Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

Bài tập bất phương trình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (198.4 KB, 21 trang )

GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN


BÀI TP BT PHNG TRÌNH

I BT PHNG TRÌNH A THC
A - LÝ THUYT
Phương pháp giải :
• Vân dụng ñịnh lí dấu tam thức bậc 2(ñịnh lí ñảo dấu tam thức bậc 2 )
• Tính chất của hàm số bậc nhất và bậc 2
B - BÀI TP
Bài 1: Tìm a ñể bất pt :
ax 4 0
+ >
ñúng với mọi x thỏa mãn ñiều kiện
4
x
<

Bài giải :
ðặt f(x) = ax +4
Ta có :
( )
4;4
( ) ax 4 0
∈ −
= + > ∀
x
f x

( 4) 0 4 4 0 1



(4) 0 4 4 0 1
− ≥ − + ≥ ≤
  
⇔ ⇔ ⇔
  
≥ + ≥ ≥ −
  
f a a
f a a

Vậy giá trị cần tìm là :
1 1
a
− ≤ ≤

Bài 2: Cho bpt :
2 2
( 4) ( 2) 1 0
m x m x
− + − + <
(1)
1) Tìm m ñể bpt vô nghiệm
2) Tìm m ñể bpt có nghiệm x = 1
Bài giải :
1)
TH
1
:
2

2
4 0
2
m
m
m
= −

− = ⇔

=


• Với m = -2 :
1
(1) 4 1 0 2
4
x x m
⇔ − + < ⇔ > ⇒ = −
(ktm)
• Với m = 2 :
(1) 1 0
⇔ <
vô nghiệm
2

=
m
thỏa mãn .
TH

2
:
2
m
≠ ±

(1) vô nghiệm
2 2
( 4) ( 2) 1 0,
⇔ − + − + ≥ ∀
x
m x m x

2
2 2
4 0 2 2

( 2)(3 10) 0
( 2) 4( 4) 0

− > < − ∪ >


⇔ ⇔
 
− + ≥
∆ = − − − ≤




m m m
m m
m m

2 2 10

3
10
2
2
3
< − ∪ >
 
≤ −


⇔ ⇔
−

≤ ∪ ≥

>
 
m m
m
m m
m

Từ 2 trường hợp trên ta thấy giá trị cần tìm là :
10

2
3
m m
≤ − ∪ ≥

2) Bất phương trình (1) có một nghiệm x = 1
2 2
1 21 1 21
( 4).1 ( 2).1 1 0 5 0
2 2
− − − +
⇔ − + − + < ⇔ + − < ⇔ < <m m m m m

Bài 3: ðịnh m ñể bpt :
2 2
2 1 0
x x m
− + − ≤
(1) thỏa mãn
1;2
 
 


x

Bài giải:
Cách 1 :
GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN


2 2
(1) 2 1 (2)
⇔ − ≤ −x x m

Xét f(x) = x
2
– 2x trên [1;2]
(2) thỏa mãn với mọi x thuộc [1;2] khi và chỉ khi Max f(x)
2
1
m
≤ −
(3)
Lập bảng bt của f(x) suy ra Maxf(x) = 0:
Vậy (3)
2
1
0 1
1
m
m
m
≤ −

≤ − ⇔




Cách 2 :

ðặt f(x) = x
2
– 2x + 1 – m
2
,
Ta có : f(x)
0

[ ]
1;2
x∈


2
2
2
1. (1) 0 1 2.1 1 0 1
1 0
1. (2) 0 1
4 2.2 1 0

≤ − + − ≤ ≤ −
 

⇔ ⇔ ⇔ − ≤ ⇔
 

≤ ≥
− + − ≤


 

f m m
m
f m
m

Bài 4: Với giá trị nào của a thì bất pt sau nghiệm ñúng với mọi giá trị của x :
2 2
( 4 3)( 4 6) (1)
x x x x a
+ + + + ≥

Bài giải :
ðặt :
2 2
4 3 4 6 3
t x x x x t
= + + ⇒ + + = +

Ta có:
2
( 2) 1 1 1 ( 3) (3)
= + − ≥ − ⇒ ≥ − ⇔ + ≥
t x t t t a

Xét hàm số : f(t) =
2
3 ,( 1)
t t t

+ ≥ −

(3)
inf ( )
M t a
⇔ ≥

Lập bảng biến thiên của f(t):
Suy ra Mìn(t) = -2 Vậy (3)
2
a
≤ −

Bài 5: Tìm m ñể bất phương trình sau ñúng với mọi x:
2
2
2
3 2(1)
1
x mx
x x
+ −
− ≤ ≤
− +

Bài giải :
Ta có :
2
1 0,
x

x x
− + > ∀

Do ñó (1)
2 2 2
2 2 2
3( 1) 2 4 ( 3) 1 0(2)

2 2( 1) ( 2) 4 0(3)
 
− − + ≤ + − + − + ≥
 
⇔ ⇔
 
+ − ≤ − + − + + ≥
 
 
x x x mx x m x
x mx x x x m x

(1) ñúng với mọi x
2
(2)
2
(3)
( 3) 16 0
1 7
1 2
6 2
( 2) 16 0


∆ = − − ≤
− ≤ ≤


⇔ ⇔ ⇔ − ≤ ≤
 
− ≤ ≤
∆ = + − ≤



m
m
m
m
m

BÀI TP V NHÀ
Bài 1: Tìm m ñể bpt sau nghiệm ñúng với mọi x thỏa mãn ñiều kiên :
2 1
x
− ≤ ≤

2
( 1) 2( 1) 0
m x m x x
+ + − − >
(1)
Bài giải :

2
(1) ( 2) 2 0(2)
m m x m⇔ + − + + >

ðặt f(x) = (m
2
+ m – 2 )x + m + 2
Bài toán thỏa mãn:
2 2
2 2
3
( 2) 0 ( 2)( 2) 2 0 2 6 0
2
3
0
2
(1) 0
2
( 2)(1) 2 0 2 0
2 0

