năm trước - - - - - 74,653,335,518 74,653,335,518
Quỹ giảm năm trước - - - - 5,232,912,942 - 5,232,912,942
4.

Số



cuối

năm

trước

170,000,000,000

355,835,567,300 - 62,782,355,272 9,749,564,711 563,000,000 117,617,921,231 716,548,408,514
5.

Tăng

trong


năm

nay 82,500,000,000

153,300,120,000
(59,906,424,991)
50,241,665,144 11,265,254,074 6,488,442,938 188,129,199,007 432,018,256,172
Lợi nhuận tăng trong năm - - - 188,129,199,007 188,129,199,007
Tăng vốn trong năm nay 82,500,000,000

153,300,120,000 (59,906,424,991) 175,893,695,009
Quỹ tăng trong năm nay - - 50,241,665,144 11,265,254,074 6,488,442,938 67,995,362,156
6.

Giảm

trong

năm

nay - - - 14,124,414,877 - 6,881,378,815 171,429,815,898 192,435,609,590
Quỹ giảm trong năm nay 14,124,414,877 6,881,378,815 21,005,793,692
Phân phối LN trong năm - - - 171,429,815,898






171,429,815,898

7.

Số



cuối

năm

nay 252,500,000,000

509,135,687,300
(59,906,424,991)
98,899,605,539 21,014,818,785 170,064,123 134,317,304,340






956,131,055,096
26
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN


PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

cho kỳ kế toán từ 01/01/2008 đến 31/12/2008
21.2

Chi

tiết

vốn

đầu




của

chủ

sở

hữu 31/12/2008 01/01/2008
Chỉ

tiêu
VND

VND
Vốn góp (cổ đông) 252,500,000,000 170,000,000,000
Thặng dư vốn cổ phần 509,135,687,300 355,835,567,300
Cổ phiếu quỹ (59,906,424,991) -
Cộng 701,729,262,309 525,835,567,300
21.3.

Các

giao

dịch

về

vốn


với

các

chủ

sở

hữu



phân

phối

cổ

tức Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm 170,000,000,000 170,000,000,000
+ Vốn góp tăng trong năm 82,500,000,000 -
+ Vốn góp giảm trong năm - -

+ Vốn góp cuối kỳ 252,500,000,000 170,000,000,000
- Cổ tức năm 2006 đã chia bằng cổ phiếu - 33,677,330,000
- Cổ tức năm 2007 đã chia bằng tiền 19,857,345,000 -
- Cổ tức năm 2007 đã chia bằng cổ phiếu 22,500,000,000 -
- Cổ tức năm 2008 đã chia bằng tiền 33,750,000,000 -
21.4.

Cổ

phiếu 31/12/2008 01/01/2008
- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành 25,250,000 17,000,000
- Số lượng Cổ phiếu đã phát hành 25,250,000 17,000,000
+ Cổ phiếu phổ thông 25,250,000 17,000,000
+ Cổ phiếu ưu đãi - -
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 24,072,634 17,000,000
+ Cổ phiếu phổ thông 24,072,634 17,000,000
+ Cổ phiếu ưu đãi - -
- Số lượng cổ phiếu quỹ 1,177,366 -
+ Cổ phiếu phổ thông 1,177,366 -
+ Cổ phiếu ưu đãi - -
* Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành: (đồng/cổ phần) 10,000 10,000
27
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN


PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

cho kỳ kế toán từ 01/01/2008 đến 31/12/2008
22.

