A-
advance in : t n t iấ ớ
advance on : trình bày
advance to : ti n đ nế ế
agree on something : đ ng ý v i đi u gìồ ớ ề
agree with : đ ng ý v i ai, h p v i, t t choồ ớ ợ ớ ố
answer to : h p v iợ ớ
answer for : ch u trách nhi m vị ệ ề
attend on(upon): h u hầ ạ
attend to : chú ý
B-
back up : ng h , nâng đủ ộ ỡ
bear on : có nh h ng, liên l c t iả ưở ạ ớ
become of : x y ra choả
begin with : b t đ u b ngắ ầ ằ
begin at : kh i s tở ự ừ
believe in : tin c n, tin cóẩ
belong to : thu c vộ ề
bet on : đánh cu c vào ộ
C-
care for :thích, săn sóc
catch up with : b t k pắ ị
chance upon : tình c g pờ ặ
close with : t i g nớ ầ
close about : vây l yấ
come to : lên t iớ
consign to : giao phó cho
cry for :khóc đòi
cry for something : kêu đói
cry for the moon : đòi cái ko thể
cry with joy :khóc vì vui
cut something into : c t v t gì thànhắ ậ
cut into : nói vào, xen vào
D-
delight in :thích thú về
depart from : b , s a đ iỏ ử ổ
do with : ch u đ ngị ự
do for a thing : ki m ra m t v t ế ộ ậ
A
account for: chi m, gi i thích ế ả
allow for: tính đ n, xem xét đ nế ế
ask after: h i thăm s c kh e ỏ ứ ỏ
ask for: h i xin ai cái gì ỏ
ask sb in/ out : cho ai vào/ ra
urge sb into/ out of : thuy t ph c ai làm gì/không làm gì ế ụ
B
to be over: qua r i ồ
to be up to sb to V: ai đó có trách nhiêm ph i làm gì ả
to bear up= to confirm : xác nh n ậ
to bear out: ch u đ ngị ự
to blow out : th i t t ổ ắ
blow down: th i đ ổ ổ
blow over: th i qua ổ
to break away= to run away :ch y tr n ạ ố
break down : h ng hóc, suy nh c, òa khóc ỏ ượ
break in(to+ O) : đ t nh p, c t ngang ộ ậ ắ
break up: chia tay , gi i tán ả
break off: tan v m t m i quan h ỡ ộ ố ệ
to bring about: mang đ n, mang l i( = result in)ế ạ
brinn down = to land : h xu ng ạ ố
bring out : xu t b n ấ ả
bring up : nuôi d ng ( danh t là up bringing)ưỡ ừ
bring off : thành công, m gi i ẵ ả
to burn away : t t d nắ ầ
burn out: cháy tr i ụ
C
call for: m i g i, yêu c uờ ọ ầ
call up: g i đi lính, g i đi n tho i, nh c l i k ni m ọ ọ ệ ạ ắ ạ ỉ ệ
call on/ call in at sb's house : ghé thăm nhà ai
call off = put off = cancel
C
Call in/on at sb ‘ house : ghé thăm nhà ai i
Call at : ghé thăm
Call up: g i đi lính, g i đi n tho i, nh c l i k ni m ọ ọ ệ ạ ắ ạ ỉ ệ
Call off = put off =cacel : hu b ỷ ỏ
Call for : yêu c u, m i g i ầ ờ ọ
Care about: quan tâm, đ ý t i ể ớ
Care for : mu n, thích ( =would like ) , quan tâm chăm sóc ( = take careố
of)
Carry away : mang đi , phân phát
Carry on = go on : ti p t c ế ụ
Carry out ;ti n hành , th c hi n ế ự ệ
Carry off = bring off : m gi i ẵ ả
Catch on : tr nên ph bi n , n m b t k p ở ổ ế ắ ắ ị
Catch up with = keep up with = keep pace with : theo k p ai , cái gì ị
Chew over = think over : nghĩ kĩ
Check in / out : làm th t c ra / vào ủ ụ
Check up : ki m tra s c kho ể ứ ẻ
Clean out : d n s ch , l y đi h t ọ ạ ấ ế
Clean up : d n g n gàng ọ ọ
Clear away : , l y đi , mang đi ấ
Clear up : làm sáng t ỏ
Close down : phá s n , đóng c a nhà máy ả ử
Close in : ti n t i ế ớ
Close up: xích l i g n nhau ạ ầ
Come over/ round = visit
Come round : h i t nh ồ ỉ
Come down: s p đ ( =collapse ) , gi m (= reduce ) ụ ổ ả
Come down to : là do
Come up : đ c p đ n , nhô lên , nhú lên ề ậ ế
Come up with : n y ra, loé lên ả
Come up against : đ ng đ u, đ i m t ươ ầ ố ặ
Come out : xu t b n ấ ả
Come out with : tung ra s n ph m ả ẩ
Come about = happen
Come across : tình c g p ờ ặ
Come apart : v v n , lìa ra ỡ ụ
Come along / on with : hoà h p , ti n tri n ợ ế ể
Come into : th a k ừ ế
Come off : thành công, long ,bong ra
Count on SB for ST : trông c y vào ai ậ
Cut back on / cut down on : c t gi m ( chi tiêu) ắ ả
Cut in : c t ngang (= interrupt ) ắ
Cut ST out off ST : c t cái gì r i kh i cái gìắ ờ ỏ
Cut off :cô l p , cách li , ng ng ph c v ậ ừ ụ ụ
Cut up : chia nh ỏ