 
− > + − − + + > − − + >
− < <

  
⇔ ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ < <
   
>
+ − + + > + >

 

 

< − ∪ >

f m m m m m
m
m
f
m m m m m
m m

Bài 2: Tìm m ñể bpt sau nghiệm ñúng với mọi x :
2 2
2 1 0
x x m
− + − >

Bài giải :
GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN

Do a = 1 > 0 Vậy bài toán thỏa mãn:
2 2
2
' 1 1 0 2 0
2

< −
⇔ ∆ = − + < ⇔ − < ⇔


>


m
m m
m

Bài 3: Tìm a nhỏ nhất ñể bpt sau thỏa mãn
[ ]
0;1
x∈

:
2 2 2
( 1) ( 1)
a x x x x
+ − ≤ + +
(1)
Bài giải :
ðăt :
2
1
t x x
= + +
= f(x)
Lập bbt f(x) trên [0;1] Suy ra f(x)
1 3
t
⇒ ≤ ≤


2 2

1;3 1;3
(1) ( 2) 2 0 (2)
   
   
∈ ∈
⇔ − ≤ ∀ ⇔ − + ≥ ∀
t t
a t t t at a

ðặt f(t) = t
2
– at + 2a
2
8 0
2
8 0
(2) 1. (1) 0 1 9
1
2 2
2
8 0
1. (3) 0
3
2 2






































∆ = − ≤
∆ = − >
⇔ ≥ ⇔ − ≤ ≤

= <
∆ = − >


= >
a a
a a
f a
b a
a
a a
f
b a
a

Suy ra a c

n tìm là : a = -1
BÀI TP TUYN SINH
Bài 1:
Tìm a
ñể
hai bpt sau t

ươ
ng
ñươ
ng :( a-1).x – a + 3 > 0 (1)

và (a+1).x – a + 2 >0 (2)

Bài giải :
TH
1
: a =
1
±

thay tr

c ti
ế
p vào (1) và (2) th

y không t
ươ
ng
ñươ
ng.
TH
2
:

a

> 1 :
1 2
3 2
(1) ; (2)
1 1
− −
⇔ > = ⇔ > =
− +
a a
x x x x
a a

(1)
1 2
(2) 5
x x a
⇔ ⇔ = ⇔ =

TH
3
:
a < -1 :
1
2
(1)
(2)
x x
x x
⇔ <
⇔ <


ðể

1 2
(1) (2) 5
x x a
⇔ ⇔ = ⇔ =
( lo

i)
TH
4
:
-1 < a < 1 : (1) Và (2) không t
ươ
ng
ñươ
ng
K
ế
t lu

n :a = 5 th

a mãn bài toán .

Bài 2:
(
ð
HLHN): Cho f(x) = 2x

2
+ x -2 . Gi

i BPT f[f(x)] < x (1)

Bài giải :
Vì f[f(x)] – x = f[f(x)] – f(x) +f(x) – x = [2f
2
(x) + f(x) -2] – (2x
2
+ x – 2) + f(x) – x =
= 2[f
2
(x) – x
2
] + 2 [f(x) – x ] = 2 [f(x) – x ][f(x) + x +1] = 2(2x
2
– 2)( 2x
2
+2x-1)
GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN

Vậy (1)
2 2
1 3
1
2
2(2 2)(2 2 1) 0
1 3
1

2

− −
< < −


⇔ − + − < ⇔

− +
< <


x
x x x
x

Bài 3: (ðHKD-2009). Tìm m ñể ñường thẳng (d) : y = -2x + m cắt ñường cong (C): y =
2
1
x x
x
+ −
tại
2 ñiểm pb A ,B sao cho trung ñiểm I của ñoạn AB thuộc oy
Bài giải :
Xét pt hoành ñộ :
2
1
2 (1)
x x

x m
x
+ −
− + =

ðể (d) cắt (C) tại 2 ñiểm pb
(1)

có 2 nghiệm phân biệt x
1
, x
2
khác 0
2
(1) 3 (1 ) 1 0 ( )
x m x f x
⇔ + − − = =

Do a .c = -3 <0 ,f(0) = -1 Vậy (1) luôn có 2 nghiệm phân biêt khác 0 .
ðể I thuộc oy
1 2
1
0 0 1
2 6
x x
m
m
+

⇔ = ⇔ = ⇔ =


Bài 4: Tìm m ñể (d) : y = -x + m cắt (C )y =
2
1
x
x

tại 2 ñiểm pb A,B sao cho AB = 4.
Bài giải :
Xét pt hoành ñộ :
2
1
x
x m
x

− + =
(1)
ðể (d) cắt (C ) tại 2 ñiểm pb
(1)

có 2 nghiệm pb khác 0
2
2 1 ( ) 0
x mx f x
⇔ − − = =
có 2 nghiệm pb
khác 0.
Do a.c = -2 < 0 , f(0) = -1 Vậy (1) luôn có 2 nghiệm pb x
1

, x
2
khác 0.
ðể AB = 4
2 2 2
2 1 2 1
16 ( ) ( ) 16
AB x x y y
⇔ = ⇔ − + − =

2
2 2
2 1 2 1 1 2
1
2( ) 16 2 ( ) 4 2( 4.( )) 16 2 6
4 2
 
⇔ − = ⇔ + − = − − = ⇔ = ±
 
m
x x x x x x m





















GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN




















II BT PHNG TRÌNH CHA TR TUYT I
A - LÝ THUT
1.
2.
3. ( )( ) 0
A B B A B
A B
A B
A B
A B A B A B
< ⇔ − < <
>

> ⇔

< −

> ⇔ − + >

Các tính chất :
,
,
1.
2. . 0
3. ,
4. ( ). 0
A B
A B
A B A B

A B A B A B
A B A B
A B A B A B B
+ ≤ + ∀
+ < + ⇔ <
− ≥ − ∀
− > − ⇔ − >

B - BÀI TP
Bài 1:Giải các bpt sau :
2 2 2
2
2
1) 2 3 3 3 2
) 3 2 2
5 4
3) 2 5 7 4 4) 1
4
− − ≤ − − + + >
− +
+ > − ≤