PHÂN

PHỐI

LỢI

NHUẬN Năm

2008
VND

Năm

2007
VND
Lợi

nhuận

chưa

phân

phối

năm

trước 117,617,921,231 51,995,647,108
Lợi nhuận sau thuế TNDN 188,129,199,007 140,275,609,641
Chia lãi cho các bên tham gia hợp đồng hợp tác kinh doanh (8,793,894,668)

(19,273,688,410)
Thù lao Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát năm 2007 (384,000,000)
Thù lao Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát năm 2008 (768,000,000)
Trích Quỹ đầu tư phát triển từ lợi nhuận 2006 (3,237,274,745)
Trích Quỹ đầu tư phát triển từ lợi nhuận 2007 (50,241,625,144)
Trích Quỹ dự phòng tài chính từ lợi nhuận 2006 (6,749,564,711)
Trích Quỹ dự phòng tài chính từ lợi nhuận 2007 (11,265,254,074)
Trích Quỹ thưởng ban điều hành từ lợi nhuận 2006 (3,732,000,000)
Trích Quỹ thưởng ban điều hành từ lợi nhuận 2007 (2,235,392,123) (1,000,000,000)
Trích Quỹ khen thưởng, phúc lợi từ lợi nhuận năm 2006 (3,749,564,710)

Trích Quỹ khen thưởng, phúc lợi từ lợi nhuận năm 2007 (9,265,254,074) (2,000,000,000)
Tạm trích Quỹ khen thưởng, phúc lợi từ lợi nhuận năm 2008 (8,500,000,000)
Trả cổ tức năm 2006 bằng cổ phiếu (33,677,330,000)
Trả cổ tức năm 2007 bằng tiền (19,857,345,000)
Trả cổ tức năm 2007 bằng cổ phiếu (22,500,000,000)
Trả cổ tức năm 2008 bằng tiền (33,750,000,000)
Trích Quỹ kinh phí ngọai giao 2% từ lợi nhuận năm 2006 (849,912,942)
Trích Quỹ kinh phí ngọai giao 2% từ lợi nhuận năm 2007 (2,253,050,815)
Tạm trích Quỹ kinh phí ngoại giao 2% từ lợi nhuận 2008 (2,000,000,000)
Lợi

nhuận

còn

lại

chưa

phân

phối 134,317,304,340 117,617,921,231
23.

VẬT



HÀNG


HÓA

NHẬN

GiỮ

HỘ,

NHẬN

GIA

CÔNG 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Tài sản giữ hộ (*) 22,737,627,000 -
Cộng 22,737,627,000



-
(*) Công ty được giao tiếp nhận và quản lý một số tài sản được đầu tư bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước tại Dự án
Chợ đầu mối phía đông Thành phố (Chợ đầu mối nông sản Thủ Đức) theo Quyết định 4363/QĐ-UBND ngày 14 tháng
10 năm 2008 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh v/v quyết toán vốn đầu tư các hạng mục sử dụng nguồn vốn ngân
sách nhà nước của dự án Chợ đầu mối phía đông Thành phố
CÔNG


TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

cho kỳ kế toán từ 01/01/2008 đến 31/12/2008
VI.

THÔNG

TIN


BỔ

SUNG

CÁC

KHOẢN

MỤC

TRÌNH

BÀY

TRÊN

BÁO

CÁO

KẾT

QUẢ

KINH

DOANH
23.

TỔNG


DOANH

THU

BÁN

HÀNG



CUNG

CẤP

DỊCH

VỤ Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Doanh thu bán hàng 401,685,338,669 127,672,046,993
Doanh thu cung cấp dịch vụ 1,785,363,632 1,408,654,073
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 1,284,323,373 1,257,310,321
Cộng 404,755,025,674 130,338,011,387
24.


CÁC

KHOẢN

GIẢM

TRỪ

DOANH

THU Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Giảm giá hàng bán - 12,045,454
Hàng bán bị trả lại 8,684,317,923 691,854,545
Cộng 8,684,317,923



703,899,999
25.

DOANH


THU

THUẦN

VỀ

BÁN

HÀNG



CUNG

CẤP

DỊCH

VỤ Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Doanh thu thuần bán hàng 393,001,020,746 126,968,146,994
Doanh thu thuần cung cấp dịch vụ 1,785,363,632 1,408,654,073
Doanh thu thuần kinh doanh bất động sản đầu tư 1,284,323,373 1,257,310,321
Cộng 396,070,707,751 129,634,111,388

26.

