Tải bản đầy đủ (.docx) (25 trang)

công ty cổ phần bánh kẹo hải hà bảng cân đối kế toán báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh chuyển lưu tiền tệ báo cáo tài chính quý 2 năm 2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (408.35 KB, 25 trang )

CÔNG TY: Công ty CP bánh kẹo Hải Hà
Địa

chỉ:

25

-

Trương

Định

-

Hai



Trưng

-



nội
Tel:

04.38632956 Fax:

04.38631683.


DN

-

BẢNG

CÂN

ĐỐI

KẾ

TOÁN
Báo

cáo

tài

chính
Quý

2

năm

tài

chính


2014
Chỉ

tiêu Mã

chỉ
tiêu
Thuyết
minh
Số

cuối

kỳ Số

đầu

năm
TÀI

SẢN
303,810,205,12
317,098,573,51
A-

TÀI

SẢN

NGẮN


HẠN
100
205,062,695,34
209,633,990,10
I.

Tiền



các

khoản

tương

đương

tiền
110
63,768,549,749
58,999,151,817
1. Tiền
111
V.01
28,768,549,74
58,999,151,81
2. Các khoản tương đương tiền
112

35,000,000,00
II.

Các

khoản

đầu



tài

chính

ngắn

hạn
120
V.02
30,000,000,000
30,000,000,000
1. Đầu tư ngắn hạn
121
30,000,000,00
30,000,000,00
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
129
-
-

III.

Các

khoản

phải

thu

ngắn

hạn
130
25,087,707,786
35,175,424,942
1. Phải thu khách hàng
131
20,689,381,73
32,446,345,71
2. Trả trước cho người bán
132
4,710,933,92
1,338,990,60
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
125,557,60
28,610,353
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
134

-
5. Các khoản phải thu khác
135
V.03
71,894,668
2,050,103,70
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
139
(510,060,14
(688,625,44
IV.

Hàng

tồn

kho
140
81,721,491,783
83,870,556,770
1. Hàng tồn kho
141
V.04
81,721,491,78
83,870,556,77
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
149
-
-
V.Tài


sản

ngắn

hạn

khác
150
4,484,946,031
1,588,856,577
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
151
70,279,162
86,845,412
2. Thuế GTGT được khấu trừ
152
378,986,460
764,526,832
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
154
V.05
921,137,62
218,247,677
4. Tài sản ngắn hạn khác
158
3,114,542,78
519,236,656
B.


TÀI

SẢN

DÀI

HẠN
200
98,747,509,773
107,464,583,40
I.

Các

khoản

phải

thu

dài

hạn
210
-
-
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
211
-
-

2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
212
-
-
3. Phải thu dài hạn nội bộ
213
-
-
4. Phải thu dài hạn khác
218
V.07
-
-
5. Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi
219
-
-
II.Tài

sản

cố

định
220
40,508,043,809
48,366,119,470
1.

Tài


sản

cố

định

hữu

hình
221
V.08
36,927,639,362
45,229,048,357
- Nguyên giá
222
223,988,020,44
222,951,264,80
- Giá trị hao mòn lũy kế
223
(187,060,381,0
(177,722,216,44
2.

Tài

sản

cố


định

thuê

tài

chính
224
-
-
- Nguyên giá
225
-
-
- Giá trị hao mòn lũy kế
226
-
-
3.

Tài

sản

cố

định




hình
227
V.10
14,444,447
21,111,113
- Nguyên giá
228
196,200,00
196,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
229
(181,755,55
(175,088,88
4.

Chi

phí

xây

dựng



bản

dở

dang

230
3,565,960,000
3,115,960,000
III.

Bất

động

sản

đầu


240
-
-
- Nguyên giá
241
-
-
- Giá trị hao mòn lũy kế
242
-
-
IV.

Các

khoản


đầu



tài

chính

dài

hạn
250
-
-
1. Đầu tư vào công ty con
251
-
-
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
252
-
-
3. Đầu tư dài hạn khác
258
-
-
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
259
-

-
V.

Tài

sản

dài

hạn

khác
260
58,239,465,964
59,098,463,934
1. Chi phí trả trước dài hạn
261
V.14
56,830,018,98
57,689,016,95
Mẫu

số:

Q-01d
CÔNG TY: Công ty CP bánh kẹo Hải Hà
Địa

chỉ:


25

-

Trương

Định

-

Hai



Trưng

-



nội
Tel:

04.38632956 Fax:

04.38631683.
DN

-


BÁO

CÁO

KẾT

QUẢ

KINH

DOANH

-

QUÝ
Báo

cáo

tài

chính
Quý

2

năm

tài


chính

2014
Mẫu

số:

Q-02d

chỉ
tiêu
Thuyết
minh
Quý

này

năm

na
y
Quý

này

năm
trước
Số

lũy


kế

từ

đầu
năm

đến

cuối

qu
ý
Số
năm
ý
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
VI.25
140,568,624,31
121,959,433,04
345,860,289,00
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
481,893,77
1,052,670,77
2,928,739,38
3.


Doanh

thu

thuần

về

bán

hàng



cung

cấp

dịch

vụ
02)10
VI.27
140,086,730,54
120,906,762,27
342,931,549,62
4. Giá vốn hàng bán
11
VI.28
118,458,146,48

99,388,481,87
279,758,622,65
5.