x x x x x x x
x x
x x
x

Bài giải :
2 2
2 2

2 3 3 3 6 0 3 2
(1) 2 5
0 5
2 3 3 3 5 0
 
− − ≥ − + + − ≥ ≤ − ∪ ≥

 
⇔ ⇔ ⇔ ⇔ ≤ ≤
  
≤ ≤
− − ≤ − − ≤
 

 
x x x x x x x
x
x
x x x x x

2 2
2
2 2
2 2
3 2 2
2 5 2 0
(2) 3 2 2
2 0
3 2 2
1 1

2

2 2
2 2

− + > −

− + >
⇔ − + > − ⇔ ⇔


− >
− + < −


 
< ∪ > <
 
⇔ ⇔
 
> >
 
x x x x
x x
x x x x
x
x x x x
x x x
x x


GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN

[
]
[
]
2 2 2 2
(3) (2 5) (7 4 ) (2 5) (7 4 ) 0 (2 5) (7 4 ) (2 5) (7 4 )
0
1
(12 2 )(6 2) 0 (6 )(3 1) 0 6
3
⇔ + > − ⇔ + − − > ⇔ + + − + − − >
⇔ − − > ⇔ − − > ⇔ < <
x x x x x x x x
x x x x x

(4). ðk: x
2
≠ ±

2 2 2 2 2 2 2
(4) 5 4 4 ( 5 4) ( 4) (8 5 )(2 5 ) 0
8
0
5
5
2
⇔ − + ≤ − ⇔ − + ≤ − ⇔ − − ≤


≤ ≤







x x x x x x x x x
x
x

Bài 2:Giải các bpt sau :
2
2 2
2
4 3
1) 1 2) 1 2 8
5
− +
≥ − ≤ − +
+ −
x x
x x x
x x

Bài giải:
1) Bảng xét dấu :
x
−∞

0
+∞

4 5
X
2
– 4x + - + +
X - 5 - - - +
+) Xét :
0
4 5
x
x
<


≤ <


2
2 2
4 3 3 2 2
(1) 1 0
5 5 3
− + +
⇔ ≥ ⇔ ≤ ⇔ ≤ −
− + − +
x x x
x
x x x x

(do
2
5 0,
x R
x x

− + > ∀
)
+) Xét :
0 4
x
≤ <
:
2
2
2
4 3 1
(1) 1 2 5 2 0 2
5 2
− + +
⇔ ≥ ⇔ − + ≤ ⇔ ≤ ≤
− +
x x
x x x
x x

+) Xét :
5
x


:
2
2 2
4 3 5 8 1 21 8 1 21
(1) 1 0
5 5 2 5 2
− + − − − − +
⇔ ≥ ⇔ ≤ ⇔ ≤ ∪ ≤ ≤
+ − + −
x x x
x x
x x x x
(ktm)
Vậy nghiệm bpt là :
2
3
1
2
2
x
x






≤ ≤




2. ðặt t =
, 0
x t

:
2
2 2
2 2
2 2
2 2 7 0
2 8 1
9
(2) 1 2 8
9
2
1 2 8
2

− + ≥

− + − ≤ −
 
⇔ − ≤ − + ⇔ ⇔ ⇔ ≤
 

− ≤ − +





t t
t t t
t t t t
t
t t t


9 9 9 9
0 0
2 2 2 2
≤ ≤ ⇔ ≤ ≤ ⇔ − ≤ ≤
t x x

Bài 3: Giải và biện luận bpt sau :
2 2
3 4 (1)
x x m x x m− − ≤ − +

Bài giải:
(
)
(
)
(
)
( ) ( )( )
2 2
2 2 2
(1) 3 4 2 7 2 0 2 7 2 0

⇔ − − ≤ − + ⇔ − − ≤ ⇔ − − ≤
x x m x x m x x x m x x x m

GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN

Ta có :
7
(2 7)( 2 ) 0 2 0
2
x x x m x m x x
− − = ⇔ = ∪ = ∪ =

+) Nếu 2m < 0 : Có trục xác ñịnh dấu:
Kết luận :
2
7
0
2
x m
x




≤ ≤


+) Nếu 2m = 0
Kết luận:
7

2
x


+) Nếu
7 7
0 2 0
2 4
m m
< < ⇔ < <

Kết luận:
0
7
2
2
x
m x




≤ ≤


+) Nếu 2m =
7
2
7
4

m
⇔ =

Kết luận:
0
7
2
x
x




=


+) Nếu
7 7
2
2 4
m m
> ⇔ >

Kết luận:
0
7
2
2
x
x m





≤ ≤


B - BÀI TP V NHÀ
Bài 1: Giải các bpt sau :
2
2 2
2
1) 1 2
2) 1 4 2 1
3) 2 2 2 2
4) 3 3 9 2
− <
− ≥ +
+ − ≤ − −
− − > −
x x
x x
x x x x
x x x