GIÁ

VỐN

HÀNG

BÁN Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Giá vốn của thành phẩm, hàng hóa đã bán 162,165,620,096 59,540,021,585
Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp 1,256,493,210 1,038,125,450
Giá vốn kinh doanh bất động sản đầu tư 1,007,240,416 838,254,489
Cộng 164,429,353,722

61,416,401,524
27.

DOANH

THU

HOẠT


ĐỘNG

TÀI

CHÍNH Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Lãi tiền gửi, tiền cho vay 17,806,341,360 13,107,651,253
Lãi bán hàng trả chậm 50,081,841 1,353,827,032
Lãi trái phiếu chính phủ 15,400,000 -
Cổ tức, lợi nhuận sau thuế được chia 39,043,128,599 56,046,165,912
Lãi hoạt động đầu tư chứng khoán - 26,932,010,640
Doanh thu hoạt động tài chính khác 577,954,643 308,531,806
Cộng 57,492,906,443

97,748,186,643
29
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN


PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

cho kỳ kế toán từ 01/01/2008 đến 31/12/2008
28.

CHI

PHÍ

HOẠT

ĐỘNG

TÀI


CHÍNH
Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Chi phí hoạt động đầu tư chứng khoán 600,000,000 11,396,735
Dự phòng giảm giá đầu tư chứng khoán dài hạn 28,097,402,191 2,257,500,000
Cộng 28,697,402,191





2,268,896,735
29.

THU

NHẬP

KHÁC Năm

2008
VND
Năm


2007
VND
Thu nhập từ thanh lý tài sản 31,131,816 77,714,543
Phạt do vi phạm hợp đồng 4,900,559,103 11,264,317,364
Chênh lệch đánh giá lại tài sản là quyền sử dụng đất đem góp vốn 9,304,011,555 8,738,474,070
Chênh lệch đánh giá lại tài sản khác đem góp vốn 50,000,000 -
Thu nhập khác 492,432,881 3,729,257,123
Cộng 14,778,135,355

23,809,763,100
30.

CHI

PHÍ

KHÁC Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Chi phí khác 95,851,789 239,015,878
Cộng 95,851,789



239,015,878

31.

CHI

PHÍ

THUẾ

THU

NHẬP

DOANH

NGHIỆP

HIỆN

HÀNH Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Tổng

lợi


nhuận

kế

toán

trước

thuế

TNDN 235,397,800,801 161,599,206,332
Cổ tức, lợi nhuận được chia (39,043,128,599)

(56,044,565,912)
Lãi trái phiếu chính phủ (15,400,000)
Thu nhập từ chênh lệch đánh giá lại quyền sử dụng đất đem góp vốn (9,304,011,555) (8,738,474,070)
Thu nhập từ chênh lệch đánh giá lại tài sản đem góp vốn (50,000,000)
Điều chỉnh tăng thu nhập chịu thuế các khoản chi phí không hợp lý 1,244,223,695 65,261,218
Điều chỉnh giảm thu nhập phát sinh cho thuê ô vựa Chợ A kê khai hạch toán riêng (403,388,364)
Thu

nhập

chịu

thuế

thu

nhập


doanh

nghiệp 187,826,095,978 96,881,427,568
Chi phí thuế thu nhập hiện hành thông thường 28%(*) 52,591,306,874 27,126,799,720
Chi phí thuế thu nhập bổ sung đối với hoạt động chuyển quyền sử dụng đất 8,197,029,492 1,915,100,030
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp cho thuê ô vựa Chợ A 227,863,000 247,077,429
Thuế thu nhập doanh nghiệp được giảm (**) (9,933,483,616) (7,965,380,488)
Thuế thu nhập doanh nghiệp được giảm theo Thông tư 03/2009 (***) (3,814,113,956)
Chi