Lợi

nhuận

gộp

về

bán

hàng



cung

cấp

dịch

vụ(2
20
21,628,584,056
21,518,280,400
63,172,926,976
6. Doanh thu hoạt động tài chính

21
VI.29
1,891,947,32
1,089,070,58
2,394,241,36
7. Chi phí tài chính
22
VI.30
23,003,110
15,008,034
46,758,042
- Trong đó: Chi phí lãi vay
23
4,090,500
15,008,034
8,181,000
8. Chi phi ban hang
24
10,593,520,25
10,517,706,21
24,756,309,17
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
11,118,798,49
10,140,450,47
31,602,534,53
10.

Lợi


nhuận

thuần

từ

hoạt

động

kinh

doanh{30=20
(24+25)}
1,785,209,524
1,934,186,271
9,161,566,588
11. Thu nhập khác
31
991,251,21
757,212,50
3,225,102,67
12. Chi phí khác
32
363,416,46
347,466,99
1,852,383,62
13.

Lợi


nhuận

khác(40=31-32)
40
627,834,752
409,745,514
1,372,719,055
14. Phần lãi lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
45
-
-
-
15.

Tổng

lợi

nhuận

kế

toán

trước

thuế(50=30+40)
50
2,413,044,276

2,343,931,785
10,534,285,643
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
VI.31
530,869,74
564,789
2,317,350,53
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
VI.32
585,418,15
18.

Lợi

nhuận

sau

thuế

thu

nhập

doanh

nghiệp(60=5
60

1,882,174,535
1,757,948,839
8,216,935,104
18.1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
61
-
-
-
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
62
-
-
-
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
70
1,001
2. Tài sản thuế thu nhập hoàn lại
262
1,200,000,00
1,200,000,00
3. Tài sản dài hạn khác
268
209,446,97
209,446,975
VI.

Lợi

thế


thương

mại
269
-
-
TỔNG

CỘNG

TÀI

SẢN
270
303,810,205,12
317,098,573,51
NGUỒN

VỐN
99,398,174,500
120,877,017,99
A.

NỢ

PHẢI

TRẢ
300
99,079,154,500

120,584,457,99
I.

Nợ

ngắn

hạn
310
98,760,134,500
120,291,897,99
1. Vay và nợ ngắn hạn
311
V.15
252,500,00
252,500,000
2. Phải trả người bán
312
42,527,210,82
71,228,799,99
3. Người mua trả tiền trước
313
1,086,565,99
2,700,057,30
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
314
V.16
655,710,87
7,757,319,20
5. Phải trả người lao động

315
40,452,450,02
19,768,585,45
6. Chi phí phải trả
316
1,329,460,41
6,871,229,64
7. Phải trả nội bộ
317
6,105,684
-
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
318
-
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
319
V.18
1,475,425,54
646,031,269
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
11. Quỹ khen thưởng phúc lợi
323
10,974,705,12
11,067,375,12
II.

Nợ

dài


hạn
330
319,020,000
292,560,000
1. Phải trả dài hạn người bán
331
-
-
2. Phải trả dài hạn nội bộ
332
-
-
3. Phải trả dài hạn khác
333
319,020,00
292,560,000
4. Vay và nợ dài hạn
334
-
-
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
-
-
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
-
-
7. Dự phòng phải trả dài hạn

337
-
-
8. Doanh thu chưa thực hiện
338
-
-
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
339
-
-
B.VỐN

CHỦ

SỞ

HỮU
400
204,731,050,62
196,514,115,51
I.

Vốn

chủ

sở

hữu

410
V.22
204,731,050,62
196,514,115,51
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
411
82,125,000,00
82,125,000,00
2. Thặng dư vốn cổ phần
412
22,721,250,00
22,721,250,00
3. Vốn khác của chủ sở hữu
413
3,656,202,30
3,656,202,30
4. Cổ phiếu quỹ
414
-
-
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
415
-
-
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
416
-
-
7. Quỹ đầu tư phát triển
417

75,953,671,37
75,953,671,37
8. Quỹ dự phòng tài chính
418
8,646,133,54
8,646,133,54
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419
-
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
420
11,628,793,40
3,411,858,29
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
421
-
-
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
422
-
-
II.

Nguồn

kinh

phí




quỹ

khác
430
-
-
1. Nguồn kinh phí
432
-
-
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
433
-
-
C.

LỢI

ÍCH

CỔ

ĐÔNG

THIỂU

SỐ
439
-

-
TỔNG

CỘNG

NGUỒN

VỐN
440
303,810,205,12
317,098,573,51
CÁC

CHỈ

TIÊU

NGOÀI

BẢNG
-
-
1. Tài sản thuê ngoài
01
-
-
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
02
-
-

3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
03
-
-
4. Nợ khó đòi đã xử lý
04
-
-
5. Ngoại tệ các loại
05
-
-
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
06
-
-
CễNG TY: Cụng ty CP bỏnh ko Hi H
a

ch:

25

-

Trng

nh

-


Hai

B

Trng

-

H

ni
Tel:

04.38632956 Fax:

04.38631683.
Bỏo

cỏo

ti

chớnh
Quý

2

nm


ti

chớnh

2014
Mu

s:

Q-03d
DN

-

BO

CO

LU

CHUYN

TIN

T

-

PPGT


-

QUí
Đơn

vị

báo

cáo:

Công

ty

cổ

phần

bánh

kẹo

Hải

Hà Mẫu

số

B09-DN

Địa

chỉ:

25

-

Tr-ơng

Định
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngaỳ 20/03/2006 của Bộ tr-ởng BTC)
Ch

tiờu

ch
tiờu
Thuyt
minh
Ly

k

t

u

nm

n

cui

quý
ny(Nm

nay)
Ly

k

t

u

nm
n

cui

quý
ny(Nm

trc)
I.