Bài giải :
Kết quả :
1.)
1 2 1 2
x− + < < +


2.)
0
1
x
x






3.)
2
0 1
x
x
= −


≤ ≤


4.)
GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN

2
2
2
2

2
3 9 2 3
3 3 9 2
3 3 9 2
4 19
3 8 1 0
3

3 10 5 0
4 19
3

− + − < −

⇔ − < − + ⇔

− < − +




<


− − >


⇔ ⇔



− + <

+

>


x x x
x x x
x x x
x
x x
x x
x

Bài 2: Giải các bpt sau :
2
2
4
2
1) 1
2 3
2) 1
1
3) ( 3)( 1) 5 ( 1) 11
≤ −


+
+ − − ≤ + −

x
x
x
x
x x x

Bài giải :
1.ðặt :
2
, 0
x t t
= >
. Ta ñược :
2 2
2 2
2 2 0
2 2
1 2 0 1
2 2 0
 
− ≤ − + − ≤

≤ − ⇔ ≥ ⇔ − ≥ ⇔ ⇔ ⇔ < ≤
 
− ≥ − + ≤
 
t t t t
t
t t t t t
t t

t t t t

Vậy
2
1 1
0 1
0
x
x
x
− ≤ ≤

< ≤ ⇔




2.ðk :
1
x
≠ −

TH
1
:
0

x

2 2

2
2 3
(2) 1 2 3 1 (2 3 ) (1 )
1
1 3
8 14 3 0
4 2

⇔ ≤ ⇔ − ≤ + ⇔ − ≤ +
+
⇔ − + ≤ ⇔ ≤ ≤
x
x x x x
x
x x x
(tm)
TH
2
:
0
1
x
x
<


≠ −


2 2

2
2 3
(2) 1 2 3 1 (2 3 ) (1 )
1
3 1
8 10 3 0
4 2
+
⇔ ≤ ⇔ + ≤ + ⇔ + ≤ +
+
⇔ + + ≤ ⇔ − ≤ ≤ −
x
x x x x
x
x x x
( tm )
3.
2 4 2 4
(3) 2 3 5 ( 1) 11 ( 1) 9 ( 1) 11
⇔ + − − ≤ + − ⇔ + − ≤ + −
x x x x x

ðặt :
2
( 1) , 0
t x t
= + ≥
. Ta ñược :
2 2
2

2 2
9 11 2 0
9 11
11 9 20 0
1 2 5

5 4 4
 
− ≤ − − − ≥
 
− ≤ − ⇔ ⇔
 
− + ≤ − + − ≥
 
 
≤ − ∪ ≥ ≤ −
 
⇔ ⇔


≤ − ∪ ≥ ≥
 
t t t t
t t
t t t t
t t t
t t t

Vậy
4

t

( tm )
2
1
( 1) 4 ( 1)( 3) 0
3


⇔ + ≥ ⇔ − + ≥ ⇔

≤ −

x
x x x
x

Bài 3: Giải và biện luận bpt sau theo tham số m.
2 2
2 3
x x m x x m
− + ≤ − −

GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN

Bài giải :
(
)
(
)

( )
2 2
2 2
2
(3) 2 3
2 (2 5 ) 0
(2 5)( 2 ) 0
⇔ − + ≤ − −
⇔ + − ≤
⇔ + + ≤
x x m x x m
x m x x
x x x m

Nếu :
5 5
2
2 4
m m
− < − ⇔ >
thì
2
(3)
5
0
2
x m
x
≤ −





− ≤ ≤


Nếu :
5 5
2
2 4
m m
− = − ⇔ =
thì
(3) 0
x
⇔ ≤

Nếu
5 5
2 0 0
2 4
m m
− < − < ⇔ < <
thì
5
(3)
2
2 0
x
m x


≤ −



− ≤ ≤


Nếu
2 0 0
m m
− = ⇔ =
thì
5
(3)
2
x
⇔ ≤ −

Nếu m < 0: thì
0 2
5
2
x m
x
≤ ≤ −



≤ −



Kết luận :
Bài 4: Với giá trị nào của m thì bpt sau thỏa mãn với mọi x :
2
2 2 2 0
x mx x m
− + − + >

Bài giải :
2 2
(4) ( ) 2 2 0
x m x m m
⇔ − + − + − >

ðặt :
, 0
x m t t
− = ≥

Ta ñược : t
2
+ 2t + 2 – m
2
> 0 (5)
ðể tmbt
2 2
0
( ) 2 2
t

f t t t m

⇔ = + > − ∀

2
inf( ) 2(6)
M t m⇔ > −

Lập bbt của f(t) :
Suy ra Minf(t) = 0 :
Vậy
2
(6) 0 2 2 2
m m⇔ > − ⇔ − < <

Bài 5: Với giá trị nào thì bpt sau có nghiệm:
2 2
2 1 0
x x m m m
+ − + + − ≤

Bài giải :
2 2
2 2
2( ) 1 0
( )
(5)
2( ) 1 0
( )
x x m m m

I
x m
x x m m m
II
x m


+ − + + − ≤








− − + + − ≤



<



(5) có nghiệm khi và chỉ khi (I) có nghiệm Hoặc (II) có nghiệm:
2 2
( )
2 ( ) 1
x m
I

x x f x m m




+ = ≤ − + +


Có f(m) = m
2
+ 2m
(I) có nghiệm
2 2 2
1
1 2 2 1 0 1
2
⇔ − + ≥ + ⇔ + − ≤ ⇔ − ≤ ≤
m m m m m m m

GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN

(II)
2 2
2 ( ) 3 1
x m
x x g x m m
<




− = ≤ − − +


(II) có nghiệm
2 2 2
1
2 3 1 2 1 0 1
2
⇔ − < − − + ⇔ + − < ⇔ − < <
m m m m m m m

Kết luận :
1
1
2
m
− ≤ ≤

Cách 2:
ðặt :
0
t x m
= − ≥
,phải tìm m ñể
f(t) =
2
2 2 1 0
t t mx m
+ + + − ≤
có nghiệm

0
t

.Parabol y = f(t) quay bề lõm lên trên và có hoành ñộ
ñỉnh là t = -1< 0 nên phải có f(0) = 2mx + m - 1
0

.Khi t = 0 thì x = m suy ra
2
1
2 1 0 1
2
m m m
+ − ≤ ⇔ − ≤ ≤

Bài 6: Tìm a ñể với mọi x :
2
( ) ( 2) 2. 3
= − + − ≥
f x x x a

Bài giải :
Bài toán thỏa mãn :
2
2
2 1 2 ( ) 0 (2)
6 1 2 ( ) 0 (3)
x a
x a
x x a f x

x x a g x

<

− + − = ≥ ∀



− + + = ≥ ∀



2
' 0
0
0
' 0
(2)
1. ( ) 0 4 1 0
2 3
1
1
2
a
a o
a
f a a a
a
b a
a

∆ ≤







 >



∆ >


⇔ ⇔ ⇔





≥ − + ≥
≥ +
 



 
<






− <




(3)
2
' 0
8 2 0
8 2 0
4
' 0
1. ( ) 0 4 1 0
2 3
3
2
a
a
a
g a a a
a
b a
a
a
∆ ≤


 − ≤




 − >



∆ >


⇔ ⇔ ⇔





≥ − + ≥
≤ −
 



 
<






< −




Vậy ñể thỏa mãn bài toán :
0
4
a
a







Bài 7: Tìm a ñể bpt:Ax + 4 > 0 (1) ñúng với mọi giá trị của x thỏa mãn ñiều kiện
4
x
<