phí



thu

ế


thu



nh




p



hi

ện

hành 47,268,601,794

21,323,596,691
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo


tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

cho kỳ kế toán từ 01/01/2008 đến 31/12/2008
(*) Theo Công văn số 11924 TC/CST ngày 20/10/2004 của Bộ Tài chính về ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp đối với
tổ chức niêm yết chứng khoán, các tổ chức được niêm yết lần đầu tại Trung tâm Giao dịch chứng khoán được giảm 50%
số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp trong vòng 02 năm kể từ khi thực hiện niêm yết. Năm 2007 Công ty được giảm
50% thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp (không áp dụng đối với thu nhập từ hoạt động chuyển nhượng quyền sử dụng
đất

theo

quy

định

tại

thông



134/2007/TT-BTC

ngày

23/11/2007


hướng

dẫn

thi

hành

Nghị

định

số

24/2007/NĐ-
CPngày 14 tháng 2 năm 2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thuế thu nhập doanh nghiệp)
(**) Thuế thu nhập doanh nghiệp được miễn, giảm được bổ sung vào quỹ đầu tư phát triển
(***) theo thông tư 03/2009/TT-BTC ngày 13 tháng 01 năm 2009 hướng dẫn thực hiện giảm, gia hạn nộp thuế thu nhập
doanh nghiệp theo Nghị quyết số 30/2008/NQ-CP gày 11/12/2008 của Chính phủ về những giải pháp cấp bách nhằm
ngăn chặn suy giảm kinh tế, duy trì tăng trưởng kinh tế, bảo đảm an sinh xã hội. Theo đó đơn vị được giảm 30% thuế
thu nhập doanh nghiệp phải nộp quý IV năm 2008, do có số lao động không vượt quá 300 người.
VII.

THÔNG

TIN

VỀ


CÁC

BÊN

LIÊN

QUAN
Trong quá trình hoạt động kinh doanh, Công ty phát sinh các nghiệp vụ với các bên liên quan, các nghiệp vụ chủ yếu
Các

bên

liên

quan Mối

quan

hệ Nội

dung

nghiệp

vụ Giá

trị

giao


dịch

Giá

trị

giao

dịch
2008

(VND) 2007

(VND)
Công ty TNHH QL và
KD Chợ nông sản Thủ
Công ty con

Nhận dịch vụ

119,454,544

114,681,817
Cung cấp dịch vụ

652,947,992

638,975,912
Bán hàng


114,714,631,270

-
Khác

7,028,528,085

-
Nộp lợi nhuận về TDH

2,620,877,206

-
Công ty TNHH Xây dựng

Công ty con
Phong Đức
Nhận dịch vụ

1,859,150,744

184,623,410
Nhận khối lượng xây lắp

43,301,649,350

38,640,430,742
Cung cấp dịch vụ

188,956,826


900,846,820
Nộp lợi nhuận về TDH

780,000,000

-
Trả tiền vay

30,000,000,000

-
Công ty TNHH Dịch vụ
Tam Bình Thủ Đức
Công ty con

Nhận dịch vụ

2,228,068,800

880,638,182
Cung cấp dịch vụ

134,123,383

102,663,156
Chuyển nhượng quyền sử dụng đất

19,746,602,400
Công ty TNHH Nước đá Công ty con

Đông An Bình
Cho vay vốn

560,000,000

-
Nộp lợi nhuận về TDH

130,411,355

-
Mua hàng

13,639,089

-
Nộp lợi nhuận về TDH

6,307,498

-
Công ty TNHH Quân Định
Công ty TNHH Sơn Nero
Công Ty TNHH SX DV TM Tân Trường Phát
Công Ty CP Sơn hải Phòng số 2
Cơ Sở XS GANITO
Công Ty TNHH TM DV Phát Gia Mguyễn
Nguyễn Thị Hằng
DNTN TM DV XD Hiệp Thương
Các đối tượng khác