Lu

chuyn


tin

t

hot

ng

kinh

doanh
1. Li nhun trc thu
01
10,534,285,643
9,937,009,817
2.

iu

chnh

cho

cỏc

khon
-
-
- Khu hao TSC

02
V.10,08
9,344,831,298
8,385,886,820
- Cỏc khon d phũng
03
(178,565,298)
-
- Lói, l chờnh lch t giỏ hi oỏi cha thc hin
04
(113,082,495)
(72,563,320)
- Lói, l t hot ng u t
05
(2,387,410,253)
(2,333,051,291)
- Chi phớ lói vay
06
8,181,000
10,653,000
3.

Li

nhun

t

hot


ng

kinh

doanh

trc

thay

i
08lu
ng
17,208,239,895
15,927,935,026
- Tng, gim cỏc khon phi thu
09
5,290,096,221
884,879,995
- Tng, gim hng tn kho
10
2,149,064,987
9,203,763,267
- Tng, gim cỏc khon phi tr (Khụng k lói vay ph
u
11thu
nhp
d
anh
nghip(17,011,558,

(8,617,919,971)
- Tng, gim chi phớ tr trc
12
875,564,220
1,305,547,600
- Tin lói vay ó tr
13
-
(46,905,500)
- Thu thu nhp doanh nghip ó np
14
(6,625,868,183)
(6,086,162,616)
- Tin thu khỏc t hot ng kinh doanh
15
2,158,469,602
158,452,500
- Tin chi khỏc cho hot ng kinh doanh
16
(196,557,703)
(267,486,689)
Lu

chuyn

tin

thun

t


hot

ng

kinh

doanh
20
3,847,450,203
12,462,103,612
II.

Lu

chuyn

tin

t

hot

ng

u

t
1.Tin chi mua sm, xõy dng TSC v cỏc ti s
21khỏ

(1,486,755,637)
(3,075,605,454)
2.Tin thu t thanh lý, nhng bỏn TSC v cỏc ti
n
22kh
-
-
3.Tin chi cho vay, mua cỏc cụng c n ca n v kh
23
-
(30,000,000,000)
4.Tin thu hi cho vay, bỏn li cỏc cụng c n ca
24
-
-
5.Tin chi u t gúp vn vo n v khỏc
25
-
-
6.Tin thu hi u t gúp vn vo n v khỏc
26
-
-
7.Tin thu lói cho vay, c tc v li nhun c chia
27
2,387,410,253
2,333,051,291
Lu

chuyn


tin

thun

t

hot

ng

u

t
30
900,654,616
(30,742,554,163)
III.

Lu

chuyn

tin

t

hot

ng


ti

chớnh
1.Tin thu t phỏt hnh c phiu, nhn vn gúp ca
u
31
-
-
2.Tin chi tr vn gúp cho cỏc ch s hu, mua li c
ca32
anh
nghi
ó phỏt hnh -
-
3.Tin vay ngn hn, di hn nhn c
33
-
-
4.Tin chi tr n gc vay
34
-
-
5.Tin chi tr n thuờ ti chớnh
35
-
-
6. C tc, li nhun ó tr cho ch s hu
36
(5,564,625)

(6,288,112,500)
Lu

chuyn

tin

thun

t

hot

ng

ti

chớnh
40
(5,564,625)
(6,288,112,500)
Lu

chuyn

tin

thun

trong


k

(50

=

20+30+40)
50
4,742,540,194
(24,568,563,051)
Tin v tng ng tin u k
60
V.01
58,999,151,817
26,857,738
80,653,916,708
11,191,573
nh hng ca thay i t giỏ hi oỏi quy i ngoi
61
Tin

v

tng

ng

tin


cui

k

(70

=

50+60+61)
70
V.01
63,768,549,749
56,096,545,230
Bản

thuyết

minh

báo

cáo

tài

chính
Quý II

năm 2014
I Đặc




điểm



hoạt



động



của



doanh



nghiệp
1
Hình thức sở hữu vốn : Cổ phần chi phối
2
Lĩnh vực kinh doanh: Sản xuất kinh doanh bánh kẹo các loại và kinh doanh vật t- ngành bánh
kẹo.
3

Ngành nghề kinh doanh
II



Kỳ



kế



toán,



đơn



vị



tiền



tệ




sử



dụng



trong



kế



toán
1
Kỳ kế toán: Bắt đầu từ ngày 01/01/2014 đến 30/06/2014
2
Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: Đồng Việt nam
III



Chuẩn




mực







chế



độ



kế



toán



áp




dụng
1
Chế độ kế toán áp dụng: Theo Quyết định 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ tr-ởng Bộ
tài chính
2
Hình thức kế toán áp dụng:

Nhật ký chứng từ
3
Đơn vị tuân thủ đúng, đầy đủ hệ thống chuẩn mực kế toán hiện hành
IV