Bài giải :
Nhận thấy trong hệ tọa ñộ xoy thì y = ax + 4 với
-4 < x < 4 là một ñoạn thẳng . Vì vậy y = ax + 4 > 0
( 4) 0 1
1 1
(4) 0 1
y a

a
y a
− ≥ ≥ −
 
⇔ ⇔ ⇔ − ≤ ≤
 
≥ ≤
 

Bài 8: Tìm a ñể bpt sau nghiệm ñúng với mọi x :
2 2
( 4 3)( 4 6)
x x x x a
+ + + + ≥

Bài giải :
ðặt :
2 2
4 3 ( 2) 1 1 1
= + + = + − ≥ − ⇒ ≥ −
t x x x t

Bài toán thỏa mãn :
1
( 3) ( )
t
t t f t a
≥−
⇔ + = ≥ ∀


Xét f(t) với t
1
≥ −
Suy ra Min f(t) = -2
Vậy bài toán thõa mãn
2
a
⇔ ≤ −

GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN











































III — BT PHNG TRÌNH CHA CN THÚC
A — LÝ THUYT
Phương pháp 1: Sử dụng phép biến ñổi tương ñương :
GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN

2
2
2

2
0
1. 0
0
2. 0
0
0
3.
0
0
0
4.
0
A
A B B
A B
A
A B B
A B
B
B
A B
A
A B
B
B
A B
A
A B




< ⇔ >


<




≤ ⇔ ≥





<


> ⇔ ∪
 

>


>



≥ ⇔ ∪

 





Bài 1: Giải các bpt sau :
2
2
1) 3 2 1
2) 1 3
3) 3 2 4 3
4) 3 4 1
− < −
− + ≤ +
− > −
+ − ≥ +
x x
x x x
x x
x x x

Bài giải :
1.
2 2
1
2 1 0
2
3 0 3 3
3 (2 1) 4 5 4 0


>


− >


⇔ − ≥ ⇔ ≥ ⇔ ≥
 
 
− < − − + >



x
x
x x x
x x x x

2.
2
2 2
1 0
8
3 0
7
1 ( 3)
x x
x x
x x x


− + ≥

⇔ + ≥ ⇔ ≥ −


− + ≤ +


3.
2
2 3
4 3 0
4 3 0
2
3 4
1
3 2 0
3
3
3 2 (4 3)
1
4

≤ <

− ≥
− <



⇔ ∪ ⇔ ⇔ ≤ <

 
− ≥
− > −



≤ <


x
x
x
x
x
x x
x

4.
2
2 2
1 0
4
3 4 0
3
1 0
1 41
4
3 4 ( 1)

x
x
x x
x
x
x x x
 + ≤




≤ −

+ − ≥



⇔ ⇔

+ >
+
 






+ − ≥ +




Bài 2: Giải các bpt sau :
2
2 2
1) 1 2( 1)
2) ( 5)(3 4) 4( 1)
3) 2 3 5 2
4) ( 3) 4 9
+ ≥ −
+ + > −
+ − − < −
− − ≤ −
x x
x x x
x x x
x x x

Bài giải :
GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN

1.
2
2 2 2
2( 1) 0 1 1
1
1 0 1
1 3
2( 1) ( 1) 2 3 0



− ≥ ≤ − ∪ ≥
= −



⇔ + ≥ ⇔ ≥ − ⇔
 

≤ ≤

 
− ≤ + − − ≤


x x x
x
x x
x
x x x x
.

2.
2
2
1
4( 1) 0
5
4
( 5)(3 4) 0

5
4
3
1
31 0
1
1 4
( 5)(3 4) 16( 1)
13 51 4 0
 <

 − <


≤ −


 



+ + ≥
≤ − ∪ ≥ −






⇔ ⇔ ⇔ − ≤ <


− ≥

 





≤ <


+ + > −




− − <


x
x
x
x x
x x
x
x
x
x
x x x

x x

Kết luận :
4
5 4
5
x x
≤ − ∪ − ≤ <


3. ðk:
2 0
5
3 0 2
2
5 2 0
x
x x
x
+ ≥


− ≥ ⇔ − ≤ ≤


− ≥


2
5 2 3 2 2 11 15 2 3

Bat phuong trinh
⇔ − + − > + ⇔ − + > −
x x x x x x
(*)
+) Xét :
3
2
2
x
− ≤ <
(*) luôn ñúng.
+) Xét :
3 5
2 2
x
≤ ≤

2 2 2
3
; (*) 2 11 15 (2 3) 2 6 0 2
2
⇔ − + > − ⇔ − − < ⇔ − < <
x x x x x x

Do
3 5
2 2
x
≤ ≤
nên nghiệm của bpt là :

3
2
2
x
≤ <

Kết luận :
2 2
x
− ≤ <

4. ðk:
2
4 0 2 2
x x x
− ≥ ⇔ ≤ − ∪ ≥

Nhận xét x = 3 là nghiệm bpt .
+) Xét x > 3:
( )
2
2 2
13
4 3 4 3
6
Bat phuong trinh
⇔ − ≤ + ⇔ − ≤ + ⇔ ≥ −
x x x x x