Cộng
131.000
729.300
207.500
196.668
145.984
289.000
842.878
2.542.330
14.436.300
2.350.572
6.607.798
24.992.936
5. Chi

phí

bán

hàng
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
30/09/2013

30/09/2012
VND

VND
1.418.988

-

Chi phí dịch vụ mua ngoài - -
Chi phí bằng tiền khác
Cộng
380.060.913

601.383.574
381.479.901

601.383.574
6. Chi

phí

quản



doanh

nghiệp
VND VND
Chi phí nhân viên quản lý
2.354.607.465 2.191.875.782
Chi phí vật liệu quản lý
Chi phí đồ dùng văn phòng
Chi phí khấu hao TSCĐ
163.920.905

135.068.428
97.289.973


94.676.167
117.280.779

114.097.266
Thuế, phí và lệ phí 220.194.162 259.493.530
Chi phí dự phòng 157.628.626

164.114.040
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
60.493.929
631.842.590
84.000.000
61.625.524
Cộng
7. Thu

nhập

khác
3.803.258.429

3.104.950.737
VND VND
Tiền bồi thường đất KTT PX Tiền Hải
Thanh lý TSCĐ
Thu nhập khác
Cộng
8 Chi


Phí

khác
Chi phí về nhượng bán thanh lý TSCĐ,Vật tư
Cộng
391.100.000

-
525.185.800

-
89.198.702

286.799.968
1.005.484.502

286.799.968
30/09/2013

30/09/2012
VND

VND
55.853.495

-
55.853.495
CÔNG


TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

cho kỳ kế toán từ 01/01/2008 đến 31/12/2008
Cho đến ngày lập Báo cáo tài chính, các khoản chưa được thanh toán với các bên liên quan như sau:
Các

bên

liên


quan Mối

quan

hệ Nội

dung

nghiệp

vụ Số



phải

thu,
phải

trả
2008

(VND)
Số



phải


thu,
phải

trả
2007

(VND)
Công ty TNHH QL và
KD Chợ nông sản Thủ
Công ty con

Khác

4,136,381,165

7,229,486,289
Khác

0

(6,000,000,000)
Công ty TNHH Xây dựng

Công ty con
Phong Đức
Cung cấp dịch vụ

0

(19,892,600)

Ứng trước

13,600,382,981

7,460,502,108
Khối lượng xây lắp

(3,584,362,612)

(1,137,795,590)
Vay vốn

0

30,000,000,000
Lãi vay

0

4,819,500,000
Chuyển nhượng quyền SDĐ

0

8,160,218,922
Công ty TNHH Dịch vụ
Tam Bình Thủ Đức
Công ty con

Cung c

ấp dịch vụ


(245,087,584)

490,175,136
Chuyển nhượng quyền sử dụng đất

-

2,378,301,200
(*) Ghi chú: Giá trị khoản phải thu ghi số dương và giá trị khoản phải trả ghi số âm
VIII.

THÔNG

TIN

KHÁC
Quyết định số 4530/QĐ-UB ngày 05 tháng 11 năm 2002 của Ủy ban nhân dân TP Hồ Chí Minh về việc giao đất cho
cho Công ty CP Phát triển nhà Thủ Đức để đầu tư xây dựng chợ đầu mối phía Đông thành phố và hạ tầng khu nhà ở phố
chợ tại phường Tam Bình, quận Thủ Đức, sau thời gian khai thác và quản lý

chợ để thu hồi vốn đầu tư sẽ bàn giao cho
Ủy ban nhân dân quận Thủ Đức và các ngành chức năng quản lý. Theo đó, Công ty đang thực hiện quản lý và khai thác
nhà lồng chợ A, nhà lồng chợ B và các công trình phụ trợ khác, các tài sản này sẽ được bàn giao lại sau khi hết hạn hợp
đồng thuê ký với các tiểu thương kinh doanh tại chợ.
IX.

SỐ


LIỆU

SO

SÁNH
Số liệu so sánh là số liệu trên Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007 được kiểm toán
bởi Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán (AASC).
Lập ngày 26 tháng 02 năm 2009
Người

lập

biểu Kế

toán

trưởng Tổng

Giám

đốc


Ngọc

Châu Quan

Minh


Tuấn Lê

Chí

Hiếu

×