Cross out : g ch đi, xoá đi ạ
D
Die away / die down : gi m đi , d u đi ( v c ng đ )ả ị ề ườ ộ
Die out / die off; tuy t ch ng ệ ủ
Die for : thèm gì đ n ch t ế ế
Die of : ch t vì b nh gì ế ệ
Do away with : bãi b , bãi mi n ỏ ễ
Do up = decorate
Do with : làm đc gì nh có ờ
Do without : làm đc gì mà không c n ầ
Draw back : rút lui
Drive at : ng ý, ám ch ụ ỉ
Drop in at SB ‘s house: ghé thăm nhà ai
Drop off : bu n ng ồ ủ
Drop out of school : b h c ỏ ọ
E
End up : k t thúc ế
Eat up : ăn h t ế
Eat out : ăn ngoài
F
Face up to : đ ng đ u , đ i m t ươ ầ ố ặ
Fall back on : trông c y , d a vào ậ ự
Fall in with: mê cái gì ( fall in love with SB : yêu ai đó say đ m )ắ
Fall behind : ch m h n so v i d đ nh , r t l i phía sau ậ ơ ớ ự ị ớ ạ
Fall through : = put off, cancel
Fall off : gi m d n ả ầ
Fall down : th t b i ấ ạ
Fell up to : c m th y đ s c làm gì ả ấ ủ ứ
Fill in : đi n vàoề
Fill up with : đ đ y ổ ầ
Fill out : đi n h t , đi n s ch ề ế ề ạ
Fill in for : đ i di n, thay th ạ ệ ế
Find out : tìm ra
G
Get through to sb : liên l c v i ai ạ ớ
Get through : hoàn t t ( = accomplish ) , v t qua (= get over)ấ ượ
Get into : đi vào , lên ( xe)
Get in: đ n , trúng c ế ử
Get off : c i b , xu ng xe , kh i hành ở ỏ ố ở
Get out of = avoid
Get down : đi xu ng, ghi l i ố ạ
Get sb down : làm ai th t v ng ấ ọ
Get down to doing : b t đ u nghiêm túc làm v êc gì ắ ầ ị
Get to doing : b t tay vào làm vi c gì ắ ệ
Get round ( to doing) : xoay x , hoàn t t ở ấ
Get along / on with = come along / on with
Get st across : làm cho cái gì đc hi u ể
Get at = drive at
Get back : tr l i ở ạ
Get up : ng d y ủ ậ
Get ahead : v t tr c ai ượ ướ
Get away with : cu m theo cái gì ỗ
Get over : v t qu aượ
Get on one’s nerves:làm ai phát điên , ch c t c ai ọ ứ
Give away : cho đi , t ng đi , ti t l bí m t ố ế ộ ậ
Give st back : tr l i ả ạ
Give in : b cu c ỏ ộ
Give way to : nh ng b , đ u hàng( = give oneself up to ), nh ng chượ ộ ầ ườ ỗ
cho ai
Give up : t b ừ ỏ
Give out : phân phát , c n k êt ạ ị
Give off : to ra , phát ra ( mùi h ng , h ng v ) ả ươ ươ ị
Go out : đi ra ngoài , l i th i ỗ ờ
Go out with : h n hò ẹ
Go through : ki m tra , th c hi n công vi c ể ự ệ ệ
Go through with : kiên trì b n b ề ỉ
Go for : c g ng giành đc ố ắ
Go in for : = take part in
Go with : phù h p ợ
Go without : kiêng nh n ị
Go off : n i gi n, n tung , th i gi a ( th c ăn )ổ ậ ổ ố ữ ứ
Go off with = give away with : cu m theo ỗ
Go ahead : ti n lên ế
Go back on one ‘ s word : không gi l i ữ ờ
Go down with : m c b nhắ ệ
Go over: ki m tra , xem xét kĩ l ng ể ưỡ
Go up : tăng , đi lên , vào đ i h c ạ ọ
Go into ; lâm vào
Go away : cút đi , đi kh i ỏ
Go round : đ chia ủ
Go on : ti p t c ế ụ
Grow out of : l n v t kh i ớ ượ ỏ
Grow up: tr ng thành ưở
H
Hand down to = pass on to : truy n l i ( cho th h sau,,,,)ề ạ ế ệ
Hand in : giao n p ( bài , t i ph m )ộ ộ ạ
Hand back : giao l i ạ
Hand over: trao tr quy n l c ả ề ự
Hand out : phân phát(= give out)
Hang round : l ng v ng ả ả
Hang on = hold on = hold off : c m máy (đi n tho i ầ ệ ạ
Hang up ( off) : cúp máy
Hang out : treo ra ngoài
Hold on off = put off
Hold on: c m máy ầ
Hold back : ki m ch ề ế
Hold up : c n tr / tr n l t ả ở ấ ộ
J
Jump at a chance /an opportunity ch p l y c h i ộ ấ ơ ộ
Jump at a conclusion : v i k t lu n ộ ế ậ
Jump at an order : v i vàng nh n l i ộ ậ ờ
Jump for joy : nh y lên vì sung s ng ả ướ
Jump into ( out of) : nh y vào ( ra)ả
K
Keep away from = keep off : tránh xa
Keep out of : ngăn c nả
Keep sb back from : ngăn c n ai không làm gì ả
Keep sb from = stop sb from
Keep sb together : g n bó ắ
Keep up : gi l i , duy trì ữ ạ
Keep up with : theo kip ai
Keep on = keep ving : c ti p t c làm gì ứ ế ụ
Knock down = pull down : kéo đ , s p đ , san b ng ổ ụ ổ ằ
Knock out : h g c ai ạ ụ