Suy ra x > 3 là nghi


m bpt
+)
Xét :
2 2 3
x x
≤ − ∪ ≤ <

( )
2
2
2
2
3 0
3 0
4 3
4 0
4 3
3
3 3
13

13
2 2 6 13 0
6
3
6
Bat phuong trinh
+ >


+ ≤


⇔ − ≥ + ⇔ ∪
 
− ≥
− ≥ +



≤ −

≤ − > −
 

⇔ ∪ ⇔ ⇔ ≤ −
 

≤ − ≥ + ≤
− < ≤ −
 


x
x
x x
x
x x
x
x x

x
x x x
x

V

y kêt lu

n :

13
6
3
x
x

≤ −





BÀI TP V NHÀ
Bài 1:
Gi

i các bpt sau :

GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN


2
2
1) 2 1 8
2) 2 6 1 2 0
3) 6 5 8 2
4) 3 2 8 7
5) 2 1
− ≤ −
− + − + >
− + − > −
+ ≥ − + −
+ − + <
x x
x x x
x x x
x x x
x x x

Bài giải :
1.
2
2
8
8 0
1 1
(1) 2 1 0 5
2 2
2 1 (8 )
18 65 0




− ≥

 
⇔ − ≥ ⇔ ≥ ⇔ ≤ ≤
 
 
− ≤ −


− + ≥

x
x
x x x
x x
x x

2.
( )
( )
2
2
2
2
2
2 0
2 0
(2) 2 6 1 2

2 6 1 2
2 6 1 0
2
3 7
2
3 7
3
2
2
2 3 0
3 7
2
− ≥

− <


⇔ − + > − ⇔ ∪
 
− + > −
− + ≥



<












⇔ ∪ ⇔ ≤ ∪ >
 

− − >



+






x
x
x x x
x x x
x x
x
x
x
x x
x x

x

3.
Tương tự :
3 5
x
< ≤

4.
ðk:
3 0
2 8 0 4 7
7 0
x
x x
x
+ ≥


− ≥ ⇔ ≤ ≤


− ≥


(
)
( )( ) ( )( )
2
2 2

(4) 3 2 8 7 3 1 2 2 8 7 2 2 8 7
5
4 2 22 56 11 30 0
6
⇔ + ≥ − + − ⇔ ≥ − + − − ⇔ ≥ − −


⇔ ≥ − + − ⇔ − + ≥ ⇔



x x x x x x x
x
x x x x
x

Kết luận :
4 5
6 7
x
x
≤ ≤


≤ ≤


5.
ðkiện :
2 0

1 0 0
0
x
x x
x
+ ≥


+ ≥ ⇔ ≥





( )
2
(5) 2 1 2 2 1 2 ( 1) 1 2 ( 1)
3 2 3 3 2 3
1 0
1
3 3
1
0
1 4 ( 1)
3 2 3 3 2 3
1
3 3
⇔ + < + + ⇔ + < + + + ⇔ − < +
 
+ +

< − < −
 
− ≥

− <


 
⇔ ∪ ⇔ > ∪ ⇔
 

 
− < +
− + − +



< ≤ <
 
 
x x x x x x x x x x
x x
x
x o
x
x
x x x
x x

GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN


Kết luận :
3 2 3
3
x
− +
>

Bài 2: Giải các bpt sau :
( ) ( )
2 2
2 2
2 2
1) ( 3 ). 2 3 2 0
2
2) 21
3) 4
3 9 2 1 1
− − − ≥
< + > −
− + + +
x x x x
x x
x x
x x



Bài giải :
1.

2
2
2
1
2
2 3 2 0
2
1
(1) 2
2 3 2 0
2
3
3 0
1
2
2
0 3





=
≤ −



− − =




⇔ ⇔ = − ⇔ =


− − >






− ≥







< −







>






≤ ∪ ≥


x
x
x x
x x
x x
x
x x
x
x
x x

2.
ðk :
9
9 2 0
2
3 9 2 0
0
x
x
x
x

+ ≥


≥ −
 

 
− + ≠






Khi ñó :
(
)
2
2
2
2 3 9 2
7
(2) 21 9 2 4
4 2
+ +
⇔ < + ⇔ + < ⇔ <
x x
x x x
x

Kết luận :
9 7

2 2
0
x
x

− ≤ <






3.
ðk:
1 0 1
x x
+ ≥ ⇔ ≥ −

Nhận xét : x = 0 là nghiệm của bpt
+) Xét
0
x

:
(
)
( )
2
2
2

2
1 1
(3) 4 1 1 4 2 2 1 4
1 3 1 9 8
− +
⇔ > − ⇔ − + > − ⇔ − + > −
⇔ + < ⇔ + < ⇔ <
x x
x x x x
x
x x x

Kết luận :
1 8
x
− ≤ <

Chú ý : Dạng
( ) 0
( ). ( ) 0
) ) 0
( ) 0

=

≥ ⇔
>








g x
f x g x
g x
f x

GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN

Bài 3: Giải bpt sau :
2
3 4 2
2
− + + +
<
x x
x

Bài giải :
ðk :
4
1
3
0
x
x

− ≤ ≤






:
+) Xét :
4
0
3
x
< ≤
:
2
2
3 4 2
2 3 4 2 2
Bpt
− + + +
⇔ < ⇔ − + + < −
x x
x x x
x

( )
2
2
2
2 2 0
1

9

7
7 9 0
3 4 2 2
− ≥




⇔ ⇔ ⇔ >
 
− >
− + + < −



x
x
x
x x
x x x

Vậy bpt có nghiệm :
9 4
7 3
x
< ≤

+) Xét:

1 0:
x
− ≤ <
bpt luôn ñúng
Kết luận nghiệm của bpt:
1 0
9 4
7 3
x
x
− ≤ <



< ≤


Bài 4:
2 2 2
2 2 2
2
1) 3 2 4 3 2 5 4
2) 8 15 2 15 4 18 18
3) 1 1 2
4
− + + − + ≥ − +
− + + + − ≤ − +
+ + − ≤ −
x x x x x x
x x x x x x

x
x x

Bài giải :