Các



chính



sách



kế




toán



áp



dụng
1
Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và t-ơng đ-ơng tiền
- Nguyên tắc xác định các khoản t-ơng đ-ơng tiền: Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền đang
chuyển
- Nguyên tắc và ph-ơng pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán:
theo tỷ giá giao dịch bình quân liên ngân hàng tại thời điểm phát sinh
2 Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho
- Nguyên tắc đánh giá hàng tồn kho: Theo giá gốc
- Ph-ơng pháp giá trị hàng tồn kho: Bình quân gia quyền
- Ph-ơng pháp hạch toán hàng tồn kho: Kê khai th-ờng xuyên
- Lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho: Không
3
Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ và bất động sản đầu t-:
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ HH, TSCĐ VH: ghi nhận ban đầu theo nguyên giá
- Ph-ơng pháp khấu hao TSCĐ HH, TSCĐ VH: áp dụng khấu hao theo ph-ơng pháp đ-ờng thẳng
theo QĐ 206/2003/QĐ-BTC ngày 12/12/2003 của Bộ tài chính
6 Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí đi vay
- Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay: Ghi nhận toàn bộ các phát sinh thực tế tại thời điểm nhận nợ
- Tỷ lệ vốn hoá đ-ợc sử dụng để xác định chi phí đi vay đ-ợc vốn hoá trong kỳ
7
Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí khác

- Chi phí trả tr-ớc
- Chi phí khác
- Ph-ơng pháp phân bổ chi phí trả tr-ớc
- Ph-ơng pháp phân bổ lợi thế th-ơng mại
8
Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả, trích tr-ớc chi phí sửa chữa lớn, chi phí bảo hành sản phẩm.
9 Nguyên tắc và ph-ơng pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả: theo thực tế
10

Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu
- Ghi nhận vốn đầu t- của chủ sở hữu, thặng d- vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu theo thực tế
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá tại thời điểm thanh toán theo tỷ giá liên ngân hàng với
thực tế
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận ch-a phân phối theo thực tế
11

Nguyên tắc và ph-ơng pháp ghi nhận doanh thu
- Doanh thu bán hàng theo thực tế
- Doanh thu cung cấp dịch vụ theo thực tế
- Doanh thu hoạt động tài chính theo thực tế
12

Nguyên tắc và ph-ơng pháp ghi nhận chi phí tài chính: theo thực tế phát sinh
13

Nguyên tắc và ph-ơng pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí thuế
thu nhập doanh nghiệp hoãn lại theo chế độ Tài chính quy định.
V




Thông



tin



bổ



xung



các



khoản



mục



trình




bầy



trong



bảng



cân



đối



kế



toán
đơn vị tính: đồng Việt nam
01


Tiền
Tiền mặt
Tiền gửi ngân hàng
Các khoản t-ơng đ-ơng tiền
Cộng
02

Các

khoản

đầu

t-

tài

chính

ngắn

hạn
Đầu t- ngắn hạn khác
Cộng
03

Các

khoản


phải

thu

ngắn

hạn

khác
Phải thu về cổ phần hoá
Phải thu bảo hiểm xã hội
Cuối

quý

Đầu

năm
235,192,115

759,579,659
28,533,357,634

58,239,572,158
35,000,000,000
63,768,549,749

58,999,151,817
Cuối


quý

Đầu

năm
30,000,000,000

30,000,000,000
30,000,000,000

30,000,000,000
Cuối

quý

Đầu

năm
71,894,668

110,442,106
Phải thu kinh phí công đoàn
Phải thu khác 1,939,661,602
Cộng
71,894,668

2,050,103,708
04


Hàng

tồn

kho
Hàng mua đang đi đ-ờng
Nguyên liệu vật liệu
Công cụ dụng cụ
Chi phí SXKD dở dang
Thành phẩm
Hàng hoá
Hàng gửi đi bán
Hàng hoá kho bảo thuế
Hàng hoá BĐS
Cuối

quý

Đầu

năm
934,313,645
44,831,600,953

28,878,738,469
350,493,799

302,842,736
88,878,930


93,780,269
26,968,270,787

35,529,017,151
9,482,247,314

18,131,864,500
Cộng
81,721,491,783

83,870,556,770
14

Chi

trả

tr-ớc

dài

hạn Cuối

quý

Đầu

năm
Tiền thuê đất tại KCN Tân Tạo 2,913,225,882 2,953,850,352
Tiền thuê đất tại KCN VSIP-Bắc Ninh 53,402,464,607 53,785,464,607

Chi phí thuê kho, thuê cửa hàng 197,600,000 694,650,000
Chi trả tr-ớc dài hạn khác
Cộng
15.

Vay



nợ

ngắn

hạn
Vay ngắn hạn
Nợ dài hạn đến hạn trả
Cộng
16

Thuế



các

khoản

phải

nộp


nhà

n-ớc
316,728,500

255,052,000
56,830,018,989

57,689,016,959
Cuối

quý

Đầu

năm
252,500,000

252,500,000
252,500,000

252,500,000
Cuối

quý

Đầu

năm

Thuế GTGT
90,164,726 2,451,000,397
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế xuất, nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp 530,869,741

4,839,387,385
Thuế thu nhập cá nhân
32,476,452 349,765,975
Thuế nhà đất và tiền thuê đất
Thuế nhà thầu
114,965,486
Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 2,199,960 2,199,960
Cộng
17

