Phrasal Verbs
Cụm động từ
Lu ý: -SB: là viết tắt của somebody
= tân ngữ chỉ ngời
-ST: là viết tắt của something
= tân ngc chỉ vật
BREAK
Break down : h hng xe
Break off : chm dt
Break up : phỏ hy
CARRY
Carry on : tip tc
Carry over : chuyn giao
Carry off : t c
Carry out : thc hin
CALL
Call off : hy b, hoón b
LOOK
Look forward to : mong i
Look at : nhỡn vo
Look up : tra t (trong t in)
Look after : chm súc
Look out : coi chng
Look for : tỡm kim
HEAR
Hear of : nghe v ai
Hear about : nghe v cỏi gỡ
Hear from : nghe tin
DO
Do away with : vt b
Do away up : buc cht
Do up : buc cht
Do away : chm dt
Do with : cú liờn quan ti
Do without : khụng liờn quan ti
MAKE
Make use of : s dng
Make room for : dn ch cho
Make up : trang im, ba ra, hon thnh
Make out : vit ra
Make over : chuyn nhng ti khon
Make up to : xu nnh
Make off with : trn i vi
BRING
Bring about : gõy ra
Bring in : gii thiu
Bring off : t c thnh cụng
Bring round : lm ai hi tnh, ghộ thm
Bring on : thỳc y
Bring up : giỏo dc
COME
Come by : ghộ thm
Come upon : thy tỡnh c
Come across : gp g tỡnh c
Come about : xy ra
Come in : vo
Come off : thnh cụng
Come round : ghộ thm
LET
Let on : tit l
Let up : th gión
Let off : xin li
Let sb down : lm ai tuyt vng
DRAW
Draw on : ti gn
Draw up : tho ra, vch ra
FALL
Fall off : thu hp
Fall out : cói nhau
Fall through : tht bi
Fall to : bt u lm
Fall upon : tn cụng
Fall in with : gp g tỡnh c, ng ý
SET
Set about : bt u
Set to : bt u
Set up : thnh lp
A
Admire sb for sth : khõm phc ai v vic
gỡ
Accuse sb of sth : kt ti ai v
Apologize to sb for sth : xin li ai v
Ask for : yờu cu
Agree with sb on sth : ng ý vi ai v
vic gỡ
Attend to : lu tõm
Arrive at : n (ni nh) (station, airport,
bus stop)
Arrive in : n (thnh ph, t nc)
(London, Paris, England, France)
B
Blame sb for sth : li cho ai v 1 vic
gì
Believe in : tin tưởng
Base on : dựa trên
Belong to : thuộc về
C
Call off : hủy bỏ, hoãn bỏ
Come from : xuất thân
Concentrate on : tập trung
Consist of : bao gồm
Cut down : giảm
Change into = turn into : hóa ra
D
Dream of : mơ về
Die of (a disease) : chết vì (1 căn bệnh)
Depend on / rely on : lệ thuộc, dựa vào
Differ from : khác với
E
Escape from : trốn thoát
G
Give up : từ bỏ
Get on with = get along with : có mối quan
hệ tốt với
Get on : lên xe
Get off : xuống xe
Get out : cút khỏi, ra khỏi
Go off : nổ
Go out : dập tắt
Go up : tăng
Go down : giảm
K
Keep pace with : theo kịp
H
Hear of : nghe về ai
Hear about : nghe về cái gì
Hear from : nghe tin
Hope for : hy vọng về
Happen to : xảy ra
I
Insist on : nài nỉ
Introduce to sb : giới thiệu với ai
J
Join in : tham gia vào
L
Live on : sống nhờ vào ai đó
Long for : mong mỏi
Lose track of : mất dấu
Look forward to+ Ving : mong đợi
Look at : nhìn vào
Look up : tra từ (trong từ điển)
Look after : chăm sóc
Look out : coi chừng
Look for : tìm kiếm
P
Prefer … to : thích … hơn
Prevent….from : ngăn cản
Pay attention to : chú ý
Put on : mặc vào
Put off : trì hoãn
Put out : dập tắt
Pay for sth / pay sb : trả tiền
Provide sb with sth : cung cấp cho ai cái gì
đó
O
Object to (sb / V-ing) : phản đối (ai / việc
gì)
Occur to = happen to: xảy ra
Offer sb sth = offer sth for sb : đề nghị ai
làm gì
S
Set off / out : khởi hành
Stand for : tượng trưng
Succeed in : thành công về
Supply sb with sth : cung cấp
Supply sth for sb : cung cấp
T
Take care of : chăm sóc
Take part in : tham gia
Turn up : xuất hiện, vặn to
Turn down : bác bỏ, vặn nhỏ
Turn out : hóa ra
Turn into : hóa ra
Think of sb : nghĩ về ai
Think about sth : nghĩ về cái gì
W
Wait for : chờ đợi
Work for : làm việc cho ai
Work as : làm việc như là