1.
ðk:
2
2
2
3 2 0
4 3 0 1 4
5 4 0
x x
x x x x
x x

− + ≥

− + ≥ ⇔ ≤ ∪ ≥


− + ≥


( )( ) ( )( ) ( )( )
1 2 1 3 2 1 4
Bpt
⇔ − − + − − ≥ − −
x x x x x x

(*)
Nh

n xét x = 1 là nghi

m
+)
Xét x <1 :

( )( ) ( )( ) ( )( )
(*) 1 2 1 3 2 1 4 2 3 2 4
⇔ − − + − − ≥ − − − + − ≥ −
x x x x x x x x x

Ta có :
1
2 3 4 4 2 4 ,
<
− + − < − + − = − ∀
x
x x x x x

Suy ra x < 1 bpt vô nghi

m .
+) Xét :
4:
x



(*) 2 3 2 4
⇔ − + − ≥ −
x x x

Ta có :
4
2 3 4 4 2 4,

− + − ≥ − + − = − ∀
x
x x x x x

Suy ra :
4:
x

, b

t pt luôn
ñ
úng .
V

y nghi

m c

a bpt là :
1
4

x
x
=





2.
GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN

ðiều kiện:
2
2
2
8 15 0
3
2 15 0
5 5
4 18 18 0
x x
x
x x
x x
x x

− + ≥
=



+ − ≥ ⇔


≤ − ∪ ≥


− + ≥


( )( ) ( )( )
5 3 5 3 (4 6)( 3)
Bpt
⇔ − − + + − ≤ − −
x x x x x x
(*)
Nh

n xét x = 3 là nghi

m c

a bpt
+) Xét :
5
x
≤ −

( )( ) ( )( ) ( )( )
( )
2

2 2 2
(*) 5 3 5 3 6 4 3 5 5 6 4
17
5 5 2 25 6 4 25 3 25 3
3
⇔ − − + − − − ≤ − − ⇔ − + − − ≤ −
⇔ − − − + − ≤ − ⇔ − ≤ − ⇔ − ≤ − ⇔ ≤
x x x x x x x x x
x x x x x x x x x

Suy ra :
5
x
≤ −
là nghi

m c

a bpt
+) Xét :
5

x

2 2
17
(*) 5 5 4 6 5 5 2 25 4 6 25 3
3
⇔ − + + ≤ − ⇔ − + + + − ≤ − ⇔ − ≤ − ⇔ ≤x x x x x x x x x x


Suy ra :
17
5
3
x≤ ≤
là nghi

m c

a bpt .
K
ế
t lu

n : Nghi

m c

a bpt
ñ
ã cho là :
5
3
17
5
3
x
x
x



≤ −

=


≤ ≤



3.
ðk:
1 0
1 1
1 0
x
x
x
+ ≥

⇔ − ≤ ≤

− ≥

:
Khi ñó :
(
)
(
)

[ ]
4 4
2 2 2 2
4
2
2
1;1
1 1 2 1 4 1 2 1 1 0
16 16
1 1 0
16
Bpt
∈ −
⇔ + + − + − ≤ − + ⇔ − − − + + ≥
⇔ − − + ≥ ∀
x
x x
x x x x x x
x
x

V

y nghi

m c

a bpt là :
1 1
x

− ≤ ≤
















GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN























PHNG PHÁP T N PH
Bài 1: Giải bpt sau :
( )( )
2
1 4 5 5 28 (1)
+ + < + +x x x x

Bài giải :
ðặt :
2
5 28, 0
t x x t
= + + >
( Do
2
5 28 0, )
x R
x x

+ + > ∀


Khi ñó :
2 2
(1) 24 5 5 24 0 0 8
⇔ − < ⇔ − − < ⇔ < <
t t t t t
( do t> 0 )
2 2
0 5 28 8 5 36 0 9 4
⇔ < + + < ⇔ + − < ⇔ − < <
x x x x x

Kết luận : -9 < x < 4
Bài 2: Giải bpt sau :
2
7 7 7 6 2 49 7 42 181 14 (1)
+ + − + + − < −x x x x x

Bài giải :
ðk:
7 7 0
6
7 6 0
7
x
x
x
+ ≥

⇔ ≥


− ≥

:
ðặt :
( )( )
( )( )
2
2
7 7 7 6, 0 7 7 7 6 2 7 7 7 6
14 2 7 7 7 6 1
= + + − ≥ ⇒ = + + − + + −
⇒ + + − = −
t x x t t x x x x
x x x t

Khi ñó :
2 2
2
2
(1) 7 7 7 6 14 2 49 7 42 181 1 181
182 0 0 13( 0) 7 7 7 6 13
6
12
6
49 7 42 84 7 6
7
7
6
⇔ + + − + + + − < ⇔ + − <

⇔ + − < ⇔ ≤ < ≥ ⇔ + + − <

≤ <

⇔ + − < − ⇔ ⇔ ≤ <


<

x x x x x t t
t t t t x x
x
x x x x
x

Kết luận :
6
6
7
x
≤ <

GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN

Bài 3: Giải bpt sau :
3 1
3 2 7 (1)
2
2
+ < + −x x

x
x

ðk : x > 0:
1 1
(1) 3 2 7(2)
4
2
x x
x
x
 
 
⇔ + < + −
 
 
 
 

ðặt :
2 2
1 1 1 1
2 . 2 1 1
4 4
2 2
= + ≥ = ⇒ = + + ⇒ + = −
t x x t x x t
x x
x x


Khi ñó :
( )
2 2
1
(2) 3 2 1 7 2 3 9 0 3( 2) 3(3)
2
⇔ < − − ⇔ − − > ⇔ > ≥ + >t t t t t t x
x

ðặt :

, 0
= >
u x u

( )
2
1 3 7 3 7
3 3 2 6 1 0 0
2 2 2
3 7 3 7 8 3 7 8 3 7
0 0
2 2 2 2
− +
⇔ + > ⇔ − + > ⇔ < < ∪ >
− + − +
⇔ < < ∪ > ⇔ < < ∪ >
u u u u u
u
x x x x