Chi

phí

phải

trả
Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
655,710,879

7,757,319,203
Cuối

quý


Đầu

năm
233,214,000
Chi phí lãi vay 19,584,900 11,403,900
Chi phí vận chuyển, xăng xe 3,573,655,251
Chi phí phải trả khác
Cộng
1,309,875,514

3,052,956,491
1,329,460,414

6,871,229,642
18

Các

khoản

phải

trả,

phải

nộp

ngắn


hạn

khác Cuối

quý Đầu

năm
BH thất nghiệp Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
60,766,232
253,634,175

132,902,201
655,084,441

3,941,690
139,909,750
Phải trả về cổ phần hóa
Doanh

thu

ch-a

thực

hiện
170,909,091 121,909,091

Phải trả cổ tức 18,763,375

24,328,000
Các khoản phải trả, phải nộp

khác 176,358,483 362,950,287
Cộng
Cng 5.567.833.606 5.010.615.168
13.Thu

v

cỏc

khon

phi

np

Nh

nc
30/06/2011 31/12/2010
VND VND
Thu giỏ tr gia tng 387.171.472 472.840.179
Thu tiờu th c bit 25.630.210 57.775.778
Thu nh t v tin thuờ t 1.537.233.340 205.184.450
Thu thu nhp cỏ nhõn 77.848.004 73.058.303
Thu TNDN 3.523.166.669

Cng 5.314.019.682
14.Cỏc

khon

phi

tr,

phi

np

ngn

hn

khỏc
30/06/2011 31/12/2010
VND VND
Kinh phớ cụng on 114.090.634 123.689.158
Bo him y t 0 0
Bo him tht nghip 0 0
Phớ phc v 593.669.389 1.736.056.279
Phi tr, phi np khỏc 90.106.827 99.894.644
Thự lao HHQT v BKS 353.686.000 138.810.222
Cụng Ty Zen 0 98.919.135
Cng 1.151.552.850 2.197.369.438
15.Vay


v

N

di

hn
30/06/2011 31/12/2010
VND VND
Vay

dài

hạn
Nợ

dài

hạn
- Tiền đặt cược khi nhận xe của các tài xế 74.000.000 72.000.000
Cộng 74.000.000 72.000.000
Trang
6
16.Vốn

chủ

sở

hữu

a.

Bảng

đối

chiếu

biến

động

của

vốn

chủ

sở

hữu
Vốn

đầu



của Quỹ

đầu


tư Quỹ

dự

phòng

Cổ

phiếu Chênh

lệch

Lợi

nhuận
chủ

sở

hữu phát

triển tài

chính quỹ tỷ

giá sau

thuế


Cộng
VN
VND VND VND

Đ VNĐ

VND

VND
Số



tại

01/01/2010 50.000.000.000

18.231.139.458 529.693.000 22.532.515.175 91.293.347.633
Tăng trong năm 30.000.000.000 4.582.470.752

5.763.432.819

(630.000)
29.189.341.454 69.534.615.025
Giảm trong năm 17.179.230.966 30.310.000.618 47.489.231.584

Số




tại

31/12/2010



80.000.000.000





5.634.379.244



6.293.125.819


(630.000)
0 21.411.856.011 113.338.731.074
Số



tại

01/01/2011 80.000.000.000 5.634.379.244

6.293.125.819


(630.000)
0 21.411.856.011 113.338.731.074
Tăng trong kỳ 2.134.793.893 426.958.779 3.100.81427.850.956.154 30.415.809.640
Giảm trong kỳ 21.014.25734.901.662.033 34.922.676.290
Số



tại

30/06/2011 80.000.000.000



7.769.173.137



6.720.084.598


(630.000)

(17.913.443)14.361.150.132 108.831.864.424
b.

Chi

tiết


vốn

đầu



của

chủ

sở

hữu
30/06/2011 31/12/2010
VND VND
Vốn góp của Nhà nước 45.202.384.000 45.202.384.000
Vốn góp của các đối tượng khác 34.797.616.000 34.797.616.000
Cộng 80.000.000.000 80.000.000.000
c.

Các

giao

dịch

về

vốn


với

các

chủ

sở

hữu



phân

phối

cổ

tức,

chia

lợi

nhuận
06

TĐN


2011 Năm

2010
VND VND
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000.000.000 50.000.000.000
- Vốn góp đầu năm 80.000.000.000 50.000.000.000
- Vốn góp tăng trong năm (*) 30.000.000.000
- Vốn góp cuối năm 80.000.000.000 80.000.000.000
Trang
7
)
d.

Cổ

phiếu
30/06/2011 31/12/2010
VND VND
Số lượng cổ phiếu được phép phát hành 8.000.000 8.000.000
- Cổ phiếu phổ thông 7.999.937 7.999.937
- Cổ phiếu quỹ 63 63
- Cổ phiếu ưu đãi - -
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 8.000.000 8.000.000
- Cổ phiếu phổ thông 7.999.937 7.999.937
- Cổ phiếu quỹ 63 63
- Cổ phiếu ưu đãi - -
Mệnh giá cổ phiếu: 10.000VND
9. Doanh

thu


hoạt

động

tài

chính
06TĐN

2011 Năm

2010
VND VND
Lợi nhuận năm trước chuyển sang
Lợi nhuận sau thuế Thu nhập doanh nghiệp 21.411.856.011
Phân

phối

lợi

nhuận



chia

cổ


tức
- Quỹ đầu tư phát triển 2.134.793.893
+ Bổ sung từ thuế thu nhập doanh nghiệp được miễn
Lãi tiền gửi, tiền cho vay 871.203.549 3.007.151.163
Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện 212.098.084
Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
Hỗ trợ lãi suất sau đầu tư
Doanh thu hoạt động tài chính khác 25.104.661
Cộng 896.308.210 3.219.249.247
17.Doanh