Kết luận :
8 3 7 8 3 7
0
2 2
x x
− +
< < ∪ >

BÀI TP V NHÀ
Bài 1: Giải các bpt sau :
2 2
2 2
2 2
1) 3 6 4 2 2
2) 2 4 3 3 2 1
3) 3 5 7 3 5 2 1
+ + < − −
+ + − − >
+ + − + + ≥
x x x x
x x x x
x x x x

Bài giải :
1.ðặt :
2
2 2 2 2 2
4
3 6 4, 0 3 6 4 3( 2 ) 4 2

3

= + + ≥ ⇒ = + + = + + ⇒ + =
t
t x x t t x x x x x x

Khi ñó :
( )
2
2 2
4
1 2 3 10 0 0 2( 0) 0 3 6 4 2
3

⇔ < − ⇔ + − < ⇔ ≤ < ≥ ≤ + + <
t
t t t t t x x

2 2 2
3 6 4 4 ( 3 6 4 0) 3 6 0 2 0
⇔ + + < + + > ⇔ + < ⇔ − < <
x x do x x x x x

2.ðặt :
2 2 2 2 2
3 2 , 0 3 2 2 3
= − − ≥ ⇒ = − − ⇒ + = −
t x x t t x x x x t

Khi ñó :

( )
( )
2 2
5
2 2 3 3 1 2 3 5 0 0 (do t 0)
2
⇔ − + > ⇔ − − < ⇔ ≤ < ≥
t t t t t

2
2
3 1
5
0 3 2 3 1
25
2
3 2
4
− ≤ ≤


⇔ ≤ − − < ⇔ ⇔ − ≤ ≤

− − <


x
x x x
x x


3. ðặt :
2 2 2
3 5 2, 0 3 5 2
= + + ≥ ⇒ + = −
t x x t x x t

Ta ñược :
( )
2
2 2 2 2
5 1 5 1 5 1 2 4 2 0 3 5 2 2
+ − ≥ ⇔ + ≥ + ⇔ + ≥ + ⇔ ≤ ⇔ ≤ ⇔ ≤ + + ≤
t t t t t t t t x x

2
2
2
2 1
1
3 5 2 0
3

2 1
1
3 5 2 4
2
3 3
3



− ≤ ≤ −
≤ − ∪ ≥



+ + ≥
 

⇔ ⇔ ⇔

 

≤ ≤
+ + ≤



− ≤ ≤



x
x x
x x
x
x x
x

Bài 2: Giải các bpt sau :
GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN


3
1) 2 1 2 1
2
5 1
2) 5 2 4
2
2
1
3) 2 3
1
+ − + − − >
+ < + +
+
− >
+
x x x x
x x
x
x
x x
x x

Bài giải :
1.
( )
( ) ( )
2 2
3
1 1 1 1 1

2
x x
⇔ − + + − − >

ðk :
1
x

:
3
Bpt 1 1 1 1
2
⇔ − + + − − >
x x

ðặt :
1, 0
t x t
= − ≥

Khi ñó :
3
1 1 (2)
2
3 3
) 1: (2) 2 1 1 (do t 1) 2
2 4
3
) 0 1: (2) 2
2

⇔ + + − >
+ ≥ ⇔ > ⇔ > ⇔ − ≥ ≥ ⇔ ≥
+ ≤ < ⇔ >
t t
t t t x x
t

Vậy :
1
0 1 1
2
x
x
x


≤ − ≤ ⇔




Kết luận :
1
x


2. ðk : x > 0.
( )
1 1
2 5 2 4(3)

2
2
x x
x
x
 
⇔ + < + +
 
 

ðặt :
2
1 1 1
2 . 2, 2 1
4
2 2
= + ≥ = ≥ ⇒ + = −
t x x t x t
x
x x

Khi ñó :
( )
( )
2 2
1
3 5 2 1 4 2 5 2 0
2
2


<

⇔ < − + ⇔ − + > ⇔

>

t
t t t t
t

Do ñk: Ta có
1
2 2 4 1 0
2
+ > ⇔ − + >
x x x
x

ðặt :
, 0
u x u
= >

Ta ñược : 2u
2
– 4u + 1> 0
2 2 2 2 3 2 2
0 0
2 2 2


2 2 2 2 3 2 2
2 2 2
  
− − −
< < < < <
  
  
⇔ ⇔ ⇔
  
+ + +
> > >
  
  
u x x
u x x

3. ðk:
1 0:
x x
< − ∪ >

ðặt:
2
1 1
, 0
1
+
= > ⇒ =
+
x x

t t
x x t

Ta ñược :
GIA SƯ ðỨC KHÁNH 0975.120.189 22A – PHẠM NGỌC THẠCH – TP. QUY NHƠN

( )
( )
3 2 2
2
1
2 3 2 3 1 0 1 2 1 0
1 1 1 4
0 (do t 0) 0 1
2 2 3
− > ⇔ + − < ⇔ + + − <
+
⇔ < < > ⇔ < < ⇔ − < < −
t t t t t t
t
x
t x
x

Bài 3: Giải bpt sau:
2
35
12
1
x

x
x
+ >


Bài giải :

ðk:
2
1
1 0
1
x
x
x
< −

− > ⇔

>


+) Xét x < -1 :bpt VN
+) Xét x > 1 :
( )
2 2 4 2
2
2 2
2 2
1225 1225

1 2. 2. 0 (2)
1 144 1 144
1 1
⇔ + + > ⇔ + − >
− −
− −
x x x x
x
x x
x x

ðặt :
2
, 0
2
1
= >

x
t t
x



2
1225 25 25
2 4 2
(2) 2 0 (do t 0) 144 625 625
144 12 12
2

1
25 5
2
0
1
16
4
4 2
144 625 625 0 (do x 1)
5
25
2
39








 


⇔ + − > ⇔ > > ⇔ > ⇔ > −

≤ <
< <
⇔ − + > ⇔ ⇔ >
>

>
x
t t t x x
x
x
x
x x
x
x



****************HẾT***************

×