thu

bán

hàng



cung

cấp

dịch

vụ
06TĐN

2011 Năm


2010
VND VND
Tổng doanh thu 64.557.443.610 108.901.720.993
+ Doanh thu bán hàng
+ Doanh thu cung cấp dịch vụ 64.557.443.610 108.901.720.993
Các khoản giảm trừ doanh thu 307.646.605 417.709.917
+ Chiết khấu thương mại
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt 307.646.605 417.709.917
Trang
8
Doanh

thu

thuần

về

bán

hàng

hóa

dịch

vụ
64.249.797.005
108.484.011.076
18.Giá


vốn

hàng

bán
6

TĐN

2011
Năm

2010
ND
VND
Giá vốn của thành phẩm đã bán
-
-
Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
43.404.257.864
67.629.982.047
Cộng
43.404.257.864
67.629.982.047
19.Chi

phí

hoạt


động

tài

chính
0
6TĐN

2011
Năm

2010
V
ND
VND
Lỗ do chênh lệch bán ngoại tệ
22.227.973
Lãi tiền vay
204.176.666
Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
50.109.127
Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
46.676.261
Cộng
22.227.973
300.962.054

20.Thuế


thu

nhập

doanh

nghiệp

phải

nộp



lợi

nhuận

sau

thuế

Năm

2011 Năm

2010

VND VND


• Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 35.355.194.465
• + Các khoản điều chỉnh tăng lợi nhuận chịu thuế TNDN 802.877.102
• - Thù lao Hội đồng Quản trị 728.308.114
• - Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa

thực hiện 46.676.261
• -Các khoản tiền phạt thuế 27.892.727
• + Các khoản điều chỉnh giảm lợi nhuận chịu thuế TNDN

Trang
9




e.

Lợi

nhuận

chưa

phân

phối


06


TĐN

2011 Năm

2010

VND VND
• + Bổ sung từ lợi nhuận sau thuế
• - Quỹ dự phòng tài chính 426.958.779
• - Quỹ phát triển dự án
• - Quỹ trợ cấp hưu trí 213.479.389
• - Quỹ khen thưởng, phúc lợi 853.917.557
• - Chia nguồn phí phục vụ
• - Chia cổ tức 17.718.789.313


Lợi

nhuận

sau

thuế

chưa

phân

phối 63.971.080




CÔNG TY: Công ty CP bánh kẹo Hải Hà

Địa

chỉ:

25

-

Trương

Định

-

Hai



Trưng

-



nội


Tel:

04.38632956Fax:

04.38631683.

Báo

cáo

tài

chính

Quý

2

năm

tài

chính

2014

Mẫu

số:


Q-03d

DN

-

BÁO

CÁO

LƯU

CHUYỂN

TIỀN

TỆ

-

PPGT

-

QUÝ

• - Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
• Tổng thu nhập chịu thuế 36.158.071.567
• - Hoạt động sản xuất kinh doanh
27.879.528.244

• - Nguồn thu phí phục vụ 8.278.543.323
• Xác định thuế thu nhập doanh nghiệp (25%
) 9.039.517.893
• - Hoạt động sản xuất kinh doanh
• - Nguồn thu phí phục vụ
• Thuế TNDN được miễn (*)
3.484.941.032
• Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hà
nh 5.554.576.861
• Điều chỉnh thuế TNDN phải nộp của các
năm trước 611.906.150
• Tổng thuế TNDN phải nộp6.166.483.011






1,475,425,547

646,031,269











10.

Lói

c

bn

trờn

c

phiu

Nm

2011
Nm

2010

VND
VND


Li nhun k toỏn
sau thu thu nhp doanh nghip 29.188.711.454

Cỏc khon iu chnh tng hoc gim li nhun k toỏn


+ Cỏc khon iu chnh tng

+ Cỏc khon iu chnh gim

Li nhun hoc L phõn b cho C ụng s hu CP ph thụng

C phiu ph
thụng ang lu hnh bỡnh quõn trong k 8.000.000


Lói

c

b
n

trờn

c

phiu 3.649


1
Nguyên

tắc


ghi

nhận

các

khoản

tiền



t-ơng

đ-ơng

tiền

-

Nguyên

tắc

xác

định

các


khoản

t-ơng

đ-ơng

tiền:

Tiền

mặt,

tiền

gửi

ngân

hàng,

tiền

đang

chuyển

-

Nguyên


tắc



ph-ơng

pháp

chuyển

đổi

các

đồng

tiền

khác

ra

đồng

tiền

sử

dụng


trong

kế

toán:

theo

tỷ

giá

giao

dịch

bình

quân

liên

ngân

hàng

tại

thời


điểm

phát

sinh

2 Nguyên

tắc

ghi

nhận

hàng

tồn

kho

-

Nguyên

tắc

đánh

giá


hàng

tồn

kho:

Theo

giá

gốc

-

Ph-ơng

pháp

giá

trị

hàng

tồn

kho:

Bình


quân

gia

quyền

-

Ph-ơng

pháp

hạch

toán

hàng

tồn

kho:



khai

th-ờng

xuyên


-

Lập

dự

phòng

giảm

giá

hàng

tồn

kho:

Không

3
Nguyên

tắc

ghi

nhận




khấu

hao

TSCĐ



bất

động

sản

đầu

t-:

-

Nguyên

tắc

ghi

nhận

TSCĐ


HH,

TSCĐ

VH:

ghi

nhận

ban

đầu

theo

nguyên

giá

-

Ph-ơng

pháp

khấu

hao


TSCĐ

HH,

TSCĐ

VH:

áp

dụng

khấu

hao

theo

ph-ơng

pháp

đ-ờng

thẳng

theo




206/2003/QĐ-BTC

ngày

12/12/2003

của

Bộ

tài

chính





- Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay: Ghi nhận toàn bộ các phát sinh thực tế tại thời điểm nhận nợ
- Tỷ lệ vốn hoá đ-ợc sử dụng để xác định chi phí đi vay đ-ợc vốn hoá trong kỳ

7
Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí khác
- Chi phí trả tr-ớc
- Chi phí khác
- Ph-ơng pháp phân bổ chi phí trả tr-ớc
- Ph-ơng pháp phân bổ lợi thế th-ơng mại
8
Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả, trích tr-ớc chi phí sửa chữa lớn, chi phí bảo hành sản phẩm.

9 Nguyên tắc và ph-ơng pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả: theo thực tế
10

Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu

- Ghi nhận vốn đầu t- của chủ sở hữu, thặng d- vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu theo thực tế
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá tại thời điểm thanh toán theo tỷ giá liên ngân hàng với
thực tế
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận ch-a phân phối theo thực tế

11

Nguyên tắc và ph-ơng pháp ghi nhận doanh thu
- Doanh thu bán hàng theo thực tế
- Doanh thu cung cấp dịch vụ theo thực tế
- Doanh thu hoạt động tài chính theo thực tế

12

Nguyên tắc và ph-ơng pháp ghi nhận chi phí tài chính: theo thực tế phát sinh

13

Nguyên tắc và ph-ơng pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí thuế
thu nhập doanh nghiệp hoãn lại theo chế độ Tài chính quy định.




08 Tăng giảm TSCĐ HH



Khoản

mục


Nhà

cửa

vật

kiến

trúc


Máy

móc

thiết

bị

Ph-ơng

tiện


vận

tải,

truyền

dẫn

Thiết

bị

dụng



quản



TSCĐ

HH

khác
Nguyên giá TSCĐ HH






Số d- đầu quý

31,826,868,1
34
176,325,582,246
14,535,491,6
37

263,322,78
6

- Mua trong kỳ

545,080,000 491,675,637


- Đầu t- XDCB hoàn thành





- Tăng khác





- Chuyển sang BĐS ĐT






- Thanh lý, nh-ợng bán





- Giảm khác





Số d- cuối quý

31,826,868,1
34
176,870,662,246
15,027,167,2
74

263,322,78
6
Giá trị hao mòn luỹ kế






Số d- đầu quý

24,842,647,9
47
148,433,853,293
9,785,218,37
3

236,790,89
7

- Khấu hao trong kỳ
277,785,594
3,177,615,1
76
301,775,981
4,693,8
17

- Tăng khác





- Chuyển sang BĐS ĐT






- Thanh lý, nh-ợng bán





- Giảm khác (Thanh lý huỷ)





Số d- cuối quý

25,120,433,5
41
151,611,468,469
10,086,994,3
54

241,484,71
4
Giá trị còn lại của TSCĐ H






- Tại ngày đầu quý

6,984,220,18
7
27,891,728,953
4,750,273,26
4
26,531,889
- Tại ngày cuối quý

6,706,434,59
3
25,259,193,777
4,940,172,92
0
21,838,072





































- Nguyên giá TSCĐ cuối quý đã khấu hao hết nh-ng vẫn sử dụng 116,951,720,654
- Nguyên giá TSCĐ cuối quý chờ thanh lý
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ HH có giá trị lớn trong t-ơng lai
- Các thay đổi khác về TSCĐ HH
10 Tăng giảm TSCĐ VH


20

Vay



nợ

dài

hạn Cuối

quý Đầu

năm
a Vay dài hạn 0 0
Vay ngân hàng
Vay đối t-ợng khác
Trái phiếu phát hành
b Nợ dài hạn 0 0
Thuê tài chính
Nợ dài hạn khác

Cộng 0 0


VI




Thông



tin



bổ



xung



cho



các



khoản



mục




trình



bày



trong



báo



cáo



kết



quả




hoạt



động



kinh



doanh
- Giá trị còn lại cuối quý của TSCĐ HH đã dùng để thế chấp, cầm cố, đảm bảo các khoản vay:

Khoản

mục

Quyền

sử

Phần

mềm


Tổng


dụng

đất

máy

tính




Số d- đầu qu

196,200,000



196,200,000
- Mua trong quý




-
- Đầu t- XDCB hoàn thành




-

- Tăng khác





-
- Chuyển sang BĐS ĐT




-
- Thanh lý, nh-ợng bán




-
- Giảm khác





-
Số d- cuối qu
- 196,200,000 - - - 196,200,000
Đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng




-
Giá trị hao mòn luỹ kế




-
Số d- đầu qu

178,422,220



178,422,220
- Khấu hao trong quý

3,333,33
3




3,333,33
3
- Tăng khác






-
- Chuyển sang BĐS ĐT




-
- Thanh lý, nh-ợng bán




-
- Giảm khác





-
Số d- cuối qu
- 181,755,553 - - - 181,755,553
Giá trị còn lại của TSCĐ VH




-

- Tại ngày đầ
quý

17,777,7
80
- - -
17,777,7
80
- Tại ngày cu
quý -

14,444,4
47
- - -
14,444,4
47











Quý

này


năm

nay Quý

này

năm

tr-ớc


25

Tổng

doanh

thu

bán

hàng



cung

cấp


dịch

vụ
140,568,624,316

121,959,433,048

Doanh thu bán hàng 140,568,624,316 121,959,433,048
Doanh thu cung cấp dịch vụ (VC)


26

Các

khoản

giảm

trừ

doanh

thu
481,893,771
1,052,670,773
Chiết khấu th-ơng mại 91,303,000
Giảm giá hàng bán
Hàng bán bị trả lại 390,590,7711,052,670,773
Thuế GTGT phải nộp (trực tiếp)



2
7

Doanh

thu

thuần

về

bán

hàng



120,906,762,275





2
8
DT thuần trao đổi SP HH

140,086,730,545


120,906,762,275
DT thuần trao đổidịch vụ

0

0


Giá

vốn

hàng

bán

118,458,146,489

99,388,481,875
Giá vốn hàng hoá 118,458,146,489 99,388,481,875
cung

cấp

dịch

vụ

140,086,730,545



Chỉ

tiêu


Vốn

đầu

t-

củ
a

chủ

SH


Thặng

d-

vốn

cổ

phần



Vốn

khác

của

chủ

SH


Quỹ

đầu

t-

ph
át

triển


Quỹ

dự

phòng


tài

chính


Lợi

nhuận

sau

thuế

ch-a

p/phối


Cộng
A
1

2
3
4
5
6

Tại


01/01/2013

82,125,00
0,000

22,721,25
0,000

3,656,202,
300

66,890,902,130

7,456,561,543

1,995,170,
798

184,845,086,77
1
- Tăng vốn trong k





- Lợi nhuận trong k





25,208,138,24

25,208,13
- Tăng khác






- Giảm vốn



9,062,769,
1,189,572,000
(11,472,700,7

(1,220,359
- Phân phối lợi nhuận




(12,318,750,0

(12,318,750,00
- Giảm khác








Tại

31/12/2013

82,125,00
0,000

22,721,25
0,000

3,656,202,
300

75,953,671,378

8,646,133,543

3,411,858,
297

196,514,115,51
8
- Tăng vốn trong kỳ






- Lợi nhuận trong kỳ




8,216,935,

8,216,935,
- Tăng khác






- Phân phối lợi nhuận





- Chia cổ tức







- Giảm khác







Tại

30/06/2014

82,125,00
0,000

22,721,25
0,000

3,656,202,
300

75,953,67
1,378

8,646,133,
543


11,628,793
,401

204,731,050,62
2








Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
























1,050,622


30

Chi

phí

tài

chính 23,003,110 15,008,034
Lãi tiền vay
4,090,500 15,008,034
Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
Lỗ chênh lệch tỷ giá ch-a thực hiện
Chi phí tài chính khác 18,912,610





31


Chi

phí

thuế

thu

nhập

doanh

nghiệp

hiện

hành
530,869,741 564,789

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu
nhập

chịu thu
ế quý hiện hành
530,869,741
564,789

Tổng chi phí thuế TNDN hiện hành



32

Chi

phí

thuế

TNDN

hoãn

lại 0
585,418,158
Chi phí thuế TNDN hoãn lại phát sinh từ các khoản
chênh lệch tạm thời phải chịu thuế

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát
585,418,158

sinh từ việc hoàn nhập

.

.

.

.



33

Chi

phí

sản

xuất

kinh

doanh

theo

yếu

tố
148,457,313,132 131,012,225,001
Chi phí nguyên liệu, vật liệu
103,469,248,975
91,885,257,576
Chi phí nhân công
24,865,877,675 21,298,680,880
Chi phí khấu hao tài sản cố định
3,765,203,901
3,264,980,467

Chi phí dịch vụ mua ngoài
5,947,597,340
3,350,911,660
Chi phí khác bằng tiền
10,409,385,241 11,212,394,418












VIII

Những

thông

tin

khác

1
2
3

4
Những khoản nợ tiềm tàng, khoản cam kết và những thông tin tài chính khác
Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kì kế toán năm:
Thông tin về các bên liên quan:
Trình bày tài sản, doanh thu, kết quả kinh doanh theo bộ phận (Theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu

vực địa lí ) theo qui định của Chuẩn mực kế toán số 28''Báo cáo bộ phận''(2):
5 Thông tin so sánh(Những thay đổi về số d- cuối trong Báo cáo tài chính của niên độ kế toán tr-ớc):
Theo kết quả của Thanh tra Bộ Tài chính thanh tra BCTC năm 2013

6

7

Th«ng

tin



ho¹t

®éng

liªn

tôc:

Nh÷ng


th«ng

tin

kh¸c.(3)



Ng-êi

lËp

biÓu



to¸n

tr-ëng

Tæng

gi¸m

®èc

(Ký,




tªn)

(

Ký,



tªn)

(Ký,



tªn,

®ãng

dÊu)

×